1239949. PARSONS, KEITH Copernican questions: A concise invitation to the philosophy of science/ Keith Parsons.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xvi, 176 p.: fig.; 24 cm. Ind.: p. 175-176 ISBN: 9780072850208 (Khoa học; Lịch sử; Phương pháp luận; Triết học; ) DDC: 501 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238031. WILD, JOHN J. Financial accounting: Information for decisions/ John J. Wild.- 3rd ed.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- 1 v. (various pagings): col. ill.; 29 cm. "Krispy Kreme 2003 annual report" inserted. Ind. ISBN: 0072843179(acidfreepaper) Tóm tắt: Giới thiệu về kế toán trong kinh doanh. Phân tích và ghi lại các giao dịch kinh doanh. Điều chỉnh sổ sách kế toán và chuẩn bị báo cáo tài chính. Báo cáo và phân tích hàng tồn kho, tiền mặt, giấy báo thu, tài sản dài hạn, nợ phải trả hiện tại, nợ phải trả dài hạn, vốn cổ phiếu và nguồn tiền mặt. (Kinh doanh; Kế toán tài chính; ) DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238803. KOTTAK, CONRAD PHILLIP Window on humanity: A concise introduction to anthoropology/ Conrad Phillip Kottak.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxix, 520 p.: phot.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072890282 Tóm tắt: Những kiến thức tổng quan về nhân loại học như: đạo đức học và phương pháp nghiên cứu hành vi con người. Sự tiến hoá, gen và sự thay đổi của con người. Giới thiệu về các động vật linh trưởng và những bước tiến hoá đầu tiên của con người. Sự hình thành cuộc sống hiện đại sau này của con người và các vấn đề văn hoá, xã hội, tôn giáo chính trị trong xã hội hiện đại (Người; Nhân loại học; Xã hội học; ) DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275268. BRINKLEY, ALAN The unfinished nation: A concise history of the American people/ Alan Brinkley.- 4th ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2004.- xxxix, 1023 p.: phot., m.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0072565543 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát lịch sử phát triển nước Mỹ trong các lĩnh vực: Xã hội, văn hoá, chính trị, khoa học, kỹ thuật,.. văn hoá và xã hội ở các tỉnh ở Mỹ, Cách mạng kinh tế của Mỹ , chiến tranh vùng vịnh, khủng hoảng toàn cầu, 1921-1941,.. tới thời đại toàn cầu hoá (Lịch sử; ) [Mỹ; ] DDC: 973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1314364. The Norton anthology of theory and criticism/ Ed.: Vincent B. Leitch.- New York: Norton, 2001.- xxxviii, 2624 p.: fig., phot.; 23 cm. Ind.: p. 2561-2624 ISBN: 9780393974294 (Lí luận văn học; Phê bình văn học; ) [Vai trò: Leitch, Vincent B.; ] DDC: 801 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
896096. MCNUTT, ROBERT ALAN Hợp tác cùng bác sĩ để trở thành người bệnh thông thái= Your health your decisions/ Robert Alan McNutt ; Tô Nguyễn Khánh Vân dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2020.- 235tr.; 23cm. ISBN: 9786047782017 Tóm tắt: Giới thiệu việc đưa ra quyết định khám chữa bệnh của bệnh nhân thông qua những câu chuyện về việc thất bại trong việc ra quyết định có khám bệnh hay không khám bệnh, cách lựa chọn các xét nghiệm, điều trị... (Bác sĩ; Bệnh nhân; Chăm sóc y tế; ) [Vai trò: Tô Nguyễn Khánh Vân; ] DDC: 610.696 /Price: 139000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086631. NIEMAN, DAVID C. Exercise testing and prescription: A health-related approach/ David C. Nieman.- 7th ed..- New York: McGraw-Hill, 2011.- xviii, 652 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. 582-627. - Ind.: p. 644-652 ISBN: 9780073376486 (Thể dục thể thao; Tập luyện; ) DDC: 613.71 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086086. WALKER, ORVILLE C. Marketing strategy: A decision-focused approach/ Orville C. Walker, John W. Mullins.- 7th ed..- New York: McGraw-Hill Irwin, 2011.- xv, 352 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 345-352 ISBN: 9780073381152 (Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: Mullins, John W.; ] DDC: 658.802 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1212738. Our human planet: Summary for decision-makers.- Washington...: Island Press, 2005.- xv, 109 p.: ill.; 29 cm.- (The Millennium Ecosystem Assessment Series) Ind.: p. 105-109 ISBN: 1559633875 (Hệ sinh thái; Quản lí; ) DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477686. KOTTAK, CONRAD PHILLIP Mirror for humanity: a concise introduction to cultural anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2005.- xxv, 282, [60] p.: ill, maps; 24cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0072973285 (Ethnology; Dân tộc học; ) DDC: 306 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1512531. NGUYỄN NGỌC TUẤN Tự học quản lý mạng CCNA (cisco)/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc.- H.: Thống kê, 2005.- 442tr; 24cm. Tóm tắt: Những kiến thức về cài đặt, kết nối, cấu hình mạng nhằm phát triển kỹ năng tự học {Tin học; quản lý; } |Tin học; quản lý; | [Vai trò: Hồng Phúc; Nguyễn Ngọc Tuấn; ] DDC: 004.6 /Price: 66000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1512114. HABRAKEN, JOE Cisco router thực hành/ Joe Habraken, biên dịch: Lê Minh Trung & nhóm cộng tác.- H.: Thống kê, 2004.- 410tr; 21cm. Tóm tắt: Sách gồm 4 phần giới thiệu tổng quan về nối mạng, thiết kế router và cấu hình cơ bản, tạo đường dẫn các giao thức Lan và các công cụ cấu hình nâng cao {Tin học; thực hành; } |Tin học; thực hành; | [Vai trò: Lê Minh Trung; ] DDC: 004.65 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
950023. NICHOLAS, MICHAEL Kỹ năng ra quyết định hiệu quả= The little black book of decision making/ Michael Nicholas ; Thu Trang dịch.- H.: Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2018.- 366tr.: hình vẽ; 21cm. ISBN: 9786049717758 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức, những kỹ năng hữu ích trong việc ra quyết định nhằm rèn luyện tư duy logic, cân bằng giữa trí tuệ và cảm xúc, giữa logic và trực giác trong việc ra quyết định, hiểu được quy trình ra quyết định hiệu quả, phát triển khả năng sáng tạo, nhìn vấn đề theo cách khác biệt... (Kĩ năng; Ra quyết định; ) [Vai trò: Thu Trang; ] DDC: 658.403 /Price: 139000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086047. WILD, JOHN J. Financial accounting: Information for decisions/ John J. Wild.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2011.- xxvi, 608 p.: ill.; 29 cm. App.: p. A1-C36. - Ind.: p. Ind1-Ind11 ISBN: 9780077268985 (Kế toán; Kế toán tài chính; ) DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154686. Financial & managerial accounting: The basis for business decisions/ Jan R. Williams, Susan F. Haka, Mark S. Bettner, Joseph V. Carcello.- 14th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xxxii, 1157, 65 p.: ill.; 29 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780072996500 Tóm tắt: Trình bày một số kiến thức cơ bản về kế toán, báo cáo tài chính cơ bản, chu trình kế toán, hoạt động kinh doanh, tài sản tài chính, hàng tồn kho và chi phí bán hàng hoá, doanh nghiệp và tài sản vô hình, nợ, cổ đông và vốn cổ phần, thu nhập và những thay đổi trong phân phối lãi, báo cáo về dòng tiền, phân tích báo cáo tài chính, kinh doanh toàn cầu và kế toán, quản lý kế toán, hệ thống chi phí về công việc, chi phí quy trình, chi phí và chuỗi giá trị, phân tích lợi nhuận, lập ngân sách hoạt động, hệ thống chi phí tiêu chuẩn, thưởng hiệu suất kinh doanh và vấn đề vốn ngân sách (Kế toán; Quản lí; Tài chính; Tài chính kế toán; ) [Vai trò: Williams, Jan R.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155326. KOTTAK, CONRAD PHILLIP Mirror for humanity: A concise introduction to cultural anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxvii, 287 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. B1-B21. - Ind.: p. I1-I16 ISBN: 9780073405247 (Nhân loại học; Văn hoá; ) DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238003. WILD, JOHN J Financial and managerial accounting: Information for decisions/ John J. Wild, Kermit D. Larson, Barbara Chiappetta.- Boston,...: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- xxx, 886 p.: ill.; 29 cm. "Volume 1 chapters 1-11, Volume 2 chapters 12-21." Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0073049743(v.2) Tóm tắt: Giới thiệu về kế toán trong doanh nghiệp. Phân tích sự ghi lại công việc kinh doanh, điều chỉnh tài chính và chuẩn bị báo cáo tài chính. Báo cáo và phân tích các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, hàng hoá tôồ kho, quản lý tiền mặt, giấy báo thu, tài sản dài hạn... Phân tích và giải thích báo cáo tài chính. Những khái niệm và nguyên tắc trong quản lý kế toán. Ngân sách tổng thể và kế hoạch chi tiêu, ngân sách linh động và tiêu chuẩn chi tiêu. Ngân sách vốn và các quyết định quản lý. (Quản lí; Tài chính kế toán; ) [Vai trò: Chiappetta, Barbara.; Larson, Kermit D.; ] DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275497. Oppression, privilege, and resistance: Theoretical perspectives on racism, sexism, and heterosexism/ Ed.: Lisa Heldke, Peg O’Connor.- Boston...: McGraw-Hill, 2004.- xiv, 791 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9780072882438 Tóm tắt: Giới thiệu các học thuyết về phân biệt chủng tộc, phân biệt giới tính, phân biệt đối xử với những người có giới tính khác biệt và đặc quyền của người da trắng, giới đàn ông trong xã hội và những người có giới tính bình thường; Nêu các giải pháp cho những vấn đề trên: giáo dục, nổi dậy phản kháng, chủ nghĩa phân lập, chính trị đồng nhất và xây dựng liên minh (Phân biệt chủng tộc; Phân biệt giới tính; Phân biệt đối xử; Phân tầng xã hội; Tâm lý xã hội; ) {Đạo đức xã hội; } |Đạo đức xã hội; | [Vai trò: Heldke, Lisa M.; O’Connor, Peg; ] DDC: 303.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274460. The concise Corsini encyclopedia of psychology and behavioral science/ Ed.: W. Edward Craighead, Charles B. Nemeroff.- 3rd ed.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- vii, 1112 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0471220361(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu bách khoa thư về tâm lý học và khoa học hành vi. (Hành vi học; Tâm lí học; ) [Vai trò: Craighead, W. Edward.; Nemeroff, Charles B.; ] DDC: 150.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274356. BRINKLEY, ALAN The unfinished nation: : A concise history of the American people/ Alan Brinkley.- 4th ed.- Boston,...: McGrawHill, 2004.- xxxix, 948 p.: ill.; 24 cm. Ind. ISBN: 0072565543 Tóm tắt: Tìm hiểu về lịch sử, đất nước và con người Mỹ với nền văn hoá, dân tộc, chủng tộc, các tầng lớp, các thế hệ khác nhau cùng với các sự kiện lịch sử của đất nước: nước Mỹ giai đoạn chiến tranh, thời kỳ chiến tranh lạnh, kỷ nguyên mới của toàn cầu hoá, vấn đề về lịch sử chính trị ngoại giao, những sự kiện lớn, lịch sử môi trường, khoa học, công nghệ... (Lịch sử; ) [Mỹ; ] DDC: 973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |