1311354. HANNING, BARBARA RUSSANO Concise history of western music/ Barbara Russano Hanning,.- 2nd ed.- New York: W.W. Norton & Company, 2002.- xiv, 618 p.: pic.; 26 cm. Based on Donald Jay Grout & Claude V. Palisca, A history of western music, 6th edition Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0393977757 Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử và phê bình âm nhạc phương Tây. Lịch sử âm nhạc Hy Lạp cổ đại và thời kỳ văn minh La Mã. Những bài thánh ca và bài hát cổ thời trung cổ từ 400-1450. Âm nhạc phức điệu từ thời kỳ đầu đến thế 13. Âm nhạc Pháp, Ý trong thế kỷ 14. Âm nhạc thời kỳ phục hưng. Âm nhạc nhà thờ cuối thời kỳ phục hưng và phong trào cải cách ở châu Âu từ thế kỷ 16... và âm nhạc Mỹ thế kỷ 20. (Lịch sử; Phê bình âm nhạc; Âm nhạc; ) [Phương Tây; ] DDC: 780.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310317. LUMPKIN, ANGELA Introduction to physical education, exercise science, and sport studies/ Angela Lumpkin.- 5th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XIV, 428p.: Phot.; 24cm. Ind. ISBN: 0072329017(alk.paper) Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức mới, đa dạng về giáo dục thể chất, khoa học thể dục, thể thao & sự nghiệp thể thao. Giới thiệu các di sản, chương trình hiện tại & tiềm năng trong tương lai đối với ngành học này cho các sinh viên (Giáo dục; Giáo dục thể chất; Thể dục; Thể thao; Đại học; ) DDC: 613.71023 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311188. WATERS, JOHN K. John Chambers and the CISCO way: : Navigating through volatility/ John K. Waters.- New York: Wiley, 2002.- x, 192 p.; 24 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0471008338 Tóm tắt: Phân tích các chiến lược kinh doanh và triết học quản lí của John Chamber - một nhà lãnh đạo hàng đầu của công ty Cisco - một trong những công ty nổi tiếng về kĩ thuật viễn thông, thông tin. (Doanh nghiệp; Kinh doanh; Quản lí; Thông tin; ) DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293044. KALLMAN, ERNEST A. Ethical decision making and information technology: An introduction with cases/ Ernest A. Kallman, John P. Grillo.- 2nd ed..- Boston...: Irwin McGraw Hill, 1996.- 138 p.: tab.; 24 cm. App.: p. 109-134. - Ind.: p. 135-138 ISBN: 9780070340909 (Công nghệ thông tin; Đạo đức; ) [Vai trò: Grillo, John P.; ] DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
849862. ROBERTSON, DONALD Chủ nghĩa Khắc kỷ - Từ tự chủ đến bình an= Stoicism and the art of happiness/ Donald Robertson ; Hương Nguyễn dịch.- H.: Dân trí, 2022.- 463 tr.; 21 cm. Thư mục: tr. 456-461 ISBN: 9786043568707 Tóm tắt: Giới thiệu những cách thức mà chủ nghĩa Khắc kỷ đưa ra, về tính thực tiễn của đức hạnh, quá trình hoàn thiện bản thân, dạy ta sống theo các giá trị đạo đức, giúp ta hình thành sự vững vàng trong tâm lý và cảm xúc (Cuộc sống; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Hương Nguyễn; ] DDC: 158.1 /Price: 226000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
890388. Tập thể dục quan trọng lắm nhé= Exercise is important : Truyện tranh song ngữ Việt - Anh cho bé : Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Lời: Sirilak Rattanasuwaj ; Tranh: Piyama Orncharoen ; Linh Chi dịch.- H.: Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2020.- 15tr.: tranh màu; 21cm.- (Cùng con trưởng thành) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045675311 (Văn học thiếu nhi; ) [Thái Lan; ] [Vai trò: Linh Chi; Piyama Orncharoen; Sirilak Rattanasuwaj; ] DDC: 895.913 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
917077. BERINATO, SCOTT Good charts workbook: Tips, tools, and exercises for making better data visualizations/ Scott Berinato.- Boston: Harvard Business Review Press, 2019.- viii, 279 p.: ill.; 19x24 cm. App.: p. 263-276 ISBN: 9781633696174 (Kinh doanh; Thuyết trình; ) DDC: 658.452 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
916460. Ra quyết định thông minh= On making smart decisions : Selected articles from HBR/ John S. Hammond, Ralph L. Keeney, Howard Raiffa... ; Thuỳ Linh dịch.- H.: Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2019.- 171tr.: minh hoạ; 26cm.- (Harvard Business Review) ISBN: 9786049317194 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết giúp bạn hiểu tại sao các quyết định tồi tệ vẫn xảy ra đối với các nhà quản lý giỏi và làm thế nào để đưa ra quyết định tốt hơn. Đồng thời, đưa ra những chiếc bẫy mà bạn có thể gặp phải khi ra quyết định như bẫy mỏ neo (anchoring trap), bẫy duy trì nguyên trạng (status-quo trap)…, hậu quả mà chúng gây ra và cách để bạn có thể phòng tránh chúng (Quản lí; Ra quyết định; ) [Vai trò: Thuỳ Linh; Dillon, Robin L.; Hammond, John S.; Keeney, Ralph L.; Raiffa, Howard; Tinsley, Catherine H.; ] DDC: 658.403 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
942880. DƯƠNG THUỴ Chờ em đến San Francisco: Truyện dài/ Dương Thuỵ.- In lần thứ 5.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 281tr.; 20cm. ISBN: 9786041051317 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1015121. HEMINGWAY, ERNEST Ông già & biển cả và hạnh phúc ngắn ngủi của Francis Macomber/ Ernest Hemingway ; Dịch: Lê Huy Bắc, Hoàng Hữu Phê.- Tái bản lần 1.- H.: Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2015.- 167tr.: tranh vẽ; 21cm.- (Tủ sách Tinh hoa văn học) ISBN: 9786046954606 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hoàng Hữu Phê; Lê Huy Bắc; ] DDC: 813.52 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107864. Financial & managerial accounting: The basis for business decisions/ Jan R. Williams, Susan F. Haka, Mark S. Bettner, Joseph V. Carcello.- 15th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxxii, 1155 p.: ill.; 29 cm. App.: p. A-C27. - Ind.: p. I-I14 ISBN: 0073526991 (Kế toán; ) [Vai trò: Bettner, Mark S.; Carcello, Joseph V.; Haka, Susan F.; Williams, Jan R.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164008. Harvard Business review on making smarter decisions/ Paul Rogers, Marcia Blenko, Jeffrey Pfeffer....- Boston: Harvard Business School, 2007.- vii, 208 p.: tab.; 21 cm.- (The Harvard business review paperback series) At head of cover title: Idea with impact Ind.: p. 197-208 ISBN: 9781422114933 (Doanh nghiệp; Quản lí; Ra quyết định; Điều hành; ) [Vai trò: Blenko, Marcia; Mankins, Michael C.; Pfeffer, Jeffrey; Rogers, Paul; Sutton, Robert; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1247627. BRINKLEY, ALAN The unfinished nation: A concise history of the American people. Vol.2: from 1865/ Alan Brinkley.- 4th ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2004.- XXVII, p. 398-948: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end of chapter . - Ind. ISBN: 9780072965209 Tóm tắt: Những vấn đề về lịch sử nước Mỹ qua các thời kỳ: Tái thiết nước Mỹ và các vùng Nam Mỹ, sự chinh phục miền Tây, thời kỳ phát triển công nghiệp, đô thị hoá đất nước, thời kỳ khủng hoảng chính trị, nền cộng hoà đế chế, quá trình cải tổ đất nước, nước Mỹ và chiến tranh, thời kỳ mới của nước Mỹ, nước Mỹ trong chiến tranh thế giới, chiến tranh lạnh, thời kỳ thịnh vượng, toàn cầu hoá. (Lịch sử; ) [Mỹ; ] DDC: 973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1615900. KHƯƠNG, ANH Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA semester 3: Cisco certified network associate (Học kỳ 3)/ Khương Anh (ch.b); Nguyễn Hồng Sơn (h.đ).- Version 3.- Hà Nội: Lao động xã hội, 2005.- 296tr.; 24cm.. |CCNA; Giáo trình; Máy tính; Mạng; | [Vai trò: Nguyễn, Hồng Sơn; ] DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1456020. Hacking exposed Cisco networks: Cisco security secrets & solutions/ Andrew A. Vladimirov ... [et al.]..- New York: McGraw-Hill/Osborne, 2006.- xxxiii, 613p: ill; 23cm. Includes index. ISBN: 9780072259179(pbk.) (Bảo vệ dữ liệu.; Computer networks; Data protection.; Mạng máy tính; ) [Vai trò: Vladimirov, Andrew A.; ] DDC: 004.67 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477036. SPICELAND, J. DAVID Alternate exercises and problems for use with intermediate accounting/ J. David Spiceland, James F. Sepe, Lawrence A. Tomassini.- Third edition.- Boston, MA: McGraw-Hill/Irwin, 2004.- iv, 303p; 27cm. ISBN: 0072534826 (accounting; Kế toán; ) [Vai trò: James F. Sepe,; Tomassini, Lawrence A.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477797. PELOSI, MARILYN K. Elementary statistics: from discovery to decision/ Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer.- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2003.- 1 v. (various pagings): ill. (some col.); 29cm. Includes index. The disk is at Multimedia Room (DSI 173) ISBN: 0471429031 (Statistics; Thống kê sơ cấp; ) [Vai trò: Sandifer, Theresa M.; ] DDC: 519.5 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477969. Beyond racism: race and inequality in Brazil, South Africa, and the United States/ edited by Charles V. Hamilton ... [et al.].- Boulder, Co.: Lynne Rienner Publishers, 2001.- xiv, 627 p.; 24cm. Comparative anthology developed under the auspices of the Comparative Human Relations Initiative Includes bibliographical references and index ISBN: 158826002X (Blacks; Bình đẳng; Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc; Dân tộc da đen; Equality; ) [Vai trò: Hamilton, Charles V.; ] DDC: 305.8 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497161. KOTTAK, CONRAD PHILLIP Mirror for humanity: A concise introduction to cultural anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 2nd ed..- Boston: McGraw-Hill College, 1999.- 314 p.: ill; 23cm. ISBN: 0072901713 (Xã hội; ) DDC: 306 /Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497881. BLATT, HARVEY Laboratory exercises in environmental geology/ Blatt, Harvey.- Second edition.- Boston: McGraw-Hill, 1998.- 177p.; 24cm. ISBN: 0697282880 (Environmental geology; Địa chất học; Môi trường; ) {Địa chất môi trường; } |Địa chất môi trường; | [Vai trò: Harvey; ] DDC: 550 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |