Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 1226 tài liệu với từ khoá CIS

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1272194. ODOM, WENDELL
    CCNA self-study CCNA INTRO exam certification guide: The official self-study test preparation guide for the Cisco CCNA INTRO exam 640-821/ Wendell Odom.- Indianapolis: Cisco Press, 2004.- XXXVI, 608p.: phot., fig.; 24cm.- (Includes NetSim LE network simulator;1Cisco certification series)
    Ind.
    ISBN: 1587200945
    Tóm tắt: Cung cấp các khái niệm cơ bản về Mạng máy tính & các mô hình mạng, hoạt động mạng, bộ phận định tuyến, khoá chuyển đổi, các khái niệm chuyển đổi cơ bản trong mạng nội bộ (LAN), giao thức mạng, công nghệ truy cập từ xa..
(Mạng máy tính; Nối mạng; Sử dụng; Tin học; )
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273326. PATTERSON, THOMAS E.
    We the people: A concise introduction to American politics/ Thomas E. Patterson.- 5th ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2004.- XXIII, 572 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of book . - Ind.
    ISBN: 007281733X
    Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về văn hoá, chính trị của Mỹ, nền dân chủ hiến pháp, chế độ liên bang, quyền tự do của công dân, quyền bình đẳng, chế độ chính trị, đảng phái. Các chính sách về kinh tế, ngân sách ngoại giao và quốc phòng của Mỹ.
(Chính phủ; Chính sách; Chính trị; Xã hội; Đảng cầm quyền; ) [Mỹ; ]
DDC: 320.473 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298394. HILTON, RONALD W.
    Cost management: Strategies for business decisions/ Ronald W. Hilton, Michael W. Maher, Frank H. Selto.- 2nd ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2003.- xxxix, 936 p.: fig.; 28 cm.
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 0072881828
    Tóm tắt: Giới thiệu các nguyên tắc cơ bản của quản lý chi phí. Những khái niệm và việc áp dụng các nguyên tắc đó trong việc giúp các côgn ti đưa ra những quyết định tốt cho việc kinh doanh. Đưa ra các phương pháp thực hành quản lý chi phí tốt nhất
(Chi phí; Kinh doanh; Quản lí; Tài chính; ) [Vai trò: Maher, Michael W.; Selto, Frank H.; ]
DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297059. Lectures and workshop exercises on drying of agricultural and marine products: Regional workshop on drying technology/ ed.: Yeoh Bee Ghin, Abd Shawal B Yaman, Bun Narith....- Jakarta: Asean scncer, 2003.- III, 250tr.; 21cm.
    Bảng tra
    ISBN: 9799801400
    Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức về công nghệ sấy khô bảo quản các sản phẩm nông nghiệp, ngư nghiệp trong hội thảo về chế biến các sản phẩm nông ngư nghiệp. Chia sẻ các kĩ năng, kiến thức để giúp các nước thành viên châu Á tiếp cận được các công nghệ hiện đại trong lĩnh vực này
(Bảo quản; Chế biến; Hải sản; Kĩ thuật; Nông sản; )
DDC: 664.0284 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323113. Wharton on making decisions/ Ed.: Stephen J. Hoch, Howard C. Kunreuther, Robert E. Gunther.- New York...: John Wiley & Sons, 2001.- XI, 337p.: fig.; 22cm.
    Bibliogr. p. 303-330.- Ind.
    ISBN: 0471382477
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về quá trình tạo lập quyết định, vai trò và tác động của các quyết định của người quản lý. Giới thiệu về việc ra các quyết định cá nhân, quyết định quản lý, quyết định của một nhóm.
(Khoa học quản lí; Quyết định; Đào tạo; ) [Vai trò: Gunther, Robert E.; Hoch, Stephen J.; Kunreuther, Howard C.; ]
DDC: 658.403 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1262797. McGraw-Hill concise encyclopedia of science & technology/ Editor in chief: Sybil P. Parker.- 4th ed..- New York...: McGraw-Hill, 1998.- lxxix, 2318 p.: ill.; 30 cm.
    Bibliogr.: p. 2171-2196. - Ind.: p.2240-2318
    ISBN: 0070526591
(Khoa học kĩ thuật; ) [Vai trò: Parker, Sybil P.; ]
DDC: 503 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1290777. STEVENS, GEORGE E.
    Cases and exercises in human resource management/ George E. Stevens: Irwin, 1996.- 511tr; 30cm.
    Bảng tra
    ISBN: 0256117357
    Tóm tắt: Phân tích về nghề nghiệp và kế hoạch hoá nguồn nhân lực, các chính sách, các hoạt động nhằm phát triển kinh tế, các bài học và những kinh nghiệm trong vấn đề quản lý cá nhân
{Nghiên cứu kinh tế; nguồn nhân lực con người; quản lý; } |Nghiên cứu kinh tế; nguồn nhân lực con người; quản lý; |
DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học874925. SELLARS, JOHN
    Thuyết khắc kỷ= Stoicism : Triết lý về sinh mệnh, hạnh phúc và những sự lựa chọn/ John Sellars ; Đinh Hồng Phúc dịch.- H.: Thế giới, 2021.- 386tr.; 21cm.
    Thư mục: tr. 361-370
    ISBN: 9786047795307
    Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản về dẫn nhập, hệ thống, logic, vật lý, đạo đức và di sản của học thuyết khắc kỷ
(Tư tưởng triết học; ) {Thuyết khắc kỉ; } |Thuyết khắc kỉ; | [Vai trò: Đinh Hồng Phúc; ]
DDC: 188 /Price: 159000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học916938. DUONG THUY
    We'll meet again in San Francisco= Chờ em đến San Francisco/ Duong Thuy ; Transl.: Elbert Bloom.- 2nd ed..- Ho Chi Minh City: Tre Publishing House, 2019.- 323 p.; 20 cm.
    ISBN: 9786041141957
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bloom, Elbert; ]
DDC: 895.92234 /Price: 108000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học953926. Bài tập cuối tuần tiếng Anh lớp 9= Weekend English exercises : Có đáp án. T.1/ Đại Lợi.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 145tr.: minh hoạ; 27cm.
    ISBN: 9786049616655
(Bài tập; Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Đại Lợi; ]
DDC: 428.0076 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học954572. Bài tập cuối tuần tiếng Anh lớp 9= Weekend English exercises : Có đáp án. T.2/ Đại Lợi.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 148tr.: ảnh, bảng; 27cm.
    ISBN: 9786049616662
(Bài tập; Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Đại Lợi; ]
DDC: 428.0076 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1026691. General Võ Nguyên Giáp's hardest decision.- H.: Thế Giới, 2014.- 115 p.: phot.; 21 cm.
Võ Nguyên Giáp; (Chiến dịch Điện Biên Phủ; Lịch sử; ) [Việt Nam; ]
DDC: 959.704092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041623. LACHARITY, LINDA A.
    Prioritization, delegation, and assignment: Practice exercises for the NCLEX examination/ Linda A. LaCharity, Candice K. Kumagai, Barbara Bartz.- 3rd ed..- Missouri: Elsevier, 2014.- viii, 241 p.; 28 cm.
    ISBN: 9780323113434
(Bài tập; Y tế; Điều dưỡng; ) [Vai trò: Bartz, Barbara; Kumagai, Candice K.; ]
DDC: 610.73076 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1095640. Bài tập tiếng Anh 1= English exercises 1/ Nguyễn Hạnh Thư.- H.: Dân trí, 2011.- 56tr.: hình vẽ; 24cm.- (Bài tập tiếng Anh tiểu học nâng cao)
(Bài tập; Lớp 1; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Thư; ]
DDC: 372.652 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1095641. Bài tập tiếng Anh 2= English exercises 2/ Nguyễn Hạnh Thư.- H.: Dân trí, 2011.- 80tr.: hình vẽ; 24cm.- (Bài tập tiếng Anh tiểu học nâng cao)
(Bài tập; Lớp 2; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Thư; ]
DDC: 372.652 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1095642. Bài tập tiếng Anh 3= English exercises 3/ Nguyễn Hạnh Thư.- H.: Dân trí, 2011.- 80tr.: hình vẽ; 24cm.- (Bài tập tiếng Anh tiểu học nâng cao)
(Bài tập; Lớp 3; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Thư; ]
DDC: 372.652 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1095643. Bài tập tiếng Anh 4= English exercises 4/ Nguyễn Hạnh Thư.- H.: Dân trí, 2011.- 80tr.: hình vẽ; 24cm.- (Bài tập tiếng Anh tiểu học nâng cao)
(Bài tập; Lớp 4; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Thư; ]
DDC: 372.652 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1095734. Bài tập tiếng Anh 5= English exercises 5/ Nguyễn Hạnh Thư.- H.: Dân trí, 2011.- 80tr.: hình vẽ; 24cm.- (Bài tập tiếng Anh tiểu học nâng cao)
(Bài tập; Lớp 5; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Thư; ]
DDC: 372.652 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154872. GOWER, ROGER
    Grammar in practice 4: 40 units of self-study grammar exercises with tests/ Roger Gower.- Cambridge...: Cambridge University Press, 2008.- 80 p.: ill.; 21 cm.
    ISBN: 9780521540421
    Tóm tắt: Giới thiệu các bài tập ngữ pháp tiếng Anh dành cho người tự học. Sách có kèm theo các bài tự kiểm tra
(Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; )
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155179. MULLINS, JOHN W.
    Marketing management: A strategic decision-making approach/ John W. Mullins, Orville C. Walker, Harper W. Boyd.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxii, 533 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 509-533
    ISBN: 0073529826
(Quản lí; Tiếp thị; ) [Vai trò: Boyd, Harper W.; Walker, Orville C.; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.