1663598. OBILICHETTI, BABU RAO Backward integration as a strategic decision: A study of captive semiconductor production by a minicomputer manufacturer/ Babu Rao Obilichetti.- U.S.A.: University Microfilms International, 1982.- 240 p.; 22 cm. (Semiconductor production equipment industry; ) |Công nghiệp chất bán dẫn; | DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1507027. ALDRIDGE, JAMES A captive in the land/ James Aldridge.- New York: [S.n], 1962.- 352 p.; 18 cm. {Novel; } |Novel; | [Vai trò: Aldridge, James; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1107505. 이윤상 임진왜란과히라도 미카와치 사기장세계적 보물을 빚은 피랍 조선 사기장을 찾아서 = The Imjin wars and Captive Korean Potters at Mikawachi, Hirado/ 이윤상, 황정덕, 도진순.- 서울: 동북아역사재단, 2010.- 163 p.: 삽화; 20 cm. ISBN: 9788961872041 (Lịch sử cận đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 도진순; 황정덕; ] DDC: 951.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339448. SOUVANNAVONG V. La jeune captive du Pathet Lao/ Souvannavong V..- S.l.: Fayard, 1993.- 315tr : minh hoạ; 22cm.- (Coll. "Les enfants du fleuve") Tóm tắt: Nhật ký về 1139 ngày của một người dân ở Lào đi tị nạn bị Pathet Lao bắt giam {Lào; Văn học; } |Lào; Văn học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339232. PROUST, MARCEL The captive ; the fugitive/ M. Proust.- New York: The modern library, 1993.- 957tr; 18cm.- (In search of lost time ; Vol.5) {Pháp; Văn học; } |Pháp; Văn học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1347623. SPOTTE, STEPHEN Captive seawater fishes: Science and technology/ S. Spotte: John Wiley&sons, 1991.- xxii,942tr; 24cm. T.m. cuối chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu các qúa trình hoá học, sinh học, vật lý học, không gian gian, dinh dưỡng, sức khoẻ, ngoại hình của các loại cá biển nuôi trong các bể cá cho mục đích khoa học và thú chơi cá cảnh {Cá biển; cá cảnh biển; } |Cá biển; cá cảnh biển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1350566. MILOSZ, CZESLAW The captive mind/ C. Milosz.- New York: Vintage internation, 1990.- 251tr; 22cm. {Balan; Văn học; } |Balan; Văn học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |