1737823. MICHAELS, V.K. Carp farming/ V.K. Michaels.- Oxford: Fishing News Books, 1988.- 207 p.: ill., photos; 21 cm. ISBN: 085281530 Tóm tắt: Centuries ago the carp became the most common table fish in Europe. Quality has been improved by selective breeding and its farming is more economical than most of the salmonids. Wild fish are popular with anglers, while the koi carp are much prized ornamental fish. (Carp farming; ) DDC: 639.3752 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676254. MICHAEL BALICK FAO plant production and protection paper N.88: Jessenia and Oenocarpus: neotropical oil palms worthy of domestication/ Michael Balick.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 191p.. ISBN: ISSN02592517 (oilseeds; plants, protection of; ) |Cây cọ dầu; Cây lấy dầu; Hạt có dầu; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727023. Genetic manipulation in plant breeding: proceedings, international symposium organized by EUCARPIA, September 8-13, 1985, Berlin (West), Germany/ editors, W. Horn ... [et al.].- Berlin: W. de Gruyter, 1986.- xix, 909 p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographies and indexes ISBN: 0899251005 (Plant breeding; Plant genetic engineering; Plant micropropagation; Nhân giống cây trồng; ) |Nhân giống cây trồng; Congresses; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Horn, Wolfgang; ] DDC: 631.523 /Price: 137 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671162. DEVARAJ, K. V. Growth of grass carp, Ctenopharyngodon idella., fed on two terrestrial fodder plants/ K. V. Devaraj.- India: University of Agricultural Sciences, 1986.- v.; 21 cm. (Fish culture; Nuôi cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639.37482 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678730. FAO La carpe commune: T1: Production massive d'oeufs et de post-larves/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1986; 87p.. BS: Đưa sách này về CH ISBN: 9252023011 (fish-culture; freshwater fauna; ) |Cá nước ngọt; Ngư nghiệp; Thủy sản; | DDC: 639.311 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678726. FAO La carpe commune: T2: Production massive de carpillons en étangs/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1986; 85p.. BS: Đưa sách này về CH ISBN: 9252023011 (fish-culture; freshwater fauna; ) |Cá nước ngọt; Ngư nghiệp; Thủy sản; | DDC: 639.311 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669408. JHINGRAN, V. G. A hatchery manual for the common, Chinese and Indian Major carp/ V. G. Jhingran, R. S. V. Pullin.- Philippines: Asian development bank, 1985.- xii, 191 p.; 30 cm.- (Asian development bank International center for living aquatic resources managerment) (Carp; Freshwater fishes; Cá chép; Cá nước ngọt; ) |Cá nước ngọt; Nghề cá; | [Vai trò: Pullin, R. S. V.; ] DDC: 639.37483 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722312. HORVATH, LASZLO Common carp. Part 2: Mass production of advanced fry and fingerlings in ponds/ By L. Horvath, G. Tamas, and A.G. Coche.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 1985.- 85 p.: ill. (some col.); 17 cm. Tóm tắt: This is the first part of an illustrated manual on the large-scale propagation of cyprinus carpio, the common carp. It particularly provides details about the advanced technology which has recently been developed in Hungary for the mass production of carp eggs and early fry and fingerlings in earthen ponds. (Carp; Fish culture; ) |Cá chép; Kỹ thuật nuôi cá; | [Vai trò: Coche, A. G.; Tamas, Gizella; ] DDC: 639.37483 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722002. SHIREMAN, JEROME V. Synopsis of biological data on the grass carp: Ctenopharyingodon idella (Cuvier and Valenciennes, 1844)/ Prepared by Jerome V. Shireman and Charles R. Smith.- Rome: FAO, 1983.- 86 p.: ill.; 30 cm. Tóm tắt: This synopsis has been prepared in view of the growing importance of Ctenopharyingodon idella for aquaculture and for weed control which has resulted in its widespread introduction into waters throughout the world. (Fisheries; Thủy sản; ) |Nuôi trồng thủy sản; | [Vai trò: Smith, Charles R.; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696086. VÕ HỮU TRUNG Hiệu quả của một số chất sinh trưởng thực vật và môi trường trên sự ra rễ cành giâm 2 loài cây: Mít nghệ (Artocarpus heterophyllus L.) và vú sữa (Chrysophyllum Cainito, L.): Luận văn tốt nghiệp Đại học Nông nghiệp, ngành Sinh lí thực vật Khóa 04/ Võ Hữu Trung.- 1st.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Nông nghiệp, Bộ môn Sinh lí thự, 1982; 45tr.. |Chất kích thích ra rễ; Chất kích thích sinh trưởng thực vật; Cây mít nghệ - nhân giống; Cây vú sữa - nhân giống; Cây ăn quả nhiệt đới; Lớp Trồng trọt K04; | DDC: 634.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716435. RIJKERS, G. T. The immune system of cyprinid fish: Oxytetracycline and the regulation of humoral immunity in carp/ G. T. Rijkers, R. van Oosterom and W. B. van Muiswinkel.- Netherlands: Marijkeweg, 1981.- v.; 24 cm. (Fishes; Cá; ) |Cá chép; Diseases; Bệnh; | [Vai trò: Muiswinkel, W. B. van; Oosterom, R. van; ] DDC: 639.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677851. Andreoli and Carpenter's Cecil essentials of medicine/ Ivor J. Benjamin ; Robert C. Griggs , Edward J. Wing , J. Gregory Fitz.- 9th ed..- Philadelphia: Elsevier Saunders, 2016.- 1189p.; 28cm. Tóm tắt: Introduction to molecular medicine. Cardiovascular disease. Pulmonary and critical care medicine. Renal disease. Gastrointestinal disease. Diseases of the liver and biliary system... |Bệnh tật; Disease; Medicine; Y học; | /Price: 2400000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1443247. Gấu trúc học nghề: The little panda studies carpentry : Dành cho bé từ 9-12 tuổi/ Tri Thức Việt.- Tp. Hồ Chí Minh: Công ty Văn hoá Văn Lang, 2013.- 31tr: tranh vẽ; 24cm.- (Truyện ngụ ngôn song ngữ Anh - Việt hay nhất) (Tủ sách Bé ngoan. Mở lối tâm hồn trẻ thơ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | DDC: 895.9223 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1455384. NHUT PHI KIM Lý ngư vọng nguyệt= Carp Enjoying the Moonlight. Bài quyền/ Nhut Phi Kim.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 117tr: hình minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi:Southern Shaolin Kung Fu - Thiếu lâm Nam phái Tóm tắt: Giới thiệu kĩ thuật đi bài quyền "lý ngư vọng nguyện" gồm các bước, các động tác cơ bản (Bài quyền; Thể thao; Võ thuật; ) DDC: 796.815 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1461577. The best of collection Carpenters/ First News dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2007.- 95tr: minh họa; 24cm. Đĩa phục vụ tại phòng Internet (MTD 2.190 - 2.192) (Bài hát; Nhạc Pop; Âm nhạc; ) [Vai trò: First News dịch; ] DDC: 782.421 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1463260. The best of collection Carpenters. Vol 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2007.- 1CD: âm thanh; 4 3/4 in. (Bài hát; Nhạc Pop; Âm nhạc; ) DDC: 782.421 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1463261. The best of collection Carpenters. Vol 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2007.- 1CD: âm thanh; 4 3/4 in. (Bài hát; Nhạc Pop; Âm nhạc; ) DDC: 782.421 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1463257. The best of collection Carpenters. Vol 3.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2007.- 1CD: âm thanh; 4 3/4 in. (Bài hát; Nhạc Pop; Âm nhạc; ) DDC: 782.421 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
869218. VŨ KIM THƯ Chi bọt ếch (Glochidion), hoá học các hợp chất Triterpenoid và hoạt tính gây độc tế bào ung thư của ba loài Glochidion eriocarpum glomerulatum và Glochidion hirsutum ở Việt Nam/ Vũ Kim Thư (ch.b.), Nguyễn Văn Thắng.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021.- 313tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục cuối mỗi chương ISBN: 9786049985935 Tóm tắt: Giới thiệu về đặc điểm thực vật, thành phần hoá học và hoạt tính sinh học của chi bọt ếch (Glochidion) trên thế giới và Việt Nam. Trình bày những kết quả nghiên cứu về hoá học các hợp chất triterpenoid và kết quả thử hoạt tính gây độc tế bào ung thư của ba loài Glochidion eriocarpum (bòn bọt), Glochidion glomerulatum (sóc chụm) và Glochidion hirsutum (sóc lông) ở Việt Nam (Hoạt tính sinh học; Thành phần hoá học; Thực vật; ) [Việt Nam; ] {Chi bọt ếch; } |Chi bọt ếch; | [Vai trò: Nguyễn Văn Thắng; ] DDC: 615.3236909597 /Price: 165000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
902159. Strengthening the capacity of Central Asian countries to develop sustainable urban mobility policy on car sharing and carpooling initiatives.- Geneva: United Nations, 2020.- x, 94 p.: ill.; 30 cm. At head of title: United Nations Economic Commission for Europe. Technical Cooperative Project ISBN: 9789211172492 (Dịch vụ hành khách; Dịch vụ vận tải; ) [Trung Á; ] {Dịch vụ ôtô khách tư nhân; Xe ghép; } |Dịch vụ ôtô khách tư nhân; Xe ghép; | DDC: 388.4132120958 /Nguồn thư mục: [NLV]. |