Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 286 tài liệu với từ khoá Cassette

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656450. FRANK BRENNAN
    Windows of the mind (2 cassettes); Level 5/ Frank Brennan.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2001- (Cambridge English readers)
    ISBN: 0521750156
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; |
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711081. Đặc ngữ tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp: Dùng kèm 1 băng cassette/ Lê Huy Lâm dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2001.- 75 tr.; 14 cm.
    Ngữ pháp tiếng Anh (chưa có đĩa)
(English language; ) |Đặc ngữ cách tiếng Anh; Idoms; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; ]
DDC: 425 /Price: 6000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661263. ANNIE BROADHEAD
    Advance your English (Class cassette): A short course for advanced learners/ Annie Broadhead.- 1st ed..- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2000
    ISBN: 0521597773
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; study and teaching; foreign speakers; audio-video aids; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656462. CARONLYN WALKER
    Dearhly harvest (3 cassettes)/ Caronlyn Walker.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2000- (Cambridge English readers)
    ISBN: 0521776961
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; |
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702523. NGUYỄN ĐỨC ÁNH
    Kỹ thuật sửa chữa audio và video cassette player/ Nguyễn Đức ánh.- 1st.- Hà Nội: VHTT, 2000; 324tr..
    Tóm tắt: Sách cung cấp các cách tự kiểm tra và xử lý các sự cố ở máy cassette thông dụng, radio-CD cassette, cassette mini, cassette sử dụng trên xe hơi và đầu video như: sự cố ở giàn cơ, sự cố ở mạch âm thanh, các hình thức điều chỉnh đầu từ, hình thức sử dụng đĩa thử nghiệm...
(home video systems - maintenance and repair; video players - maintenance and repair; video tape recorders - maintenance and repair; ) |Kỹ thuật điện và điện tử; |
DDC: 621.388337 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691781. LEO JONES
    New international business english workbook cassette 1/ Leo Jones and Richard Alexander.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2000.- tr.; cm.- (Cambridge Professional English)
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; audio-visual aids; study and teaching; foreign speakers; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658098. LEO JONES
    New international business english workbook cassette 2/ Leo Jones and Richard Alexander.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2000.- tr.; cm.
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; audio-visual aids; study and teaching; foreign speakers; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656460. COLIN CAMPBELL
    The lady in white (2 cassettes); Level 4/ Colin Campbell.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2000- (Cambridge English readers)
    ISBN: 0521664950
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; |
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689236. BERNARD SMITH
    The man from nowhere(1 cassettes); Level 2/ Bernard Smith.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2000- (Cambridge English readers)
    ISBN: 0521783623
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; |
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691932. MARK HARRISON
    CAE pratice tests - cassette 2/ Mark Harrison.- Oxford, NY: Oxford Univ. Press, 1999; cm.
(english language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; audio-visual aids; examinations, questions, etc.; study and teaching; foreign speakers; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689993. SUE LEATHER
    Death in the Dojo (2 cassettes); Level 5/ Sue Leather.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 1999- (Cambridge English readers)
    ISBN: 0521656206
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; |
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656458. PHILIP PROWSE
    Double cross (2 cassettes); Level 3/ Philip Prowse.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 1999- (Cambridge English readers)
    ISBN: 0521656168
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; |
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662164. ADRIAN DOFF
    Language in use (Beginner) cassette A/ ADRIAN DOFF and Christopher Jones.- 1st ed..- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1999
    ISBN: 0521627036a
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; audio-visual aids; study and teaching; foreign speakers; |
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709597. TRẦN, VIỆT THANH
    Tiếng Nhật trong văn phòng: Có băng cassette/ Trần Việt Thanh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 1999.- 393tr.; 19cm.
(japanese language; ) |Nhật ngữ thực hành; |
DDC: 495.6 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1608598. TRẦN XUÂN NGỌC LAN
    Giáo trình tiếng Hoa cao cấp: (có băng cassette). T.1/ Trần Xuân Ngọc Lan; Ngô Căn Phát, Nguyễn Thị Tâm.- TP. HCM: Trẻ, 1997.- 310 tr.; 24 cm..
    Văn bản so sánh bằng tiếng Trung Quốc
(Giáo trình; Tiếng Trung Hoa; ) |Tiếng Hoa; | [Vai trò: Nguyễn Thị Tâm; Ngô Căn Phát; ]
DDC: 495.1071 /Price: 33500 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702430. PHAN, TẤN UẨN
    Sửa chữa radio cassette/ Phan Tấn Uẩn.- Thành phố Hồ Chí Minh: Sở Giáo dục, 1996.- 146 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Tài liệu hướng dẫn cách sửa chữa radio, cassette. Giới thiệu cấu trúc của radio, cassette của từng hãng và cách sửa chữa nó.
(Electronics; Radio; ) |Sửa chữa radio; |
DDC: 621.3840288 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653989. LEVINE, HAROLD
    22000 vocabulary for TOEFL and 504 absolutely essential words: test of english as a foreign language (Included with 3 cassettes)/ Harold Levine.- 1st.- London: Longman, 1995; 407p..
    Tóm tắt: Sách cung cấp 22000 từ, đi đàn từ dễ đến khó. Nó được trình bày thành 3 vấn đề cơ bản. Vấn đề 1: Mỗi từ cần giải thích nằm trong một câu, theo đó là một câu khác cũng có chứa một từ mà ý nghĩa 2 từ này tương phản nhau. Vấn đề 2: Cũng vẫn mỗi từ nằm trong một câu trọn vẹn nhưng ý nghĩa của 2 từ trong 2 câu này tương tự nahu. Vấn đề 3: Từ nằm trong câu có liên hệ nhau để có thể suy đoán. Vấn đề cuối cùng hết sức quan trọng: Mỗi từ được định nghĩa bởi một câu giúp hiểu chính xác hơn nghĩa của từ. Sau cùng còn có phần "504 từ tuyệt đối cần thiết" kèm nhiều bài tập bổ ích
(english language - study and teaching; ) |văn phạm Anh văn; |
DDC: 428.0076 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687971. PEARSON, LAURICE
    Cracking the TOEFL: with audiocassette/ Laurice Pearson, Liz Buffa.- 1995 ed..- New York: Villard Books, 1995.- xv, 269 p.: ill.; 23 cm.- (The princeton review)
(English language; Test of English as a foreign language; Kiểm tra tiếng Anh là ngoại ngữ; Tiếng Anh; ) |TOEFL; Study guides; Study guides; Hướng dẫn học tập; Hướng dẫn học tập; Examinations; Thi; | [Vai trò: Buffa, Liz; ]
DDC: 428.0076 /Price: 19000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688001. LAURICE PEARSON
    The princeton review: Cracking the TOEFL with audiocassette/ Laurice Pearson, Liz Buffa.- 1st.- New York: Villard Books, 1995; 271p..
|TOEFL; | [Vai trò: Liz Buffa; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651481. Collection "Universités francophones": Catalogue des publications1993: Agonomie; Droit; Economie/Gestion; Etudes et références; Histoire; Littérature/Linguistique; Médecine; Sciences; Télédétection (Revues, Nouveaux supports, Cassettes vidéo).- 1st.- Montréal, Canada: AUPELF-UREF, 1993; 96p..
(catalogues; ) |Giáo dục Đại học và Cao đẳng; |
DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.