1656450. FRANK BRENNAN Windows of the mind (2 cassettes); Level 5/ Frank Brennan.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2001- (Cambridge English readers) ISBN: 0521750156 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711081. Đặc ngữ tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp: Dùng kèm 1 băng cassette/ Lê Huy Lâm dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2001.- 75 tr.; 14 cm. Ngữ pháp tiếng Anh (chưa có đĩa) (English language; ) |Đặc ngữ cách tiếng Anh; Idoms; | [Vai trò: Lê, Huy Lâm; ] DDC: 425 /Price: 6000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661263. ANNIE BROADHEAD Advance your English (Class cassette): A short course for advanced learners/ Annie Broadhead.- 1st ed..- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2000 ISBN: 0521597773 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; study and teaching; foreign speakers; audio-video aids; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656462. CARONLYN WALKER Dearhly harvest (3 cassettes)/ Caronlyn Walker.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2000- (Cambridge English readers) ISBN: 0521776961 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702523. NGUYỄN ĐỨC ÁNH Kỹ thuật sửa chữa audio và video cassette player/ Nguyễn Đức ánh.- 1st.- Hà Nội: VHTT, 2000; 324tr.. Tóm tắt: Sách cung cấp các cách tự kiểm tra và xử lý các sự cố ở máy cassette thông dụng, radio-CD cassette, cassette mini, cassette sử dụng trên xe hơi và đầu video như: sự cố ở giàn cơ, sự cố ở mạch âm thanh, các hình thức điều chỉnh đầu từ, hình thức sử dụng đĩa thử nghiệm... (home video systems - maintenance and repair; video players - maintenance and repair; video tape recorders - maintenance and repair; ) |Kỹ thuật điện và điện tử; | DDC: 621.388337 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691781. LEO JONES New international business english workbook cassette 1/ Leo Jones and Richard Alexander.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2000.- tr.; cm.- (Cambridge Professional English) (english language; ) |Anh ngữ thực hành; audio-visual aids; study and teaching; foreign speakers; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658098. LEO JONES New international business english workbook cassette 2/ Leo Jones and Richard Alexander.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2000.- tr.; cm. (english language; ) |Anh ngữ thực hành; audio-visual aids; study and teaching; foreign speakers; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656460. COLIN CAMPBELL The lady in white (2 cassettes); Level 4/ Colin Campbell.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2000- (Cambridge English readers) ISBN: 0521664950 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689236. BERNARD SMITH The man from nowhere(1 cassettes); Level 2/ Bernard Smith.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 2000- (Cambridge English readers) ISBN: 0521783623 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691932. MARK HARRISON CAE pratice tests - cassette 2/ Mark Harrison.- Oxford, NY: Oxford Univ. Press, 1999; cm. (english language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; audio-visual aids; examinations, questions, etc.; study and teaching; foreign speakers; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689993. SUE LEATHER Death in the Dojo (2 cassettes); Level 5/ Sue Leather.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 1999- (Cambridge English readers) ISBN: 0521656206 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; readers; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656458. PHILIP PROWSE Double cross (2 cassettes); Level 3/ Philip Prowse.- 1st ed..- Cambridge, UK.: Cambridge Univ. Press, 1999- (Cambridge English readers) ISBN: 0521656168 (english language; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662164. ADRIAN DOFF Language in use (Beginner) cassette A/ ADRIAN DOFF and Christopher Jones.- 1st ed..- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1999 ISBN: 0521627036a (english language; ) |Anh ngữ thực hành; audio-visual aids; study and teaching; foreign speakers; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709597. TRẦN, VIỆT THANH Tiếng Nhật trong văn phòng: Có băng cassette/ Trần Việt Thanh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 1999.- 393tr.; 19cm. (japanese language; ) |Nhật ngữ thực hành; | DDC: 495.6 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1608598. TRẦN XUÂN NGỌC LAN Giáo trình tiếng Hoa cao cấp: (có băng cassette). T.1/ Trần Xuân Ngọc Lan; Ngô Căn Phát, Nguyễn Thị Tâm.- TP. HCM: Trẻ, 1997.- 310 tr.; 24 cm.. Văn bản so sánh bằng tiếng Trung Quốc (Giáo trình; Tiếng Trung Hoa; ) |Tiếng Hoa; | [Vai trò: Nguyễn Thị Tâm; Ngô Căn Phát; ] DDC: 495.1071 /Price: 33500 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1702430. PHAN, TẤN UẨN Sửa chữa radio cassette/ Phan Tấn Uẩn.- Thành phố Hồ Chí Minh: Sở Giáo dục, 1996.- 146 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Tài liệu hướng dẫn cách sửa chữa radio, cassette. Giới thiệu cấu trúc của radio, cassette của từng hãng và cách sửa chữa nó. (Electronics; Radio; ) |Sửa chữa radio; | DDC: 621.3840288 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653989. LEVINE, HAROLD 22000 vocabulary for TOEFL and 504 absolutely essential words: test of english as a foreign language (Included with 3 cassettes)/ Harold Levine.- 1st.- London: Longman, 1995; 407p.. Tóm tắt: Sách cung cấp 22000 từ, đi đàn từ dễ đến khó. Nó được trình bày thành 3 vấn đề cơ bản. Vấn đề 1: Mỗi từ cần giải thích nằm trong một câu, theo đó là một câu khác cũng có chứa một từ mà ý nghĩa 2 từ này tương phản nhau. Vấn đề 2: Cũng vẫn mỗi từ nằm trong một câu trọn vẹn nhưng ý nghĩa của 2 từ trong 2 câu này tương tự nahu. Vấn đề 3: Từ nằm trong câu có liên hệ nhau để có thể suy đoán. Vấn đề cuối cùng hết sức quan trọng: Mỗi từ được định nghĩa bởi một câu giúp hiểu chính xác hơn nghĩa của từ. Sau cùng còn có phần "504 từ tuyệt đối cần thiết" kèm nhiều bài tập bổ ích (english language - study and teaching; ) |văn phạm Anh văn; | DDC: 428.0076 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687971. PEARSON, LAURICE Cracking the TOEFL: with audiocassette/ Laurice Pearson, Liz Buffa.- 1995 ed..- New York: Villard Books, 1995.- xv, 269 p.: ill.; 23 cm.- (The princeton review) (English language; Test of English as a foreign language; Kiểm tra tiếng Anh là ngoại ngữ; Tiếng Anh; ) |TOEFL; Study guides; Study guides; Hướng dẫn học tập; Hướng dẫn học tập; Examinations; Thi; | [Vai trò: Buffa, Liz; ] DDC: 428.0076 /Price: 19000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688001. LAURICE PEARSON The princeton review: Cracking the TOEFL with audiocassette/ Laurice Pearson, Liz Buffa.- 1st.- New York: Villard Books, 1995; 271p.. |TOEFL; | [Vai trò: Liz Buffa; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651481. Collection "Universités francophones": Catalogue des publications1993: Agonomie; Droit; Economie/Gestion; Etudes et références; Histoire; Littérature/Linguistique; Médecine; Sciences; Télédétection (Revues, Nouveaux supports, Cassettes vidéo).- 1st.- Montréal, Canada: AUPELF-UREF, 1993; 96p.. (catalogues; ) |Giáo dục Đại học và Cao đẳng; | DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |