Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 286 tài liệu với từ khoá Cassette

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474629. Tiếng Anh trong dịch vụ ăn uống: Dùng kèm với 1 đĩa CD hoặc 1 băng cassette. T.1/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 117tr; 18 cm.
    Tóm tắt: Gồm 8 bài, từ bài 1 đến bài 8 đề cập đến các vấn đề: phục vụ khách hàng, cám ơn - đáp lại cám ơn, thỉnh cầu, hỏi ý muốn của khách, hỏi - cho biết giá cả, phương thức thanh toán, bày tỏ nhu cầu, cung cấp thông tin. Trong mỗi bài có phần mẫu câu cơ bản, đối thoại, từ vựng, áp dụng mẫu câu và luyện tập.
(Dịch vụ; Giao tiếp; Ngôn ngữ; Sách hướng dẫn; Tiếng Anh; ) {Ăn uống; } |Ăn uống; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
/Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474630. Tiếng Anh trong dịch vụ ăn uống: Dùng kèm với 1 đĩa CD hoặc 1 băng cassette. T.2/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 106tr; 18 cm.
    Tóm tắt: Gồm 5 bài, từ bài 1 đến bài 5 đề cập đến các vấn đề: đặt trước bàn, chọn món ăn, phục vụ khách, đón tiếp khách hàng, đề xuất và phê bình. Trong mỗi bài có phần mẫu câu cơ bản, đối thoại, từ vựng, áp dụng mẫu câu và luyện tập.
(Dịch vụ; Giao tiếp; Ngôn ngữ; Sách hướng dẫn; Tiếng Anh; ) {Ăn uống; } |Ăn uống; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
/Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474631. Tiếng Anh trong dịch vụ ăn uống: Dùng kèm với 1 đĩa CD hoặc 1 băng cassette. T.3/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 113tr; 18 cm.
    Tóm tắt: Gồm 5 bài, từ bài 1 đến bài 5 đề cập đến các vấn đề: cho ý kiến, phục vụ khách hàng, giới thiệu món ăn, giới thiệu trà Trung Quốc, thanh toán hóa đơn. Trong mỗi bài có phần mẫu câu cơ bản, đối thoại, từ vựng, áp dụng mẫu câu và luyện tập.
(Dịch vụ; Giao tiếp; Ngôn ngữ; Sách hướng dẫn; Tiếng Anh; ) {Ăn uống; } |Ăn uống; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
/Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474533. NGUYỄN THÀNH YẾN
    Tiếng Anh trong dịch vụ ăn uống : Dùng kèm với một đĩa CD hoặc 1 băng cassette.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 3 tập; 21cm.

/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474534. NGUYỄN THÀNH YẾN
    Tiếng Anh trong dịch vụ ăn uống : Dùng kèm với một đĩa CD hoặc 1 băng cassette. T.1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 117tr; 21cm.

/Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474535. NGUYỄN THÀNH YẾN
    Tiếng Anh trong dịch vụ ăn uống : Dùng kèm với một đĩa CD hoặc 1 băng cassette. T.2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 106tr; 21cm.

/Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474627. NGUYỄN THÀNH YẾN
    Tiếng Anh trong dịch vụ ăn uống : Dùng kèm với một đĩa CD hoặc 1 băng cassette. T.3.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 113tr; 21cm.

/Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474529. NGUYỄN THÀNH YẾN
    Tiếng Anh trong dịch vụ ăn uống:Dùng với một đĩa CD hoặc 1 băng cassette. T.1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 117tr; 18cm.

/Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474530. NGUYỄN THÀNH YẾN
    Tiếng Anh trong dịch vụ ăn uống:Dùng với một đĩa CD hoặc 1 băng cassette. T.2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 106tr; 18cm.

/Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474531. NGUYỄN THÀNH YẾN
    Tiếng Anh trong dịch vụ ăn uống:Dùng với một đĩa CD hoặc 1 băng cassette. T.3.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 111tr; 18cm.

/Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1763442. TRUNG MINH
    Xử lý sự cố và sửa chữa máy audio và video cassette/ Trung Minh.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2005.- 404 tr.; 21 cm.- (Tủ sách thực hành lắp đặt và sửa chữa các thiết bị điện tử tiêu dùng)
    Tóm tắt: Trình bày những vấn đề cơ bản như: Kiểm tra cơ bản máy cassette; Xử lý trục trặc cassette stereo và đầu đọc CD xe hơi; Sửa chữa đầu cassette deck stereo v..v.... Nội dung phong phú và phương pháp thực hành dễ hiểu sẽ đem đến cho bạn đọc nguồn tham khảo quý giá và là cẩm nang thực hành thiết thực nhất.
(Kỹ thuật điện tử; ) |Audio; Cassette; |
DDC: 621.381028 /Price: 60000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1514859. LÂM NGHI
    Đàm thoại du lịch tiếng Hoa: học kèm băng cassette, đĩa CD/ Lâm Nghi.- Tp.HCM: Nxb Trẻ, 2005.- 244tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sách giúp khả năng đàm thoại của các bạn bước đầu làm quen với tiếng Hoa lưu loát hơn khi tự mình đọc trước những mẫu đàm thoại và nghe lại băng với giọng chuẩn của người Hoa. Bên cạnh đó sẽ được tìm hiểu thêm một số danh lam thắng cảnh gắn liền với lịch sử, truyền thuyết của Trung Quốc mà trước đây ta chỉ biết qua phim ảnh...
{Ngôn ngữ; Tiếng Hoa; Đàm thoại; } |Ngôn ngữ; Tiếng Hoa; Đàm thoại; |
DDC: 495.1 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1576139. NGUYỄN MINH NGỌC
    Đàm thoại tiếng Nhật cấp tốc: Sổ tay người học tiếng Nhật. Học kèm băng cassette, đĩa CD/ Nguyễn Minh Ngọc.- TP. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp, 2005.- 232 tr.; 20 cm..
{Ngôn ngữ; Sổ tay; Tiếng Nhật; } |Ngôn ngữ; Sổ tay; Tiếng Nhật; |
DDC: 495.6 /Price: 24000 /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641168. YAEHOONYOAN
    Hướng dẫn tự học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu học (có băng cassette): (Giáo trình tự học hoàn chỉnh nhất)/ Yaehoonyoan, Mark Vincent ; Nhân Văn biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 2003.- 326tr; 20cm.
    Phát triển cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết
|Hướng dẫn tự học; Ngôn ngữ; Tiếng Hàn; | [Vai trò: Nhân Văn; Vincent, Mark; ]
/Price: 32000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1580891. Thực hành ngôn ngữ đàm thoại Tiếng Anh: Dùng kèm với 4 băng cassette/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận, Nguyễn Hữu Tài: Biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003.- 379tr; 21cm.
{Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Đàm thoại; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Đàm thoại; |
/Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640714. NGUYỄN TRUNG TÁNH
    Tiếng Anh dành cho người đi du lịch nước ngoài: Dùng kèm với 3 băng cassette/ Nguyễn Trung Tánh, Phạm Tấn Quyền biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003.- 241tr; 21cm.
|Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Anh du lịch; | [Vai trò: Phạm Tấn Quyền; ]
/Price: 34.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1580890. Đàm thoại tiếng Anh dành cho người bận rộn: Dùng kèm với 3 băng cassette/ Lê Huy Lâm: Biên dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003.- 195tr; 21cm.
{Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Đàm Thoại; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Đàm Thoại; |
/Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1636669. Đàm thoại tiếng Anh thương mại trong công ty quốc tế: Dùng kèm với 1 băng Cassette/ Lê Huy Lâm biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 88tr; 18cm.
|Quốc tế; Tiếng Anh thương mại; Đàm thoại tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
/Price: 14.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635430. XUÂN HUY
    Để học nhanh tiếng phổ thông Trung Quốc: Dùng kèm băng cassette/ Xuân Huy, Chu Minh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002.- 286tr; 19cm.
|Ngôn ngữ; Tiếng Hoa; Tiếng Trung Quốc; | [Vai trò: Chu Minh; ]
/Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1464845. NGUYỄN THIỆN VĂN
    120 bài hội thoại dùng trong giao tiếp hàng ngày: Song ngữ Anh Việt có băng cassette kèm theo/ Nguyễn Thiện Văn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001.- 224tr.; 21cm..
    Tóm tắt: Gồm nhiều bài hội thoại về những tình huống khác nhau trong nhiều lĩnh vực, giúp quen cách sử dụng ngôn từ súc tích, phù hợp thực tế và cách nói mới
{Ngôn ngữ; kỹ năng nói; tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; kỹ năng nói; tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn Thiện Văn; ]
/Price: 22.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.