1716809. MILLER, GARY E. Evaluation of a trickling biofilter in a recirculating aquaculture system containing channel catfish/ Gary E. Miller, George S. Libey.- England: Elsevier, 1984.- 189 p.; 21 cm. (Fishery scientists; Nghiên cứu nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; | [Vai trò: Libey, George S.; ] DDC: 639.3749 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716798. The economics of catfish farming in central Thailand.- Bangkok, Thailand: Department of Agricultural Economics Kasetsart University, 1982.- viii, 60 p.; 30 cm. (Aquaculture; Nuôi trồng thủy sản; ) |Kinh tế thủy sản; Nghề cá; | DDC: 639.3749 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
846792. Trê và cóc= The tale of catfish and toad : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s..- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 16 tr.: tranh màu; 24 cm.- (Tranh truyện cổ tích Việt Nam) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043554199 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Như Quỳnh; ] DDC: 398.209597 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
873623. Trê và Cóc= The tale of catfish and toad : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s..- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 16tr.: tranh màu; 24cm.- (Tủ sách Song ngữ Việt - Anh) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045590195 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Như Quỳnh; ] DDC: 398.209597 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240531. ANDREW X. PHAM Catfish and Mandala: A two-wheeled voyage through the landscape and memory of Vietnam/ Andrew X. Pham.- New York: Farrar, 1999.- 344 p.; 19 cm. ISBN: 0312267177 (Du lịch; Địa lí; ) [Việt Nam; ] DDC: 915.9704 /Nguồn thư mục: [NLV]. |