1729937. Parasites of cattle.- New Yersey: Merk co., 1985.- 93 p.; 30 cm. (Parasites of cattle; ) |Bệnh ký sinh trùng ở trâu bò; | DDC: 636.20896 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730250. Nutrient requirements of beef cattle/ Subcommittee on Beef Cattle Nutrition, Committee on Animal Nutrition, Board on Agriculture, National Research Council.- 6th.- Washington, D.C.: National Academy Press, 1984.- vii, 90 p.; 28 cm.- (Nutrient requirements of domestic animals) Includes index. Bibliography: p. 65-76 ISBN: 0309034477(pbk.) (Beef cattle; ) |Thức ăn cho gia súc; Feeding and feeds; | [Vai trò: National Research Council (U.S.).; ] DDC: 636.213 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668451. KAHRS, ROBERT F. Viral diseases of cattle/ Robert F. Kahrs.- Ames: Iowa State University Press, 1981.- viii, 299 p.; 28 cm. Includes bibliographies and index ISBN: 081380860X (Cattle; ) |Bệnh gia súc; Các vi khuẩn gây bệnh ở trâu bò; Virus diseases; | DDC: 636.20896925 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729876. BLOOD, D. C. Veterinary medicine: a textbook of the diseases of cattle, sheep, pigs, and horses/ D. C. Blood, J. A. Henderson, O. M. Radostits, with contributions by J. H. Arundel and C. C. Gay.- 5th ed..- Philadelphia: Lea & Febiger, 1979.- xi, 1135 p.; 28 cm. (Veterinary medicine; Dược học thú y; ) |Chăn nuôi thú y; Thuốc thú y; | [Vai trò: Henderson, J. A.; Radostits, O. M.; ] DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1060642. Cattle health, production and trade in Cambodia: Proceedings from three ACIAR-funded projects presented at an international workshop held in Phnom Penh, Cambodia, 7-8 June 2011/ Ed.: James Young, Luzia Rast, Suon Sothoeun, Peter Windsor.- Canberra: Australian Centre International Agricultural Research, 2013.- 149 p.: ill.; 24 cm.- (ACIAR proceedings) Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 149 ISBN: 9781922137586 (Gia súc; Sản phẩm; Thú y; Thương mại; ) [Campuchia; ] [Vai trò: Rast, Luzia; Sothoeun, Suon; Windsor, Peter; Young, James; ] DDC: 338.1762 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086765. BLOWEY, ROGER W. Color atlas of diseases and disorders of cattle/ Roger W. Blowey, A. David Weaver.- 3rd ed..- Edinburgh: Mosby/Elsevier, 2011.- xii, 267 p.: phot.; 28 cm. Ind.: p. 261-267 ISBN: 9780723437789 (Bệnh gia súc; Thú y; ) [Vai trò: Weaver, A. David; ] DDC: 636.20896 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1133446. Gia súc gia cầm= Cattle and poultry/ Mooncats Comic.- Cà Mau: Nxb. Phương Đông, 2009.- 16tr.: tranh vẽ; 24cm.- (Bé tập tô màu) Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt Tóm tắt: Giới thiệu cho các bé mẫu giáo những từ tiếng Anh về một số gia súc, gia cầm và tô màu những con vật đó (Tiếng Anh; Tô màu; ) [Vai trò: Comic, Mooncats; ] DDC: 372.21 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142692. Rebhun's diseases of dairy cattle/ Thomas J. Divers, Simon F. Peek, Sheila M. McGuirk... ; Ed.: Thomas J. Divers....- 2nd ed..- Missouri: Saunders/Elsevier, 2008.- xi, 686 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 661-686 ISBN: 9781416031376 (Bò sữa; Chăn nuôi; ) [Vai trò: Divers, Thomas J.; Fubini, Susan; McGuirk, Sheila M.; Metre, David C. Van; Peek, Simon F.; ] DDC: 636.2142 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297270. Strategies to improve Bali cattle in Eastern Indonesia: Proceedings of a workshop 4-7 February 2002, Bali, Indonesia/ Kusuma Diwyanto, C. Talib, K. Entwistle (ed.)... ; Ed.: D. R. Lindsay.- Canberra: Australian Centre for International Agricultural Research, 2003.- v, 94 p.: fig., tab.; 24 cm.- (ACIAR proceedings) Bibliogr. at the end of the researchs ISBN: 1863203664 (Chăn nuôi; Cải thiện; Gia súc; ) [Inđônêxia; ] [Vai trò: Entwistle, K.; Kusuma Diwyanto; Lindsay, D. R.; S. Budiarti-Turner; Siregar, A.; Talib, C.; ] DDC: 636.209598 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362752. MCDONALD, LORNA Cattle country: The beef cattle industry in central Queenland 1850s-1980s/ Lorna McDonald.- Queensland: Boolarong publications, 1988.- X, 241tr : ảnh; 24cm. Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Lịch sử nghề chăn bò và công nghiệp thịt bò ở Queensland những năm 1850-1980 {Công nghiệp thịt bò; Queenland; ngề chăn bò; úc; } |Công nghiệp thịt bò; Queenland; ngề chăn bò; úc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372666. BRUNTON, P. DESMOND The evaluation of agricultural loans: A case study of development bank financed cattle projects in the Markham Valley of Papua New Guinea/ P. Desmond Brunton.- Canberra: The Australian National University, 1980.- 157tr; 25cm.- (Development studies centre made research series) Thư mục cuối sách Tóm tắt: Điều kiện cần thiết để thành công đối với 1 chương trình tín dụng; Việc mở mang tài chính đối với 1 nhà băng phát triển; Những con số nghiên cứu ở 14 nông trang gia súc hoạt động ở Markham Valley được cấp vốn bởi 1 nhà băng phát triển của Papua New Guinea {Markham Valley; Ngân hàng; Papua New Guinea; Tài chính; } |Markham Valley; Ngân hàng; Papua New Guinea; Tài chính; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373236. DALSGAARD, KRISTIAN A study af the isolation and characterization? of the saponin quil A: Evalution of its adjuvant activity, with a spesial reperence to the application in the vaccination of cattle againt foot-and-mouth desease/ Kristian Dalsgaard.- Copenhagen: S.n., 1978.- 40tr; 25cm.- (Acta veteri) Tóm tắt: Phương pháp phân tích trong công nghiệp sản xuất saponin nói chung và các đặc tính của loại saponin quil A. ựng dụng của loại hoá chất này trong việc điều chế vácxin chống một số bệnh cho gia súc {Thú y; saponin quil A; } |Thú y; saponin quil A; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1395537. BELSCHNER, H. G. Cattle Diseases/ H. G. Belschner.- 4th revised ed..- Sydney: Angus and Rebertson, 1974.- XIII, 400tr : minh hoạ; 22cm.- (Agricultural and livestock series) Bảng tra Tóm tắt: Những bệnh thường thấy ở gia súc như: bệnh lây lan cấp tính kinh niên và do nguyên sinh động vật. Bệnh do trao đổi chất và thiếu vitamin. Bệnh do ký sinh ăn bám. Bệnh của gia súc cái. Các bệnh của các cơ quan và hệ trong gia súc như: bệnh của hệ tiêu hoá, hô hấp, lưu thông, sinh sản, sinh dục, thần kinh, vận động, tai mũi họng, bệnh do ngộ độc. Cách xử lý các bệnh gia súc {Gia súc; Thú y; } |Gia súc; Thú y; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |