1632803. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ HI PHĂNG.CHI HÔI L CH SỜ QU
N SỠ HI PHĂNG Chăng Mð phong to sƯng bin võng Hi PhĂng: Kù yu/ Hôi khoa hƠc l ch sờ.Chi hôi l ch sờ qu n sỡ Hi PhĂng.- Hi PhĂng: K.nxb, 1998.- 216tr; 19cm. |Chăng phong to; Cng bin Hi PhĂng; Hi PhĂng; Khng chin chăng mð; Ph gà thuù lƯi; Să liu; | /Price: 13.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632806. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ - CHI HÔI LSQS HI PHĂNG Chăng Mð phong to trn sƯng bin võng Hi PhĂng/ Hôi khoa hƠc l ch sờ - Chi hôi LSQS Hi PhĂng: Hôi khoa hƠc LSQS Hi PhĂng, 1998.- 215tr; 19cm. Tóm tắt: Qu n v d n Hi PhĂng chăng Mð phong to võng bin Hi PhĂng |Chăng phong to; Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; L ch sờ Hi PhĂng; Qu n sỡ; | [Vai trò: Hôi khoa hƠc l ch sờ - Chi hôi LSQS Hi PhĂng; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632821. HÔI KHOA HƠC L CH SỜ HI PHĂNG - CHI HÔI L CH SỜ QU
N SỠ HI PHĂNG Chăng Mð phong to võng sƯng bin Hi PhĂng: Kù yu/ Hôi Khoa hƠc L ch sờ Hi PhĂng - Chi hôi l ch sờ qu n sỡ Hi PhĂng: Chi hôi l ch sờ qu n sỡ Hi PhĂng, 1998.- 216; 19cm. |Chăng phong to; Cng bin Hi PhĂng; Hi PhĂng; Khng chin chăng Mð; Să liu; | [Vai trò: Hôi Khoa hƠc L ch sờ Hi PhĂng - Chi hôi l ch sờ qu n sỡ Hi PhĂng; ] /Price: 13000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630533. Tin Lng l ch sờ khng chin chăng Mð cộu nỗđc: (1955-1975).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1993.- 160tr; 19cm. |Tin Lng; khng chin chăng Mð; | /Price: 25.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |