Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 201 tài liệu với từ khoá Character

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724111. SCHWARTZ, PEPER
    Mười cuộc nói chuyện các bậc phụ huynh phải nói với con trẻ về giới tính và tính cách: Ten talks parents must have with their children about sex and character/ Peper Schwartz, Dominic Cappello ; Nguyễn Thị Hương Giang biên dịch.- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2006.- 483 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách này là kết quả của hàng nghìn cuộc đàm thoại với các bậc phụ huynh, các nhà giáo dục , trẻ em và đại diện các tổ chức tôn giáo, y tế công cộng trên cả nước. Những cố vấn biên tập nhiệt thành và chuyên tâm đã tiếp thu các quan điểm vô cùng quý báu đó để hình thành nên cuốn sách.
(Children and sex; Parent and child; Sex instruction for children; Sexual ethics for youth; ) |Giáo dục giới tính cho trẻ con; Giáo dục đạo đức cho trẻ con; | [Vai trò: Nguyễn, Thị Hương Giang; ]
DDC: 649.65 /Price: 58000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613828. GUO JUN
    Tính cách người Trung Quốc: Zhong guo cheng shi ren xing ge di tu (Chinese city of character maps)/ Guo jun.- China: Shen yang : Wan juan chu ban gong si, 2006.- 386 p.: ill.; 22 cm..
    ISBN: 7806017399
|Dân tộc; Tiếng Hoa; Trung Quốc; |
DDC: 305.8951009 /Price: 97355 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664423. VOLK, MICHAEL
    Pump characteristics and applications/ Michael Volk.- 2nd ed..- London: Taylor and Francis, 2005.- 533 p.; 24 cm.- (Mechanical engineering (Taylor & Francis) ; 189)
    ISBN: 082472755X
(Pumping machinery; ) |Máy bơm hơi; |
DDC: 621.69 /Price: 1499000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712564. ÁLVAREZ-BENEDÍ, JAVIER
    Soil- water-solute process characterization: An integrated approach/ Javier Álvarez-Benedí, Rafael Munoz-Carpena.- New York: CRC Press, 2005.- 778 p.; 24 cm.
    ISBN: 0070534713
(Groundwater flow; Soil moisture; Soils; ) |Khoa học đất; Mathematical models; Mathematical models; Solute movement; Mathematical models; | [Vai trò: Munoz-Carpena, Rafael; ]
DDC: 631.432011 /Price: 3007000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613606. HAN JIANTANG
    Văn hóa Hán tự: The Culture of Chinese Characters - With Illustrations by Pictures/ Han Jiantang.- China: Beijing Language and Culture University Press, 2005.- 225 p.: col. ill.; 26 cm..
    ISBN: 9787561913987
|Ngôn ngữ; Tiếng Hoa; Văn hóa; |
DDC: 495.1 /Price: 114000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613601. ZHANG JINGXIAN
    Giáo trình Hán tự: Hanzi Jiaocheng (Chinese Character Course)/ Zhang Jingxian.- China: Beijing Language and Culture Univ. Press, 2004.- 174 p.; 26 cm..
    ISBN: 7561913230
|Chữ viết; Ngôn ngữ; Tiếng Hoa; |
DDC: 495.1 /Price: 81000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726823. Heavy hydrocarbon resources: Characterization, upgrading, and utilization/ Edited by Masakatsu Nomura, Parviz M. Rahimi and Omer Refa Koseoglu.- 1st.- Washington, DC: American Chemical Society, 2004.- x, 240 p. : ill.; cm.- (ACS symposium series ; 895)
    ISBN: 0841238790
(asphaltene; petroleum; ) |Dầu hỏa; Hóa học hữu cơ; Hắc ín; congresses; congresses; |
DDC: 547.412 /Price: 125.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693047. M. L. A. LAPAR
    A GIS-based characterisation of livestock and feed resources in the humid and sub-humid zones in five countries in South-East Asia/ M. L. A. Lapar and M. A. Jabbar.- Nairobi, Kenya: ILRI, 2003.- 67; cm.
    ISBN: 9291461326
(agricultural ecology; ) |Môi trường sinh thái; Sinh thái nông nghiệp Kenya; kenya; |
DDC: 577.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715312. Characterization of cereals and flours: Poperties, analysis, and applications/ Gönül Kaletunç.- New York: Marcel Dekker, 2003.- 553 p.; 24 cm.
    ISBN: 0824707346
(Grain; Grain; ) |Hạt giống; Analysis; Processing; |
DDC: 664.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692392. FAO
    Hazard characterization for pathogens in food and water.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 61; cm.- (Microbiological risk assessment; No.3)
    ISBN: 9251049408
(food supply; food; food; ) |An toàn thực phẩm; Vệ sinh thực phẩm; microbiology; quality; |
DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726208. FINN, MARGOT C.
    The character of credit: personal debt in English culture, 1740-1914/ Margot C. Finn.- Cambridge: Cambridge University Press, 2003.- xii, 362 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 328-355) and index
    ISBN: 9780521823425
    Tóm tắt: Using a wide range of printed sources and paying particular attention to distinctions of gender and class, Margot Finn examines English consumer culture from three interlocking perspectives. Finn considers representations of debt in novels, diaries and autobiographical memoirs; the transformation of imprisonment for debt; and the use of small claims courts to mediate disputes between debtors and creditors. This major study of personal debt from 1740 to 1914 will appeal to social, legal and cultural historians, literary scholars and readers interested in the history of consumer culture
(Economics and literature; English prose literature; Kinh tế và văn học; Văn xuôi Anh; ) |History; History and criticism; Lịch sử; Lịch sử và phê bình; Great Britain; |
DDC: 306.30942 /Price: 116 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722845. DORIS, JOHN M.
    Lack of character: personality and moral behavior/ John M. Doris.- Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 2002.- x, 272 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 221-255) and indexes
    ISBN: 9780521631167
    Tóm tắt: This book is a provocative contribution to contemporary ethics and moral psychology, challenging fundamental assumptions about character dating to Aristotle. John Doris draws on an array of social scientific research, especially experimental social psychology, to argue that people often grossly overestimate the behavioral impact of character and grossly underestimate the behaviorial impact of situations. Circumstance, Doris concludes, often has extraordinary influence on what people do, whatever sort of character they may appear to have. He then considers the implications of this observation for a range of issues in ethics, arguing that with more realistic picture effect, cognition, and motivation, moral psychology can support more compelling ethical theories and more humane ethical practices
(Character; Ethics; Personality; Đạo đức học; ) |Đạo đức học; |
DDC: 170 /Price: 97 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655951. CHARACTERIZING AND UNDERSTANDING RAINFED ENVIRONMENTS
    Characterizing and understanding rainfed environments/ Edited by T. P. TUONG ... [et al.].- 1st.- Manila, Philippines: IRRI, 2001.- 488p.
    ISBN: 971220152X
(agriculture; ) |Môi trường nông nghiệp; environmental aspects; |
DDC: 632.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617674. Chinese character workbook: A companion to modern chinese beginer's course.- China: Beijing Language and Culture University Press (BLCUP), 2001.- 280tr.; 27cm..
    Tên sách tiếng Trung: 初级汉语课本: 汉字读写练习
    ISBN: 7561904290
|Ngôn ngữ; Trung Quốc; Tập viết; Tự học; |
DDC: 495.1 /Price: 710000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709795. JOINT FAO/WHO EXPERT CONSULTATION ON RISK ASSESSMENT OF MICROBIOLOGICAL HAZARDS IN FOODS
    Joint FAO/WHO expert consultation on risk assessment of microbiological hazards in foods: Risk characterization of Salmonella spp. in eggs and broiler chickens and Listeria monocytogenes in ready-to-eat foods, FAO headquarters, Rome, 30 April - 4 May 2001.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001; 38p..- (FAO food and nutrition paper, No.72)
    ISBN: ISSN02544725
(food industry and trade; food industry and trade; ) |An toàn thực phẩm; Vệ sinh thực phẩm; quality control; sanitation; |
DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735945. LYON, J. G.
    Wetland landscape characterization/ John G. Lyon.- Chelsea, M.I.: Ann Arbor Press, 2001.- vii, 135 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references (p. 109-129) and index. GIS, remote sensing, and image analysis
    ISBN: 1575041219
    Tóm tắt: This book was written to assist scientists, engineers, technicians and other resource managers in the evaluation of wetland boundaries and characteristics. Powerful tools - GIS, mapping, remote sensing - are described and demonstrated using practical applications and combined to yield landscape ecological data, and ecological risk assessments. Using numerous technical methods, Wetland Landscape Characterization shows you how to evaluate the presence of wetlands, and the stressors, exposures and ecological systems - streams, lakes, terrestial - that influence their condition. A vital component of the book is the variety of quality assurance/quality control and accuracy assessment techniques presented throughout the text. A thorough understanding of these methods is critical to the success of your project.
(Ecological mapping; Geographic information systems; Wetland ecology; Wetlands; ) |Bản đồ hệ sinh thái; Hệ thống thông tin địa lý; Sinh thái vùng đầm lầy; Remote sensing; |
DDC: 333.918 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665387. Characterization of nanophase materials/ Edited by Zhong Lin Wang.- Weinheim: Wiley-VCH, 2000.- xvii, 406 p.: ill.; 30 cm.
    Sách photo
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 3527298371
    Tóm tắt: The book focuses on structural and property characterization of nanocrystals and their assemblies, with an emphasis on basic physical approach, detailed techniques, data interpretation and applications." "Intended as a comprehensive reference work for postgraduate students and researchers in the field who are specialized in materials chemistry, materials physics, and materials science
(Nanostructured materials; Vật liệu cấu trúc nano; ) |Công nghệ nano; | [Vai trò: Wang, Zhong Lin; ]
DDC: 620.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617675. Chinese character workbook: A companion to modern chinese beginer's course.- China: Beijing Language and Culture University Press (BLCUP), 2000.- 280tr.; 27cm..
    Tên sách tiếng Trung: 初级汉语课本: 汉字读写练习
    ISBN: 7561904290
|Ngôn ngữ; Trung Quốc; Tập viết; Tự học; |
DDC: 495.1 /Price: 529000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670730. DANG, THI HOANG OANH
    Identification and characterisa of vibrio bacteria isolated from fish and shellfish in Vietnam/ Dang Thi Hoang Oanh.- Cantho: Cantho university, 1999.- 29 p.; 30 cm.
(Mollusks; Động vật thân mềm; ) |Bệnh loài nhuyễn thể; Diseases; Bệnh; |
DDC: 639.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701289. LÝ LẠC NGHỊ
    Tìm về cội nguồn chữ Hán (Gồm nhiều từ đã gia nhập vào kho tiếng Việt)=In search of the origins of Chinese characters relevant/ Lý Lạc Nghị, Jim Waters; Dịch giả: Nguyễn Văn Đồng, Nguyễn Phương Nhi.- 1st.- Hà Nội: Thế Giới, 1998; 1391tr..
(chinese language; ) |Tiếng Hán Việt; | [Vai trò: Jim Waters; Nguyễn Phương Nhi; Nguyễn Văn Đồng; ]
DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.