Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 82 tài liệu với từ khoá Circuits

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719045. NILSSON, JAMES W.
    Electric circuits/ James W. Nilsson, Susan A. Riedel.- 7th ed..- New York, N.Y.: Pearson Prentice-Hall, 2005.- 966 p.; 23 cm.
    ISBN: 013127760X
(Electric circuits; ) |Kỹ thuật mạch điện; | [Vai trò: Riedel, Susan A.; ]
DDC: 621.319 /Price: 58 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734581. SEDRA, ADEL S.
    Microelectronic circuits/ Adel S. Sedra, Kenneth C. Smith.- 5th ed..- New York: Oxford University Press, 2004.- 1 v. (various pagings): ill. (some col.); 26 cm.
    Includes bibliographical references (p. F-1 - F-2) and index.
    ISBN: 0030073286a
    Tóm tắt: In the Fifth Edition of their bestselling design-oriented treatment of discrete and integrated circuits, Sedra & Smith anticipate future trends in the teaching of core electronics to electrical and computer engineering students. A major reorganization of the material enables students to get to the heart of the subject much more quickly. And for instructors, the text--now divided into three parts--is more flexible than ever before, allowing maximum latitude in course design. It includes over 800 end-of-chapter problems covering all topics with a graded level of difficulty. Covered are the latest circuit technologies of BiCMOS and Gallium-Arsenide (GaAs), data converters, and memory. Material on power-supply design, filters, and oscillators has been expanded.
(Electronic circuits; Integrated circuits; ) |Mạch phân tích; Mạch điện tử; | [Vai trò: Smith, Kenneth Carless; ]
DDC: 621.38153 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725034. CHANG, KAI
    Microwave ring circuits and related structures/ Kai Chang, Lung-Hwa Hsieh.- 2nd ed..- Hoboken, N.J: J. Wiley, 2004.- xii, 365 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471444749
    Tóm tắt: For the past three decades, the ring resonator has been widely used in such applications as measurements, filters, oscillators, mixers, couplers, power dividers/combiners, antennas, and frequency-selective surfaces, to name just a few. The field has continued to expand, with many new analyses, models, and applications recently reported.
(Microwave antennas; Microwave circuits; Anten vi ba; Mạch vi ba; ) |Máy điện tử vi ba; | [Vai trò: Hsieh, Lung-Hwa; ]
DDC: 621.38132 /Price: 143.14 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710198. RASHID, MUHAMMAD H.
    Power Electronics: Circuits, Devices, and Applications/ Muhammad H. Rashid.- 3rd ed..- London: Pearson Education, Inc, 2004.- 880 p.; 24 cm.
    ISBN: 0131228153
(Power electronics; ) |Kỹ nghệ điện từ; Nguồn điện; | [Vai trò: Rashid, Muhammad H.; ]
DDC: 621.31 /Price: 58.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713257. RASHID, MUHAMMAD H.
    Power electronics circuits, devices, and applications/ Muhammad H. Rashid.- 3rd ed..- New Jersey: Prentice Hall, 2004.- 880 p.; 24 cm.
    ISBN: 0131228153
(Electronics; Power electronics; ) |Kỹ nghệ điện tử; Điện tử; |
DDC: 621.31 /Price: 58.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732693. SUNG-MO (STEVE), KANG
    CMOS digital integrated circuits: Analysis and design/ Sung-Mo (Steve) Kang , Yusuf Leblebici.- 3rd.- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xvi, 655 p.; 23 cm.
    ISBN: 9780072460537
(Digital integrated circuits; Metal oxide semiconductors, complementary; ) |Kỹ thuật số; Vi mạch bán dẫn; | [Vai trò: Leblebici, Yusuf; ]
DDC: 621.395 /Price: 148.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690707. JAN M. RABAEY
    Digital integrated circuits: A design perspective/ Jan M. Rabaey.- 2nd.- Upper Saddle River, NJ: Prentice-Hall, 2003.- 761p.
    ISBN: 0131207644
(electronic apparatus and appliances; electronic circuits; ) |Kỹ thuật điện tử; Mạch điện tử; |
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725487. VORPÉRIAN, VATCHÉ
    Fast analytical techniques for electrical and electronic circuits/ Vatché Vorpérian.- Cambridge: Cambridge University Press, 2002.- xiii, 476 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780521624428
    Tóm tắt: The only current method of circuit analysis known to most engineers and students is nodal, or loop, analysis. Although it works well for obtaining numerical solutions, the method is almost useless for obtaining analytical solutions in all but the simplest cases. In this unique book, Vorpérian describes remarkable alternative techniques to solve complicated linear circuits in symbolic form and obtain meaningful analytical answers for any transfer function or impedance. Although not intended to replace traditional computer-based methods, these techniques provide engineers with a powerful set of tools for tackling circuit design problems. They also enhance understanding of circuit operation, making this an ideal course book, and numerous problems and worked examples are included. Originally developed by Professor David Middlebrook and others at the California Institute of Technology, the techniques are now widely taught at institutions and companies worldwide.
(Electric circuit analysis; Electric circuits; Electronic circuits; Mạch điện; Mạch điện tử; ) |Mạch điện tử; |
DDC: 621.3815 /Price: 121.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687194. JIMMIE J CATHEY
    Schaum's outlines electronic devices and circuits/ Jimmie J Cathey.- 2nd.- New York: McGraw - Hill, 2002.- 310
    ISBN: 0071362703
(electronic circuits; ) |Linh kiện điện tử; |
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706274. NILSSON, JAMES W.
    Electric circuits/ James W. Nilsson, Susan A. Riedel.- 6th.- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice-Hall, 2000.- 1018 p.; 26 cm.
    ISBN: 0130321206
    Tóm tắt: This book introduction: circuit varibles 1, circuit elements 27, simple resistive circuits, techniques of circuit analysis 109...
(Electric circuits; ) |Mạch điện; | [Vai trò: Riedel, Susan A.; ]
DDC: 621.3192 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706211. KABALA, THOMAS
    Electricity 1: Devices, circuits, and materials/ Thomas Kabala.- 7th.- Albany, New York: Delmar, 2000.- 165 p.; 25 cm.
    ISBN: 0766819175
    Tóm tắt: This book introduces to basic electron theory and electron movement, as well as direct current series circuits, parallel circuits, and series-parallel circuits. It presents detailed circuits diagrams and photographs of commonly used electrical devices and materials. It also explains types of electrical conductors and wire sizes; and rotating machinery fundamentals with material on electromagnetism, the generation of electromotive force, and motor principles.
(Electric circuits; Electric engineering; Electric machinery; ) |Mạch điện; Thiết bị điện; Direct current; Direct current; |
DDC: 621.3 /Price: 369000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706183. THOMAS KABALA
    Electricity 2: Devices, circuits, and materials/ Thomas Kabala.- 7th.- Albany, New York: Delmar, 2000; 143p..
    ISBN: 0766819191
    Tóm tắt: This book presents detailed circuits diagrams and photographs of commonly used electrical devices and materials. It includes concepts of power, power factor, and power factor correction. The book also provides information on the installation of single-phase, three-wire service; three-phase, three-wire service; and fluorescent lighting.
(electric circuits - alternating current; electric engineering; ) |01.04; Mạch điện; Thiết bị điện; |
DDC: 621.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706190. NILSSON, JAMES W.
    Introduction to PSpice manual for electric circuits: Using OrCad Release 9.1/ James W. Nilsson, Susan A. Riedel.- 4th.- Upper Saddle River, New Jersey: Prentice-Hall, 2000.- 132 p.; 25 cm.
    ISBN: 0130165638
    Tóm tắt: This book contents: a first look at pspice, simple DC circuits, DC sweep anlysis, additional DC analysis, operational amplifiers...
(Electric circuits; Orcad ( computer programs ); ) |Mạch điện; | [Vai trò: Riedel, Susan A.; ]
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707467. J C KLEIN
    électronique: Circuits logiques programmables/ J C Klein.- 1st.- Paris: école des Mines de Paris, 1998; 61p..
(electronics; ) |Điện tử học - Mạch logic; |
DDC: 621.381 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693401. BALABANIAN, NORMAN
    Electric circuits/ Norman Balabanian.- New York: McGraw-Hill, 1994.- 725 p.; 25 cm.
    ISBN: 0070048045
    Tóm tắt: This book about the fundamental laws; Two-terminal components; Simple dissipative structures; Multiterminal components; Analysis of dissipative circuits; Signals and first-order circuits; Second-order circuits; Inductive coupling and transformers; Frequency response and resonance; The complex frequency and network functions; Nonsinusoidal periodic excitations; Laplace transforms and the complete response to arbitrary waveforms.
(Electric circuit analysis; ) |Mạch điện; |
DDC: 621.3192 /Price: 344000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731103. SOCLOF, SIDNEY
    Design and applications of analog integrated circuits/ Sidney Soclof.- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice Hall, 1991.- xvi, 820 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0130260304
(Linear integrated circuits; ) |Phân tích mạch điện tử; Điện tử tuyến tính; |
DDC: 621.3815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726415. LORRAIN, PAUL
    Electromagnetic fields and waves: Including electric circuits/ Paul Lorrain, Dale R. Corson, François Lorrain.- 3rd ed..- New York: Freeman and Company, 1988.- xiii, 754 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0716718693
    Tóm tắt: Like the previous editions, this book is intended primarily for students physics or electrical engineering at the junior and senior levels.
(Electromagnetic fields; Electromagnetic waves; ) |Điện tử; | [Vai trò: Corson, Dale R.; Lorrain, François; ]
DDC: 530.141 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656095. THOMAS S.KUBALA
    Electricity 1: devices,circuits, and materials/ Thomas S.Kubala.- 1st.- New York: Delmar Publishers, 1986; 146p..
    ISBN: 0827325312
(electric machinery; power electronics; ) |Hệ điều hành; Kiến trúc máy tính; |
DDC: 621.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663669. SIGURDSON, JON
    Industry and state partnership in Japan: the very large scale integrated circuits (VLSI) project/ Jon.Sigurdson.- Lund: Research Policy Institute, 1986.- ii, 140, vii, ii p.: ill.; 21 cm.
    ISBN: 9186002570
(Research, industrial; ) |Công nghiệp; Japan; |
DDC: 338.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660812. HOWES, M. J.
    Gallium arsenide: Materials, device, and circuits/ M. J. Howes, D. V. Morgan.- Chichester: John Willey and Sons, 1985.- 580 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471900486
(Gallium arsenide semiconductors; ) |Nhiệt điện; Điện học; | [Vai trò: Morgan, D. V.; ]
DDC: 537.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.