Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 273 tài liệu với từ khoá Classification

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718077. TAYLOR, ARLENE G.
    Wynar's introduction to cataloging and classification/ Arlene G. Taylor.- 9th ed..- Westport, CN: LU, 2004.- 563 p.; 25 cm.- (Library and information science text series)
    ISBN: 159158213X
(Anglo-american cataloguing rules; Classification; ) |Biên mục tài liệu; Thư viện học; Books; |
DDC: 025.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694103. LAURIN, ALAIN
    Bank loan classification and provisioning practices in selected developed and emerging countries/ Alain Laurin and Giovanni Majnoni.- Washington, D. C.: The World Bank, 2003.- 50 p.; cm.- (World Bank working paper, 1)
    ISBN: 0821353977
(Banks and banking; )
DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662887. DEWEY, MELVIL
    Dewey decimal classification and relative index/ Devised by Melvil Dewey.- 22nd ed..- Dublin, Ohio: OCLC Online Computer Library Center, 2003.- 997 p.; 24 cm.
    Trang bìa sách ghi: DDC 22
    ISBN: 0910608709
(Classification, Dewey decimal; ) |Khung phân loại DDC; |
DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661536. Freshwater algae of North America: Ecology and classification/ Edited by John D. Wehr and Robert G. Sheath.- Amsterdam, The Netherlands: Academic Press, 2003.- 918 p.; 27 cm.
    ISBN: 0127415505
(Freshwater algae; ) |Sinh thái môi trường rong tảo; | [Vai trò: Wehr, John D.; ]
DDC: 579.8097 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690570. GIORGIO BARTOLINI
    Classification, origin, diffusion and history of the olive/ Giorgio Bartolini and Raffaella Petruccelli.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 74p.
    ISBN: 9251048312

DDC: 634.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729688. DHYANI, PUSHPA
    Classifying with Dewey Decimal Classification (Edition 19 and 20)/ Pushpa Dhyani.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Ess Ess Pubications, 2002.- 204 p.; 23 cm.
    ISBN: 8170003261
(Dewey Decimal Classification; Library science; ) |Khung phân loại Dewey; Thư viện học; |
DDC: 025.431 /Price: 37.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660956. Ecology and classification of North American freshwater invertebrates/ Edited by James H. Thorp and Alan P. Covich.- 2nd.- San Diego, CA: Academic Press, 2001.- 1056p.; 27cm.
    ISBN: 0126906475
(invertebrates; ) |Sinh thái động vật nước ngọt; Động vật không xương sống; |
DDC: 592 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651901. RICHARD O. DUDA
    Pattern classification/ Richard O. Duda, Peter E. Hart and David G. Stork.- 2nd.- New York: John Wiley and Sons, 2001.- 654p.; cm.
    ISBN: 0471056693
(pattern recognition systems; ) |Đồ họa vi tính; |
DDC: 006.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704343. MARY MORTIMER
    Learn Dewey decimal classification (Edition 21)/ Mary Mortimer.- 1st.- Canberra, Australia: DocMatrix, 2000; 130p..
    ISBN: 9748279618
    Tóm tắt: This book is a new workbook desighned to teach Library Classification usibg DDC21. It provides simples explanations, examples, self-covering exercises and tests.
(cataloguing; classifiaction, dewey decimal; ) |Hệ thống phân loại; Phân loại học; Thư viện học; |
DDC: 025 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717711. DITTMAN, HELENA
    Learn library of congress classification: Library basics/ Helena Dittman, Jane Hardy.- Lanham, Maryland: Scarecrow Press, 2000.- 171 p.; 28 cm.- (Library basics; no.1)
    ISBN: 0810836963
(Classification, library of congress; ) |Phân loại tài liệu; Thư viện học; | [Vai trò: Hardy, Jane; ]
DDC: 025.433 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704088. DITTMANN, HELENA
    Learn library of congress classification/ Helena Dittmann, Jane Hardy.- Canberra, Australia: DocMatrix, 2000.- 161 p.; 30 cm.
    ISBN: 9748279693
    Tóm tắt: This book covers the skill neccessary for a classifier using the Library Congress Classification ( LCC ) scheme, whether at a professional or paraprofessional level. It schemes: order the fields of knowledge in a systematic way; bring related items together in a helpful sequence; provide orderly access to the shelves either by browsing or via the catalog; provide an exact for an item on the sheves.
(Classification, library of congress; ) |Phân loại học; Thư viện học; | [Vai trò: Hardy, Jane; ]
DDC: 025 /Price: 121000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729547. Library cataloguing and classification systems/ Edited by M. S. Ramalingam.- 1st.- Satyawati Nagar, Delhi: Kalpaz Publications, 2000.- 317 p.; 23 cm.
    ISBN: 8178350041
    Tóm tắt: Contents of material: 1/ Cataloguing technologies. 2/ Online catalogues. 3/ User catalogues. 4/ Groundwork for OPAC design. 5/ Usage data for online catalogues. 6/ The WLN cataloguing services. 7/ The DDC classification. 8/ The LCC classification. 9/ Subject indexing
(Cataloguing; Classification; Library science; ) |Biên mục tài liệu; Phân loại tài liệu; Thư viện học; Books.; |
DDC: 025.34 /Price: 56.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706358. Low-cost livestock farming practices in Korea, Philippines, Taiwan and Thailand: A manual for Extension Officers and small-scale farmers.--Slopeland capacity classification as a tool in land use planning/ FFTC.- 1st.- Taiwan: FFTC, 2000; 300p..
    Sách rời đóng bộ; FFTC: Food and Fertilizer Technology Center
(agriculture; animal industry; soil science; ) |Khoa học đất; Quản lí nông trại; Starưiknigi; research; |
DDC: 630.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710526. E KIFFER
    The Deutermycetes, mitosporic fungi: Classification and generic keys/ E KIFFER, M. Morelet.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 2000; 273p.
    ISBN: 1578080681
(fungi imperfecti - classification; fungi imperfecti - identification; ) |Phân loại nấm; W.B; | [Vai trò: M. Morelet; ]
DDC: 579.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718069. TAYLOR, ARLENE G.
    Wynar's introduction to cataloging and classification/ Arlene G. Taylor.- 9th ed..- Westport, CN: LU, 2000.- 552 p.; 25 cm.- (Library and information science text series)
    ISBN: 1563084945
(Anglo-american câtloguing rules; Classification; ) |Biên mục tài liệu; Thư viện học; Books; |
DDC: 025.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717807. TAYLOR, ARLEN G.
    Wynar'sintroduction to cataloging and classification/ Arlen G. Taylor.- 9th ed..- Englewood, CO: LU, 2000.- 552 p.; 24 cm.- (Library and information science text series)
    ISBN: 1563088576
(Anglo-american cataloguing rules; Classification; ) |Biên mục tài liệu; Thư viện học; Books; |
DDC: 025.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687804. Dewey decimal classification: Classification décimale Dewey : Francophone perspectives : Perspectives francophones/ Edited by Julianne Beall and Raymonde Couture-Lafleur.- Albany, New York: Forest Press, 1999.- vii, 120 p.; 22 cm.
    ISBN: 0910608679
(Classification, dewey decimal; Library science; ) |Phân loại Dewey; Congresses; French-speaking countries; Congresses; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711096. TINER, RAIPH W.
    Wetland indicators: A guide to wetland identification, delineation, classification, and mapping/ Raiph W. Tiner.- New York: Lewis Publishers, 1999.- 392 p.; 27 cm.
    ISBN: 0873718925
(Plant indicators; Wetland ecology; Wetlands; ) |Sinh thái học; United States; United States; United States; |
DDC: 551.41 /Price: 1470000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717724. MORTIMER, MARY
    Learn Dewey Decimal classification (Edition 21)/ Mary Mortimer.- Canberra, Australia: DocMatrix, 1998.- 130 p.; 30 cm.- (Library education)
    ISBN: 0810836947
(Cataloguing; Classification, dewey decimal; ) |Phân loại Dewey; Thư viện học; Problems, exercises, etc.; Problems, exercises, etc.; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727887. DAVIS, SYDNEY W.
    Abridged 13 workbook: for small libraries using Dewey decimal classification abridged edition 13/ Sydney W. Davis, Gregory R. New.- New York: Forest Press, 1997.- ix, 71 p.; 30 cm.
    ISBN: 091060861X(alk.paper)
(Classification, Dewey decimal; Bảng phân loại, Thập phân Dewey; ) |Bảng phân loại Thập phân Dewey; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: New, Gregory R.; ]
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.