1337353. BELL, JOE A. The cost of regulation in commercial banking: The tenth federal reserve district/ Joe A. Bell.- London: Garland, 1993.- xi, 97tr; 24cm.- (Government and the economy) Thư mục cuối sách. - Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu sự biến động của ngành ngân hàng thương mại và một số cơ sở tài chính trung gian; ảnh hưởng của độc quyền trong khu vực tài chính của kinh tế Mỹ và những biện pháp để đánh giá những điều chỉnh kinh tế của nhà nước; ngân hàng dự trữ liên bang Kansas {Mỹ; kinh tế; ngân hàng thương mại; tài chính; } |Mỹ; kinh tế; ngân hàng thương mại; tài chính; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1350375. KLEBANER, BENJAMIN J. Americal commercial banking: A history/ Benjamin J. Klebaner.- Boston: Twayne Publishers, 1990.- 282tr; 21cm.- (Twaynés evolution of American business series ; No.5) Thư mục : tr.271-277. - Bảng tra Tóm tắt: Lịch sử phát triển ngân hàng thương nghiệp Mỹ và vai trò đáng kể của ngân hàng trong nền kinh tế Mỹ {Lịch sử; Mỹ; ngân hàng; } |Lịch sử; Mỹ; ngân hàng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1353151. ROUSSAKIS, EMMANUEL Commercial banking in an era of deregulation/ Emmanuel Roussakis.- 2nd ed..- New York: Praeger, 1989.- 428tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Tổng quan về hệ thống ngân hàng thương mại Mỹ; Sự hình thành ngân hàng và các cuộc họp về quĩ công trái; Các quan điểm về quản lý danh sách vốn đầu tư; Việc sử dụng các quĩ công trái ngân hàng {Kinh tế; Mỹ; ngân hàng thương mại; } |Kinh tế; Mỹ; ngân hàng thương mại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362633. SINKEY, JOSEPH F. Commercial bank financial management in the finalcial services industry/ Joseph F. Sinkey.- 2nd ed..- London: Macmillan, 1986.- 773tr; 24cm. Bảng tra Tóm tắt: Công nghiệp dịch vụ tài chính và số lớn cổ phần xây dựng cơ bản của quản lý tài chính; tài chính và sự điều chỉnh trong công nghiệp dịch vụ tài chính mới; những kế hoạch chiến lược và quản lý tích sản và tiêu sản; quản lý vốn và tiền lãi cổ phần; phân tích một số hoạt động tài chính của ngân hàng đại lý, điện tử, quốc tế... {kinh tế; ngân hàng thương mại; tài chính; } |kinh tế; ngân hàng thương mại; tài chính; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |