Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 34 tài liệu với từ khoá Communication systems

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711536. WILLIAM B JONES
    Introduction to optical fiber communication systems (0 19 510726 8)/ WILLIAM B JONES: Oxford, 1988
    ISBN: 0195107268

DDC: 621.38275 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717311. WILLIAM, RICHARD A.
    Communication systems analysis and design: A system approach. T.2/ Richard A.Williams.- New Jersey: Prentice-Hall, 1987.- 150 tr.: ill.; 30 cm.
    Tóm tắt: This book includes 4 chapters from 6 to 9: antennas and propagation; broadcasting and video systems; public communications systems.
(Digital communications; Public communications systems; Truyền hình kỹ thuật số; ) |Truyền hình kỹ thuật số; |
DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717200. WILLIAM, RICHARD A.
    Communication systems analysis and design: A system approach. T.3/ Richard A.Williams.- New Jersey: Prentice-Hall, 1987.- 150 tr.: ill.; 30 cm.
    Tóm tắt: This book includes 4 chapters from 6 to 9: antennas and propagation; broadcasting and video systems; public communications systems.
(Digital communications; Public communications systems; Truyền hình kỹ thuật số; ) |Truyền hình kỹ thuật số; |
DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737083. WILLIAM, RICHARD A.
    Communication systems analysis and design: A system approach. Tap 1/ Richard A.Williams.- New Jersey: Prentice-Hall, 1987.- 150 p.: ill.; 30 cm.
    Tóm tắt: This book includes 4 chapters from 6 to 9: antennas and propagation; broadcasting and video systems; public communications systems.
(Digital communications; Trung tâm Học liệu ĐHCT; ) |Truyền hình kỹ thuật số; Truyền hình kỹ thuật số; |
DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702709. K SAM SHANMUGAM
    Digital and analog communication systems/ K Sam Shanmugam.- 1st.- Singapore: John Wiley and Sons, 1985; 600p..
    ISBN: 9971511460
(electronic digital; ) |Kĩ thuật số; |
DDC: 621.39 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738776. HAYKIN, SIMON S.
    Communication systems/ Simon Haykin.- 2nd ed..- New York: John Wiley & Son, 1983.- 653 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    Tóm tắt: This undergraduate textbook has been revised to include updated information on digital communication, while preserving its introduction to Fourier analysis. In addition, a new appendix has been added on cryptography
(Signal theory (Telecommunication); Telecommunication; Lý thuyết tín hiệu (Viễn thông); Viễn thông; ) |Tín hiệu viễn thông; Viễn thông; |
DDC: 621.380413 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715440. SANDBANK, C. P.
    Optical fibre communication systems/ C. P. Sandbank.- Chichester: John Wiley & Sons, 1981.- 347 p.; 21 cm.
    ISBN: 0471276677
(Fibre optics; Optical communications; ) |Công nghệ Viễn thông; |
DDC: 621.380414 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709877. GEORGE KENNEDY
    Electronic communication systems/ George Kennedy.- New York: Gregg Division, 1977.- 774p.; 22cm.
    ISBN: 0070340528
(Telecommunication.; ) |Công nghệ điện tử và viễn thông; |
DDC: 621.38 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062081. Handbook of green information and communication systems/ Ed.: Mohammad S. Obaidat, Alagan Anpalagan, Isaac Woungang.- Amsterdam...: Academic Press/Elsevier, 2013.- xxxx, 773 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 725-773
    ISBN: 9780124158443
(Công nghệ môi trường; Hệ thống truyền thông; ) {Điện tử xanh; } |Điện tử xanh; | [Vai trò: Anpalagan, Alagan; Obaidat, Mohammad S.; Woungang, Isaac; ]
DDC: 621.3820286 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071360. SMAINI, LYDI
    RF analog impairments modeling for communication systems simulation: Application to OFDM-based transceivers/ Lydi Smaini.- Chichester: John Wiley & Sons, 2012.- xii, 202 p.: fig., tab.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 199-202
    ISBN: 9781119999072
(Hệ thống truyền thông; Kĩ thuật; Máy thu phát; Radio; Tín hiệu điện tử; )
DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1236452. Broadband satellite comunication systems and the challenges of mobility: IFIP TC6 workshops on broadband satellite communication systems and challenges of mobility, World computer Congress, August 22-27, 2004, Toulouse, France/ Ed.: Thierry Gayraud, Michel Mazzella, Fernando Boavida, ....- New York: Springer, 2005.- XVIII, 247 p.: fig.; 24 cm.- (The International federation for information processing)
    Bibliogr. at the end of chapter
    ISBN: 0387239936
    Tóm tắt: Tập hợp các nghiên cứu trình bày tại hội thảo về hệ thống viễn thông vệ tinh và những thách thức của viễn thông di động đại đại hội máy tính thế giới do IFIP tổ chức từ ngày 22-27/8/2004 tại Toulouse, Pháp
(Truyền thông đa phương tiện; Viễn thông; Vệ tinh; ) [Vai trò: Boovida, Fernando; Gayraud, Thierry; Mazzella, Michel; Monteiro, Edmundo; Orvalho, Joãn; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1233793. LÊ TIẾN THƯỜNG
    Hệ thống viễn thông 2= Communication Systems 2/ Lê Tiến Thường.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 742tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa
    Thư mục: tr. 742
    Tóm tắt: Giới thiệu các hệ thống thông tin hiện hữu bao gồm: Hệ thống truyền thanh, hệ thống chuyển mạch, hệ thống thông tin di động, thông tin quang học, thông tin vệ tinh, truyền hình và hệ thống thông tin mạng máy tính
(Thông tin di động; Thông tin quang; Truyền hình; Truyền thanh; Viễn thông; )
DDC: 384 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275526. HEISERMAN, DAVID L.
    Laboratory manual principles of electronic communication systems/ David L. Heiserman.- New York...: McGraw-Hill, 2004.- viii, 342 p.: ill; 28 cm.
    ISBN: 0072943157
    Tóm tắt: Hướng dẫn chi tiết các bước lắp đặt các mạch điện tử trong hệ thống truyền thông điện tử từ khâu chuẩn bi các thiết bị tới các bước tiến hành lắp đặt
(Kĩ thuật truyền thông; Lắp đặt; Thiết bị điện tử; )
DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1362701. MITRANI, I.
    Modelling of computer and communication systems/ I. Mitrani: Cambridge Univ. Press, 1987.- viii,192tr; 24cm.- (Cambridge computer science texts ; 24)
    T.m. tr: 189-190 - Bảng tra
    Tóm tắt: Nhập môn lý thuyết xác suất; các quá trình ngẫu nhiên; các mô hình xếp hàng đơn giản; thời gian dịch vụ chung và các chiến lược lịch biểu khác nhau; các mạng xếp hàng
{Máy tính; lập mô hình; truyền thông; } |Máy tính; lập mô hình; truyền thông; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.