949079. VANDENBERGHE, TOM Hanoi street food: Cooking & travelling in Vietnam/ Tom Vandeberghe, Luk Thys.- H.: Thế giới ; Artbook, 2018.- 207 p.: phot.; 24 cm. ISBN: 9786047750832 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hà Nội; ] {Món ăn đường phố; } |Món ăn đường phố; | [Vai trò: Thys, Luk; ] DDC: 641.5959731 /Price: 390000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
961468. VANDENBERGHE, TOM Hanoi street food: Cooking & travelling in Vietnam/ Tom Vandeberghe, Luk Thys.- 1st ed..- H.: Thế giới ; Artbook, 2017.- 207 p.: phot.; 24 cm. ISBN: 9786047728985 (Chế biến; Món ăn; Đường phố; ) [Hà Nội; ] [Vai trò: Thys, Luk; ] DDC: 641.5959731 /Price: 390000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975268. 川上文代 イタリア料理の教科書= Italia cooking/ 川上文代.- 東京: 新星出版社, 2017.- 223 p.: 写真; 26 cm. ISBN: 9784405093386 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Italia; ] DDC: 641.5945 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997465. KIM MINSEON Home-style Korean cooking with OME: The five tastes= 오미의 한국 가정식 요리교실/ Kim Minseon.- Seoul: Whatsnext, 2016.- 53 p.: fig., phot.; 22x23 cm. ISBN: 9791195848713 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1002844. NGOC LINH Vietnamese cooking. Vol.1/ Ngoc Linh.- H.: Thế giới, 2016.- 64 p.: phot.; 20 cm. At head of title: Kokotaru ISBN: 9786047723416 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ] DDC: 641.59597 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1002845. NGOC LINH Vietnamese cooking. Vol.2/ Ngoc Linh.- H.: Thế giới, 2016.- 64 p.: phot.; 20 cm. At head of title: Kokotaru ISBN: 9786047723423 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ] DDC: 615.88 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1002846. NGOC LINH Vietnamese cooking. Vol.4/ Ngoc Linh.- H.: Thế giới, 2016.- 64 p.: phot.; 20 cm. At head of title: Kokotaru ISBN: 9786047723447 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ] DDC: 641.59597 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020199. NAOMI IMATOME YUN Seoul food Korean cookbook: Korean cooking from kimchi and bibimbap to fried chicken and bingsoo/ Naomi Imatome Yun.- California: Rockridge Press, 2015.- 230 p.: phot.; 24 cm. App.: p. 214-216. - Bibliogr.: p. 217. - Ind.: p. 218-230 ISBN: 9781623156510 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042620. HYUN JUNG LEE Let's try Korean cooking: The simple & easy way/ Hyun Jung Lee, Yeon Su Jegal ; Phot.: Lee Ga Hyun.- Seoul: Hanchic, 2014.- 91 p.: phot.; 21 cm. Ind. at the end of the text ISBN: 9788996536116 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Vai trò: Lee Ga Hyun; Yeon Su Jegal; ] DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041392. Secrets to Thai cooking/ Ed.: Vichit Mukura....- 2nd ed..- Bangkok: Ministry of Foreign Affairs of Thailand, 2014.- 83 p.: phot.; 21x22 cm. ISBN: 9786169225102 (Chế biến; Món ăn; ) [Thái Lan; ] [Vai trò: Jones, Dylan; Naruemon Nantaragsa; Vichit Mukura; ] DDC: 641.59593 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072792. QUENTIN PEREIRA Eurasian heritage cooking/ Quentin Pereira.- Singapore: Marshall Cavendish Cuisine, 2012.- 184 p.: phot.; 26 cm.- (Singapore heritage cookbooks) Ind.: p. 180-182 ISBN: 9789814346467 (Chế biến; Món ăn; ) [Xingapo; ] DDC: 641.595957 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073800. KAWAKAMI, FUMIYO Japanese cooking recipes: 英語で作る料理の教科書 : 四季のある日本の家庭料理を楽しむ/ Fumiyo Kawakami.- 東京: 新星出版社, 2012.- 255 p.; 24 cm. ISBN: 9784405011205 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Nhật Bản; ] DDC: 641.5952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072793. RITA ZAHARA Malay heritage cooking/ Rita Zahara.- Singapore: Marshall Cavendish Cuisine, 2012.- 192 p.: phot.; 26 cm.- (Singapore heritage cookbooks) Bibliogr.: p. 187. - Ind.: p. 188-189 ISBN: 9789814328661 (Chế biến; Món ăn; ) [Xingapo; ] {Người Malaixia; } |Người Malaixia; | DDC: 641.595957 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073473. CHIA, PHILIP Peranakan heritage cooking/ Philip Chia ; Foreword: Lee Kip Lee.- Singapore: Marshall Cavendish Cuisine, 2012.- 184 p.: phot.; 26 cm.- (Singapore heritage cookbooks) Ind.: p. 180-182 ISBN: 9789814346474 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Lee Kip Lee; ] DDC: 641.595957 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085111. CHANG, SUN-YOUNG A Korean mother’s cooking notes/ Chang, Sun-young.- Seoul: Ewha womans univesity, 2011.- 279 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 278-279 ISBN: 9788973008278 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1120376. CAUGHEY, CELIA M. Taste Vietnam: An easay introduction to Vietnamese cooking/ Celia M. Caughey.- H.: Phuong dong pub., 2010.- 85 p.: phot.; 30 cm. Tóm tắt: Giới thiệu các loại gia vị và cách chuẩn bị thực phẩm để nấu các món ăn truyền thống của người Việt Nam (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ] DDC: 641.59597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136916. KIM, KYE Kye Kim’s modern Korean cooking/ Kym Kim.- Soul-si: Bookhouse, 2009.- 174 p.: ill.; 27 cm. Text in English and Korean ISBN: 9788956053172 Tóm tắt: Giới thiệu nguyên liệu và cách chế biến các món ăn Hàn Quốc hiện đại như: Các món khai vị, món súp, sa lát, các món từ thịt, hải sản, cơm và mì, kim chi và món tráng miệng (Chế biến; Món ăn; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154292. LIU, JUNRU Chinese foods: Adventures in the world of cooking and dining/ Liu Junru ; Transl.: William W. Wang.- Beijing: China Intercontinental, 2008.- 150 p.: phot.. pic.; 23 cm.- (Cultural China series) Translate from Chinese ISBN: 9787508506135 Tóm tắt: Giới thiệu các món ăn truyền thống Trung Quốc. Tập quán ăn uống, các món ăn và các lễ hội Trung Quốc. Cách ăn uống của các dân tộc. Nghi thức của bữa ăn. Nghệ thuật uống trà, rượu và đồ uống. Nghệ thuật nấu ăn của Trung Quốc. Món ăn và sức khoẻ. Một số điều cấm kỵ trong ăn uống. (Món ăn; Nghệ thuật ẩm thực; Nấu ăn; Đồ uống; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Wang, William W.; ] DDC: 392.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1172130. TRIỆU THỊ CHƠI Các món ăn chay bổ dưỡng= Vegetarian cooking/ Triệu Thị Chơi, Lâm Thị Đậu, Hoàng Sơn ; Hoàng Sơn dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 191tr.: minh hoạ; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Giới thiệu cách chế biến các món ăn chay bổ dưỡng bằng 2 thứ tiếng Việt - Anh (Chế biến; Món ăn chay; Nấu ăn; ) [Vai trò: Hoàng Sơn; Hoàng Sơn; Lâm Thị Đậu; ] DDC: 641.5 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177649. NOH CHIN-HWA Low-fat Korean cooking: Fish, shelfish & vegetable/ Noh Chin-hwa.- Seoul: Hollym, 2007.- 76 p.: phot.; 26 cm. Ind. ISBN: 0930878477 Tóm tắt: Hướng dẫn cách nấu và trình bày một số món ăn Hàn Quốc theo hàm lượng chất béo thấp như: các món súp, các món luộc, hấp, các món salad và các món nướng.. được chế biến từ các, các loại động vật có vỏ như sò, vẹm, cua, tôm,.. và các loại rau (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |