1177562. LAURENCE, JANET The food & cooking of Norway: Traditions, ingredients, tastes, techniques, 60 classic recipes/ Janet Laurence; Phot.: William Lingwood.- London: Aquamarine, 2007.- 128 p.: pic.; 27 cm. Ind. ISBN: 1903141478 Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử, lễ hội, thực phẩm truyền thống và cách nấu ăn của Nauy. Hướng dẫn cách chế biến các món ăn Nauy như: món ăn nguội, xúp, các món từ cá, thịt, các món bánh tráng miệng. (Chế biến; Món ăn; ) [Nauy; ] [Vai trò: Lingwood, William; ] DDC: 641.59481 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1192762. ANA VINHANH NGUYEN Cooking with Vietnamese cuisine/ Ana VinhAnh Nguyen.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2006.- 85tr.: ảnh màu; 25cm. Chính văn bằng tiếng Anh Tóm tắt: Hướng dẫn chế biến các món ăn Việt Nam: súp, mỳ, cơm, pha nước chấm, món tráng miệng... (Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ] DDC: 641.59597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193436. KIM YOUNG-HEE Korean cooking made easy/ Kim Young-hee ; Phot.: Yang Hyun-moh, Kang Hee-gap.- 2nd. ed.- Seoul: Discovery media, 2006.- 117 p.: phot.; 17 cm. Ind. Tóm tắt: Giới thiệu những đặc thù chung về thực phẩm Hàn Quốc. Hướng dẫn cách chế biến một số món ăn truyền thống dễ làm như: các món súp, các món từ gạo, mỳ, kim chi... (Chế biến; Món ăn; Nấu nướng; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Jang Hyun-moh; Kang Hee-gap; ] DDC: 641.595195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1231307. ANA VINH ANH NGUYEN Cooking with Ana vietnamese cuisine/ Ana Vinh Anh Nguyen.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 99tr.: ảnh; 25cm. Tóm tắt: Hướng dẫn cách chế biến một số món ăn truyền thống của người Việt Nam do Ana Nguyen-1 Việt kiều sống ở Mỹ thực hiện. Các món salat, súp, cơm, món tráng miệng, các loại nước sốt,... (Chế biến; Món ăn; Nấu nướng; ) DDC: 641.59597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271646. ANA VINH ANH NGUYEN Cooking with Ana Vietnamese cuisine/ Ana Vinh Anh Nguyen.- Tp. Hồ Chí Minh: Ho Chi Minh city general publishing house, 2004.- 99tr.: ảnh; 25cm. Chính văn bằng tiếng Anh Tóm tắt: Trình bày công thức và hướng dẫn cách chế biến một số món ăn Việt Nam như: xúp, mỳ, phở, món tráng miệng, món khai vị (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Việt Nam; ] DDC: 641.8 /Price: 23000đ. /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298503. VIESTAD, ANDREAS Kitchen of light: New scandinavian cooking with Andreas Viestad/ Andreas Viestad; Phot.: Mette Randem.- New York: Artisan, 2003.- 303 p.: phot., pic; 26 cm. Ind. Transl. from Norwegian ISBN: 8203229077 Tóm tắt: Hướng dẫn cách chế biến các món ăn kiểu Scandinavia (Nauy) do đầu bếp nổi tiếng người Nauy Andreus Viestad trình bày các món ăn từ cá, từ thịt cừu, từ cua, các món súp,.. (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Nauy; ] [Vai trò: Randem, Mette; ] DDC: 641.59481 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323035. MARTINEZ, ZARELA Zarala's Veracruz: Cooking and culture in Mexico's tropical melting pot/ Zarela Martinez, Anne Mendelson.- Boston: Houghton mifflin, 2001.- XV, 382p.: phot.; 28cm. Ind. ISBN: 061800713X Tóm tắt: Giới thiệu về văn hoá ẩm thực của người Mêxicô do đầu bếp nổi tiếng Zarela Matinez giới thiệu cùng cách nấu một số món ăn truyền thống của Mêxicô như: Súp, các món ăn chế biến từ cá, thịt lợn, thịt bò, đồ uống,.. (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Mêxicô; ] [Vai trò: Mendelson, Anne; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1278472. CHANG SUN - YOUNG A Korean mother's cooking notes/ Chang Sun - young ; transl.: Kim Miza.- Seoul: Ewha womans univ., 1997.- 211p.: phot.; 22cm. Ind. ISBN: 8973002996 Tóm tắt: Giới thiệu cách chế biến 151 món ăn Triều Tiên (Chế biến; Nấu ăn; ) [Triều Tiên; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292291. LUTTEMAN, HELENA DAHLBACK A taste for all seasons: Cooking and design in Sweden.- Stockholm: The Swedish institute, 1996.- 95p.: Phot.; 23cm. Ind. ISBN: 9152003957 Tóm tắt: Hướng dẫn cách chuẩn bị, nguyên liệu, cách chế biến các món ăn theo 4 mùa trong năm của người Thuỵ điển có kèm theo các bức ảnh minh hoạ. (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; ) [Thuỵ Điển; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1352384. TSYJI SHIZUO Japanese cooking: A simple art/ Shizuo Tsuji, Mary Sutherland.- 7th ed..- New York: Kodancha International, 1989.- 517tr : minh hoạ; 25cm. Bảng tra Tóm tắt: Nghệ thuật làm bếp của Nhật Bản, tính dân tộc, sự hài hoà giữa hình khối, màu sắc, dinh dưỡng, mùi vị và sự tươi mát của các món ăn Nhật Bản. Kỹ thuật nấu một số món ăn, các nguyên liệu thường dùng trong các món ăn Nhật Bản {Nhật Bản; Nấu ăn; } |Nhật Bản; Nấu ăn; | [Vai trò: Sutherland, Mary; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |