Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 43 tài liệu với từ khoá Correspondence

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497197. JOHN, ANDREW LITTLE
    Company to company: A news approach to business correspondence in English/ Andrew Little John; Đinh Kim Quốc Bảo biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1998.- 158p.; 21cm.
(Ngôn ngữ; tiếng anh; ) [Vai trò: Đinh Kim Quốc Bảo; ]
/Price: 10.500đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505088. Webster''s guide to business correspondence.- U.S.A.: Merriam webster Inc., 1988.- 400p.; 24cm.
{English; Language; business correspondence; writing; } |English; Language; business correspondence; writing; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508072. ECKERSLEY, C.E.
    English commercial practice and correspondence: A first course for Foreign student/ C.E. Eckersley, W. Caufmann.- U.K.: Longmans, 1963.- 248p.; 18cm.
{Commerce; English language; Learning English; } |Commerce; English language; Learning English; | [Vai trò: Caufmann, W.; Eckersley, C.E.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508769. Karl Marx and Frederick Engels: Selected correspondence.- Moscow: Progress, 1955.- 582p.; 22cm..
{Mác; Tuyển tập; thư từ; ăngghen; } |Mác; Tuyển tập; thư từ; ăngghen; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học870876. Commercial correspondence in English/ Nguyễn Thành Lân (ch.b.), Đặng Thị Mỹ Dung, Phan Chí Hiếu....- H.: Lao động, 2021.- 172 p.: tab.; 24 cm.
    ISBN: 9786043251555
(Kĩ năng viết; Thư từ; Thương mại; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Thị Thanh Nga; Nguyễn Thành Lân; Phan Chí Hiếu; Đặng Thị Mỹ Dung; Đỗ Anh Thư; ]
DDC: 428.2 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970233. LÊ HỒNG LINH
    Thư tín thương mại quốc tế= International business correspondence/ Lê Hồng Linh ch.b..- Xuất bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 326tr.: bảng,; 24cm.
    ISBN: 9786049225529
    Tóm tắt: Hướng dẫn chi tiết cách viết thư bằng tiếng Anh: Các quy tắc, tiêu chí, thư mẫu với nội dung, hình thức, phương pháp viết, cấu trúc... chuẩn câu tiếng Anh
(Thư tín; Thương mại quốc tế; Tiếng Anh; )
DDC: 382.014 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1014200. International business correspondence= Thư tín trong thương mại quốc tế/ B.s.: Trịnh Ngọc Thanh (ch.b.), Lê Hồng Linh, Phan Chí Hiếu....- H.: Lao động, 2015.- 211tr.: tab.; 24 cm.
    App.: p. 202-210. - Bibliogr.: p. 211
    ISBN: 9786045942017
(Thư tín; Thương mại quốc tế; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Bùi Thị Kim Phúc; Lê Hồng Linh; Nguyễn Vũ Thanh Tuyền; Phan Chí Hiếu; Trịnh Ngọc Thanh; ]
DDC: 382.014 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1021261. TESLA, NIKOLA
    My inventions: With the correspondence between Nikola Tesla and Hugo Gernsback/ Nikola Tesla.- Belgrade: Nikola Tesla Museum, 2015.- 179 p.: fig., phot.; 23 cm.
    ISBN: 9788681243602
(Cuộc đời; Sự nghiệp; ) {Tesla, Nikola, 1856-1943, Nhà phát minh, Kĩ sư điện, Mỹ; } |Tesla, Nikola, 1856-1943, Nhà phát minh, Kĩ sư điện, Mỹ; |
DDC: 621.3092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1167560. NGUYỄN QUỐC HÙNG
    Sổ tay thư tín thương mại quốc tế= International business correspondence handbook/ Nguyễn Quốc Hùng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2007.- 340tr.; 25cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu hình thức, nguyên tắc, phương pháp, tiêu chí soạn thảo các thư giao dịch bằng tiếng Anh với các mẫu thư về thư báo cáo, thư giao dịch thương mại, hỏi thông tin, chào hàng, thanh toán, vận chuyển hàng, khiếu nại, thư cá nhân, cách viết thư điện tử,...
(Thư tín; Thương mại; Tiếng Anh; )
DDC: 428 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1190427. NGUYỄN BÍCH NGỌC
    Giáo trình tiếng Anh Thương mại= English for commercial correspondences : Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Bích Ngọc, Đào Thị Hương.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 120tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
    Thư mục: tr. 119
    Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp học tiếng Anh thương mại, cách viết các mẫu thư tín thương mại
(Thư giao dịch; Thương mại; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Đào Thị Hương; ]
DDC: 428 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194364. Letters lifted into poetry: Selected correspondence between David Campbell and Douglas Stewart, 1946-1979/ Ed.: Jonathan Persse.- Canberra: National Library of Australia, 2006.- ix, 255 p.: phot.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0642276382
    Tóm tắt: Tập hợp các bức thư và thơ của nhà thơ David Campbell và Douglas Stewart
(Văn học hiện đại; ) [Ôtxtrâylia; ] [Vai trò: Persse, Jonathan; ]
DDC: 826 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1189945. NGUYỄN TRỌNG ĐÀN
    Thư tín kinh doanh Quốc tế bằng tiếng Anh= International business correspondence in English/ Nguyễn Trọng Đàn.- H.: Lao động Xã hội, 2006.- 119tr.: bảng; 21cm.
    Tóm tắt: Hướng dẫn cách viết thư tín tiếng Anh kinh doanh các loại mặt hàng, giới thiệu sản phẩm, giao dịch công việc...
(Kinh doanh; Thư tín; Tiếng Anh; ) [Thương mại; ]
DDC: 428 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1287187. NGUYỄN TRỌNG ĐÀN
    The Language of business correspondence in English/ Nguyễn Trọng Đàn.- 4th ed.- H.: Thống kê, 2003.- 411tr; 25cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu một số mẫu thư tín thương mại bằng tiếng Anh; Hướng dẫn cách viết các thể loại thư tín thương mại. Một số từ vựng tiếng Anh thương mại
{Thư tín; Thương mại; Tiếng Anh; Tài liệu tham khảo; } |Thư tín; Thương mại; Tiếng Anh; Tài liệu tham khảo; |
/Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322992. BARNETT, PETER
    Foreign Correspondence/ Peter Barnett.- Victoria: Macimillan, 2001.- 410tr; 22cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của nhà báo người Ôxtrâylia Barnett (1930- ) được viết dưới dạng tự truyện
(Barnett, Peter(1930- ); Nhà báo; Sự nghiệp; Tiểu sử; Ôxtrâylia; ) [Vai trò: Barnett, Peter; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1241944. HOLT, RON
    Sổ tay thư tín thương mại quốc tế= International business correspondence handbook/ Ron Holt, Nick Sampson ; Nguyễn Quốc Hùng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999.- 339tr.; 25cm.
    Tóm tắt: Hướng dẫn các nguyên tắc và tiêu chí viết thư giao dịch thương mại; Giới thiệu các bức thư mẫu bằng tiếng Anh và cách học viết email (thư điện tử), viết fax
(Kinh tế; Thư tín; Thương mại; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Hùng; Sampson, Nick; ]
DDC: 382.01 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275012. BILLET, C. DOUGLAS
    Better business writing skills: The desktop guide for international correspondence in English/ C. Douglas Billet.- Cannes: Media training publ., 1997.- 147tr : ảnh; 23cm.
    Tóm tắt: Hướng dẫn cách viết thư từ trao đổi thương mại quốc tế bằng tiếng Anh qua các bước sau: Xác định vấn đề và các khía cạnh mới; thể hiện vấn đề bằng ngôn ngữ một cách sáng sủa, rõ ràng; Nội dung chuyển qua Fax, Memos hoặc bằng điện tín hàng ngày; Cách thể hiện những bức thư điện thư với những tin không hài lòng; ngôn ngữ và việc sử dụng ngôn ngữ một cách hữu ích
{thư từ; thương mại; tiếng Anh; } |thư từ; thương mại; tiếng Anh; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1335296. RIJK, L.M. DE
    Nicholas of Autrecout: his correspondence with Master Giles and Bernard of Arezzo: A critical ed. from the two Parisian manuscripts with an introd., English translation, explanatory notes and indexes/ L.M. de Rijk.- Leidon: E.J. Brill, 1994.- 241tr; 24cm.- (Studien und texte zur geistesgeschichte des mittelalters. Bdi. 42)
    Thư mục cuối chính văn .- Bảng tra
    Tóm tắt: Các thư từ bằng tiếng Latinh của Nicholas of Autrecourt, nhà triết học theo chủ nghĩa hoài nghi, trao đổi với Master Giles và Bernard of Arezzo kèm theo bản dịch tiếng Anh
{Nicolaus, de Autricuria (1300-1350); Pháp; Triết học; lịch sử trung đại; triết gia; } |Nicolaus, de Autricuria (1300-1350); Pháp; Triết học; lịch sử trung đại; triết gia; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1342267. NGUYỄN TRỌNG ĐÀN
    The language of business correspondence in English/ Nguyễn Trọng Đàn.- H.: Trường Đại học ngoại thương, 1992.- 288tr; 26cm.
{Thư từ giao dịch; Thương mại; Tiếng Anh; } |Thư từ giao dịch; Thương mại; Tiếng Anh; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1347786. BANTOCK, NICK
    Griffin & Sabine: An extraordinary correspondence/ Nick Bantock.- San Francisco: Chronicle Books, 1991.- 40p.: Pic.; 20x22cm.
    ISBN: 0877017883
    Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu những bức thư qua lại của Griffin - một nhà hoạ sỹ nổi tiếng người Anh với một người phụ nữ Sabrin chưa một lần biết mặt. Câu chuyện tình lãng mạn của họ mang một chút huyền bí và các tác phẩm nghệ thuật của Griffin được chuyển tải qua những tấm bưu thiếp và những bức thư
(Nghệ thuật; Thư; Tác phẩm nghệ thuật; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1362578. Dictionary of correspondences - representatives and significatives: The key to Bible interpretations and a concordance to Swedenborg expositions.- Tri-centennial ed.- New York: Swedenborg foundation, 1988.- v, 390tr; 20cm.
    Tóm tắt: Gồm hơn 5400 từ và câu được giải thích rõ rệt
{Từ điển; tiếng Anh; từ có nghĩa; từ phù hợp; từ đại diện; } |Từ điển; tiếng Anh; từ có nghĩa; từ phù hợp; từ đại diện; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.