884650. Quyền trẻ em và quyền của người chưa thành niên trong tư pháp hình sự: Kinh nghiệm của Cộng hoà Liên bang Đức và Việt Nam= Children's and juvenniles' rights in the Criminal Justice System: Experiences of Germany anh Vietnam/ Tường Duy Kiên (ch.b.), Hoàng Hùng Hải, Nguyễn Thị Thanh Hải....- H.: Khoa học xã hội, 2020.- 451tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786049569319 Tóm tắt: Gồm các bài viết của các chuyên gia Đức và Việt Nam nghiên cứu về nguyên tắc tiến hành tố tụng đối với người dưới 18 tuổi theo Bộ luật Tố tụng hình sự Việt Nam, Bảo đảm thực hiện các nguyên tắc tiến hành tố tụng hình sự đối với người chưa thành niên tại Việt Nam, các nội dung cơ bản của Luật Hình sự đối với người chưa thành niên Đức nhìn từ góc độ Công ước Liên hợp quốc về Quyền trẻ em... (Luật hình sự; Pháp luật; Phạm tội; Quyền trẻ em; ) [Việt Nam; ] {Quyền người chưa thành niên; } |Quyền người chưa thành niên; | [Vai trò: Cao Anh Đô; Chu Thị Thuý Hằng; Hoàng Hùng Hải; Nguyễn Thị Thanh Hải; Tường Duy Kiên; ] DDC: 345.59704083 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998832. CARAVELIS, CYNDY Social justice, criminal justice: The role of American law in effecting and preventing social change/ Cyndy Caravelis, Matthew Robinson.- New York: Routledge, 2016.- viii, 280 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. at the end of paper. - Ind.: p. 267-280 ISBN: 9781138955059 (Pháp luật; Quản lí; Tội phạm; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Robinson, Matthew; ] DDC: 364.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998238. CAPULSO, NIERME A. The basics of the Philippine criminal justice system/ Nierme A. Capulso, Dennis J. Saluba.- Manila: C & E Publishing, 2016.- 176 p.: phot., tab.; 25 cm. Bibliogr.: p. 169-172. - Ind.: p. 173-176 ISBN: 9789719804314 (Hình sự học; Luật hình sự; ) [Philippin; ] [Vai trò: Saluba, Dennis J.; ] DDC: 364.9599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997432. 刑事法治= Rule of law in criminal justice/ 主编: 赵秉志.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 526 页; 24 cm.- (依法治国研究系列) ISBN: 9787509789605 (Luật hình sự; Pháp luật; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 赵秉志; ] DDC: 345.51 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998074. 박미숙 일명 '웰다잉법'(존엄사법)의 시행에 따른 형사정책적 과제= Legal challenges in criminal justice under "well-dying" law/ 박미숙, 강태경, 김현철.- 서울: KIC(한국형사정책연구원), 2016.- vi, 170 p.: 표; 25 cm.- (연구총서 16-AB-01) 참고문헌: p. 141-145. - 부록: p. 155-170 ISBN: 9791187160038 (Luật hình sự; Pháp luật; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 강태경; 김현철; ] DDC: 345.5195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062094. Ethical justice: Applied issues for criminal justice students and professionals/ Brent E. Turvey, Stan Crowder, Shawn Mikulay....- Amsterdam...: Academic Press/Elsevier, 2013.- xxiv, 472 p.: phot.; 24 cm.- (Criminal justice, criminology forensic science, professional ethics) ISBN: 9780124045972 (Hình sự học; Đạo đức nghề nghiệp; ) [Vai trò: Crowder, Stan; McGrath, Michael; Mikulay, Shawn; Savino, John O.; Turvey, Brent E.; ] DDC: 174.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072960. JOON GYU KIM New initiatives on international cooperation in criminal justice/ Joon Gyu Kim, Cheol Kyu Hwang.- Seoul: SNU Press, 2012.- 257 p.: fig., phot.; 23 cm. App.: p. 205-257 ISBN: 9788952113726 (Hợp tác quốc tế; Luật hình sự; ) [Vai trò: Cheol Kyu Hwang; ] DDC: 345 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1084975. REID, SUE TITUS Criminal justice essentials: Study guide/ Sue Titus Reid.- 9th ed..- Chichester, West Sussex: Wiley-Blackwell, 2011.- viii, 268 p.; 28 cm. Ind.: p. 238-268 ISBN: 9780470671214 (Quản lí; Tội phạm; ) [Mỹ; ] DDC: 364.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107702. Annual editions: Criminal Justice 09/10/ Ed.: Joseph L. Victor, Joanne Naughton.- 33rd ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xvi, 154 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9780078127656 (Tội phạm hình sự; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Naughton, Joanne; Victor, Joseph L.; ] DDC: 364.05 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121450. Evidence-based decisions and economics: Health care, social welfare, education, and criminal justice/ Ed.: Ian Shemilt, Miranda Mugford, Luke Vale....- 2nd ed..- Hoboken: Wiley-Blackwell, 2010.- x, 206 p.: tab.; 24 cm. Bibliogr. in the text . - Ind.: p. 199-206 ISBN: 9781405191531 (Chăm sóc sức khoẻ; Kinh tế học; Y học; ) [Vai trò: Donaldson, Cam; Marsh, Kevin; Mugford, Miranda; Shemilt, Ian; Vale, Luke; ] DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107988. BOHM, ROBERT M. Introduction to criminal justice/ Robert M. Bohm, Keith N. Haley.- 6th ed..- New York: McGraw-Hill, 2010.- xix, 585 [52] p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. I1-I18 ISBN: 0073527955 (Pháp luật; Quản lí; Tội phạm; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Haley, Keith N.; ] DDC: 364.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1137084. Annual editions: Criminal Justice 08/09/ Ed.: Joseph Victor, Joanne Naughton.- 32nd ed..- Boston...: Higher Education/McGraw-Hill, 2009.- xvi, 191 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9780073397726 (Pháp luật; Tội phạm; ) [Vai trò: Naughton, Joanne; Victor, Joseph; ] DDC: 345 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178205. INCIARDI, JAMES A. Criminal justice/ James A. Inciardi.- 8th ed..- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xxvii, 671 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 9780073128207 Tóm tắt: Tìm hiểu nền tảng của công lý và tội phạm. Những vấn đề về hoạt động cảnh sát, hệ thống cảnh sát, luật bắt giữ ở Mỹ; Cơ cấu của toà án Mỹ, những điều chỉnh về hoạt động nhà tù, điều kiện sống của tù nhân ở Mỹ cùng một số vấn đề về tội phạm vị thành niên (Pháp luật; Tội phạm; ) [Mỹ; ] DDC: 364.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236801. ASHWORTH, ANDREW Sentencing and criminal justice/ Andrew Ashworth.- 4th ed..- Cambridge: Cambridge Univ., 2005.- XXV, 419 p.; 23 cm. Bibliogr. p. 390-408 .- Ind. ISBN: 0521674050 Tóm tắt: Cuốn sách cung cấp chính sách và thực tế trong chu trình xét xử tội phạm ở Anh. Phân tích giữa luật và hệ thống toà án xét xử. Thảo luận ảnh hưởng các tuyên bố của các chính trị gia qua các phương tiện truyền thông đại chúng và ý kiến công chúng tới việc xét xử tội phạm (Pháp luật; Tội phạm; Xã hội; Xử phạt; ) DDC: 340 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298568. KÖCHLER, HANS Global justice or global revenge: International criminal justice at the crossroads : Philosophical reflections on the principles of the international legal order : Published on the Occasion of the thirtieth anniversary of the Foundation of the International Progress Organization/ Hans Köchler.- New York: SpringerWien, 2003.- ix, 448 p.; 22 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 3211007954 Tóm tắt: Trình bày về: sự phát triển các ý tưởng và thực tế của tư pháp hình sự quốc tế trong bối cảnh chủ quyền nhà nước và trách nhiệm cá nhân; sự can thiệp nhân đạo trong bối cảnh quyền lực chính trị hiện đại; liên hiệp quốc, các qui định của luật quốc tế và chủ nghĩa khủng bố (Luật hình sự; Pháp luật; Quốc tế; Toà án; ) DDC: 345 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310714. Criminal justice: 02 / 03/ Ed.: Joseph L. Victor, Joanne Naughton.- 26th ed.- Connecticut: Dushkin / McGraw - Hill, 2002.- XIV, 225p.; 28cm.- (Annual editions) Bibliogr. in the book ISBN: 0072507098 Tóm tắt: Các bài giảng về vấn đề toà án, pháp luật ở Mỹ như: vấn đề tội phạm và hệ thống toà án ở Mỹ, việc đối xử với tù nhân, hệ thống cảnh sát, hệ thống lập pháp và các qui định về trừng trị tội phạm ở Mỹ (Pháp luật; Toà án; Tội phạm; Xử phạt; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Naughton, Joanne; Victor, Joseph L.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310702. BOHM, ROBERT M. Introduction to criminal justice/ Robert M. Bohm, Keith N. Haley.- 3rd ed.- New York,...: Glencoe / McGraw - Hill, 2002.- XXIV, 384p.: phot.; 28cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0078249287 Tóm tắt: Giới thiệu về luật tội phạm và hệ thống pháp luật về tội phạm ở Mỹ: tổng quan tội phạm và luật pháp ở Mỹ, các chi phí toà án tội phạm ở Mỹ, hệ thống cảnh sát và chức năng , nhiệm vụ của cảnh sát. Luật xử phát, định tội tội phạm. Quyền lợi và cuộc sống của phạm nhân trong tù (Pháp luật; Toàn án; Tội phạm; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Halley, Keith N.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275147. SCHMALLEGER, FRANK Criminal justice today/ Frank Schmalleger.- 4th ed..- Upper Saddle River (N.J.): Prentice Hall, 1997.- XXX,735tr; 28cm.- (An introductory text for the 21st century) T.m. cuối mỗi chương. - Bảng tra Tóm tắt: Tội ác ở Mĩ: nghiên cứu các dạng tội phạm, nguyên nhân và luật hình sự; lực lượng giữ gìn an ninh trật tự: lịch sử và cơ cấu ngành cảnh sát, quản lí công an; các hình thức trừng phạt tội ác; hệ thống toà án, các hình thức phạt tù (cải tạo lao động, thử thách ...), xử tử hình {Công lí tội phạm; Mỹ; tội phạm; } |Công lí tội phạm; Mỹ; tội phạm; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1291882. REID, SUE TITUS Criminal justice/ Sue Titus Reid.- 4th ed.- Dubuque: Brown and Benchmark, 1996.- XXV, 700tr: chân dung; 29cm. Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống xét xử tội phạm ở Mỹ. Thâm nhập vào hệ thống xét xử tội phạm. Quá trình xét xử các trường hợp phạm tội. Hệ thống toà án, nhà tù và mức trừng phạt. Các trường hợp xét xử tội phạm vị thành niên ở Mỹ {Mỹ; Pháp luật; Toà án; } |Mỹ; Pháp luật; Toà án; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1291850. SENNA, JOSEPH J. Introduction to criminal justice/ J.J. Senna, L.J. Siegel.- 7th ed.: West pub., 1996.- xxii,760tr: m.hoạ; 27cm. Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản về tội phạm học, luật pháp và xét xử tội phạm. Thực tế trong việc xét xử tội phạm ở Mỹ. Tổng quan chng về việc thi hành luật. Lí thuyết quá trình xét xử việc truy tố tới khi buộc tội. Hệ thống thi hành án bao gồm từ phòng tạm giam tới nhà tù, các quản giáo. Xét xử tội phạm vị thành niên và những cuộc thảo luận về tổ chức và quá trình xét xử {Mỹ; Pháp luật; Tội phạm; Xét xử; } |Mỹ; Pháp luật; Tội phạm; Xét xử; | [Vai trò: Siegel, Larry J.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |