Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 1321 tài liệu với từ khoá Cultural

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042186. KOTTAK, CONRAD PHILLIP
    Mirror for humanity: A concise introduction to cultural anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 9th ed..- New York: McGraw Hill Education, 2014.- xxiii, 359 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 321-344. - Ind.: p. 345-359
    ISBN: 9780078035050
(Nhân loại học; Văn hoá; )
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019660. Địa điểm khảo cổ học Thành Dền: Những giá trị lịch sử - Văn hoá nổi bật= Thành Dền archaeological site - the most important historic: Cultural achievements/ Lâm Thị Mỹ Dung (ch.b.), Nguyễn Thơ Đình, Nguyễn Thị Mai Hương....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 362tr.: minh hoạ; 24cm.- (Tủ sách Khoa học)
    Thư mục: tr. 281-293. - Phụ lục: tr. 297-342
    ISBN: 9786046243168
    Tóm tắt: Nghiên cứu đánh giá toàn bộ tư liệu về Thành Dền từ môi trường sinh thái nhân văn, địa tầng và di tích xuất lộ, di vật, Thành Dền - làng đúc đồng điển hình giai đoạn đồng đậu, Thành Dền - làng sản xuất nông nghiệp kết hợp khai thác tự nhiên điển hình giai đoạn đồng hậu
(Di tích khảo cổ; ) [Thành Dền; Hà Nội; Mê Linh; ] [Vai trò: Lâm Thị Mỹ Dung; Nguyễn Thơ Đình; Nguyễn Thị Bích Hường; Nguyễn Thị Mai Hương; Trương Đắc Chiến; ]
DDC: 959.731 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639062. FEITSHANS, T. A.
    Agricultural and agribusiness law: An introduction for non-lawyers/ Theodore A. Feitshans.- New York: Routledge, 2016.- 305 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781138838796
    Tóm tắt: This introductory textbook provides an overview of the concepts necessary for an understanding of agricultural and agribusiness law. The text will help students of land-based industries with little or no legal background to appreciate and identify issues which may require referral or consultation with legal counsel.
(Agricultural laws and legislation; Agriculture; Nông nghiệp; Văn bản và pháp luật nông nghiệp; ) |Luật nông nghiệp Hoa Kỳ; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; United States.; United States.; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; |
DDC: 343.73076 /Price: 997000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660135. MCCREARY, DON R.
    Japanese- U. S. business negotiations: A cross- cultural study/ Don R. McCreary.- New York: Praeger Special Studies, 1986.- 121 p.; 24 cm.
    ISBN: 0275920062
(Negotiation in business; ) |Quản trị kinh doanh; Japan; United states; |
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1068201. Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp & thuỷ sản 2011= Results of the 2011 rural, agricultural and fishery census.- H.: Thống kê, 2012.- 387tr.: biểu đồ; 29cm.
    ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê
    Phụ lục: tr. 378-387
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047500208
    Tóm tắt: Đánh giá tổng quan về thực trạng nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản từ số liệu chính thức cuộc Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản 2011. Trình bày số liệu chính thức các chỉ tiêu tổng hợp về kết quả Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2011
(Báo cáo; Nông nghiệp; Nông thôn; Thuỷ sản; Điều tra; ) [Việt Nam; ]
DDC: 338.09597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042179. GUEST, KENNETH J.
    Cultural anthropology: A toolkit for a global age/ Kenneth J. Guest.- New York: W.W. Norton & Company, 2014.- xxxi, 693 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. A9-A29. - Ind.: p. A35-A58
    ISBN: 9780393929577
(Nhân loại học; )
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073089. KOTTAK, CONRAD PHILLIP
    Mirror for humanity: A concise introduction to cultural anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 8th ed..- New York: McGraw-Hil, 2012.- xxiii, 354 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 319-344. - Ind.: p. 345-354
    ISBN: 9780078034909
(Nhân loại học; Văn hoá; )
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178117. LIU, XINRU
    Connections across Eurasia: Transportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads/ Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- x, 262p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 9780072843514
    Tóm tắt: Lịch sử hình thành và phát triển của con đường tơ lụa Á-Âu và quá trình giao lưu tiếp xúc văn hoá giữa phương Đông và phương Tây qua thương mại. Phát triển thương mại bằng tuyến đường bộ, đường biển, đường qua sa mạc; Nghiên cứu lịch sử giao thông, hàng hải, thương mại, tôn giáo, truyền thông, văn hoá…
(Giao thông vận tải; Lịch sử; Thương mại; Truyền thông; Văn hoá; ) {Con đường tơ lụa; } |Con đường tơ lụa; | [Vai trò: Shaffer, Lynda Norene; ]
DDC: 388.095 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học876313. NGUYỄN PHƯƠNG MAI
    Quản trị liên văn hoá: Với đóng góp của ngành khoa học não bộ= Cross-cultural management: With insights from brain science/ Nguyễn Phương Mai ; Lê Hồng Vân dịch.- H.: Dân trí, 2021.- 630 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
    ISBN: 9786043313871
    Tóm tắt: Những nghiên cứu về quản lí nhân sự trong sự vận dụng quản trị liên văn hoá: toàn cầu hoá - nguồn gốc tiến hoá và phiên bản đương đại của toàn cầu hoá; những động lực dẫn đến sự đa dạng văn hoá; cây văn hoá - tiến hoá và thực tiễn; sự năng động của văn hoá; nỗi sợ và quản trị liên văn hoá...
(Quản lí nhân sự; Tương tác văn hoá; ) [Vai trò: Lê Hồng Vân; ]
DDC: 658.3008 /Price: 369000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178394. LAVENDA, ROBERT H.
    Core concepts in cultural anthropology/ Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xiii, 256 p.: fig., tab.; 23 cm.
    App.: p. 231-239. - Bibliogr.: p. 241-248. - Ind.: p. 249-256
    ISBN: 9780073050454
    Tóm tắt: Trình bày những khái niệm, thuật ngữ về nhân loại học. Văn hoá và ngôn ngữ. Văn hoá và cá nhân. Tôn giáo, thế giới quan và nghệ thuật. Phạm vi của tổ chức xã hội. Nhân loại học chính trị, kinh tế. Quan hệ họ hàng và dòng dõi. Hôn nhân và gia đình. Lý thuyết trong nhân loại học văn hoá
(Nhân loại học; Văn hoá; ) [Vai trò: Schultz, Emily A.; ]
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238771. MARTIN, JUDITH N.
    Experiencing intercultural communication: An introduction/ Judith N. Martin, Thomas K. Nakayama.- 2nd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxi, 340 p.: phot.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0072862890(softcoveralk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu sự tiếp xúc giữa các nền văn hoá. Những rào cản, lịch sử, tính đồng nhất trong tiếp xúc văn hoá. Vấn đề lời nói và phi lời nói trong tiếp xúc văn hoá. Tiếp xúc văn hoá trong cuộc sống hàng ngày. Ứng dụng tiếp xúc văn hoá trong du lịch, kinh doanh, giáo dục và chăm sóc sức khoẻ.
(Giao tiếp; Văn hoá; ) [Vai trò: Nakayama, Thomas K.; ]
DDC: 303.48 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061534. PODOLEFSKY, AARON
    Applying cultural anthropology: An introductory reader/ Aaron Podolefsky, Peter J. Brown, Scott M. Lacy.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xv, 303 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. I-I6
    ISBN: 9780078117039
(Nhân loại học; Văn hoá; ) [Vai trò: Brown, Peter J.; Lacy, Scott M.; ]
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122519. KOTTAK, CONRAD PHILLIP
    Cultural anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xxix, 401 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. B1-B13. - Ind.: p. I.1-I14
    ISBN: 9780965853460
(Nhân loại học; Văn hoá; )
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238783. VARNER, IRIS
    Intercultural communication in the global workplace/ Iris Varner, Linda Beamer.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxi, 409 p.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0072829222(alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu văn hoá và giao tiếp. Vai trò của ngôn ngữ trong tiếp xúc văn hoá. Cách nhận biết về các nền văn hoá khác. Các cá nhân và nhóm trong văn hoá doanh nghiệp. Ngôn ngữ phi lời nói trong tiếp xúc văn hoá. Những nguyên tắc văn hoá đối với sự thiết lập mối quan hệ. Tiếp xúc văn hoá đối với sự thiết lập mối quan hệ. Tiếp xúc văn hoá trong đàm phán. Pháp luật và sự xem xét của chính phủ trong tiếp xúc văn hoá kinh doanh. Động lực tiếp xúc văn hoá ở các công ty quốc tế.
(Doanh nghiệp; Nơi làm việc; Tiếp xúc; Văn hoá; Đàm phán; ) [Vai trò: Beamer, Linda; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239541. GORSKI, PAUL C.
    Multicultural education and the internet: Intersections and integrations/ Paul C. Gorski.- 2nd ed..- Boston,..: McGraw-Hill, 2005.- xvii, 226 p.: phot.; 23 cm.
    ISBN: 0073011436(pbk.)
    Tóm tắt: Cung cấp kiến thức giúp các bạn trẻ nguồn thực hành, khám phá về giáo dục đa văn hoá trên internet. Đưa ra những khái quát chung về internet, cách sử dụng, khai thác và thực hành cho sinh viên trên internet. Khẳng định vai trò của công nghệ trong giáo dục đa văn hoá. Hướng dẫn phương pháp có thể áp dụng khoa học công nghệ vào học tập một cách hiệu quả nhất.
(Giáo dục; Internet; )
DDC: 371.33 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1464388. BODLEY, JOHN H.
    Cultural anthropology: tribes, states, and the global system/ John H. Bodley.- 4th ed.- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2005.- xxiii, 577 p.: ill., maps; 23 cm..
    Includes bibliographical references (p. 527-551) and index
    ISBN: 0072870494(acidfreepaper)
(Ethnology.; )
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477686. KOTTAK, CONRAD PHILLIP
    Mirror for humanity: a concise introduction to cultural anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2005.- xxv, 282, [60] p.: ill, maps; 24cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0072973285
(Ethnology; Dân tộc học; )
DDC: 306 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477809. SPRING, JOEL H.
    Deculturalization and the struggle for equality: a brief history of the education of dominated cultures in the United States/ Joel Spring.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- xi, 128, I-4 p.; 23cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0072563834
(Discrimination in education; Giáo dục; Giáo dục đa văn hóa; Minorities; Multicultural education; )
DDC: 371.829 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1026719. Intercultural communication/ Compile, ed.: Le Van Thanh , Le Thi Vy, Luu Chi Hai, Le Anh Tuyet.- H.: Giáo dục, 2014.- 166 p.: ill.; 24 cm.
    At head of title: Hanoi Open University
    Bibliogr.: p. 165-166
    ISBN: 9786040063588
(Giao tiếp; Văn hoá; Đa văn hoá; ) [Vai trò: Le Anh Tuyet; Le Thi Vy; Luu Chi Hai; Lê Văn Thanh; ]
DDC: 303.482 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108002. LAVENDA, ROBERT H.
    Core concepts in cultural anthropology/ Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2010.- xiii, 258 p.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 239-249. - Ind.: p. 250-258
    ISBN: 9780073530987
(Khái niệm; Nhân chủng học; Văn hoá; ) [Vai trò: Schultz, Emily A.; ]
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.