1116711. HÀ NGUYỄN Di tích lịch sử văn hoá Hà Nội= Hanoi cultural and historical relics/ Hà Nguyễn.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2010.- 204tr., 2tr. ảnh; 21cm.- (Bộ sách Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội) Phụ lục: tr. 95-100 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786048000080 Tóm tắt: Giới thiệu một số chứng tích lịch sử gắn với các sự tích, chiến công qua hàng ngàn năm văn vật của đất Thăng Long - Hà Nội như khu di tích Cổ Loa, Thành cổ Hà Nội, Thăng Long tứ trấn, Văn Miếu - Quốc Tử Giám, chùa Một Cột... (Di tích lịch sử; Di tích văn hoá; ) [Hà Nội; ] DDC: 959.731 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1119607. Phát triển tài chính vi mô ở khu vực nông nghiệp, nông thôn Việt Nam= Development of micro finance in the agricultural and rural areas of Vietnam/ B.s.: Nguyễn Kim Anh (ch.b.), Phạm Thị Mỹ Dung, Lê Thanh Tâm....- H.: Thống kê, 2010.- 322tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 313-316 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Khái quát chung về kinh tế nông nghiệp nông thôn và thị trường tài chính. Sự phát triển tài chính vi mô ở khu vực nông nghiệp, nông thôn Việt Nam. Kinh nghiệm phát triển tài chính vi mô ở một số nước trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. Tổng quan, thực trạng và các giải pháp phát triển tài chính vi mô ở khu vực nông nghiệp, nông thôn Việt Nam (Kinh tế nông nghiệp; Nông thôn; Tài chính; ) [Việt Nam; ] {Tài chính vi mô; } |Tài chính vi mô; | [Vai trò: Lê Thanh Tâm; Nguyễn Kim Anh; Nguyễn Thái Hà; Phạm Thị Mỹ Dung; Trương Ngọc Anh; ] DDC: 336.09173 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1125947. Distortions to agricultural incentives in Asia/ Ed.: Kym Anderson, Will Martin.- Washington, D.C: The World Bank, 2009.- xxvii, 573 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 9780821376621 Tóm tắt: Tập hợp những nghiên cứu, đánh giá về tình trạng phát triển kinh tế nông nghiệp của các nước Đông Bắc, Đông Nam và Nam Á trong suốt những năm 1960, 1970 đến nay, kèm theo các bản số liệu phân tích của từng nước trong từng lĩnh vực. Một số cải cách chính sách nông nghiệp của chính phủ các nước (Kinh tế; Nghiên cứu; Nông nghiệp; Thuế; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Anderson, Kym; Martin, Will; ] DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122374. International Assessment of Agricultural Knowledge, Science, and Technology for Development: Global report/ Ed.: Beverly D. McIntyre, Hans R. Herren, Judi Wakhunggu, Robert T. Watson.- Washington: Island Press, 2009.- xi, 590 p.: ill.; 28 cm.- (Agriculture at a crossroads) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ann.: p. 551-576. - Ind.: p. 577-590 ISBN: 9781597265393 (Hợp tác quốc tế; Nông nghiệp; Phát triển bền vững; ) [Vai trò: Herren, Hans R.; McIntyre, Beverly D.; Wakhunggu, Judi; Watson, Robert T.; ] DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122964. KIRK, GWYN Women's lives: Multicultural perspectives/ Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill, 2009.- xx, 636p.: pic.; 24 cm. Ind. at the end text ISBN: 9780073512303 (Phụ nữ; Xã hội học; Điều kiện kinh tế; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Okazawa-Rey, Margo; ] DDC: 305.420973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178579. KIRK, GWYN Women’s lives: Multicultural perspectives/ Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxiii, 610 p.; 24 cm. Bibliogr. at the end of text. - Ind. ISBN: 0073529419 (Bình quyền; Phụ nữ; Điều kiện kinh tế; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Okazawa-Rey, Margo; ] DDC: 305.420973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274401. BARRETT, JEROME T A history of alternative dispute resolution: The history of a political, cultural, and social movement/ Jerome T. Barrett, Joseph P. Barrett.- San Francisco: Jossey-Bass, 2004.- xxx, 296 p.; 25 cm. Bibliogr. p. 271-281. - Ind. ISBN: 0787967963 Tóm tắt: Đưa ra một cách khái quát lịch sử việc giải quyết những xung đột khác nhau ở Mỹ trải qua các thời kì lịch sử như thời tiền thuộc địa, thời nội chiến, thời chiến tranh thế giới, thời kì sau chiến tranh với những cuộc xung đột về chính trị, văn hoá và xã hội bằng phương pháp hoà bình (Chính trị; Luật pháp; Lịch sử; Văn hoá; Xung đột; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Barrett, Joseph P; ] DDC: 347.73 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1264334. Hue - World cultural heritage.- Tp. Hồ Chí Minh: Knxb, 2004.- 240tr.: minh hoạ; 21cm. Tóm tắt: Cung cấp những thông tin cần thiết về Việt Nam dành cho du khách nước ngoài như: khí hậu, ngân hàng, bưu điện, giao thông, bệnh viện, các chương trình du lịch... (Du lịch; Địa chí; ) [Huế; ] DDC: 915.9749 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311313. HAVILAND, WILLIAM A. Talking about people: Reading in contemporary cultural anthropology/ William A. Haviland, Robert J. Gordon, Luis A. Vivanco.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2002.- xxiv, 258 p.: m.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0767405137 Tóm tắt: Lí luận về nhân loại học văn hóa, khái niệm về phân biệt nhân loại học văn hóa; Ý nghĩa của văn hóa. Mối liên hệ giưũa ngôn ngữ và văn hóa; Việc học của con người và những trải nghiệm văn hóa; Thích ứng của con người với môi trường. Tạo lập cuộc sống riêng. ý nghĩa của cuộc sống gia đình. Thành viên nhóm kiểm soát hành vi bản thân. Sự thay đổi trong văn hóa (Nhân loại; Văn hóa; ) [Vai trò: Gordon, Robert J.; Vivanco, Luis A.; ] DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323737. BONEVAC, DANIEL Worldly wisdom: A multicultural introduction to philosophy/ Daniel Bonevac.- Boston...: McGraw-Hill, 2001.- xvii, 510 p.; 24 cm. Ind.: p. 495-510 ISBN: 0767408209 (Triết học; ) DDC: 100 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1216156. LAVENDA, H. ROBERT Core concepts in cultural anthropology/ R. H. Lavenda, E. A. Schultz.- California...: Mayfield, 2000.- VII, 216tr.: minh hoạ; 23cm. Thư mục tr. 205 - 210 ISBN: 0767411692 Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản như nhân học, văn hoá; Nguồn gốc của nền văn hoá dân tộc, ngôn ngữ; Văn hoá và cá nhân, tôn giáo, nhân chủng học nền kinh tế chính trị, hôn nhân và gia đình...; Giới thiệu thuyết nhân chủng học văn hoá. (Dân học; Khái niệm; Văn hoá; ) [Vai trò: Schultz, Emily A.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1217214. BODLEY, JOHN H. Cultural anthropology: Tribes, states, and the gobal system/ John H. Bodley.- 3rd ed.- Mountain view...: Mayfield, 2000.- XV, 490p.; 25cm. Bibliogr. p.453-472 . - Ind. ISBN: 0767411943 Tóm tắt: Khái quát về những nền văn hoá khác nhau. Nghiên cứu về những nét đặc trưng trong văn hoá của con người thời cổ xưa ở các bộ tộc (thổ dân Úc, làng mạc người bản xứ vùng Amazôn, thổ dân Châu Phi). Phân tích về tình hình cuộc sống văn hoá, chính trị của con người từ thời cổ đại, từ các nền văn hoá khác nhau trước đay cho tới nền văn hoá hiện đại. Ảnh hưởng, tác động của các yếu tố kinh tế tới đời sống văn hoá của con người xưa và nay (Con người; Nhân chủng học; Văn hoá; ) DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1260435. Readings in cultural contexts/ Ed.: Judith N. Martin, Thomas K. Nakayama, Lisa A. Flores.- California...: Mayfield, 1998.- XXIV, 513tr.; 25cm. Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0767400615 Tóm tắt: Bao gồm những bài nghiên cứu về giao tiếp, văn hoá sắc tộc trong một quốc gia đa sắc tộc như Mỹ. Xem xét tính đồng nhất, lịch sử, ngôn ngữ, thuyết trình, lời thoại, phát triển và sự giao tiếp giữa các nền văn hoá khác nhau (Dân tộc; Giao tiếp; Văn hoá; ) [Mỹ; ] {Đa văn hoá; } |Đa văn hoá; | [Vai trò: Flores, Lise A.; Nakayama, Thomask; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1278474. PURCELL, DENNIS L. Agricultural extention and research: Achievements and problems in national systems/ Dennis L. Purcell, Jock R. Anderson.- Washington, DC: The World Bank, 1997.- XXI, 280p.; 28cm.- (A World Bank operations evaluation study) Bibliogr. p.257-264 ISBN: 0821338781 Tóm tắt: Phân tích các yếu tố ưu điểm cũng như các khó khăn trong việc mở rộng nghiên cứu phát triển nông nghiệp; Các chương trình mở rộng cho nông nghiệp. Vai trò của ngân hàng và ảnh hưởng của việc đầu tư phát triển nông nghiệp. Các giải pháp xuất khẩu nông sản, luật pháp và việc đầu tư cho các nghiên cứu về nông nghiệp của từng khu vực (Chính sách; Nghiên cứu; Nông nghiệp; ) [Vai trò: Anderson, Jock R.; ] DDC: 630 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1728700. Bangladesh agricultural bibliography (1975-1982)/ Edited by Benefa M. Dayao ; 1983 compiled by Bangladesh Agricultural Research Council and Bangladesh National Scientific and Technological Documentation Center.- Laguna, Philippines: Agricultural information bank for Asia, [1983].- viii, 360 p.; 28 cm. Includes indexes (Agriculture; ) [Bangladesh; ] |Thư mục nông nghiệp; Bibliography; Bangladesh; | [Vai trò: Dayao, Benefa M.; ] DDC: 016.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1639919. THOMAS, DAVID C. Cross-cultural management: Essential concepts/ David. C. Thomas, Mark. F. Peterson.- Fourth edition, International student edition.- Los Angeles: SAGE, 2018.- xxi, 313 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9781506387529 Tóm tắt: Cross-Cultural Management: Essential Concepts, Fourth Edition introduces readers to the fundamentals of cross-cultural management by exploring the influence of culture on interpersonal interactions in organizational settings and examining the ever-increasing number of cross-cultural management challenges that global managers face in today’s workplace. Instead of taking a country specific approach, authors David C. Thomas and Mark F. Peterson offer a predominantly psychological perspective—focusing on the interactions of people from different cultures in organizational settings. This approach shows readers the effects culture has on a wide variety of cross-cultural interactions across organizational contexts. (International business enterprises; Doanh nghiệp kinh doanh quốc tế; ) |Kinh doanh quốc tế; Management; Quản lý; | [Vai trò: Peterson, Mark F.; ] DDC: 658.049 /Price: 2430000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1607320. Hội nghị khoa học quốc tế lần I Phát triển nông nghiệp bền vững trong tác động của biến đổi khí hậu: Thách thức và cơ hội= The 1st International Conference of Agricultural Science "Development of sustainable agriculture under the impact of climate change: Challenges and Opportuinities".- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2018; 30 cm. |Biến đổi khí hậu; Cơ hội; Nông nghiệp; Phát triển bền vững; Thách thức; Việt Nam; | DDC: 338.109597 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1606804. JANDT, E. FRED An introduction to Intercultural communication: Identities in a global community (8th edition)/ Jandt, E. Fred.- USA: Sage, 2016.- 407 tr.; 29 cm. |Chính trị; Giao tiếp; Thế giới; Văn hóa; | DDC: 303.4 /Price: 67000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1646799. Science and the garden: The scientufic basis of horticultural practice/ Edited by David S. Ingram, Daphne Vince-Prue, Peter J. Gregory.- Third edition.- Oxford, UK: John Wiley & Sons, Ltd, 2016.- 376 p.; 26 cm. ISBN: 978111877843 Tóm tắt: This expanded and fully updated Third Edition of Science and the Garden includes two completely new chapters on important topics: Climate and Other Environmental Changes. Health, Wellbeing and Socio-cultural Benefits. (Horticultural; Horticulture; Làm vườn; ) |Cây trong vườn; | [Vai trò: Gregory, Peter J.; Ingram, David S.; Prue, Daphne Vince-; ] DDC: 635 /Price: 1078000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1645505. NEULIEP, JAMES WILLIAM Intercultural communication: A contextual approach/ James W. Neuliep.- 6th ed..- Los Angeles: SAGE, 2015.- xxi, 501 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9781452256597 Tóm tắt: In this fully updated Sixth Edition of Intercultural Communication: A Contextual Approach, author James W. Neuliep provides a clear contextual model (visually depicted by a series of concentric circles) for examining communication within cultural, microcultural, environmental, sociorelational, and perceptual contexts. Beginning with the broadest context—the cultural component of the model—the book progresses chapter by chapter through the model to the most specific traits of communication— verbal and nonverbal messages. Each chapter focuses on one context and explores the combination of factors within that context, including setting, situation, and circumstances. Highlighting values, ethnicity, physical geography, and attitudes, the book examines means of interaction, including body language, eye contact, and the exchange of words, as well as the stages of relationships, cross-cultural management, intercultural conflict, and culture shock. (Intercultural communication; Giao tiếp liên văn hóa; ) |Giao tiếp văn hóa; | DDC: 303.482 /Price: 1683000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |