1406088. PLATỐPNỐP, G. Kli-men Ac-ca-đi-ê-vich Ti-mi-ri-a-dep/ G. Platốpnốp ; Trung Tín, Lam Hồng dịch.- H.: Khoa học, 1962.- 234tr : ảnh; 19cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp Tóm tắt: Giới thiệu thân thế K.Timiriadép, quá trình hoạt động xã hội, chính trị và sư phạm của ông. Những cống hiến trong nghiên cứu và phổ biến khoa học của K.Timiriadép {Nga; Nhà bác học; Nhà khoa học; Timiriadep, K.; } |Nga; Nhà bác học; Nhà khoa học; Timiriadep, K.; | [Vai trò: Lam Hồng; Trung Tín; ] /Price: 1,12đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1416841. PHÙNG QUÁN Cuộc đời một đôi dép cao su: Tiểu thuyết/ Phùng Quán.- H.: Thanh niên, 1957.- 131tr; 19cm. {Tiểu thuyết; Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Tiểu thuyết; Việt Nam; Văn học hiện đại; | /Price: 1000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
831484. NGHÊNH NHẬN Tự tin giao tiếp: Dẹp bỏ chứng rối loạn lo âu xã hội/ Nghênh Nhận ; Thuỳ An dịch.- H.: Văn học, 2023.- 287 tr.: bảng; 21 cm. Tên sách tiếng Trung: 自信社交:告别社交焦虑 ISBN: 9786043947748 Tóm tắt: Chỉ dẫn bạn phương pháp xây dựng sự tự tin khi kết nối, tự tin giao tiếp, kết nối vui vẻ với người khác, thể hiện giao tiếp tốt hơn trong những tình huống đặc biệt, rèn luyện phản xạ tự tin khi xã giao... giúp bạn giao tiếp thành công (Giao tiếp; Tâm lí học ứng dụng; Tự tin; ) [Vai trò: Thuỳ An; ] DDC: 158.2 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1431345. TUỆ MINH Thói quen tốt của những đứa trẻ chăm ngoan - Đoàn kết "Dẹp hết" khó khăn/ Tuệ Minh b.s..- H.: Dân trí, 2022.- 120 tr.: tranh vẽ; 23 cm. ISBN: 9786043449884 Tóm tắt: Gồm các câu chuyện truyền cảm hứng nhằm rèn luyện nhân cách tốt cho trẻ, giúp trẻ nuôi dưỡng lòng biết ơn, biết trân trọng những điều mình đang có và biết cách cư xử tốt đẹp với mọi người xung quanh (Dạy con; Nhân cách; Đạo đức; ) DDC: 649.7 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1551598. KIM SUN HEE Mẹ ơi, mình dọn dẹp đi!/ Kim Sun Hee; Tố Uyên dịch.- H.: Dân trí, 2021.- 74tr.: Tranh minh họa; 22cm. DDC: 649.6 /Price: 59000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1437147. AARSSEN, CASSANDRA Từ lộn xộn đến chỉn chu: Dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp lối sống, chỉn chu cuộc đời, hơn 100 mẫu danh sách, bảng biểu hữu ích và thiết thực/ Cassandra Aarssen ; Thảo Tâm dịch.- H.: Hồng Đức, 2019.- 259 tr.; 25 cm. ISBN: 9786049516092 Tóm tắt: Hướng dẫn sắp xếp mục tiêu và ước mơ. Phương pháp quản lý thời gian, sắp xếp việc gia đình, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp các bữa ăn, quản lý tài chính, giữ gìn sức khỏe ổn định, chuẩn bị cho những tình huống khẩn cấp, lên kế hoạch cho thời gian rảnh rỗi, v.v... (Lối sống; Nhà cửa; Sắp xếp; ) [Vai trò: Thảo Tâm; ] DDC: 648 /Price: 220000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1524882. KIM SUN HEE Mẹ ơi, mình dọn dẹp đi!/ Kim Sun Hee ; Minh hoạ: Pak Yun Hee ; Tố Uyên dịch.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Dân trí, 2018.- 76tr.: tranh màu; 22cm.- (Những thói quen vàng. Thói quen ngăn nắp) {Giáo dục trẻ em; sách thiếu nhi; thói quen ngăn nắp; } |Giáo dục trẻ em; sách thiếu nhi; thói quen ngăn nắp; | [Vai trò: Tố Uyên dịch; Minh hoạ; ] DDC: 179.8083 /Price: 59000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1434076. ZHIZHI SIREGAR Những người bạn cực ngầu - Dọn dẹp thật là vui: Dành cho trẻ em từ 4-15 tuổi/ Zhizhi Siregar; Arrahman Rendi minh họa; Quách Cẩm Phương người dịch.- H.: Thanh niên, 2018.- 40 tr.: tranh màu; 24 cm.- (Cùng con trưởng thành) ISBN: 9786046487272 (Văn học thiếu nhi; ) [Inđônêxia; ] {Văn học Inđônêxia; } |Văn học Inđônêxia; | [Vai trò: Arrahman Rendi; Quách Cẩm phương; ] DDC: 899.223 /Price: 25000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
957969. KITAOKA SHINICHI Self-respect and independence of mind: The challenge of Fukuzawa Yukichi/ Kitaoka Shinichi ; James M. Vardaman transl..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2017.- 335 p.: phot.; 22 cm.- (Japan library) Bibliogr.: p. 322-324 ISBN: 9784916055620 Fukuzawa Yukichi; (Sự nghiệp; Tiểu sử; Tư tưởng cải cách; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Vardaman, James M.; ] DDC: 952.031092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1005461. HOÀNG ĐAN Từ sông Bến Hải đến Dinh Độc Lập= From Ben Hai river to the Independence Palace/ Hoàng Đan.- H.: Quân đội nhân dân, 2015.- 167tr., 25tr. ảnh; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045112151 Tóm tắt: Gồm những hồi ức chiến tranh trong các chiến dịch giải phóng Huế - Đà Nẵng, giải phóng các tỉnh cực Nam Trung Bộ và tham gia chiến dịch Hồ Chí Minh của tác giả cùng đồng đội trong những năm kháng chiến chống Mỹ (Chiến dịch Hồ Chí Minh; Kháng chiến chống Mỹ; Lịch sử; ) [Việt Nam; ] DDC: 959.7043 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1514828. 450 điều cần biết khi dọn dẹp và trang trí nhà cửa/ Ngân Hà biên soạn.- H.: Văn hóa thông tin, 2008.- 287tr; 19cm. Tóm tắt: Bí quyết hay dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp căn phòng... {nhà đẹp; phong thủy; trang trí nhà cửa; } |nhà đẹp; phong thủy; trang trí nhà cửa; | [Vai trò: Ngân Hà; ] DDC: 640 /Price: 33000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1463662. FITZPATRICK, COLLEEN The Great Depression/ Colleen Fitzpatrick.- Columbus: McGraw-Hill/SRA, 2007.- 16 p: phot.; 21cm.- (Leveled readers for fluency) ISBN: 0076055221 (Kĩ năng đọc hiểu; Lịch sử; Tiếng Anh; Đọc hiểu; ) [Mỹ; ] DDC: 973.3 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1195061. MURRAY, BOB Raising an optimistic child: A proven plan for depression-proofing young children--for life/ Bob Murray, Alicia Fortinberry.- New York...: McGraw-Hill, 2006.- xv, 239 p.; 21 cm. Bibliogr.: p. 221-223. - Ind.: p. 225-239 ISBN: 9780071459488 Tóm tắt: Cung cấp sự hiểu biết về bệnh trầm cảm và việc phòng chống bệnh trầm cảm ở trẻ em. Giới thiệu 7 bước làm giảm bớt hoặc chống trầm cảm ở trẻ em. Áp dụng những chiến lược nuôi dạy con cái lạc quan để chống lại bệnh trầm cảm ở trẻ em (Phòng bệnh; Trầm cảm; Trẻ em; ) [Vai trò: Fortinberry, Alicia; ] DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194991. MINER, NANETTE The accidental trainer: A reference manual for the small, part-time, or one-person training department/ Nanette Miner.- San Francisco, CA: Pfeiffer, 2006.- xxi, 185 p.: ill.; 24 cm. An essential knowledge resource Bibliogr.: p. 167-174. - Ind. ISBN: 0787980463 Tóm tắt: Giới thiệu về vấn đề đào tạo nguồn nhân lực. Quản lý vai trò và trách nhiệm của đào tạo viên không chính thức. Xây dựng sự liên minh, tiếp thị chức năng đào tạo và thông tin về giá trị đào tạo. Nhận ra sự cần thiết phải đào tạo, quyết định ngân sách cho vấn đề đào tạo. Thách thức về tổ chức, thời gian và quản lý dự án và các công cụ công nghệ. Đưa ra các chương trình đào tạo cho người lao động. Tạo ra các chương trình đào tạo thường xuyên. (Nguồn nhân lực; Quản lí; Đào tạo; ) DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239619. MASTERSON, MICHAEL Automatic wealth: The six steps to financial independence/ Michael Masterson.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2005.- x, 278 p.; 23 cm. Ind. ISBN: 9780471757665 Tóm tắt: Phân tích và đưa ra sáu bước giúp các bạn trẻ có thể thamkhảo và học tập để có thể độc lập trong vấn đề tài chính của mình như: nhậ thức được thực tế, đưa ra kế hoạch để trở thành một người giàu có, phát triển thói quen thịnh vượng, trở thành một người giàu có khi bạn đang ngủ,.. (Bí quyết thành công; Quản lí; Tài chính; ) DDC: 332 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271797. Addressing the challenges of globalization: An independent evaluation of the world Bank's approach to global programs.- Washington, DC: The World Bank, 2004.- LX, 265p.; 28cm. Head of the book : World Bank operations evaluation department Bibliogr. p.263-265 ISBN: 0821360655 Tóm tắt: Đề cập đến bối cảnh của các chương trình toàn cầu, tổng quan về các chương trình nghiên cứu, những chương trình liên quan tới trợ giúp khó khăn, ưu đãi về ngân hàng& các quốc gia. Đánh giá kết quả & tác động của các chương trình chiến, lược toàn cầu (Kinh tế; ) [Thế giới; ] {Toàn cầu hoá; Trợ giúp khó khăn; } |Toàn cầu hoá; Trợ giúp khó khăn; | DDC: 338.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1272675. L'initiative de la stratégie de réduction de la pauvreté: Une évaluation indépendante du soutien de la Banque mondiale/ Département de l' évaluation des opérations de la Banque mondiale.- Washington, DC: La Banque mondiale, 2004.- XX, 115 p.; 28 cm. Bibliogr. p.113-115 ISBN: 0821360531 Tóm tắt: Trình bày mục tiêu và sự cần thiết phải có sáng kiến chiến lược giảm đói nghèo. Đánh giá việc thực hiện sáng kiến tại 10 nước Anbani, Môdămbich, Êtiôpia, Tandania,...; đánh giá các kết quả ở tầm trung và dài hạn (Chiến lược; Hỗ trợ; Nước đang phát triển; Xoá đói giảm nghèo; ) DDC: 362.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1267191. BATTAILE, WILLIAM G. The poverty reduction strategy initiative: An independent evaluation of the World Bank's support through 2003/ William G. Battaile Jr..- Washington, D.C.: The World Bank, 2004.- XVIII, 105p.; 27cm.- (Operations evaluation studies) Head of the book: World Bank operations evaluation department Bibliogr. p.103-105 ISBN: 082135972X Tóm tắt: Phân tích, đánh giá hiệu quả trợ giúp của ngân hàng thế giới cho các nước đang phát triển nhằm xoá đói giảm nghèo từ việc xác định các mục tiêu ban đầu của sự trợ giúp cho tới việc ban hành các nguyên tắc và đánh giá kết quả ban đầu của các dự án phát triển kinh tế và đưa ra những điều chính cho sự trợ giúp của Ngân hàng thế giới (Kinh tế; Trợ cấp; Xoá đói giảm nghèo; Ngân hàng thế giới; ) [Nước đang phát triển; ] DDC: 338.91091724 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1294050. World Bank operations evaluation department: The first 30 years/ Ed.: P. G. Grasso, S. S. Wasty, R. V. Weaving.- Washington D.C.: The World Bank, 2003.- XIV, 183tr.; 27cm. ISBN: 082135549X Tóm tắt: Lịch sử hình thành và phát triển của Ban đánh giá hoạt động (OED) của Ngân hàng Thế giới. Các khía cạnh của sự phát triển OED. Mối quan hệ giữa các Ban và việc quản lí; Mối quan hệ với các khách hàng và các đối tác; Những thay đổi trong quá trình phát triển (Ngân hàng; Hoạt động; IMF; Phát triển; ) [Vai trò: Grasso, Patrick G.; Wasty, Sulaiman S.; Weaving, Rachel V.; ] DDC: 332.1532 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218424. Managing depressive disorders/ Ed.: Katharine J. Palmer.- Philadelphia: Adis International, 2000.- 157 p.; 25 cm. Bibliogr. in the book ISBN: 9780864710772 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về những triệu chứng và ảnh hướng của bệnh trầm cảm. Cách chẩn đoán bệnh trầm cảm và giải pháp kiểm soát bệnh. Một số dạng chủ yếu của bệnh và cách điều trị bệnh trầm cảm. Hướng dẫn cách phòng chống và kiểm soát bệnh trầm cảm... (Bệnh hệ thần kinh; Quản lí; Trầm cảm; ) [Vai trò: Katharine J. Palmer; ] DDC: 616.89 /Nguồn thư mục: [NLV]. |