1534832. NGUYỄN ANH DŨNG Sổ tay dịch thuật tiếng anh thông dụng/ Nguyễn Anh Dũng, đỗ Lệ Hằng.- Đồng Nai: nxb Đồng Nai, 1994.- 361tr; 16cm. {Anh văn; Dịch thuật; } |Anh văn; Dịch thuật; | [Vai trò: Lệ Hằng; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1667764. QUANG HÙNG Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc & Xây dựng/ Quang Hùng, Tống Phước Hằng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2005.- 488 tr.: minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu các thuật ngữ liên quan đến kiến trúc, xây dựng, nghiệp vụ kiến trúc chuyên nghiệp, các qui phạm xây dựng và thiết kế nội thất. (Building; English language; Anh ngữ; Xây dựng; ) |Thuật ngữ xây dựng; Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng; Terminology; Technical English; Tiếng Anh kỹ thuật; Thuật ngữ; | [Vai trò: Tống, Phước Hằng; ] DDC: 428.24 /Price: 73000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668184. HỒNG QUANG Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng anh chuyên ngành toán học/ Hồng Quang.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2005.- 712 tr; 24 cm.- (Tủ sách: Kỹ năng đọc hiểu tiếng anh chuyên ngành) Tên sách ngoài bìa ghi "Basic english for mathematics" Tóm tắt: Sách gồm 60 chủ điểm bao gồm 5 chuyên đề cơ bản là đại số, toán rời rạc, lượng giác, hình học giải tích và giới thiệu về phép tính. Toàn bộ nội dung được trình bày bằng tiếng Anh theo một trình tự hết sức logic để người đọc dễ dàng nắm bắt các định nghĩa, định lý, ví dụ và đồ thị cần thiết nhằm rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tài liệu toán học bằng tiếng Anh. (English language; English language; Ngôn ngữ; ) |Anh ngữ thực hành; Anh ngữ toán học; English for mathematics; Study and teaching; | DDC: 428.24 /Price: 107000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723392. HỒNG QUNAG Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng anh chuyên ngành Toán học/ Hồng Quang.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2005.- 110 tr.; 30 x 21 cm.- (Tủ sách kỹ năng đọc hiểu tiếng anh chuyên ngành) Tóm tắt: Sách gồm 60 chủ điểm bao gồm 5 chuyên đề cơ bản là đại số, toán rời rạc, lượng giác, hình học giải tích và giới thiệu về phép tính. Toàn bộ nội dung được trình bày bằng tiếng Anh theo một trình tự hết sức logic để người đọc dễ dàng nắm bắt các định nghĩa, định lý, ví dụ và đồ thị cần thiết nhằm rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tài liệu toán học bằng tiếng Anh. (English language; English language; Tiếng anh; Tiếng anh; ) |Tiếng anh chuyên ngành; English for mathematics; Study and teaching; Dạy và học; Tiếng anh cho Toán học; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732174. HỒNG QUANG Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành vật lý: Basic english for physics/ Hồng Quang.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2005.- 581 tr.; 24 cm.- (Tủ sách tiếng anh chuyên ngành 2 trong 1) Tóm tắt: Sách gồm 47 chủ điểm trình bày các vấn đề cơ như: các đại lượng vector, sự cân bằng dưới tác dụng của lực đồng quy...Toàn bộ nội dung được trình bày bằng tiếng Anh theo một trình tự hết sức logic để người đọc dễ dàng nắm bắt các định nghĩa, định lý, ví dụ và đồ thị cần thiết nhằm rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tài liệu vật lý bằng tiếng Anh. (English language; English language; Ngôn ngữ; ) |Anh ngữ chuyên ngành vật lý; Anh ngữ thực hành; English for physics; Study and teaching; | DDC: 428.24 /Price: 87000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1680974. QUANG HÙNG Sổ tay dịch thuật tiếng Anh khoa học - kĩ thuật - công nghệ= English used in basic science - electricity and electronic - mechanics and machine design/ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết.- 1st.- Tp. HCM: Thế giới, 1997; 610tr.. Tiếng Anh trong khoa học cơ bản - điện công nghiệp và điện tử - cơ khí - chế tạo máy Tóm tắt: Sách chia làm 3 phần: Tiếng Anh trong khoa học cơ bản; Tiếng Anh trong điện công nghiệp - điện tử và Tiếng Anh trong cơ khí - chế tạo máy. Trong từng phần, sách giới thiệu các thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực đó và các hiểu biết quan trọng, sau đó trích đoạn những văn bản tiếng Anh nguyên gốc kèm bản dịch tiếng Việt (science - terminology; ) |Thuật ngữ khoa học; | [Vai trò: Nguyễn Thị Tuyết; ] DDC: 503 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1512272. QUANG HÙNG Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng anh chuyên ngành kiến trúc và xây dựng/ Quang Hùng, Tống Phước Hằng.- H.: Giao thông vận tải, 2005.- 488tr; 24cm. Tóm tắt: Với 28 chủ điểm trình bày các thuật ngữ thường gặp trong kiến trúc xây dựng và 9 chủ điểm về nghiệp vụ kiến trúc chuyên nghiệp, các phầm mềm hỗ trợ {Ngôn ngữ; tiếng Anh; xây dựng; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; xây dựng; | [Vai trò: Quang Hùng; Tống Phước Hằng; ] /Price: 73000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1512607. CHÂU VĂN TRUNG Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật tiếng anh chuyên ngành điện tử - bán dẫn viễn thông/ Châu Văn Trung.- H.: Giao thông vận tải, 2005.- 531tr; 28cm. Tóm tắt: Sách trình bày rõ ràng chi tiết, đi từ những kiến thức cơ bản đến nâng cao về lĩnh vực điện tử, viễn thông, giúp bạn nắm vững những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành và nâng cao trình độ anh ngữ của mình. {Tiếng Anh; Điện tử; } |Tiếng Anh; Điện tử; | [Vai trò: Châu Văn Trung; ] /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1484572. Sổ tay dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành điện/ Nguyễn Xuân Khai chủ biên.- H.: Thế giới, 1994.- 510tr.; 21cm. Tóm tắt: Giải thích các thuật ngữ về điện công nghiệp, điện tử, điện lạnh. Mỗi thuật ngữ đều có phiên âm theo Daniel John, minh hoạ bằng hình vẽ đồ thị và giải thích tóm tắt nội dung của thuật ngữ đó. Ngoài ra phần phụ lục còn giới thiệu các ký hiệu, tiêu chuẩn cơ dãy, các bảng số liệu đại lượng vật lý, hệ thống đo lường sơ đồ các loại máy điện, sơ đồ mạch điện, để tiện sử dụng và tra cứu {Tiếng anh; dịch tiếng anh chuyên nghành; } |Tiếng anh; dịch tiếng anh chuyên nghành; | [Vai trò: Nguyễn Xuân Khai; ] /Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1481069. QUANG HÙNG Tiếng Anh trong khoa học cơ bản, điện công nghiệp và điện tử, cơ khí - chế tạo máy: Sổ tay dịch thuật tiếng Anh khoa học - kỹ thuật - công nghệ/ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết.- H.: Nxb.Thế giới, 1994.- 610tr.; 19cm. {Tiếng Anh; chế tạo máy; cơ khí; khoa học cơ bản; điện công nghiệp; điện tử; } |Tiếng Anh; chế tạo máy; cơ khí; khoa học cơ bản; điện công nghiệp; điện tử; | [Vai trò: Nguyễn Thị Tuyết; Quang Hùng; ] /Price: 28.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1628874. QUANG HÙNG Tiếng Anh trong khoa học cơ bản-điện công nghiệp và điện tử cơ khí-chế tạo máy: Sổ tay dịch thuật tiếng Anh/ Quang Hùng,Nguyễn Thị Tuyết.- Tp.HCM: Thế giới, 1994.- 610tr; 19cm. |Tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn Thị Tuyết; Quang Hùng; ] /Price: 34.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1333392. QUANG HÙNG Sổ tay dịch thuật tiếng Anh Khoa học - Kỹ thuật - Công nghệ: Tiếng Anh trong khoa học cơ bản điện công nghiệp & điện tử cơ khí - chế tạo máy/ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết.- H.: Thế giới, 1994.- 610tr; 19cm. Trang tên sách ghi: English used in basic science-electriccity & electromic - mechanics & mechine design. - Ngoài bìa ghi: Trung tâm thông tin khoa học và công nghiệp Tp. HCM Tóm tắt: Tiếng Anh trong khoa học cơ bản, tiếng Anh trong điện công nghiệp - điện tử và tiếng Anh trong cơ khí - chế tạo máy {khoa học kỹ thuật; tiếng Anh; từ điển; } |khoa học kỹ thuật; tiếng Anh; từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Thị Tuyết; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |