1041239. Внешняя торговля стран содружества независимых государст 2013Статистический сборник = Foreign trade of countries of the commonwealth of independent states : Statistical abstract.- М.: Б.и, 2014.- 277 с.: илл.; 25 см. В надзаг.: Межгосударственный статистический комитет СНГ Текст парал. на рус. и англ. яз. ISBN: 9785890781284 (Ngoại thương; ) [SNG; ] DDC: 382.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041230. Финансы, инвестиции и цены стран содружества независимых государств 2009-2013Статистический сборник = Finances, investment and prices of the commonwealth of independent states 2009-2013.- М.: Б.и, 2014.- 363 с.: илл.; 25 см. ISBN: 9785890781260 (Đầu tư tài chính; ) [SNG; ] DDC: 332.609171247 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1153741. Doing bussiness: an independent evaluation: Taking the measure of the World Bank-IFC doing business indicators/ World Bank Independent Evaluation Group.- Washington DC: The World Bank, 2008.- xxvii, 90 p.: fig., phot.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book ISBN: 9780821375525 Tóm tắt: Báo cáo đánh giá của WB về kinh doanh. Phân tích các chỉ số kinh tế của tập đoàn tài chính quốc tế đưa ra. Qua đó phân tích các giải pháp thu thập và đánh giá các số liệu kinh doanh và sử dụng các chỉ số đó để đưa ra những chiến lược và chính sách, quy định cho việc kinh doanh của WB (Kinh doanh; Thương mại quốc tế; Đánh giá; ) DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1147389. Financing micro, small, and medium enterprises: An independent evaluation of IFC's experience with financial intermediaries in frontier countries.- Washington, DC: The World Bank, 2008.- xlv, 85 p.; 27 cm. At the head of title: Independent evaluation group Bibliogr. at the end of book ISBN: 9780821374177 Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về phương pháp, tổ chức và nhiệm vụ của báo cáo. Báo cáo đánh giá về những hỗ trợ của IFC cho MSMES ở các nước ưu tiên hàng đầu tư năm 94-96. Đánh giá về các dự án trung gian tà chính vĩ mô và các dự án của các trung gian tài chính định hướng cho MSMES và các dự án khác về môi trường, y tế và an toàn (Doanh nghiệp nhỏ; Doanh nghiệp vừa; Dự án; Quản lí; Tài chính doanh nghiệp; ) DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1147298. Independent evaluation of IFC's dvelopment report 2007: Lessons and implications from 10 years of experience.- Washington, DC: The World Bank, 2008.- xlii, 72 p.; 27 cm. At the head of title: Independent evaluation group Bibliogr. p. 71-72 ISBN: 9780821372647 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về kết quả của các dự án hỗ trợ của IFC từ năm 1996 - 2006. Những bài học được rút ra từ 10 năm của việc đánh giá sự phát triển thành phần tư nhân. Những hàm ý của các chiến lược phát triển của IFC (Kinh tế tài chính; Phát triển; Tài trợ; Đánh giá; ) DDC: 332 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164342. TERTZAKIAN, PETER A thousand barrels a second: The coming oil break point and the challenges facing an energy dependent world/ Peter Tertzakian.- New York ...: McGraw-Hill, 2007.- xvi, 272 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 257-260. - ind.: p. 261-272 ISBN: 9780071492607 (Dầu khí; Dự báo; Kinh tế năng lượng; ) DDC: 338.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195006. Transboundary water cooperation: Trends in the newly independent states.- New York: United Nations, 2006.- vi, 126 p.: 2 maps; 30 cm.- (Water Series) At head of title: Economic commission for Europe ISBN: 9789211169423 Tóm tắt: Nghiên cứu sự hợp tác xuyên quốc gia về nước bao gồm các hiệp định song phương và đa phương ở 12 quốc gia vừa mới được độc lập (NIS) như: Armenia, Azerbaijan, Belarus... Đưa ra những vấn đề thực tế mà các quốc gia này phải đối mặt. Đề xuất các giải pháp, chương trình phát triển, viện trợ tài chính và triển vọng về sự hợp tác về nước ở khu vực NIS (Hợp tác quốc tế; Nước; Quản lí; Tài nguyên; ) DDC: 333.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238973. Independent evaluation of IFC's development results 2008: IFC's additionality in supporting private sector development/ Independent Evaluation Group.- Washington DC: IFC, 2005.- xlii, 76 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book. ISBN: 9780821375938 Tóm tắt: Đánh giá các kết quả của cá dự án hỗ trợ của tập đoàn tài chính quốc tế. Phân tích các hoạt động hỗ trợ và hiệu quả của các dự án hỗ trợ của IFC cho các nước Châu Phi năm 2008 (Hoạt động; Ngân hàng; Trợ cấp; Tài chính; ) [Châu Phi; ] DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236353. Making it work: Inquiry into independent contracting and labour hire arrangements/ House of Representatives standing committee on employment, workplace relations and workforce participation.- Canberra: Commonwealth of Australia, 2005.- XXV, 208 p.: fig.; 25 cm. Head of the title page: The Parliament of the Commonwealth of Australia ISBN: 0642786534 Tóm tắt: Báo cáo về việc điều tra tình trạng hợp đồng lao động cá nhân giữa người lao động và các công ti ở Úc và các thoả thuận trong thuê lao động ở nước này, một số vấn đề liên quan tới qui chế và tình trạng sức khoẻ và an toàn lao động của vấn đề lao động độc lập(ưu và nhược điểm), các thoả thuận thương mại và tương lai của những thoả thuận lao động ở Ôtxtrâylia. (Hợp đồng lao động; Lao động; Thoả thuận; Tư nhân; ) [Ôtxtrâylia; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297318. Chinese military power: Report of an Independent Task Force.- New York: Council on Foreign Relations, 2003.- VIII, 94p.; 22cm. ISBN: 0876093306 Tóm tắt: Báo cáo của lực lượng đặc nhiệm độc lập-Hội đồng quan hệ quốc tế về sự phát triển của lực lượng quan sự Trung Quốc, khả năng quân sự hiện nay của Trung quốc và những cải cách, hiện đại hoá về quân sự của Trung quốc trong chiến tranh lạnh và mối liên quan cảu Mỹ trong sự phát triển chính trị, quân sự, kinh tế đối ngoại của Trung quốc (Quan hệ quốc tế; Quyền lực; Quân sự; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Brown, Harold; Prueher, Joseph W.; Segal, Adam; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297317. Indonesia commission: peace and progress in Papua: Report of an independent commission.- New York: Council on Foreign Relations, 2003.- VI, 124p.; 22cm. ISBN: 0876093284 Tóm tắt: Báo cáo của Ban Độc lậpvề tình hình chính trị ở Papua-Inđônêxia: Sự lãnh đạo của chính phủ Papuănhmf hạn chế những xung đột ở đây; sự phát triển về kinh tế, xã hội và tình hình an ninh ở đây; vai trò của Mỹ và các cổ doong quốc tế trong việc hỗ trợ cho Inđônêxia củng cố sự phát triển bền vững quốc gia (Chính trị; Quan hệ quốc tế; Xung đột; ) [Inđônêxia; Papua; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297319. Iraq: The day after: Report of an Independent Task Force.- New York: Council on Foreign Relations, 2003.- X, 59p.; 22cm. ISBN: 0876093276 Tóm tắt: Tập hợp báo cáo của lực lượng đặc nhiệm về tình hình Irắc sau cuộc chiến với Mỹ: vấn đề nhân quyền, chuyển đổi cơ cấu hành chính sau xung đột, vấn đề an ninh công cộng và củng cố luật pháp, tương lai chính trị ở Irắc, các vấn đề về kinh tế, đối ngoại và công nghiệp dầu mỏ (Chính trị; Kinh tế; Xung đột vũ trang; Xã hội; ) [Irắc; ] [Vai trò: Pickering, Thomas R.; Schlesinger, James R.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311438. Managing independent cultural centres: A reference manual/ Ed.: Sandy Fitzgerald.- Singapore: Asia-Europe Foundation, 2002.- 75 p.: phot.; 21cm. ISBN: 9789810818760 Tóm tắt: Cung cấp lý thuyết và thực tế cho chương trình đào tạo cán bộ quản lý văn hoá châu Á và châu Âu bao gồm: kế hoạch cho tương lai, địa điểm và bối cảnh, khả năng bền vững, chương trình, quản lý và lãnh đạo, kinh phí, truyền thông và mạng (Cán bộ lãnh đạo; Quản lí; Văn hoá; Đào tạo; ) [Châu Á; Châu Âu; ] [Vai trò: Fitzgerald, Sandy; ] DDC: 306.068 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310071. The CGIAR at 31: An independent meta - evaluation of the consultative group on international agricultural research.- Washington, DC: The World Bank, 2002.- XXV, 220tr.; 28cm.- (World Bank operations evalution department) Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0821356453 Tóm tắt: Báo cáo nghiên cứu của nhóm tư vấn nghiên cứu nông nghiệp quốc tế về công nghệ và kĩ thuật nông nghiệp theo chương trình phát triển kinh tế toàn cầu do tổ chức Ngân hàng thế giới tài trợ (Công nghệ; Nông nghiệp; ) [Thế giới; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310179. The self - determination of peoples: Community, nation, and state in an interdependent world/ Ed.: Wolfgang Danspeckgruber.- Boulder: Lynne Rienner, 2002.- XVI, 467p.: m. Bibliogr.: p. 413-448. - Ind. ISBN: 1555877931 Tóm tắt: Các khái niệm và những quy định, luật lệ cơ bản quốc tế về quyền tự chủ trong bối cảnh các nước trên thế giới phụ thuộc lẫn nhau. Phân tích về quyền tự chủ trong chính trị, văn hoá, luật pháp và kinh tế của mỗi một quốc gia (Chính trị; Nhà nước; Quan hệ quốc tế; Quyền tự chủ; Quốc gia; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310208. Содружество независимых государств в 2001 годуКраткий справочник предварительных статистических итогов = Commonwealth of independent states : Digest of provisional statistical results.- М.: Статкомитет СНГ, 2002.- 384с.; 20cm. ISBN: 5890780301 Tóm tắt: Số liệu thống kê nhưng đặc điểm, tình hình kinh tế xã hội các nước hợp tác độc lập theo những tiêu chí cơ bản: Kinh tế vĩ mô, kinh tế ngành, ngoại thương, môi trường xã hội (Hợp tác phát triển; Kinh tế; ) [SNG; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241820. HILLS, CARLA A. Safeguarding prosperity in a global financial system: The future international financial architecture : report of an independent task force sponsored by the Council on Foreign Relations/ Carla A. Hills, Peter G. Peterson, Morris Goldstein.- Washington: Institute for International Economics, 1999.- ix, 148 p.; 22 cm. A Council on Foreign Relations-sponsored report Bibliogr. in the book ISBN: 0881322873 Tóm tắt: Báo cáo phân tích một số yếu tố làm tăng sự phát triển của ngân hàng, tiền tệ và các cơn khủng hoảng nợ. Phân tích sự gia tăng khủng hoảng tài chính, cách phòng ngửa và các giải pháp khắc phục. Lý giải sự vững vàng kinh tế Mỹ trong sự khủng hoảng Châu Á và tạo dựng nền tài chính quốc tế trong tương lai. (Kinh tế tài chính; Ngân hàng; Tiên tệ; ) [Thế giới; ] DDC: 332 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1243156. BONNER, PAUL Independent television in Britain. Vol.5: ITV and IBA, 1981 - 92: The old relationship changes/ Paul Bonner, Lesley Aston: MacMillan press LTD, 1998.- xviii,542tr.: ảnh; 24cm. T.m. cuối chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống truyền hình tư nhân ITV, IBA và sự phát triển của mạng lưới này; Sự độc quyền của ITV và IBA; Các chương trình của ITV; Những đáp ứng nhu cầu thương mại thông qua quảng cáo, thu thuế ... và mối quan hệ cũ giữa IBA và ITV {Anh; IBA; ITV; Thông tin; truyền hình tư nhân; } |Anh; IBA; ITV; Thông tin; truyền hình tư nhân; | [Vai trò: Aston, Lesley; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1260858. MOORE, THOMAS A. Six ideas that shaped physics: Unit R : The laws of physics are frame - independent/ Thomas A. Moore.- Boston...: WCB / McGraw-Hill, 1998.- XVI, 166tr.; 28cm. Bảng tra ISBN: 0070430586 Tóm tắt: Là một trong bộ giáo trình sáu tập về vật lí bao gồm nguyên lý của thuyết tương đối, đồng bộ hoá đồng hồ, bản chất thời gian, phương trình ma trận, phép biến đổi toạ độ, phép biến dạng Loren, tốc độ vũ trụ giới hạn, sự bảo toàn mô men, hiệu ứng Dople về tính tương đối (Vật lí; Định luật; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292560. BOOTH, FRANK The independent Walker's guide to Great Britain: 35 enchanting walks in Great Britain's charming landscape/ Frank Booth.- New York: Interlink Books, 1996.- vii, 176 p.: ill.; 20 cm.- (The independent walker series) ISBN: 156656185X Tóm tắt: Giới thiệu về các con đường mòn và gợi ý cho khách bộ hành đến Anh cách chuẩn bị cho các chuyến đi của mình. Giới thiệu về các địa điểm du lịch cũng như cách tham quan những nơi này (Du khách; Du lịch; Hướng dẫn; Đi bộ; ) DDC: 914.104 /Nguồn thư mục: [NLV]. |