1612879. DEWEY, MELVIL Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ: ấn bản 14/ Melvil Dewey ; b.t. Joan S. Mitchell [và nh.ng. khác] ; b.d. Nguyễn Thị Huyền Dân [và nh.ng. khác] ; Vũ Văn Sơn h.đ.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006.- 1067 tr.; 29 cm.. (Khung phân loại thập phân Dewey; ) [Vai trò: Mitchell, Joan; Nguyễn Thị Huyền Dân; Vũ Văn Sơn; ] DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1725845. DEWEY, MELVIL Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ: Abridged Dewey Decimal Classification and relative index/ Melvil Dewey.- Ấn bản 14.- Hà Nội: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006.- 1067 tr.; 24 cm. (Classification, Dewey Decimal; ) |Phân loại thập phân Dewey; | DDC: 025.431 /Price: 320000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718899. DEWEY, MELVIL Khung phân loại thập phân Dewey và Bảng chỉ mục quan hệ (Ấn bản 14): Abridged Dewey decimal classification and Relative Index (Edition 14)/ Melvil Dewey; Nguyễn Thị Huyền Dân ... [et al.] biên dịch; Vũ Văn Sơn biên tập.- Hà Nội: Thư viện Quốc Gia Việt Nam, 2006.- 1067 tr.; 24 cm. (Classification, Dewey Decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | [Vai trò: Vũ, Văn Sơn; Nguyễn, Thị Huyền Dân; ] DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668727. KHAN, M. T. M. Dewey Decimal Classification/ M. T. M. Khan.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Shree, 2005.- 283 p.; 23 cm. ISBN: 8183290191 (Classification, Dewey decimal; Library science; ) |Khung phân loại Dewey; Thư viện học; | DDC: 025.431 /Price: 49.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717916. BOWMAN, J. H. Essential Dewey/ J. H. Bowman.- London: Facet, 2005.- 150 p.; 25 cm. ISBN: 1856045196 (Classification, dewey decimal; Library science; ) |Khung phân loại Dewey; Thư viện học; | DDC: 025.432 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662303. SYDNEY W DAVIS Abridged 14 Dewey decimal classification and relative index/ Melvil Dewey.- 14th.- Dublin, Ohio: OCLC, 2004.- 1050p.; 24cm. ISBN: 091060861X (classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662300. DEWEY, MELVIL Abridged dewey decimal classification and relative index/ Melvil Dewey.- 13rd ed..- Albany, New York: Forest Press, 2004.- 1050 p.; 24 cm. ISBN: 0910608733 (Classification, Dewey Decimal; ) |Phân loại Dewey; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699315. DEWEY, MELVIL Bảng phân loại thập phân Dewey. T1/ Melvil Dewey; Đoàn Huy Oánh biên dịch.- Hà Nội, 2003.- 426 tr.; 29 cm. (Classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | [Vai trò: Đoàn, Huy Oánh; ] DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687788. MELVIL DEWEY Bảng phân loại thập phân Dewey: Sách giáo khoa và tham khảo/ Melvil Dewey; Đoàn Huy Oánh biên dịch.- 1st ed..- Hà Nội, 2003.- 635tr.; 29cm. (classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662887. DEWEY, MELVIL Dewey decimal classification and relative index/ Devised by Melvil Dewey.- 22nd ed..- Dublin, Ohio: OCLC Online Computer Library Center, 2003.- 997 p.; 24 cm. Trang bìa sách ghi: DDC 22 ISBN: 0910608709 (Classification, Dewey decimal; ) |Khung phân loại DDC; | DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729688. DHYANI, PUSHPA Classifying with Dewey Decimal Classification (Edition 19 and 20)/ Pushpa Dhyani.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Ess Ess Pubications, 2002.- 204 p.; 23 cm. ISBN: 8170003261 (Dewey Decimal Classification; Library science; ) |Khung phân loại Dewey; Thư viện học; | DDC: 025.431 /Price: 37.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1612836. NGUYỄN MINH HIỆP Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey/ Nguyễn Minh Hiệp,Lê Ngọc Oánh, Trần Thị Mộng Linh, Đinh Xuân Phúc.- HCM.: ĐHQG, 2002.- 571 tr.; 29 cm.. ĐTTS ghi:ĐHQG TPHCM.Trường ĐH KHTN. thư viện cao học |Dewey; phân loại; thư viện; | [Vai trò: Lê Ngọc Oánh; Trần Thị Mộng Linh; Đinh Xuân Phúc; ] DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1729389. SATIJA, M. P. Exercises in the 19th edition of the Dewey Decimal Classfication/ M. P. Satija.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Concept Publishing Company, 2001.- 176 p.; 23 cm. ISBN: 8170228778 (Classification; Dewey Decimal Classfication; ) |Phân loại Dewey; Thư viện học; Problems, exercises, etc.; | DDC: 025.431076 /Price: 18.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704343. MARY MORTIMER Learn Dewey decimal classification (Edition 21)/ Mary Mortimer.- 1st.- Canberra, Australia: DocMatrix, 2000; 130p.. ISBN: 9748279618 Tóm tắt: This book is a new workbook desighned to teach Library Classification usibg DDC21. It provides simples explanations, examples, self-covering exercises and tests. (cataloguing; classifiaction, dewey decimal; ) |Hệ thống phân loại; Phân loại học; Thư viện học; | DDC: 025 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687804. Dewey decimal classification: Classification décimale Dewey : Francophone perspectives : Perspectives francophones/ Edited by Julianne Beall and Raymonde Couture-Lafleur.- Albany, New York: Forest Press, 1999.- vii, 120 p.; 22 cm. ISBN: 0910608679 (Classification, dewey decimal; Library science; ) |Phân loại Dewey; Congresses; French-speaking countries; Congresses; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1615736. Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ: ấn bản 14.- Hà Nội: Thư viện quốc gia, 1998.- 1065tr.; 27cm.. |Khung phân loại; Thư viện; bảng chỉ mục quan hệ; | DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1615700. Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ: ấn bản 14. T.2: Phần hướng dẫn. các bảng phụ và bảng chỉ mục quan hệ.- Hà Nội: Thư viện quốc gia, 1998.- 819tr.; 27cm.. |Khung phân loại; Thư viện; Thập phân Dewey; bảng chỉ mục quan hệ; | DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1717724. MORTIMER, MARY Learn Dewey Decimal classification (Edition 21)/ Mary Mortimer.- Canberra, Australia: DocMatrix, 1998.- 130 p.; 30 cm.- (Library education) ISBN: 0810836947 (Cataloguing; Classification, dewey decimal; ) |Phân loại Dewey; Thư viện học; Problems, exercises, etc.; Problems, exercises, etc.; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727887. DAVIS, SYDNEY W. Abridged 13 workbook: for small libraries using Dewey decimal classification abridged edition 13/ Sydney W. Davis, Gregory R. New.- New York: Forest Press, 1997.- ix, 71 p.; 30 cm. ISBN: 091060861X(alk.paper) (Classification, Dewey decimal; Bảng phân loại, Thập phân Dewey; ) |Bảng phân loại Thập phân Dewey; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: New, Gregory R.; ] DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687783. Dewey Decimal Classification: A practical Guide/ Lois Mai Chan ... [et al.].- Albany, New York: Forest Press, 1996.- 246 p.; 24 cm. ISBN: 0910608555 (Classification, Dewey Decimal; ) |Phân loại Dewey; | DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |