Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 77 tài liệu với từ khoá Dewey

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612879. DEWEY, MELVIL
    Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ: ấn bản 14/ Melvil Dewey ; b.t. Joan S. Mitchell [và nh.ng. khác] ; b.d. Nguyễn Thị Huyền Dân [và nh.ng. khác] ; Vũ Văn Sơn h.đ.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006.- 1067 tr.; 29 cm..
(Khung phân loại thập phân Dewey; ) [Vai trò: Mitchell, Joan; Nguyễn Thị Huyền Dân; Vũ Văn Sơn; ]
DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725845. DEWEY, MELVIL
    Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ: Abridged Dewey Decimal Classification and relative index/ Melvil Dewey.- Ấn bản 14.- Hà Nội: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006.- 1067 tr.; 24 cm.
(Classification, Dewey Decimal; ) |Phân loại thập phân Dewey; |
DDC: 025.431 /Price: 320000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718899. DEWEY, MELVIL
    Khung phân loại thập phân Dewey và Bảng chỉ mục quan hệ (Ấn bản 14): Abridged Dewey decimal classification and Relative Index (Edition 14)/ Melvil Dewey; Nguyễn Thị Huyền Dân ... [et al.] biên dịch; Vũ Văn Sơn biên tập.- Hà Nội: Thư viện Quốc Gia Việt Nam, 2006.- 1067 tr.; 24 cm.
(Classification, Dewey Decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | [Vai trò: Vũ, Văn Sơn; Nguyễn, Thị Huyền Dân; ]
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668727. KHAN, M. T. M.
    Dewey Decimal Classification/ M. T. M. Khan.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Shree, 2005.- 283 p.; 23 cm.
    ISBN: 8183290191
(Classification, Dewey decimal; Library science; ) |Khung phân loại Dewey; Thư viện học; |
DDC: 025.431 /Price: 49.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717916. BOWMAN, J. H.
    Essential Dewey/ J. H. Bowman.- London: Facet, 2005.- 150 p.; 25 cm.
    ISBN: 1856045196
(Classification, dewey decimal; Library science; ) |Khung phân loại Dewey; Thư viện học; |
DDC: 025.432 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662303. SYDNEY W DAVIS
    Abridged 14 Dewey decimal classification and relative index/ Melvil Dewey.- 14th.- Dublin, Ohio: OCLC, 2004.- 1050p.; 24cm.
    ISBN: 091060861X
(classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662300. DEWEY, MELVIL
    Abridged dewey decimal classification and relative index/ Melvil Dewey.- 13rd ed..- Albany, New York: Forest Press, 2004.- 1050 p.; 24 cm.
    ISBN: 0910608733
(Classification, Dewey Decimal; ) |Phân loại Dewey; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699315. DEWEY, MELVIL
    Bảng phân loại thập phân Dewey. T1/ Melvil Dewey; Đoàn Huy Oánh biên dịch.- Hà Nội, 2003.- 426 tr.; 29 cm.
(Classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; | [Vai trò: Đoàn, Huy Oánh; ]
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687788. MELVIL DEWEY
    Bảng phân loại thập phân Dewey: Sách giáo khoa và tham khảo/ Melvil Dewey; Đoàn Huy Oánh biên dịch.- 1st ed..- Hà Nội, 2003.- 635tr.; 29cm.
(classification, dewey decimal; ) |Bảng phân loại Dewey; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662887. DEWEY, MELVIL
    Dewey decimal classification and relative index/ Devised by Melvil Dewey.- 22nd ed..- Dublin, Ohio: OCLC Online Computer Library Center, 2003.- 997 p.; 24 cm.
    Trang bìa sách ghi: DDC 22
    ISBN: 0910608709
(Classification, Dewey decimal; ) |Khung phân loại DDC; |
DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729688. DHYANI, PUSHPA
    Classifying with Dewey Decimal Classification (Edition 19 and 20)/ Pushpa Dhyani.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Ess Ess Pubications, 2002.- 204 p.; 23 cm.
    ISBN: 8170003261
(Dewey Decimal Classification; Library science; ) |Khung phân loại Dewey; Thư viện học; |
DDC: 025.431 /Price: 37.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612836. NGUYỄN MINH HIỆP
    Hướng dẫn thực hành phân loại thập phân Dewey/ Nguyễn Minh Hiệp,Lê Ngọc Oánh, Trần Thị Mộng Linh, Đinh Xuân Phúc.- HCM.: ĐHQG, 2002.- 571 tr.; 29 cm..
    ĐTTS ghi:ĐHQG TPHCM.Trường ĐH KHTN. thư viện cao học
|Dewey; phân loại; thư viện; | [Vai trò: Lê Ngọc Oánh; Trần Thị Mộng Linh; Đinh Xuân Phúc; ]
DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729389. SATIJA, M. P.
    Exercises in the 19th edition of the Dewey Decimal Classfication/ M. P. Satija.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Concept Publishing Company, 2001.- 176 p.; 23 cm.
    ISBN: 8170228778
(Classification; Dewey Decimal Classfication; ) |Phân loại Dewey; Thư viện học; Problems, exercises, etc.; |
DDC: 025.431076 /Price: 18.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704343. MARY MORTIMER
    Learn Dewey decimal classification (Edition 21)/ Mary Mortimer.- 1st.- Canberra, Australia: DocMatrix, 2000; 130p..
    ISBN: 9748279618
    Tóm tắt: This book is a new workbook desighned to teach Library Classification usibg DDC21. It provides simples explanations, examples, self-covering exercises and tests.
(cataloguing; classifiaction, dewey decimal; ) |Hệ thống phân loại; Phân loại học; Thư viện học; |
DDC: 025 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687804. Dewey decimal classification: Classification décimale Dewey : Francophone perspectives : Perspectives francophones/ Edited by Julianne Beall and Raymonde Couture-Lafleur.- Albany, New York: Forest Press, 1999.- vii, 120 p.; 22 cm.
    ISBN: 0910608679
(Classification, dewey decimal; Library science; ) |Phân loại Dewey; Congresses; French-speaking countries; Congresses; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1615736. Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ: ấn bản 14.- Hà Nội: Thư viện quốc gia, 1998.- 1065tr.; 27cm..
|Khung phân loại; Thư viện; bảng chỉ mục quan hệ; |
DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1615700. Khung phân loại thập phân Dewey và bảng chỉ mục quan hệ: ấn bản 14. T.2: Phần hướng dẫn. các bảng phụ và bảng chỉ mục quan hệ.- Hà Nội: Thư viện quốc gia, 1998.- 819tr.; 27cm..
|Khung phân loại; Thư viện; Thập phân Dewey; bảng chỉ mục quan hệ; |
DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717724. MORTIMER, MARY
    Learn Dewey Decimal classification (Edition 21)/ Mary Mortimer.- Canberra, Australia: DocMatrix, 1998.- 130 p.; 30 cm.- (Library education)
    ISBN: 0810836947
(Cataloguing; Classification, dewey decimal; ) |Phân loại Dewey; Thư viện học; Problems, exercises, etc.; Problems, exercises, etc.; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727887. DAVIS, SYDNEY W.
    Abridged 13 workbook: for small libraries using Dewey decimal classification abridged edition 13/ Sydney W. Davis, Gregory R. New.- New York: Forest Press, 1997.- ix, 71 p.; 30 cm.
    ISBN: 091060861X(alk.paper)
(Classification, Dewey decimal; Bảng phân loại, Thập phân Dewey; ) |Bảng phân loại Thập phân Dewey; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: New, Gregory R.; ]
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687783. Dewey Decimal Classification: A practical Guide/ Lois Mai Chan ... [et al.].- Albany, New York: Forest Press, 1996.- 246 p.; 24 cm.
    ISBN: 0910608555
(Classification, Dewey Decimal; ) |Phân loại Dewey; |
DDC: 025.431 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.