1298422. BROWN, STEPHEN D. Fundamentals of digital logic with Verilog design/ Stephen D. Brown, Zvonko G. Vranesic.- New York,...: McGraw - Hill. Higher Education, 2003.- xx, 844 p.: fig.; 24 cm. Ind. ISBN: 0072823151(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức lý thuyết cơ bản về thiết kế logic số. Hướng dẫn về những ứng dụng thực hành thiết kế các mạch logic số với sự hỗ trợ của phần mềm CAD. Việc sử dụng các công cụ của CAD trong thiết kế cá mạch số hiện nay (Kĩ thuật máy tính; Mạch logic; Mạch số; Thiết kế; ) [Vai trò: Vranesic, Zvonko G.; ] DDC: 621.39 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1479125. CAVICCHI, THOMAS J. Digital signal processing/ Thomas J. Cavicchi.- New York: Wiley, 2000.- xv, 793 p: ill; 26 cm.. ISBN: 9971514303 (Toán học; Signal processing; ) DDC: 621.3822 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
831961. Digital marketing - Từ chiến lược đến thực thi: Nền tàng thành công cho chiến dịch Marketing thời đại số : Phiên bản cập nhật mới nhất/ Hà Tuấn Anh, Lê Minh Tâm, Lê Thanh Sang... ; B.s., thiết kế, minh hoạ: Vũ Bảo Thắng....- H.: Dân trí, 2023.- 247 tr.: minh hoạ; 24 cm. ISBN: 9786044741079 Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống kiến thức nền tảng về chiến lược marketing về tổng quan, sáng tạo ý tưởng lớn, kế hoạch digital marketing, các kênh digital marketing phổ biến nội dung trong digital marketing cơ bản (Thương mại điện tử; Tiếp thị; ) [Vai trò: Hà Lê Tiến; Hà Tuấn Anh; Lê Minh Tâm; Lê Thanh Sang; Nguyễn Thành Trung; Trần Mạnh Phong; Vũ Bảo Thắng; Đoàn Thu Trà My; ] DDC: 658.8 /Price: 220000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
875669. SMITH, JENNIFER Thiết kế hình ảnh cơ bản với Photoshop= Adobe® Photoshop® CS6 Digital Classroom/ Jennifer Smith, Nhóm AGI Creative ; Trường Đại học FPT dịch.- Tái bản lần 8.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2021.- xvi, 228 tr.: minh hoạ; 23 cm. Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học FPT ISBN: 9786043163131 Tóm tắt: Giới thiệu các bài học cơ bản về thiết kế hình ảnh bằng phần mềm đồ họa Adobe Photoshop: tìm hiểu Photoshop CS6; tìm hiểu về không gian làm việc; khai thác tính năng ưu việt vủa Adobe Bridge; các thao tác cơ bản trong Photoshop; tạo vùng chọn hoàn hảo; vẽ và tút lại hình ảnh; tạo một hình ảnh hoàn hảo (Phần mềm Adobe Photoshop; Thiết kế; Đồ hoạ máy tính; Ảnh; ) DDC: 006.6 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1547654. Digital marketing: Xu hướng markrting tất yếu trong thời đại 4.0/ Nguyễn Nhiên dịch.- H.: Nxb.Lao động, 2019.- 315tr; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp tối ưu hóa công cụ tiếp thị truyền thông như: facebook, youtube, công nghệ thực tế ảo... để xây dựng thương hiệu doanh nghiệp, tăng doanh số bán hàng {Doanh nghiệp; Khoa học xã hội; Marketing; Quảng cáo; } |Doanh nghiệp; Khoa học xã hội; Marketing; Quảng cáo; | [Vai trò: Nguyễn Nhiên; ] DDC: 381 /Price: 129000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
919399. OSBORN, JEREMY HTML5 và CSS3: Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng= HTML5 digital classroom/ Jeremy Osborn, Nhóm AGI Creative ; Dịch: Lê Hoàng Giang, Trần Tấn Minh Đạo ; Nguyễn Bá Quang h.đ..- Tái bản lần 2.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2019.- XVIII, 437tr.: minh hoạ; 24cm. Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học FPT Phụ lục: tr. 391-422 ISBN: 9786049507700 Tóm tắt: Trình bày các kiến thức cơ sở về HTML5 cùng với các kỹ năng cơ bản trong việc định kiểu văn bản và tạo bố cục trang web thông qua XHTML/HTML, CSS (Lập trình; Ngôn ngữ HTML; Thiết kế; Trang Web; ) [Vai trò: Lê Hoàng Giang; Nguyễn Bá Quang; Trần Tấn Minh Đạo; ] DDC: 006.7 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
924150. STEVENS, ANTHONY Nền tảng công nghệ: Hướng đi mới dành cho doanh nghiệp trong thời đại 4.0= Chasing digital: A playbook for the new economy/ Anthony Stevens, Louis Strauss ; Hàn Dương dịch.- H.: Công Thương ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2019.- 347tr.: hình vẽ; 21cm. Thư mục: tr. 339-347 ISBN: 9786049319419 Tóm tắt: Những kinh nghiệm cần thiết giúp cho các doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong thời đại kỹ thuật số 4.0: những chiến lược thành công, thiết kế tổ chức, văn hoá, dữ liệu, nền tảng, hệ thống thông minh, quản lý đầu tư, xử lý rủi ro công nghệ, lời khuyên dành cho hội đồng quản trị và các giám đốc (Doanh nghiệp; Quản lý kinh doanh; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Hàn Dương; Strauss, Louis; ] DDC: 658.4062 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
943358. SMITH, JENNIFER Thiết kế hình ảnh nâng cao với Photoshop= Adobe Photoshop CS6 Digital Classroom/ Jennifer Smith, Nhóm AGI Creative ; Dịch: Trần Tấn Minh Đạo, Nguyễn Đức Việt.- Tái bản lần 3.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2018.- XV, 199tr.: ảnh màu, bảng; 23cm. ISBN: 9786049504402 Tóm tắt: Bao gồm các bài học nâng cao về thiết kế hình ảnh bằng phần mềm đồ họa Adobe Photoshop: Tìm hiểu về layer, sử dụng bộ lọc trong Photoshop, tạo hình ảnh cho web và video... (Phần mềm Adobe Photoshop; Thiết kế; Đồ họa; Ảnh; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Việt; Trần Tấn Minh Đạo; ] DDC: 006.68 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019899. WEMPEN, FAITHE Digital literacy for dummies/ Faithe Wempen.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2015.- xii, 442 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies,® a Wiley brand) Ind.: p. 429-442 ISBN: 9781118962862 (Chương trình máy tính; Internet; Máy vi tính; ) DDC: 004 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060406. KIZER, GEORGE Digital microwave communication: Engineering point-to-point microwave systems/ George Kizer.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xix, 736 p: ill.; 26 cm. Ind.: p. 723-736 ISBN: 9780470125342 (Hệ thống truyền thông; Truyền thông số; ) DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062091. LI TAN Digital signal processing: Fundamentals and applications/ Li Tan, Jean Jiang.- 2nd ed..- Amsterdam...: Academic Press/Elsevier, 2013.- xv, 876 p.: ill.; 24 cm. App.: p. 767-830. - Bibliogr.: p. 857-860. - Ind.: p. 861-876 ISBN: 9780124158931 (Nguyên tắc; Tín hiệu số; Xử lí tín hiệu; Ứng dụng; ) [Vai trò: Jean Jiang; ] DDC: 621.3822 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195069. GROSSMAN, ELIZABETH High tech trash: Digital devices, hidden toxics, and human health/ Elizabeth Grossman.- Washington...: S.n., 2006.- xiv, 334 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 307-322. - Ind.: p.323-334 ISBN: 9781559635547 Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản về rác thải công nghệ cao. Phân tích và đánh giá tính độc hại của các loại rác thải thiết bị công nghệ cao (thiết bị kĩ thuật số) đối với môi trường và sức khoẻ con người (Chất thải công nghiệp; Công nghệ cao; Sức khoẻ; Độc tố; ) DDC: 363.72 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236484. BURRELL, ROBERT Copyright exceptions: The digital impact/ Robert Burrell, Allison Coleman.- Cambridge: Cambridge university, 2005.- XXX, 427 p.; 24 cm.- (Cambridge studies in intellectual property rights / Ed.: William R. Cornish) Bibliogr. p. 376-411. - Ind. ISBN: 0521847265 Tóm tắt: Nghiên cứu "sự ngoại lệ" trong quyền tác giả trong Luật bản quyền của Anh. Nghiên cứu tại sao "sự ngoại lệ" là cần thiết và ảnh hưởng tới hệ thống luật pháp của Anh hiện nay. Chỉ ra sự hạn chế trong luật pháp của Anh và sự cần thiết phải đổi mới trong vấn đề bản quyền (Bản quyền; Pháp luật; ) [Anh; ] [Vai trò: Coleman, Allison; ] DDC: 346.240482 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238996. BROWN, STEPHEN Fundamentals of digital logic with VHDL design/ Stephen Brown, Zvonko Vranesic.- 2nd ed.- New York,...: McGraw Hill, 2005.- xx, 939 p.: fig.; 23 cm. Ind. ISBN: 0072460857 Tóm tắt: Giới thiệu sử dụng mạch logic đơn được thiết kế cả bằng tay và bằng phươngpháp CAD hiện đại (phương pháp thiết kế bằng máy tính): giới thiệu về mạch lôgic và kĩ thuật ứng dụng của nó; biểu diễn các sơ đồ số học, xây dựng các khối sơ đồ tổ hợp; mạch lật, máy tự ghi, máy đếm và quá trình đơn; thiết kế hệ thống số, thử nghiệm mạch lôgic, các công cụ thiết kế bằng máy tính,.. (Mạch điện; Phương pháp; Phần mềm máy tính; Thiết kế; Điện; ) [Vai trò: Vranesic, Zvonko; ] DDC: 621.30285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275582. LEIDER, COLBY Digital audio workstation/ Colby Leider.- New York...: McGraw-Hill, 2004.- xv, 398 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 387-398 ISBN: 0071422862 Tóm tắt: Giới thiệu về kỹ thuật xử lý âm thanh kỹ thuật số. Trình bày các kỹ năng như: ghi âm, sao chép, biên tập, hoà âm và xử lý các dữ liệu âm nhạc trong các studio (Ghi âm; Kĩ thuật số; Xử lí dữ liệu; Âm nhạc; Âm thanh số; ) DDC: 621.389 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275310. Digital photos, movies, & music gigabook for dummies/ Mark L. Chambers, Tony Bove, David D. Busch....- Hoboken, N.J: Wiley, 2004.- xxvi, 930 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 0764574140 Tóm tắt: Hướng dẫn cách chọn mua các thiết bị kỹ thuật số như máy ảnh, máy quay phim. Giới thiệu các kỹ năng sử dụng các thiết bị kỹ thuật số: cách quay phim, chụp ảnh, cách chỉnh sửa và hoàn thiện sản phẩm. Các kỹ năng xử lý âm nhạc kỹ thuật số và cách ghi đĩa CD và DVD. (Kĩ thuật số; Máy quay phim; Máy ảnh; Viđeo; Xử lí dữ liệu; ) [Vai trò: Bove, Tony; Busch, David D.; Chambers, Mark L.; Doucette, Martin; Kushner, David; ] DDC: 006.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275358. OZER, JAN Guide to digital video, PC Magazine/ Jan Ozer.- Indianapolis: Wiley, 2004.- xxii, 448 p.: ill.; 1 CD-ROM. Ind. ISBN: 0764543601 Tóm tắt: Hướng dẫn cách chọn mua thiết bị của máy video. Các kỹ thuật quay video. Cách biên tập và sản xuất băng video. Giới thiệu các sản phẩm DVD. (Kĩ thuật số; Thiết kế; Video; ) {DVD; Video kĩ thuật số; } |DVD; Video kĩ thuật số; | DDC: 006.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273427. TURBAN, EFRAIM Information technology for management: Transforming organizations in the digital economy/ Efraim Turban, Ephraim McLean, James Wetherbe.- 4th ed.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- XIX, 731, [40] p.: fig.; 26 cm. Ind. ISBN: 0471229679(cloth) Tóm tắt: Vai trò của công nghệ thông tin trong nền kinh tế số. Cuộc cách mạng về các trang Web. Ứng dụng công nghệ thông tin trong tổ chức quản lý. Người quản lý và quyết định hệ thống hỗ trợ. Thực hiện và quản lý công nghệ thông tin. Ảnh hưởng của công nghệ thông tin đối với các tổ chức, cá nhân và xã hội (Công nghệ thông tin; Quản lí kinh tế; ) [Vai trò: Mclean, Ephraim; Wetherbe, James; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274536. RHYNO, ART Using open source systems for digital libraries/ Art Rhyno.- Westport: Libraries Unlimited, 2004.- xvi, 160 p.: ill.; 23 cm. App.: p. 121-122. - Bibliogr.: p. 123-133 ISBN: 159158065X (Mã nguồn mở; Thư viện số; ) DDC: 025.00285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1296444. GLOMAN, CHUCK 303 digital filmmaking solutions/ Chuck Gloman.- New York...: McGraw - Hill, 2003.- XX, 386tr.: ảnh; 25cm. ISBN: 007141651X Tóm tắt: Giới thiệu kĩ thuật quay phim kĩ thuật số, cách sử dụng máy thu hình kĩ thuật số để thu được hình ảnh đẹp & xử lí, sắp xếp cảnh quay. Kĩ thuật quay ngoài trời, trong trường quay, kĩ xảo dựng cảnh, quay vật chuyển động. Kĩ thuật quay các phim hành động, kinh dị, hài, tình cảm lãng mạn (Quay phim; ) {Kĩ thuật số; } |Kĩ thuật số; | DDC: 778 /Nguồn thư mục: [NLV]. |