1310015. DIYANNI, ROBERT Literature: Reading fiction, poetry, and drama/ Robert DiYanni.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XLIV, 2210tr.; 25cm. Bảng tra ISBN: 9780072426175 (Tuyển tập; Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1344091. ROSENBERG, DONNA World literature: An anthology of great short stories, drama, and poetry/ Donna Rosenberg.- Illinois: National Textbook, 1992.- XI, 884 p.: phot.; 24 cm. Ind. ISBN: 0844254800 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 808.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
870353. PƯƠNG PƯƠNG Drama nuôi tôi lớn, loài người dạy tôi khôn/ Pương Pương.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 275tr.: tranh vẽ; 21cm.- (Tủ sách Người trẻ Việt) ISBN: 9786043290820 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9228408 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1735115. DIYANNI, ROBERT Literature: approaches to fiction, poetry, and drama/ Robert DiYanni.- Boston: McGraw-Hill, 2004.- xxxiv,1615 p.: ill. (some col.); 24 cm. Includes index ISBN: 0072881844 Tóm tắt: This book presents 55 stories; 334 poems; 16 plays and offers the refreshing New Voices of authors whose writing has never before appeared in an introductory text, in addition to classic works, eight Authors in Context, and an engaging Transformations chapter (Literature; Văn học; ) |Văn học thế giới; Collections; Tuyển tập; | DDC: 808 /Price: 19.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1552298. PƯƠNG PƯƠNG Drama nuôi tôi lớn loài người dạy tôi khôn/ Pương Pương.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 280tr.; 20cm. Tóm tắt: Văn học Việt Nam {Tạp văn; Văn học Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Tạp văn; Văn học Việt Nam; Văn học hiện đại; | DDC: 895.92284 /Price: 99000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1477733. DIYANNI, ROBERT Literature: reading fiction, poetry, and drama (compact edition)/ Robert DiYanni.- 2nd ed..- Burr Ridge, IL: McGraw-Hill, 2003.- xxxiv 1615p; 24cm. The disk is at multimedia Room (DSI 223-25) ISBN: 0072558067 (Nghiên cứu văn học; ) DDC: 808 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
844271. MILLER, ALICE Bi kịch của đứa trẻ tài năng= The drama of the gifted child/ Alice Miller ; Ngọc Đoan Trang dịch.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022.- 184 tr.; 20 cm. Phụ lục: tr. 174-180. - Thư mục: tr. 181-182 ISBN: 9786043484458 Tóm tắt: Phân tích lối giáo dục gây hại trong mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái; khơi gợi những kí ức đau buồn đến nay vẫn ám ảnh bạn và cách chữa lành tổn thương trong quá khứ nhằm tìm kiếm con người chân thực, tự do sống cuộc sống viên mãn nội tâm và tự tin đích thực (Sức khoẻ tinh thần; Điều trị; ) [Vai trò: Ngọc Đoan Trang; ] DDC: 616.8582239 /Price: 103000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
842626. PƯƠNG PƯƠNG Drama nuôi tôi lớn, loài người dạy tôi khôn/ Pương Pương.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022.- 272 tr.: tranh vẽ; 21 cm.- (Tủ sách Người trẻ Việt) ISBN: 9786043485288 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298595. MIRVIS, PHILIP To the desert and back: The story of one of the most dramatic business transformations on record/ Philip Mirvis, Karen Ayas, George Roth.- San Francisco: Jossey-Bass, 2003.- xiv, 257 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0787966770(alk.paper) Tóm tắt: Câu chuyện về sự cải tổ kinh doanh của công ty công nghiệp thực phẩm và thương mại Unilever NV, Hà Lan. Những bài học về sự cải tổ về tổ chức, chiến lược kinh doanh, sự chuyển nhượng và sự thay đổi lãnh đạo. Những thành công mà Unilever NV đã đạt được về sự thống nhất và hợp tác kinh doanh quốc tế. (Công nghiệp thực phẩm; Cải tổ; Hợp tác quốc tế; Kinh doanh; Thương mại; ) [Hà Lan; ] {Unilever N.V.; } |Unilever N.V.; | [Vai trò: Ayas, Karen; Roth, George; ] DDC: 338.709492 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1734679. Elements of literature: Fiction, poetry, drama/ [Edited by] Robert Scholes ...[et al.].- 4th Canadian ed..- Canada: Oxford university press, 2010.- x, 1369 p.; 24 cm. ncludes bibliographical references and index ISBN: 9780195430974 (Literature; Văn học; ) |Văn học Anh; Văn học Canada; Văn học Mỹ; Collections; Sưu tập; | [Vai trò: Scholes, Robert; ] DDC: 820.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730214. RINVOLUCRI, MARIO Grammar games: Cognitive, affective and drama activities for EFL students/ Mario Rinvolucri.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2007.- 138 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9780521708944 Tóm tắt: Provides games focusses on or more points of English (Educational games; English language; Tiếng Anh; Trò chơi giáo dục; ) |Anh ngữ thực hành; Ngữ pháp tiếng Anh; study and teaching; Dạy và học; | DDC: 428.24078 /Price: 507000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726270. MCCASLIN, NELLIE Creative drama in the classroom and beyond/ Nellie McCaslin.- 8th ed..- Boston: Pearson, 2006.- 449 p.; 24 cm. ISBN: 0205451160 (Drama in education; ) |Diễn kịch; | DDC: 371.399 /Price: 65.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734686. The harbrace anthology of drama/ Jon C. Stott, Raymond E. Jones, Rick Bowers (Senior Editor).- Australia: Thomson, 2006.- 501 p.; 24 cm. ISBN: 9780176415433 (English drama; Kịch Anh; ) |Văn học Anh; | DDC: 822 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663752. Plays for reading: Using drama in EFL/ Revised edition by Thomas Kral.- 1st.- Washington, D.C.: United States Information Agency, 2005.- vii, 179p.: photos; 23cm.- (American literary classics) (English drama; English language; ) |Văn học Mỹ; Văn học trong nhà trường; Study and teaching; Readers; | DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725326. DEVANE, TOM Integrating lean six sigma and high-performance organizations: Leading the charge toward dramatic, rapid, and sustainable improvement/ Tom Devane.- San Francisco: Pfeiffer, 2004.- xlv, 404 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 379-[385]) and index ISBN: 0787969737 Tóm tắt: A volume in the Collaborative Work Systems series, this book is designed to help leaders-- at all levels of an organization-- combine two powerful methods of improving organizational performance. It meets the need to integrate best practices in "hard" (technical) and "soft" (people) aspects of performance improvement to achieve sustainable performance improvement and instill an attitude of continuous improvement in all members of an organization, not just a select few on a project improvement team. (Organizational effectiveness; Six sigma (Quality control standard); Six sigma (Quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn); Tổ chức hiệu quả; ) |Quản trị điều hành; | DDC: 658.4013 /Price: 50.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726161. PICKERING, KENNETH Studying modern drama/ Kenneth Pickering.- 2nd ed..- New York: Palgrave Macmillan, 2003.- 120 p.; 23 cm. Includes index ISBN: 1403904413 Tóm tắt: There has probably never been a period to compare with the modern age in which there has been such diversity in the forms of drama and the ways in which it is made. Guides you through the entire process of drama study with a careful, step-by-step approach to the task, discusses the characteristics and conventions of modern darma as well as language, and structure and introduces a workshop method of exploring texts and is full of activities and advice to hepl you with criticism and essay-writing. (Modern drama; Stage performances; ) |Sân khấu; | DDC: 792 /Price: 241000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721134. LOPEZ, JEREMY Theatrical convention and audience response in early modern drama/ Jeremy Lopez.- Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 2003.- viii, 239 p.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 229-233) and index ISBN: 9780521820066 Tóm tắt: This book provides a detailed and comprehensive survey of the diverse, formal conventions of the drama of Shakespeare and his contemporaries. Focusing on the relationship between the repertory system and the conventions and content of the plays, Jeremy Lopez proposes that understanding the potential for theatrical failure (the way playwrights anticipated it and audiences responded to it) is crucial for understanding the way in which the drama succeeded on the stage (English drama; Theater audiences; Theater audiences; Nghệ thuật kịch; Nghệ thuật kịch; ) |Kịch Anh; Lịch sử nghệ thuật kịch Anh; History and criticism; History; History; Lịch sử; Lịch sử; Early modern and Elizabethan, 1500-1600; 16th century; 17th century; Thế kỷ 16; Thế kỷ 17; England; England; Nước Anh; Nước Anh; | DDC: 822.309 /Price: 105 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669865. PHILLIPS, MELANIE ANNE Dramatica: A new theory of story/ Melanie Anne Phillips, Chris Huntley.- America: Write brothers press, 2001.- 448 p.; 26 cm. ISBN: 091897304X Tóm tắt: Dramatica: A New Theory of Story is the definitive guide to the most profoundly original and complete paradigm of story since Aristotle wrote Poetics. This book is chock-full of stunning solutions to vexing story structure and development problems that have mystified and tormented writers for ages. An absolute must read for any writer who wants to elevate the quality of their written work. (English language; English literature; Tiếng Anh; Văn học Anh; ) |Tu từ học trong tiếng Anh; Compositions; Rhetoric; Các thành phần; Tu từ học; | [Vai trò: Huntley Chris; ] DDC: 808 /Price: 19.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735924. Literature and its writers: An introduction to fiction, poetry, and drama (Resources for teaching)/ [edited by] Ann Charters, Samuel Charters.- 2nd ed..- Boston: Bedford/St. Martin’s, 2001.- xxiv, 445 p. Includes indexes ISBN: 031225783X Tóm tắt: Uniquely emphasizing how writers of fiction, poetry, and drama talk about what they do, this introduction to literature lets the words of writers guide students in their exploration of the many ways to read, think, and write about literature (Literature; Văn học; ) |Sưu tập các tác phẩm văn học; Collections; Sưu tập; | [Vai trò: Charters, Ann; Charters, Samuel Barclay; ] DDC: 808.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702622. PHILLIPS, SARAH Drama with children/ Sarah Phillips.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1999.- 151 p.: ill.; 29 cm. ISBN: 0194372200 Tóm tắt: The book provides practical ideas for introducing drama activities into the English class, including role play, mime, chants, puppets, and short plays. As well as develping speaking and pronunciation, drama helps children to develop self-confidence and express their imagination, personalities, and creativity. (English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Sudy and teaching; Textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |