929196. 东方乐舞戏剧史论= A historical view of oriental music dance and drama culture/ 主编: 李强, 柯琳.- 北京: 中国戏剧, 2019.- 514 页; 24 cm. ISBN: 9787104048671 (Nhạc kịch; Âm nhạc; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 李强; 柯琳; ] DDC: 782.10951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998818. Are you a criminal of war General Clark?: The ICTY as an instrument of war : Documentary drama in four acts with presentation of slides/ Ed.: Sima S. Mraovitch.- Beograd: Čigoja štampa, 2016.- 248 p.: ill.; 21 cm. Bibliogr. at the end of paper. - Ind.: p. 243-248 ISBN: 9788653102081 (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) {Clark, Wesley K., 1944-, Sĩ quan quân đội, Mỹ; } |Clark, Wesley K., 1944-, Sĩ quan quân đội, Mỹ; | [Vai trò: Mraovitch, Sima S.; ] DDC: 355.331092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998242. MOON, A. K. Falling in love like a Korean drama/ A. K. Moon ; Transl.: Jessica Likens ; Ed.: Carol Thompson.- S.l: S.n, 2016.- 278 p.; 23 cm. ISBN: 9781536836677 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Likens, Jessica; Thompson, Carol; ] DDC: 895.735 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021036. Факултет драмских уметности београду= Faculty of dramatic arts.- Београд: Факултет драмских уметности, 2015.- 391 стр.: фото; 29 см. Библиогр.: стр. 77 ISBN: 9788682101574 (Nghệ thuật sân khấu; Trường đại học; ) [Xecbi; ] DDC: 792.0711497 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042263. Korea content directory book 2014: Drama.- Korea: Korea Creative Content Agency, 2014.- 65 p.: phot.; 21 cm. ISBN: 9788965143604 (Phim truyền hình; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 791.43095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1097390. K - Drama: A new TV genre with global appeal.- Seoul: Korean Culture and Information Service, 2011.- 115 p.: phot.; 20 cm.- (Korean Culture) App.: p. 114-115 (Truyền hình; Văn hoá; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 302.23095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1106993. Drama stories/ Compiled: Song Shuhong.- S.l.: China international press, 2010.- 167 p.: phot.; 18 cm.- (Classics stories of China) ISBN: 9787508518800 (Văn học dân gian; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Song Shuhong; ] DDC: 398.20951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1142797. SENG CHOW WONG Rice wine and dancing girls: The real-life drama of a roving cinema manager in fifties Malaysia and Singapore/ Seng Chow Wong.- Singapore: Monsoon, 2008.- 184 p.: phot.; 20 cm. ISBN: 9789810810832 (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) {Seng Chow Wong, Nhà quản lí điện ảnh lưu động, Xingapo; } |Seng Chow Wong, Nhà quản lí điện ảnh lưu động, Xingapo; | DDC: 791.43092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177604. FUJIMOTO, TAKAHIRO Competing to be really, really good: The behind-the-scenes drama of capability-building competition in the automobile industry/ Takahiro Fujimoto ; Transl.: Brian Miller.- Tokyo: International House of Japan, 2007.- xi,156 p.: fig.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. Transl. from Japanese ISBN: 97849249719 Tóm tắt: Giới thiệu về cạnh tranh trong xây dựng khả năng sản xuất. Ngành công nghiệp ô tô và các công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản.Khả năng tổ chức trong sản xuất ô tô Nhật Bản. Lịch sử xây dựng khả năng sản xuất trong công nghiệp ô tô. Sự cạnh tranh, xung đột và hợp tác trong thương mại của ngàh công nghiệp ô tô Nhật Bản. (Công nghiệp; Cạnh tranh; Sản xuất; Thương mại; Ô tô; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Miller, Brian; ] DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194539. BECKETT, SAMUEL The complete dramatic works/ Samuel Beckett.- London: Faber and Faber, 2006.- 476 p.; 20 cm. ISBN: 0571229158 (Văn học hiện đại; ) [Ailen; ] DDC: 822 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1234961. HOLSTEIN JOHN A yang for every Yin: Dramatizations of Korean classics/ John Holstein.- Seoul: Seoul selection, 2005.- 236p.: pic; 26cm. (Văn học cổ đại; ) [Hàn Quốc; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239925. MALEY, ALAN Drama techniques: A resource book of communication activities for language teachers/ Alan Maley, Alan Duff.- 3rd ed..- Cambridge: Cambridge University Press, 2005.- x, 246 p.: ill.; 23 cm.- (Cambridge handbooks for language teachers/ Ed.: Scott Thornbury) Bibliogr.: p. 240-243. - Ind.: p. 244-246 ISBN: 9780521601191 (Giảng dạy; Học tập; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Duff, Alan; ] DDC: 418.0071 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1213905. SCHREIBER, JÜRGEN Ein Maler aus Deutschland: Gerhard Richter - das Drama einer Familie/ Jürgen Schreiber.- München: Pendo München und Zürich, 2005.- 302 s.; 21 cm. ISBN: 3866120583 (Lịch sử; Tiểu sử; ) [Đức; ] {Gerhard Richter, Hoạ sĩ, Đức,1933-2005; } |Gerhard Richter, Hoạ sĩ, Đức,1933-2005; | DDC: 759.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236748. JEON KYUNG-WOOK Korean mask dance dramas : their history and structural principles/ Jeon Kyung-wook ; Transl.: Eur Do-seon.- Gyeonggi-do: Youlhwadang, 2005.- 237 p.: phot.; 23 cm. Bibliogr. p. 229-231 . - Ind. Transl. from Korean ISBN: 8930101798 Tóm tắt: Khái quát về những thể loại và chức năng của kịch Triều Tiên. Các đặc điểm mang tính khu vực của các loại kịch vũ điệu hoá trang ở Triều Tiên. Nguồn gốc và sự phát triển của các thể loại kịch này. Các yếu tố tác động lên tính chất và đặc tính của các loại kịch này (Kịch; Nghệ thuật; Nghệ thuật hoá trang; ) [Triều Tiên; ] [Vai trò: Eur Do - Seon; ] DDC: 700 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1212698. Mojigangas dramáticas: siglos XVII y XVIII/ Ed.: Catalina Buezo.- 1a. ed.- Madrid: Cátedra, 2005.- 379 p.: ill.; 18 cm.- (Letras hispánicas) Bibliogr. p. 59-86. - Ind. ISBN: 8437622514 [Tây Ban Nha; ] [Vai trò: Buezo, Catalina; ] DDC: 800 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237902. CHAPNICK, SAMANTHA Renaissance elearning: : Creating dramatic and unconventional learning experiences/ Samantha Chapnick , Jimm Meloy.- San Francisco, CA: Pfeiffer, 2005.- xix, 293 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. p. 277-282. - Ind. ISBN: 0787971472(alk.paper) Tóm tắt: Hướng dẫn chuẩn bị chương trình học trực tuyến. Lựa chọn hơn 400 chương trình học trực tuyến, hàng trăm chương trình giải trí nổi tiếng. Phỏng vấn hơn 100 người về tác động của học trực tuyến. (Chương trình; Nguồn nhân lực; Thiết kế; Đào tạo; Ỉnternet; ) {Học trực tuyến; } |Học trực tuyến; | [Vai trò: Meloy, Jimm; ] DDC: 658.30285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237566. South korean, golden age, melodrama/ Ed.: Kathleen McHugh, Nancy Abelmann.- Michigan: Wayne state univ., 2005.- 262 p.; 23 cm.- (Contemporary approaches to film and television series) Bibliogr. in the book. - Ind ISBN: 0814332536 [Vai trò: Abelmann, Nancy; McHugh, Kathleen; ] DDC: 791.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274104. DIYANNI, ROBERT Literature: Reading fiction, poetry, and drama/ Robert DiYanni.- 2nd ed..- Burr Ridge, IL: McGraw-Hill, 2004.- 1615 p; 23 cm. Ind. ISBN: 0072558067 Tóm tắt: Giới thiệu một số câu chuyện về khoa học viễn tưởng, một số bài thơ và vở kịch cùng những phân tích về thể loại, phong cách viết,...đối với từng tác phẩm cụ thể (Nghiên cứu văn học.; ) [Mỹ; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275425. The Cambridge companion to twentieth-century Irish drama/ Ed.: Shaun Richards.- New York,...: Cambridge Univ., 2004.- xiii, 287 p.; 23 cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0521008735 Tóm tắt: Tập hợp những vở kịch của Ailen từ cuối thẻ kỷ 19 với những vở kịch mêlô trong sự phát triển Abbey tới Festivan nhà hát Dublin đương đại (Kịch; Lịch sử; Nghiên cứu văn học; Nghệ thuật; ) [Ailen; ] [Vai trò: Richards, Shaun; ] DDC: 822 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298454. BROWN, PAMELA ALLEN Better a shrew than a sheep: Women, drama, and the culture of jest in early modern England/ Pamela Allen Brown.- Ithaca: Cornell Univ., 2003.- 263 p.: pic.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0801488362 Tóm tắt: Nghiên cứu các vở kịch châm biếm của Anh thời kỳ đầu hiện đại, qua đó thấy được hình ảnh người phụ nữ trong văn học và trong cuộc sống thế kỷ 17 (Kịch; Nghiên cứu văn học; Phụ nữ; ) [Anh; ] DDC: 822.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |