1644903. PAUL, RICHARD Cẩm nang tư duy học tập và nghiên cứuDựa trên khái niệm và công cụ phản biện = The thinker's guide for students on study and learn a discippline using critical thinking concepts and tools/ Richard Paul, Linda Elder ; Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh dịch ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ..- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2015.- 83 tr.; 22 cm.- (Tủ sách Cẩm nang tư duy) ISBN: 9786045830918 Tóm tắt: Giới thiệu cách tư duy, nghiên cứu, học tập, những gợi ý và phương pháp học tập giúp bạn tiết kiệm thời gian, tăng cường khả năng lĩnh hội và ghi nhớ (Tâm lý học tập; ) |Tư duy; Learning, Psychology of; | [Vai trò: Bùi, Văn Nam Sơn; Elder, Linda; ] DDC: 153.15 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1645104. WILLIAMS, LYNN Cuốn sách số 1 về tìm việc: Ultimate job search/ Lynn Williams ; Lan Vũ (dịch).- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2015.- 330 tr.; 24 cm.- (Tủ sách V-Biz) ISBN: 9786046520764 Tóm tắt: Sách cung cấp những kỹ năng hiệu quả giúp công cuộc tìm việc trở nên nhẹ nhàng và giúp hồ sơ xin việc nhận được phản hồi tích cực từ nhà tuyển dụng. (Employment interviewing; Phỏng vấn việc làm; ) |Phỏng vấn xin việc; | [Vai trò: Lan Vũ; ] DDC: 650.14 /Price: 78000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1645179. English for Non-English major master learners/ Cao Thị Thu Giang ... [et al.].- Hà Nội: Nxb. Đại học Sư phạm, 2015.- 185 tr.; 24 cm. ISBN: 9786045421758 Tóm tắt: Nội dung sách gồm những bài tập tiếng Anh kiểm tra dành cho học viên cao học trước kỳ thi cao học. (English language; Tiếng Anh; ) |Tiếng Anh thi cao học; Study guides; Tài liệu hướng dẫn học tập; Examinations; Kỳ thi; | [Vai trò: Cao, Thị Thu Giang; ] DDC: 428.0076 /Price: 48000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1644975. Cambridge Ielts intensive training listening: Foreign language teaching & research press/ Chu Thị Kim Trang (Biên tập).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2014.- 202 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9786045833599 Tóm tắt: Nội dung sách gồm 2 phần: Phần 1: Cung cấp những dạng bài nghe thường gặp trong kì thi IELTS, được sắp xếp theo mức độ từ dễ đến khó. Những bài tập này giúp học viên rèn luyện kỹ năng lắng nghe cẩn thận, chính xác và thực hành các thao tác trong suốt quá trình trước - trong - sau khi nghe; Phần 2: Tổng hợp 6 bài thi mẫu để học viên tự kiểm tra, đánh giá trình độ cũng như hoàn thiện kĩ năng listening. (English language; English language; Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Anh; ) |Kỹ năng nghe tiếng Anh; Luyện thi Ielts; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa dành cho người nói tiếng nước ngoài; Listening; Nghe; | [Vai trò: Chu, Thị Kim Trang; ] DDC: 428.0076 /Price: 228000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1644928. Cambridge Ielts intensive training reading: Foreign language teaching and research press/ Hồ Công Hoài Dũng (Biên tập).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2014.- 160 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9786045833605 Tóm tắt: Nội dung sách gồm 2 phần: Phần 1: Effective Reading; Cung cấp cho bạn những kỹ năng cần thiết để bạn có thể hoàn thành tốt phần Reading trong kì thi IELTS; Phần 2: Question Type; Gồm 8 bài học với các dạng bài tập khác nhau, liên quan đến nhiều vấn đề cần chú ý khi làm bài tập Reading như: Matching Headings, Sentence completion, Sumary ompletion;Phần 3: Practice Test; Gồm 8 bài tập tự luyện để các bạn tự củng cố kiến thức (English language; English language; Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Anh; ) |Kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh; Luyện thi Ielts; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa dành cho người nước ngoài; Reading; Đọc hiểu; | [Vai trò: Hồ, Công Hoài Dũng; ] DDC: 428.0076 /Price: 164000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1645217. Cambridge Ielts intensive training speaking: Foreign language teaching & research press/ Đào Thúy Ngần (Biên tập).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2014.- 193 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 9786045833612 Tóm tắt: As far as this book is concerned, it is arranged into 24 units with a total of five chapters whose themes centre upon the three parts of the IELTS Speaking test. Especially, questions which are typical in the IELTS Speaking test are provided so that you can be well prepeared for your actual test in the near future. (English language; English language; Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Anh; ) |Kỹ năng nói tiếng Anh; Luyện thi Ielts; Textbooks for foreign speakers; Sách giáo khoa dành cho người nói tiếng nước ngoài; Spoken English; Nói tiếng Anh; | [Vai trò: Đào, Thúy Ngần; ] DDC: 428.0076 /Price: 218000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1604393. Collins pioneers in dictionary publishing easy learning English conversation: Book 2.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014.- 1 CD; 43/4 in.. Copyright by HarperCollins publishers Ltd, 2014 ISBN: 9786045825235 |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; Đĩa CD; Đối thoại; | DDC: 428 /Price: 158000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1614455. LOUGHEED, LIN Learning to listen 2: Making sense of spoken English. Class CDs/ Lin Lougheed.- New York: Macmillan, 2003.- 3 CD; 43/4 inch.. ISBN: 9781405010405 |Kỹ năng nghe; Luyện thi; Tiếng Anh; Đĩa CD; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1734423. SHAKESPEARE, WILLIAMS More tales from Shakespeare/ Charles and Mary Lamb ; retold by G. Horsley.- England: Penguin Books, 1999.- vii, 86 p.; 20 cm. ISBN: 9780582419344 (English dramma (Williams Shakespeare); English literature; Văn học Anh; ) |Kịch; 19th century; | [Vai trò: Lamb, Charlesx; ] DDC: 822.33 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699675. FAO Commodities trade division: World statistical compendium for raw hides and skins leather and leather footwear, 1979-1997/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 155tr.. 99T2 ISBN: 9250041926 (leather; ) |99T2; Thống kê công nghiệp da; Tạp chí thống kê của FAO; | DDC: 675 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730627. Ecology of marine aquaculture: A workshop on research in aquaculture held in OSORNO, Chile 18th-23rd November 1991/ Edited by Klaus Koop.- Sweden: International Foundation For Science, 1991.- 161 p.; 24 cm. ISBN: 918579838 (Aquaculture; ) |Nuôi cá nước ngọt; Nuôi trồng thủy sản; | [Vai trò: Koop, Klaus; ] DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676160. T O ROBSON FAO plant production and protection paper N.104: Major weeds of the Near East/ T O Robson.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 236p.. ISBN: 9251030030 (plants, protection of; weeds - control; ) |Cận Đông; Cỏ dại; Phòng trừ cỏ dại; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 632 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707002. TUCKER, JAMES F. Managing your own money: A financial guide for the average wage earnet/ James F Tucker.- New York: Dembner Books, 1988.- x, 245 p.: ill.; 22 cm. Includes bibliography: p. 234 and index ISBN: 0942637003 Tóm tắt: This book assumes that the average advice-seeker can digest readily information the author has learned from years of experience. The author knows, and tells, a lot, not only about advantageous personal money management, but also about the U.S. financial structure and its sophisticated and infinitely varied investment possibilities. Some average wage earners are sure to be discouraged by the sheer mass of material presented, or confused by the multiple financial choices even Wall Street managers have trouble with (Finance, personal; Investments; ) |Quản trị tài chính; Đầu tư tài chính; | DDC: 332.024 /Price: 17.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1623023. The magiccal seashell: For six years olds and older/ Vũ Hương Nam, Ngọc Linh, Phương Trinh... ; Transl.: Cô Tiên....- Tái bản lần thứ.- H.: Kim Dong, 2021.- 131 p.: pic.; 21 cm. ĐTTS ghi : Thư mục tham khảo: tr. ISBN: 9786042221641 (Văn học thiếu nhi; ) |Truyện kể; Việt Nam; | [Vai trò: Cô Tiên; Miên Túc; Ngọc Linh; Phạm Thu Hoà; Vũ Hương Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 83000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1430676. Tiếng Anh 6: I-Learn smart start. Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2021.- 131 tr.: tranh màu; 28 cm. ISBN: 9786043093544 (Lớp 6; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Huỳnh Tuyết Mai; Lê Thị Tuyết Minh; Nguyễn Dương Hoài Thương; Nguyễn Thị Ngọc Quyên; Võ Đại Phúc; Đặng Đỗ Thiên Thanh; ] DDC: 428.00712 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1619316. LÊ CHI Hà Nội reminiscences ò thousand years: Sách Pop-Up/ Lê Chi biên soạn, Cloud Pillow studio minh họa; Nhà văn Nguyễn Việt Hà hiệu đính.- Hà Nội: Kim Đồng, 2020.- 20 tr.: hình vẽ; 21 cm. Ngôn ngữ tiếng Anh ISBN: 9786042191111 Tóm tắt: Cuốn sách là món quà độc đáo dành những ai yêu Hà Nội, dành cho bạn bè quốc tế để thêm hiểu, thêm yêu cảnh sắc con người Hà Nội. Những hình ảnh biểu tượng về lịch sử hơn một nghìn năm hào hùng, bi tráng của Thăng Long - Hà Nội sẽ được tái hiện qua "Hà Nội ngàn năm kí ức". Không chỉ là cuốn sách cung cấp thông tin, đây còn là một sản phẩm sách Pop-up - sách dựng hình 3D với thiết kế đặc biệt, mang tới cho bạn đọc những trải nghiệm hình ảnh sống động nhất về 11 danh lam thắng cảnh của thủ đô Hà Nội mến yêu. (Lịch sử; Địa chí; ) |Sách dựng hình; Hà Nội - Việt Nam; | [Vai trò: Nguyễn, Việt Hà; ] DDC: 959.731 /Price: 285000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1745604. Earth: For ages 2-7/ Xact Books.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 23 tr.: tranh vẽ; 28 cm.- (My first questions and answers) ISBN: 9786045849040 Tóm tắt: Trình bày phương pháp minh họa hình ảnh cho nhiều địa hình khác nhau của trái đất. Mỗi chương sẽ giải đáp mọi thắc mắc mà các bé có thể hỏi về trái đất để tăng cường kiến thức và khuyến khích trí tò mò của bé (Giáo dục mẫu giáo; ) |Sách hỏi đáp; Sách mẫu giáo; Trái đất; | DDC: 525 /Price: 24000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1744147. CRIBB, ANDY Graded grammar exercises 1: Clear step-by-step exercises to build up language structures/ Andy Cribb, Lynn Sauvé.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 93 tr.: minh họa; 26 cm. ISBN: 9786045851357 (Tiếng Anh; ) |Bài tập; Ngữ pháp; | [Vai trò: Sauvé, Lynn; ] DDC: 425 /Price: 98000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1744148. CRIBB, ANDY Graded grammar exercises 2: Clear step-by-step exercises to build up language structures/ Andy Cribb, Lynn Sauvé.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 118 tr.: minh họa; 26 cm. ISBN: 9786045851364 (Tiếng Anh; ) |Bài tập; Ngữ pháp; | [Vai trò: Sauvé, Lynn; ] DDC: 425 /Price: 128000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1744149. CRIBB, ANDY Graded grammar exercises 3: Clear step-by-step exercises to build up language structures/ Andy Cribb, Lynn Sauvé.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 151 tr.: minh họa; 26 cm. ISBN: 9786045851371 (Tiếng Anh; ) |Bài tập; Ngữ pháp; | [Vai trò: Sauvé, Lynn; ] DDC: 425 /Price: 158000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |