Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 3187 tài liệu với từ khoá Economic

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154614. MCCONNELL, CAMPBELL R.
    Macroeconomics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue.- 17th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xxvii, 380 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780073273082
    Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về kinh tế học và kinh tế; các khái niệm về kinh tế vĩ mô và các mối quan hệ kinh tế ; các mô hình kinh tế vĩ mô và chính sách tài chính; các kiến thức về tiền tệ, ngân hàng và chính sách tiền tệ; một số vấn đề tranh cãi xung quanh thuyết và chính sách kinh tế vĩ mô; kinh tế học vĩ mô của các thị trường sản phẩm và thị trường tài nguyên; kinh tế vi mô của chính phủ; chính sách kinh tế vi mô và các vấn đề chính sách kinh tế vi mô; kinh tế học quốc tế và kinh tế thế giới
(Kinh tế học; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178655. O’SULLIVAN, ARTHUR
    Urban economics/ Arthur O’Sullivan.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxvii, 404 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 367-389. - Ind.: p. 391-404
    ISBN: 0072984767(alk.paper)
(Kinh tế học; Đô thị; )
DDC: 330.9173 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238817. MCCONNELL, CAMPBELL R.
    Macroeconomics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue.- 16th ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xxiii, 399 p.: phot.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the book.chapter. - Ind.
    ISBN: 0072875577(pbk.)
    Tóm tắt: Giới thiệu bản chất, phương pháp nghiên cứu và các khái niệm cơ bản về kinh tế học và nền kinh tế. Những tính toán xác định sự tăng trưởng và các mối quan hệ của kinh tế vĩ mô. Các mô hình kinh tế vĩ mô và chính sách tài chính. Chính sách tiền tệ, ngân hàng. Các triển vọng và chiến lược kinh tế vĩ mô. Kinh tế học quốc tế và nền kinh tế thế giới
(Chính sách; Kinh tế vĩ mô; Nguyên tắc; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; ]
DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239752. SWANENBERG, AUGUST
    Macroeconomics demystified/ August Swanenberg.- New York...: McGraw-Hill, 2005.- xxxi, 327 p.: fig., tab.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 285-286. - Ind.: p. 313-326
    ISBN: 0071455116(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu về kinh tế vĩ mô. Trình bày những vấn đề cơ bản về kinh tế vĩ mô. Mục tiêu của kinh tế vĩ mô. Mô hình và chính sách kinh tế vĩ mô
(Kinh tế vĩ mô; )
DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239769. Managerial economics: Theory, applications, and cases/ W. Bruce Allen, Neil Doherty, Keith Weigelt, Edwin Mansfielf.- 6th ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2005.- xxiv, 832, 88 p.: ill.; 25 cm.
    App. and ind. at the end text
    ISBN: 9780393924961
    Tóm tắt: Giới thiệu về kinh tế học quản lý. Nghiên cứu về nhu cầu và dự báo kinh tế. Sản xuất và chi phí. Cấu trúc thị trường, chiến lựơc hành vi và giá cả. Rủi ro, sự không chắc chắn và sự khuyến khích. Quan hệ giữa chính phủ, doanh nghiệp và thị trường toàn cầu
(Kinh tế học; Quản lí; ) [Vai trò: Allen, W. Bruce; Doherty, Neil A.; Mansfield, Edwin; Weigelt, Keith; ]
DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041800. COPPOCK, LEE
    Principles of macroeconomics/ Lee Coppock, Dirk Mateer.- New York: W.W. Norton, 2014.- xli, 643, A26 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 9780393263190
(Kinh tế học vĩ mô; Nguyên lí; ) [Vai trò: Mateer, Dirk; ]
DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463992. MILLER, ROGER LEROY
    Economics - Today and tomorrow/ Roger Leroy Miller.- New York: McGraw-Hill, 2008.- 537 p.; 26 cm.
    ISBN: 9780078747663
(Economic conditions; Economics; ) [United States; ]
DDC: 330.9$ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951977. HONEY, MICHAEL K.
    To the promised land: Martin Luther King and the fight for economic justice/ Michael K. Honey.- 1 ed..- New York: Norton & Company, 2018.- 241 p.: ill.; 25 cm.
    Ind.: p. 229-241
    ISBN: 9780393651263
(Người Mỹ gốc Phi; Quyền công dân; Quyền lao động; ) {King, Martin Luther, 1929-1968, Mục sư, Mỹ; Phong trào dân quyền; } |King, Martin Luther, 1929-1968, Mục sư, Mỹ; Phong trào dân quyền; |
DDC: 323.092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998206. EVANS, DAVID S.
    Matchmakers: The new economics of multisided platforms/ David S. Evans, Richard Schmalensee.- Boston: Harvard Business Review Press, 2016.- x, 260 p.; 24 cm.
    ISBN: 9781633691728
(Doanh nghiệp; Kinh doanh; Mô hình; ) {Mô hình kinh doanh trên nền tảng đa diện; } |Mô hình kinh doanh trên nền tảng đa diện; | [Vai trò: Schmalensee, Richard; ]
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1026755. MOSS, DAVID A.
    A concise guide to macroeconomics: What managers, executives, and students need to know/ David A. Moss.- 2nd ed..- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- x, 211 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Ind.: p. 191-209
    ISBN: 9781625271969
(Kinh tế vĩ mô; )
DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122555. O’SULLIVAN, ARTHUR
    Urban economics/ Arthur O’Sullivan.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2009.- xxix, 466 p.: fig., tab.; 24 cm.- (The McGraw-Hill series)
    Ind.: p. 453-466
    ISBN: 9780073375786
(Kinh tế; Đô thị; )
DDC: 330.9173 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155176. MCCONNELL, CAMPBELL R.
    Economics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue.- 17th ed..- Boston...: McGraw-Hill Irwin, 2008.- xxviii, 716 p.: ill.; 26 cm.
    Ind. at the end of the book
    ISBN: 9780073126630
(Kinh tế học; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141989. MANKIW, N. GREGORY
    Macroeconomics/ N. Gregory Mankiw, William Scarth.- Canadian ed., 3rd ed..- New York: Worth Publishers, 2008.- xxxix, 633 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 625-633
    ISBN: 9780077250690
(Kinh tế học vĩ mô; ) [Vai trò: Scarth, William; ]
DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141974. LIND, DOUGLAS A.
    Statistical techniques in business & economics/ Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen.- 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xvii, 859 p.: ill.; 28 cm.- (The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences)
    Ind.: p. 849-859
    ISBN: 9780073272962
(Khoa học xã hội; Kinh tế; Phương pháp thống kê; Thương mại; Toán thống kê; ) [Vai trò: Marchal, William G.; Wathen, Samuel Adam; ]
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1237341. CHIANG, ALPHA C
    Fundamental methods of mathematical economics/ Alpha C. Chiang, Kevin Wainwright..- 4th ed.- Boston, Mass.: McGraw-Hill/Irwin,, 2005.- xix, 688 p.: ill.; 24 cm..
    Bibliogr. p. 659-661. - Ind.
    ISBN: 0070109109(alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu các phương pháp phân tích toán kinh tế: Phân tích trạng thái cân bằng, so sánh tĩnh, bài toán tối ưu hoá và động lực học. Giới thiệu các phương pháp toán học như: Đại số ma trận, phép phân tích, bất phương trình, phương trình vi phân, lí thuyết điều khiển tối ưu.
(Phương pháp; Toán kinh tế; ) [Vai trò: Wainwright, Kevin.; ]
DDC: 330.01 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239410. MCCONNELL, CAMPBELL R.
    Microeconomics: Principles, problems, and policies/ Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue.- 16th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2005.- xxiii, 487, [42] p.: fig.; 26 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072875615
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về kinh tế và hệ thống kinh tế; kinh tế vi mô và các thị trường sản phẩm; các nguồn thị trường của nền kinh tế vi mô, các chính sách ban hành, các mối quan hệ kinh tế quốc tế và nền kinh tế thế giới
(Kinh tế; Kinh tế vi mô; Thị trường; ) [Vai trò: Brue, Stanley L.; ]
DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1237634. LIND, DOUGLAS A.
    Statistical techniques in business & economics/ Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen..- 12th ed.- New York...: McGraw-Hill Irwin, 2005.- xv, 800 p.: col. ill.; 28 cm.- (McGraw-Hill/Irwin series. Operations and decision sciences)
    Student CD-ROM includes tutorials, quizzes, solved problems, data sets, and data files.
    Ind.
    ISBN: 0072868244
    Tóm tắt: Khái niệm chung về thống kê. Nghiên cứu một số vấn đề trong toán học thống kê: mô tả cơ sở dữ liệu, khái niệm xác suất, phân bổ xác suất rời rạc và tiếp tục; Những phân tích về sự dao động, hồi quy tuyến tính và sự tương quan, các phương pháp tính tham số,...
(Khoa học; Kinh tế; Phương pháp thống kê; Thống kê; Thống kê thương mại; ) [Vai trò: Marchal, William G.; Wathen, Samuel Adam.; ]
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274814. FRANK, ROBERT H.
    Principles of economics/ Robert H. Frank, Ben S. Bernanke.- 2nd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2004.- xl, 813, [38] p.: pic.; 25 cm.
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 0072503300
    Tóm tắt: Nguyên lí cơ bản về cạnh tranh kinh tế; Vấn đề phát triển thị trường chưa hoàn chỉnh: chính sách kinh tế; Thương mại quốc tế; Giải pháp đỗi với nền kinh tế vĩ mô. Tăng trưởng kinh tế theo từng giai đoạn. Trao đổi kinh tế quốc tế
(Chính sách; KInh tế học; Thương mại; Thị trường; ) [Vai trò: Bernanke, Ben S.; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974603. BABU, SURESH CHANDRA
    Nutrition economics: Principles and policy applications/ Suresh C. Babu, Shailendra N. Gajanan, J. Arne Hallam.- Amsterdam...: Elsevier, 2017.- xviii, 386 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 353-378. - Ind.: p. 379-386
    ISBN: 9780128008782
(An ninh lương thực; Cung cấp; Dinh dưỡng; Thực phẩm; ) [Vai trò: Gajanan, Shailendra N.; Hallam, J. Arne; ]
DDC: 338.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998279. Building citizenship: Civics and economics/ Richard C. Remy, John J. Patrick, David C. Saffell, Gary E. Clayton.- Columbus: McGraw-Hill, 2016.- xxvii, 716 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9780076601202
(Chính phủ; Công dân; Giáo dục; Kinh tế; Trung học cơ sở; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Clayton, Gary E.; Patrick, John J.; Remy, Richard C.; Saffell, David C.; ]
DDC: 320.473 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.