Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 947 tài liệu với từ khoá Economy

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1106924. SCHILLER, BRADLEY R.
    The micro economy today/ Bradley R. Schiller.- 12th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxix, 484 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. I1-I23
    ISBN: 9780077247416
(Kinh tế học vi mô; )
DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1193989. SCHILLER, BRADLEY R.
    The economy today/ Bradley R. Schiller.- 10th ed.- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2006.- [600] p.: ill.; 29 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072979119(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm cơ bản về kinh tế học. Đánh giá tác động kinh tế vĩ mô: chu kỳ không ổn động, chính sách tài chính, tiền tệ. Chính sách khuyến khích và đầu tư, chính sách ép buộc. Những vấn đề kinh tế vi mô: thị trường sản phẩm, cấu trúc thị trường, nguyên tắc kinh doanh, các nhân tố của thị trường, vấn đề phân phối và kinh tế quốc tế.
(Kinh tế học; Kinh tế vi mô; Kinh tế vĩ mô; )
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1229683. BLANK, LELAND
    Engineering economy/ Leland Blank, Anthony Tarquin.- 6th ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- XIX, 770p.; 23 cm.- (McGraw-Hill series in industrial engineering and management science.)
    ISBN: 0073203823(alk.paper)
    Tóm tắt: Giới thiệu các nguyên tắc cơ bản và những áp dụng của việc phân tích vào ngành kỹ thuật ứng dụng: Nền tảng của kinh tế kỹ thuật, các yếu tố phân tích đánh giá những giá trị kinh tế của kỹ thuật, phương pháp phân tích và lập kế hoạch...
(Kinh tế; Kĩ thuật; Ứng dụng; ) [Vai trò: Tarquin, Anthony; ]
DDC: 658.152 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1216257. The political economy of inequality/ Ed.: Frank Ackerman, Neva R. Goodwin, Laurie Dougherty, Kevin Gallagher.- Washington, D.C.,California: Island press, 2000.- XLI, 399tr.; 23cm.- (Frontier issues in economic thought / Ed. Neva R. Goodwin ; Vol 5)
    Thư mục: tr.361-376 . - Bảng tra
    ISBN: 1559637986
    Tóm tắt: Các vấn đề chung về kinh tế, bao gồm phân tích & đánh giá sự khác biệt giữa lí thuyết & thực tiễn, sự phân phối giàu nghèo, quyền lực kinh tế chính trị, sự hợp tác quyền lực, sự nghèo đói, bất bình đẳng, công nghệ kĩ thuật & giáo dục chịu ảnh hưởng của kinh tế
(Kinh tế; Kinh tế chính trị học; Thực tiễn; ) [Vai trò: Dougherty, Laurie; Gallagher, Kevin; Goodwin, Neva R.; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107688. RHODES, DAVID
    Accelerating out of the great recession: How to win in a slow-growth economy/ David Rhodes, Daniel Stelter.- New York...: McGraw-Hill, 2010.- xix, 202 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 183-190. - Ind.: p. 191-202
    ISBN: 9780071718141
(Doanh nghiệp; Quản lí; Suy thoái; Điều kiện kinh tế; ) [Vai trò: Stelter, Daniel; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122272. MAKOWER, JOEL
    Strategies for the green economy: Opportunities and challenges in the new world of business/ Joel Makower, Cara Pike.- New York...: McGraw-Hill, 2009.- xvii, 290 p.: tab.; 24 cm.
    Ind.: p. 275-290
    ISBN: 9780071600309
(Chiến lược kinh tế; ) {Kinh tế xanh; Sản phẩm sạch; } |Kinh tế xanh; Sản phẩm sạch; | [Vai trò: Pike, Cara; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297941. SCHILLER, BRADLEY R.
    The macroeconomy today/ Bradley R. Schiller.- 9th ed.- Boston Burr Ridge,...: McGrawHill / Irwin, 2003.- XXV, 454, [16] p.: fig.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072471883
    Tóm tắt: Những khái niệm cơ bản của kinh tế vĩ mô. Các yếu tố đánh giá của kết quả kinh tế vĩ mô. Chu kỳ bất ổn định. Sự lựa chọn chính sách tài chính, tiền tệ, chính sách thuế. Sự thúc ép chính sách và các vấn đề kinh tế quốc tế.
(Kinh tế học; Kinh tế vĩ mô; ) {Chính sách tài chính; } |Chính sách tài chính; |
DDC: 339 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298212. SCHILLER, BRADLEY R.
    The micro economy today/ Bradley R. Schiller.- 9th ed.- Boston ...: McGraw-Hill/Irwin, 2003.- xxv, 450[16] p.: phot.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072472006
    Tóm tắt: Những vấn đề về kinh tế học, nền kinh tế Mỹ, cung và cầu. Nhu cầu hàng hoá, chi phí sản phẩm. Cạnh tranh thị trường, độc quyền và cạnh tranh thị trường. Nguyên tắc trong kinh doanh, vấn đề bảo vệ môi trường và nông nghiệp. Thị trường lao động, liên hiệp lao động và thị trường tài chính. Những vấn đề về phân phối: thuế, phúc lợi và an ninh xã hội. Thương mại và tài chính quốc tế.
(Cung; Cạnh tranh thị trường; Cầu; Kinh tế học; Kinh tế vi mô; )
DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1473167. MYERS, NORMAN
    Perverse subsidies: how tax dollars can undercut the environment and the economy/ Norman Myers, Jennifer Kent.- Washington, DC: Island Press, 2001.- xviii, 277 p; 23 cm.
    Includes bibliographical references (p. 207-266) and index
    ISBN: 1559638354(pbk.alk.paper)
(Environmental degradation; Subsidies; Bảo vệ môi trường; Kinh tế; Môi trường; ) [Vai trò: Kent, Jennifer; ]
DDC: 338.97302 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474564. STEVIS, DIMITRIS
    The International Political economy of the environment: Critical Perspectives/ Dimitris Stevis, Valerie J. Assetto, editor.- LonDon: Boulder London, 2001.- vi. 309 p: ill; 23 cm.
    ISBN: 1555879802
(Bảo vệ môi trường; Kinh tế chính trị; Môi trường; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Assetto Valerie J.; ]
DDC: 337.05 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497376. SPRING, JOEL
    The intersection of cultures: multicultural education in the United States and the global economy/ Joel Spring.- 2nd ed.- Boston: McGraw-Hill, 2000.- xi, 228 p; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0072320737(alk.paper)
(International economic relations; Multicultural education; Giáo dục; Kinh tế; Văn hóa; ) [Thế giới; ]
DDC: 370.117 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902287. YOSHIKAWA HIROSHI
    Population and the Japanese economy: Longevity, innovation, and economic growth/ Yoshikawa Hiroshi ; Transl.: Charles Stewart.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 206 p.: ill.; 20 cm.
    ISBN: 9784866580562
(Kinh tế; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Stewart, Charles; ]
DDC: 330.952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học920276. MURAYAMA YUZO
    Heritage culture and business, Kyoto style: Craftsmanship in the creative economy/ Murayama Yuzo ; Transl.: Juliet Winters Carpenter.- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2019.- 159 p.: ill.; 22 cm.- (Japan library)
    Bibliogr.: p. 151-157
    ISBN: 9784866580586
(Di sản văn hoá; Doanh nghiệp; Kinh doanh; ) [Nhật Bản; ] {Phong cách Kyoto; } |Phong cách Kyoto; | [Vai trò: Carpenter, Juliet Winters; ]
DDC: 306.30952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học924150. STEVENS, ANTHONY
    Nền tảng công nghệ: Hướng đi mới dành cho doanh nghiệp trong thời đại 4.0= Chasing digital: A playbook for the new economy/ Anthony Stevens, Louis Strauss ; Hàn Dương dịch.- H.: Công Thương ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2019.- 347tr.: hình vẽ; 21cm.
    Thư mục: tr. 339-347
    ISBN: 9786049319419
    Tóm tắt: Những kinh nghiệm cần thiết giúp cho các doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong thời đại kỹ thuật số 4.0: những chiến lược thành công, thiết kế tổ chức, văn hoá, dữ liệu, nền tảng, hệ thống thông minh, quản lý đầu tư, xử lý rủi ro công nghệ, lời khuyên dành cho hội đồng quản trị và các giám đốc
(Doanh nghiệp; Quản lý kinh doanh; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Hàn Dương; Strauss, Louis; ]
DDC: 658.4062 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107981. SCHILLER, BRADLEY R.
    The economy today/ Bradley R. Schiller.- 12th ed..- New York: McGraw-Hill Irwin, 2010.- xxix, 795 p.: ill.; 28 cm.- (The McGraw-Hill series economics)
    Ind.: p. I1-I23
    ISBN: 9780073375892
(Kinh tế học; )
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658315. SCHILLER, BRADLEY R.
    The macro economy today/ Bradley R. Schiller.- 11th ed..- New York: McGraw-Hill, 2008.- 451p.; 28cm.
    ISBN: 0073287113
    Tóm tắt: By infusing the presentation of core concepts with a unifying theme and pervasive real-world application, this book offers an exciting and motivated introduction to economics
|Kinh tế vĩ mô; Macroeconomics; |
DDC: 338.5 /Price: 451000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178182. BONGIORNI, SARA
    A year without "made in China": One family’s true life adventure in the global economy/ Sara Bongiorni.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- xiv, 235 p.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780470116135
    Tóm tắt: Cuốn sách kể về những thử thách của tác giả và gia đình khi cố gắng tẩy chay hàng hoá Trung Quốc trên đất Mỹ. Giúp độc giả thấy được hàng hoá Trung Quốc đã ăn sâu vào người Mỹ như thế nào và tác động của kinh tế Trung Quốc đến kinh tế toàn cầu.
(Kinh tế thế giới; Người tiêu dùng; Thái độ; Xuất khẩu; ) [Mỹ; Trung Quốc; ]
DDC: 382.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1171612. Dancing with giants: : China, India, and the global economy/ Ed.: L. Alan Winters, Shahid Yusuf.- Washington, DC.: The World Bank, 2007.- xvi, 272 p.: fig.; 22 cm.
    Bibliogr. p. 243-264 . - Ind.
    ISBN: 0821367498
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích sự phát triển mạnh của nền kinh tế Trung Quốc và Ấn Độ - 2 nước được coi như " những người khổng lồ" trong nền kinh tế thế giới những năm gần đây (2000). Phân tích vai trò cũng như ảnh hưởng của 2 nước này đến nền kinh tế thê giới: về vấn đề thương mại, tài chính, giảm nghèo.
(Kinh tế; Quan hệ kinh tế; Quốc tế; ) [Trung Quốc; Ấn Độ; ] [Vai trò: Winters, L. Alan; Yusuf, Shahid; ]
DDC: 337.51 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273427. TURBAN, EFRAIM
    Information technology for management: Transforming organizations in the digital economy/ Efraim Turban, Ephraim McLean, James Wetherbe.- 4th ed.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- XIX, 731, [40] p.: fig.; 26 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471229679(cloth)
    Tóm tắt: Vai trò của công nghệ thông tin trong nền kinh tế số. Cuộc cách mạng về các trang Web. Ứng dụng công nghệ thông tin trong tổ chức quản lý. Người quản lý và quyết định hệ thống hỗ trợ. Thực hiện và quản lý công nghệ thông tin. Ảnh hưởng của công nghệ thông tin đối với các tổ chức, cá nhân và xã hội
(Công nghệ thông tin; Quản lí kinh tế; ) [Vai trò: Mclean, Ephraim; Wetherbe, James; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1267574. Responsible growth for the new millennium: Integrating society, ecology, and the economy.- Washington, D.C.: The World Bank, 2004.- XIII, 176p.; 23cm.
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 0821359126
    Tóm tắt: Phân tích sư phát triển nông nghiệp và phát triển nông thôn ở các nước ngèo. các chính sách về thương mại, nguồn nước, cung cấp nước, môi trường, xã hội, lâm nghiệp,... và mục tiêu duy trì phát triển đất nước đối với sự tăng trưởng củ xã hội
(Kinh tế; Môi trường; Xã hội học; ) [Nước chậm phát triển; ]
DDC: 362.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.