Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 58 tài liệu với từ khoá Elections

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1510185. 1964 = Nineteen sixty fourguide to conventions and elections.- New York: Laurel Original, 1964.- 256 p.; 18 cm.
{America; Convention; Election; Law; State; } |America; Convention; Election; Law; State; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1507969. LOCKE
    An Essay concerning human understanding. An Equiry Concerning human understanding: Selections/ Locke, Hume.- U.S.A.: The great books foundation, 1956.- 249p.; 18cm.
    The great books. Fourth year. Volume six
{Enquiry; Essay; Sociology; } |Enquiry; Essay; Sociology; | [Vai trò: Hume; Locke; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508147. MONTAIGNE
    Essays. The tempest: Selections/ Montaigne, Shakespear.- U.S.D.: The great book foundation, 1956.- 162p.; 18cm.
    The great books. Fourth year. Volume five
{Drama; English; Essay; French; } |Drama; English; Essay; French; | [Vai trò: Montaigne; Shakespear; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học878279. Human rights and elections: A handbook on international human rights standards on elections.- New York: Office of the United Nations High Commissioner for Human Rig, 2021.- vi, 94 p.; 21 cm.- (Professional training series)
    Ann.: p. 70-94
    ISBN: 9789211542363
(Quyền bầu cử; )
DDC: 324.62 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học952670. Campaigns and elections: Rules, reality, strategy, choice/ John Sides, Daron Shaw, Matt Grossmann, Keena Lipsitz.- 3rd ed..- London: W.W. Norton and Company, 2018.- xiii, 439 p.: fig., phot.; 20 cm.
    Ind.: p. I1-I16
    ISBN: 9780393640533
(Bầu cử; Chiến dịch; Chính trị; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Grossmann, Matt; Lipsitz, Keena; Shaw, Daron; Sides, John; ]
DDC: 324.70973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974991. Advances in cartography and giscience: Selections from the International Cartographic Conference 2017/ Manoel do C. Fernandes, Tainá Laeta, Deivison F.dos Santos... ; Ed.: Michael P. Peterson.- 1st ed..- Cham: Springer, 2017.- xvi, 542 p.; 25 cm.- (Publications of the International Cartographic Association (ICA))
    ISBN: 9783319573359
(Hệ thống thông tin địa lí; ) [Vai trò: Fernandes, Manoel do C.; Laeta, Tainá; Menezes, Paulo M. L. de; Peterson, Michael P.; Santos, Deivison F.dos; Zhao, Bo; ]
DDC: 910.285 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học967451. The rare materials collection: Selections from the National Library, Singapore/ Ed.: Francis Doral, Veronica Chee.- Singapore: National Library Board, Singapore, 2017.- 118 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.: p. 116-118
    ISBN: 9789811129285
(Lịch sử; Thư mục; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Chee, Veronica; Doral, Francis; ]
DDC: 016.95957 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974758. 안혜경
    국립중앙도서관 소장 선본 고문헌 컬렉션= Selections from rare materials collection of National Library of Korea/ 글: 안혜경, 이기봉, 김효경.- 서울: 국립중앙도서관 고문헌과, 2017.- 151 p.: 천연색삽화, 지도; 28 cm.
    ISBN: 9791156879893
(Sách quí hiếm; Thư mục sách; Thư viện Quốc gia Hàn Quốc; ) [Vai trò: 김효경; 이기봉; ]
DDC: 011.44 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997942. Score one for the dancing girl, and other selections from Kimun ch'onghwa: A story collection from nineteenth century Korea/ Transl.: James Scarth Gale ; Ed.: Ross King, Si Nae Park.- Toronto...: Univ. of Toronto Press, 2016.- lxi, 630 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 619-630
    ISBN: 9781442647336
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Gale, James Scarth; King, Ross; Si Nae Park; ]
DDC: 895.730108028 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1076684. Global issues: Selections from CQ researcher.- Los Angeles...: SAGE, 2012.- xvii, 455 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end text
    ISBN: 9781608718283
(Chính trị; Kinh tế; Xã hội; ) [Thế giới; ]
DDC: 320.091 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1077603. Issues for debate in environmental management: Selections from CQ researcher.- Los Angeles: Sage, 2012.- xviii, 426 p.: map.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter
    ISBN: 9781412978774
(Bảo vệ môi trường; Kinh tế; Môi trường; Quản lí; )
DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071762. PRUVOST, JEAN
    Les élections: Ou comment "s’eslire quelque manière de vivre"?/ Jean Pruvost.- Paris: Éd. Champion, 2012.- 138 p.: ill.; 17 cm.- (Collection champion les mots)
    Ind.: p. 127-132. - Bibliogr.: p. 133-134
    ISBN: 9782745323637
(Luật bầu cử; Lịch sử; Pháp luật; ) [Pháp; ]
DDC: 342.44 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121497. Issues for debate in corporate social responsibility: Selections from CQ researcher.- Los Angeles...: SAGE, 2010.- xiv, 361 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end text
    ISBN: 9781412977562
(Doanh nghiệp; Văn hoá; Đạo đức nghề nghiệp; )
DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136459. 夷坚志选= Selections from record of the listener/ 洪迈 ; 译: 王锡婷, 滕一岚, 英格尔斯.- 北京: 中华书局, 2009.- 547 页; 24 cm.- (大中华文库丛书)
    汉英对照
    ISBN: 9787119055794
(Văn học cổ đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 洪迈; 滕一岚; 王锡婷; 英格尔斯; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1145171. Tóm lược bầu cử ở Mỹ= USA elections in brief.- H.: Thanh niên, 2008.- 95tr.: ảnh; 21cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng Việt - Anh
    Tóm tắt: Bản chất của tiến trình bầu cử ở Mỹ đương đại và cách thức vận hành của các cuộc bầu cử ở cấp liên bang, địa phương
(Bang; Bản chất; Bầu cử; Mỹ; Địa phương; ) {Tiến trình; } |Tiến trình; |
DDC: 324.973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177635. SIMA QIAN
    Selections from records of the historian/ Siam Qian ; Transl.: Yang Xianyi, Gladys Yang.- Beijing: Foreign Languages, 2007.- 187 p.: phot.; 30 cm.- (中华典籍图文系列)
    Original title: 史记选
    Transl. from Chinese
    ISBN: 9787119046808
    Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử Trung Quốc qua các triều đại từ những triều đại đầu tiên cho tới thế kỉ 18 với những nét đặc trưng về cuộc sống, xã hội và con người của mỗi triều đại
(Lịch sử cận đại; Lịch sử cổ đại; Lịch sử trung đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Gladys Yang; Yang Xianyi; ]
DDC: 951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1163349. 蒲松龄
    聊斋志异选= Selections from strange tales from the Liaozhai studio. 第一辑/ 蒲松龄 ; 辑校: 张友鹤 ; 英译: 黄友义....- 北京: 外文, 2007.- 页 1-477; 24 cm.
    汉英对照
(Văn học trung đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张友鹤; 张庆年; 张慈云; 杨毅; 黄友义; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1163351. 蒲松龄
    聊斋志异选= Selections from strange tales from the Liaozhai studio. 第三辑/ 蒲松龄 ; 辑校: 张友鹤 ; 英译: 黄友义....- 北京: 外文, 2007.- 页 994-1505; 24 cm.
    汉英对照
(Văn học trung đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张友鹤; 张庆年; 张慈云; 杨毅; 黄友义; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1163350. 蒲松龄
    聊斋志异选= Selections from strange tales from the Liaozhai studio. 第二辑/ 蒲松龄 ; 辑校: 张友鹤 ; 英译: 黄友义....- 北京: 外文, 2007.- 页 478-993; 24 cm.
    汉英对照
(Văn học trung đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张友鹤; 张庆年; 张慈云; 杨毅; 黄友义; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1163352. 蒲松龄
    聊斋志异选= Selections from strange tales from the Liaozhai studio. 第四辑/ 蒲松龄 ; 辑校: 张友鹤 ; 英译: 黄友义....- 北京: 外文, 2007.- 页 1506-2019; 24 cm.
    汉英对照
(Văn học trung đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张友鹤; 张庆年; 张慈云; 杨毅; 黄友义; ]
DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.