1510185. 1964 = Nineteen sixty fourguide to conventions and elections.- New York: Laurel Original, 1964.- 256 p.; 18 cm. {America; Convention; Election; Law; State; } |America; Convention; Election; Law; State; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1507969. LOCKE An Essay concerning human understanding. An Equiry Concerning human understanding: Selections/ Locke, Hume.- U.S.A.: The great books foundation, 1956.- 249p.; 18cm. The great books. Fourth year. Volume six {Enquiry; Essay; Sociology; } |Enquiry; Essay; Sociology; | [Vai trò: Hume; Locke; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1508147. MONTAIGNE Essays. The tempest: Selections/ Montaigne, Shakespear.- U.S.D.: The great book foundation, 1956.- 162p.; 18cm. The great books. Fourth year. Volume five {Drama; English; Essay; French; } |Drama; English; Essay; French; | [Vai trò: Montaigne; Shakespear; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
878279. Human rights and elections: A handbook on international human rights standards on elections.- New York: Office of the United Nations High Commissioner for Human Rig, 2021.- vi, 94 p.; 21 cm.- (Professional training series) Ann.: p. 70-94 ISBN: 9789211542363 (Quyền bầu cử; ) DDC: 324.62 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
952670. Campaigns and elections: Rules, reality, strategy, choice/ John Sides, Daron Shaw, Matt Grossmann, Keena Lipsitz.- 3rd ed..- London: W.W. Norton and Company, 2018.- xiii, 439 p.: fig., phot.; 20 cm. Ind.: p. I1-I16 ISBN: 9780393640533 (Bầu cử; Chiến dịch; Chính trị; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Grossmann, Matt; Lipsitz, Keena; Shaw, Daron; Sides, John; ] DDC: 324.70973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974991. Advances in cartography and giscience: Selections from the International Cartographic Conference 2017/ Manoel do C. Fernandes, Tainá Laeta, Deivison F.dos Santos... ; Ed.: Michael P. Peterson.- 1st ed..- Cham: Springer, 2017.- xvi, 542 p.; 25 cm.- (Publications of the International Cartographic Association (ICA)) ISBN: 9783319573359 (Hệ thống thông tin địa lí; ) [Vai trò: Fernandes, Manoel do C.; Laeta, Tainá; Menezes, Paulo M. L. de; Peterson, Michael P.; Santos, Deivison F.dos; Zhao, Bo; ] DDC: 910.285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
967451. The rare materials collection: Selections from the National Library, Singapore/ Ed.: Francis Doral, Veronica Chee.- Singapore: National Library Board, Singapore, 2017.- 118 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. 116-118 ISBN: 9789811129285 (Lịch sử; Thư mục; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Chee, Veronica; Doral, Francis; ] DDC: 016.95957 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974758. 안혜경 국립중앙도서관 소장 선본 고문헌 컬렉션= Selections from rare materials collection of National Library of Korea/ 글: 안혜경, 이기봉, 김효경.- 서울: 국립중앙도서관 고문헌과, 2017.- 151 p.: 천연색삽화, 지도; 28 cm. ISBN: 9791156879893 (Sách quí hiếm; Thư mục sách; Thư viện Quốc gia Hàn Quốc; ) [Vai trò: 김효경; 이기봉; ] DDC: 011.44 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997942. Score one for the dancing girl, and other selections from Kimun ch'onghwa: A story collection from nineteenth century Korea/ Transl.: James Scarth Gale ; Ed.: Ross King, Si Nae Park.- Toronto...: Univ. of Toronto Press, 2016.- lxi, 630 p.; 24 cm. Ind.: p. 619-630 ISBN: 9781442647336 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Gale, James Scarth; King, Ross; Si Nae Park; ] DDC: 895.730108028 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1076684. Global issues: Selections from CQ researcher.- Los Angeles...: SAGE, 2012.- xvii, 455 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end text ISBN: 9781608718283 (Chính trị; Kinh tế; Xã hội; ) [Thế giới; ] DDC: 320.091 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1077603. Issues for debate in environmental management: Selections from CQ researcher.- Los Angeles: Sage, 2012.- xviii, 426 p.: map.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 9781412978774 (Bảo vệ môi trường; Kinh tế; Môi trường; Quản lí; ) DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071762. PRUVOST, JEAN Les élections: Ou comment "s’eslire quelque manière de vivre"?/ Jean Pruvost.- Paris: Éd. Champion, 2012.- 138 p.: ill.; 17 cm.- (Collection champion les mots) Ind.: p. 127-132. - Bibliogr.: p. 133-134 ISBN: 9782745323637 (Luật bầu cử; Lịch sử; Pháp luật; ) [Pháp; ] DDC: 342.44 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121497. Issues for debate in corporate social responsibility: Selections from CQ researcher.- Los Angeles...: SAGE, 2010.- xiv, 361 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end text ISBN: 9781412977562 (Doanh nghiệp; Văn hoá; Đạo đức nghề nghiệp; ) DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136459. 夷坚志选= Selections from record of the listener/ 洪迈 ; 译: 王锡婷, 滕一岚, 英格尔斯.- 北京: 中华书局, 2009.- 547 页; 24 cm.- (大中华文库丛书) 汉英对照 ISBN: 9787119055794 (Văn học cổ đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 洪迈; 滕一岚; 王锡婷; 英格尔斯; ] DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1145171. Tóm lược bầu cử ở Mỹ= USA elections in brief.- H.: Thanh niên, 2008.- 95tr.: ảnh; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng Việt - Anh Tóm tắt: Bản chất của tiến trình bầu cử ở Mỹ đương đại và cách thức vận hành của các cuộc bầu cử ở cấp liên bang, địa phương (Bang; Bản chất; Bầu cử; Mỹ; Địa phương; ) {Tiến trình; } |Tiến trình; | DDC: 324.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177635. SIMA QIAN Selections from records of the historian/ Siam Qian ; Transl.: Yang Xianyi, Gladys Yang.- Beijing: Foreign Languages, 2007.- 187 p.: phot.; 30 cm.- (中华典籍图文系列) Original title: 史记选 Transl. from Chinese ISBN: 9787119046808 Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử Trung Quốc qua các triều đại từ những triều đại đầu tiên cho tới thế kỉ 18 với những nét đặc trưng về cuộc sống, xã hội và con người của mỗi triều đại (Lịch sử cận đại; Lịch sử cổ đại; Lịch sử trung đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Gladys Yang; Yang Xianyi; ] DDC: 951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163349. 蒲松龄 聊斋志异选= Selections from strange tales from the Liaozhai studio. 第一辑/ 蒲松龄 ; 辑校: 张友鹤 ; 英译: 黄友义....- 北京: 外文, 2007.- 页 1-477; 24 cm. 汉英对照 (Văn học trung đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张友鹤; 张庆年; 张慈云; 杨毅; 黄友义; ] DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163351. 蒲松龄 聊斋志异选= Selections from strange tales from the Liaozhai studio. 第三辑/ 蒲松龄 ; 辑校: 张友鹤 ; 英译: 黄友义....- 北京: 外文, 2007.- 页 994-1505; 24 cm. 汉英对照 (Văn học trung đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张友鹤; 张庆年; 张慈云; 杨毅; 黄友义; ] DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163350. 蒲松龄 聊斋志异选= Selections from strange tales from the Liaozhai studio. 第二辑/ 蒲松龄 ; 辑校: 张友鹤 ; 英译: 黄友义....- 北京: 外文, 2007.- 页 478-993; 24 cm. 汉英对照 (Văn học trung đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张友鹤; 张庆年; 张慈云; 杨毅; 黄友义; ] DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1163352. 蒲松龄 聊斋志异选= Selections from strange tales from the Liaozhai studio. 第四辑/ 蒲松龄 ; 辑校: 张友鹤 ; 英译: 黄友义....- 北京: 外文, 2007.- 页 1506-2019; 24 cm. 汉英对照 (Văn học trung đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张友鹤; 张庆年; 张慈云; 杨毅; 黄友义; ] DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |