Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 508 tài liệu với từ khoá Energy

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721467. Research in the fields of energy and the environment. Volume 2: Selected scientific articles of the laboratory of heat transfer and environmental engineering/ Edited by N. Moussiopoulos.- Thessaloniki, Greece: Aristotle University Thessaloniki, 2003.- vi, 154 p. ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references
    Tóm tắt: The Laboratory of Heat Transfer and Environment Engineering belongs to the Mechanical Engineering Department of the Aristotle University Thessaloniki. Founded in 1990, the laboratory has along record of research and consulting activities. Most of these activities provide its modeling experience, and in particular micro-scale modeling tools, for accident simulation and the generation of machine learning training examples.
(Conservation energy; Environmental mechanic; Orientation; Technology transfer; Chuyển giao công nghệ; ) |Báo cáo khoa học; Tạp chí chuyên ngành; |
DDC: 338.95206 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695288. Rural energy project 1 northern region. phase II: Envitronmental impact assessment/ Electricity of Vietnam. Power company No.1.- Washington DC: The World Bank, 2003.- 60p.: annex; cm.

DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695208. Rural energy project Northern Vietnam: Resettlement action plan/ Electricity of Vietnam. Power company No.1.- Washington DC: The World Bank, 2003.- 47p.: annex; cm.

DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695219. Vietnam rural energy project southern region. Volum 2: Supplementary environment impact assessment - phase II/ Electricity of Vietnam. Power company No.2.- Washington DC: The World Bank, 2003.- 58p: annex, maps; cm.

DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695367. Vietnam rural energy project southern region; Vol.3: Supplementary resettlement action plan - phase II.- Washington DC: The World Bank, 2003.- tr.; cm.

DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731960. Energy: Science, policy, and the pursuit of sustainability/ edited by Robert Bent, Lloyd Orr, and Randall Baker ; illustrations by William Z. Shetter..- 1st.- Washington, DC: Island Press, 2002.- 257 p.; 24 cm..
    ISBN: 1559639105
(Power resources; Power resources; ) |Environmental aspects.; Social aspects.; | [Vai trò: Baker, Randall.; Bent, Robert D.; Orr, Lloyd.; ]
DDC: 333.79 /Price: 55.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691974. ALBERTO MACII
    Memory design techniques for low energy embedded systems/ Alberto Macii, Luca Benini and Massimo Poncino.- Boston, MA: Kluwer Academic, 2002.- 144; cm.
    ISBN: 0792376900
(RAM storage; random access memory; ) |Bộ nhớ máy tính; Thiết bị lưu trữ CSDL; |
DDC: 621.3973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732976. TIWARI, G. N.
    Solar energy: Fundamentals, design, modelling and applications/ G. N. Tiwari.- Pangbourne, England: Alpha Science International, 2002.- 525 p.; 25 cm.
    ISBN: 9781842651063
    Tóm tắt: This objective of this book is to privide a flatform to disseminate the knowledge regarding fundamentals of solar energy and design of solar appliances namely, basic heat transfer, thermal modeling of solar appliances and its applications and basic economics of solar systems etc.
(Solar energy; Năng lượng mặt trời; ) |Công nghệ năng lượng mặt trời; Technological innovations; Công nghệ đổi mới; |
DDC: 621.47 /Price: 1367000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661639. GOCHENOUR, CAROLYN
    District energy trends, issues, and opportunities: The role of the World Bank/ Carolyn Gochenour.- Washington, D. C.: The World Bank, 2001.- 105 p.; cm.- (World Bank technical paper, 493)
    ISBN: 0821349112
(World bank; ) |Customer services; |
DDC: 333.793 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738678. Energy efficiency: Promotion of energy efficiency in industry and financing of investments/ Economic and Social Commission for Asia and the Pacific.- New York: United Nations, 2001.- vi, 133 p.: ill.; 23 cm.
    "ST/ESCAP/2108"--T.p. verso.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9211200350
    Tóm tắt: Contents: Part 1. Policy issues in promotion of investments in Energy efficiency; Part 2. Financing of energy efficiency investments; principal options for industrial investor...
(Industries; Ngành công nghiệp; ) |Công nghiệp năng lượng; Energy consumption; Government policy; Tiêu thụ năng lượng; Chính sách của chính phủ; Asia; Châu Á; |
DDC: 333.79 /Price: 7.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694193. MURRAY, RAYMOND L.
    Nuclear energy: An introduction to the concepts, systems, and applications of nuclear processes/ Raymond L. Murray.- 5th ed..- Boston, MA: Butterworth-Heinemann, 2001.- 490 p.; 24 cm.- (Engineering)
    ISBN: 075067136X
(Nuclear energy; Nuclear engineering; ) |Năng lượng hạt nhân; |
DDC: 621.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694836. KOJIMA, MASAMI
    Urban air quality managemen: Coordinating transport, environment, and energy policies in developing countries/ Masami Kojima, Magda Kojima.- Washington DC: The World Bank, 2001.- xi, 56 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 55-56).
    ISBN: 0821349481
(Air quality management; Urban pollution; ) |Các nước đang phát triển; Quản lý chất lượng nguồn nước; Ô nhiễm đô thị; Developing countries; Developing countries; | [Vai trò: Lovei, Magda.; ]
DDC: 363.7392 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695612. Vietnam renewable energy action plan/ V. Susan Bogach ... [et al.].- Washington, D. C.: The World Bank, 2001.- 75 p.: ill.; cm.
(Electric power distribution; ) |Năng lượng điện; | [Vai trò: Bogach, V. Susan; ]
DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710072. ROGER A HINRICHS
    Energy (0 03 031834 3)/ ROGER A HINRICHS, Merlin Kleinbach: Harcourt college Publishers, 2000
    ISBN: 0030318343
[Vai trò: Merlin Kleinbach; ]
DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695201. Fuel for thought : An environmental strategy for the energy sector.- 1 st.- Washington DC: The World Bank, 2000.- 118; 21 cm.
    ISBN: 0821345990
(energy industries; ) |environmental aspects; |
DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669781. PERKINS, DONALD H.
    Introduction to high energy physics/ Donald H. Perkins..- 4th ed.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2000.- xiii, 426 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references (p. 412-420) and index
    ISBN: 0521621968
    Tóm tắt: This 4th edition includes all the recent developments in elementary particle physics, as well as its connections with cosmology and astrophysics. As in previous editions, the balance between experiment and theory is continually emphasised. The stress is on the phenomenological approach and basic theoretical concepts rather than rigorous mathematical detail. Short descriptions are given of some of the key experiments in the field, and how they have influenced our thinking
(Particles (Nuclear physics); Hạt (vật lý nguyên tử); )
DDC: 539.72 /Price: 96.67 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658847. CASSEDY, EDWARD S.
    Prospects for sustainable energy: A critical assessment/ Edward S. Cassedy.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2000.- 284 p.; 24 cm.
    ISBN: 0521631203
(Energy policy; Renewable energy resources; ) |Nguồn năng lượng; |
DDC: 333.794 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738180. ZOTTER, BRUNO W.
    Impedances and wakes in high-energy particle accelerators/ Bruno W. Zotter, Semyon A. Kheifets.- Singapore: World Scientific, 1998.- xix, 405 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references (p. 375-398) and index.
    ISBN: 9810226268
    Tóm tắt: The book explains the basic concepts, and the methods which have been used to calculate impedances and wakes. The emphasis is on circular particle accelerators and storage rings, with which the authors are more familiar, but many of these concepts are equally useful in linear accelerators or colliders. Without any pretense of completeness, the most important accelerator components, such as vacuum chambers with bellows and pumping ports, RF and other cavities, single steps, irises and collimators, etc. are described in specialised chapters. Also limitations and restrictions of the impedance and wake field descriptions are discussed. The book is mainly written for physicists working with or on particle accelerators or storage rings, and who want to understand the methods which have been used for such calculations.
(Particle accelerators; Particle beams; Chùm hạt; Máy gia tốc hạt; ) |Gia tốc hạt; Design and construction; Design and construction; Thiết kế và xây dựng; Thiết kế và xây dựng; | [Vai trò: Kheifets, Semyon A.; ]
DDC: 539.73 /Price: 73.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722037. CALDER, KENT E.
    Asia's deadly triangle: How arms, energy, and growth threaten to destabilize Asia-Pacific/ Kent E. Calder.- 1st.- London: Nicholas Brealey Pub., 1997.- 253 p.; 23 cm.
    ISBN: 1857881605
(Arms race; Defense industries; ) |Công nghiệp; Cạnh tranh; Đông Nam Á; East asia; Dast asia; |
DDC: 355.03305 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738300. BERGER, JOHN J.
    Charging ahead: The business of renewable energy and what it means for America/ John J. Berger.- New York: Henry Holt and Company, 1997.- xv, 399 p.: ill.; 24 cm.
    A John Macrae book
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780805037715
    Tóm tắt: Provides startling facts and figures that reveal the hidden costs behind maintaining a consumptive fuel society in America and compares the U.S. to foreign countries that are already providing strong support for renewable energy sources
(Các nguồn năng lượng tái tạo; Renewable energy sources; ) |Các nguồn năng lượng tái tạo; Hoa Kỳ; United States; |
DDC: 333.7940973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.