Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 508 tài liệu với từ khoá Energy

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653830. FAO
    FAO agricultural services bulletin; N128: Renewable biological systems for alternative sustainable energy production/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 108p..
    ISBN: ISSN10101365
(energy; ) |Năng lượng; |
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688742. FAO
    FAO environment and energy paper N15: Bibliographic study of experiences in China/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 179p..
    98T3
    ISBN: 9251041024
(enviromental engineering; ) |Bảo vệ môi trường; Sa mạc hóa; |
DDC: 363 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706609. H F DE ZWART
    Analyzing energy-saving options in greenhouse cultivation using a simulation model/ H F de Zwart.- 1st.- Wageningen: Wageningen Univ, 1996; 236tr..
    ISBN: 9054855339
(greenhouses; ) |Nhà kính; Starưiknigi; |
DDC: 631.583 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698053. HINRICHS, ROGER A.
    Energy: Its use and the environment/ Roger A. Hinrichs.- 2nd.- Orlando, Florida: Harcourt Brace College, 1996.- 615 p.; 25 cm.
    ISBN: 0030058686
    Tóm tắt: First, the book explains the basic physical principles behind the use of energy, including the study of mechanics, electricity and magnetism, thermodynamics, and atomic and nuclear physics. second, the book examines different aspects of each energy resource, including the principles involved and the environmental and economic consequences of its use. Third, the book seeks to integrate the complex questions of energy policy and possible energy strategies foe the rest of this century and beyond
(Biomass energy; Environmental engineering; Force and energy; Natural resources; Nuclear energy; ) |Công nghệ môi trường; Công nghệ năng lượng; |
DDC: 621.042 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672309. GREEN, JOANTA H.
    Renewable energy systems in Southeast Asia/ Joanta H. Green.- Tulsa, Okla.: PennWell Pub. Co., 1996.- xxiii, 167 p.: ill., maps; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0878144641
    Tóm tắt: Renewable Energy Systems in Southeast Asia surveys the market prospects of nonconventional power-generating and transforming equipment in the Pacific Rim, a region where many newly industrialized and oil-producing countries are found. This one-of-a-kind book provides detailed coverage of solar photovoltaic systems, small hydropower, wind energy, solar thermal, and biomass energy alternatives. It highlights the social, political, economic, and environmental consequences of the utilization and issemination of renewable energy systems. This book is a must reading for engineers working on small power projects, private power developers, renewable energy specialists, energy policy makers, as well as renewable energy manufacturers looking ot expand their markets in the region.
(Renewable energy sources; Năng lượng tái sinh; ) |Năng lượng; Southeast Asia; Đông Nam Á; |
DDC: 333.79 /Price: 21.60 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675299. FAO
    FAO environment and energy paper N.14: Drylands development and combating desertification: bibliographic study of experiences in countries of the CIS/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 201p..
    ISBN: 9251035377
(environmental engineering; ) |Các nước đang phát triển; |
DDC: 363 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710882. REINER DECHER
    Energy Conversion (0 19 507959 0)/ REINER DECHER: Oxford, 1994
    ISBN: 0195079590

DDC: 621.4021 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675641. J WOODS
    FAO environment and energy N.13: Bioenergy for development: technical and environmental dimensions/ J Woods.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 97p..
    ISBN: 9251034494
(environmental engineering; ) |Phát triển nông thôn; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 363 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647552. FAO
    FAO food and nutrition paper N.56: Body mass index: A measure of chronic energy deficiency in adults/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 57p..
    ISBN: 9251034729
(food industry and trade; ) |Dinh dưỡng người; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738780. CHALLONER, JACK
    Energy/ Jack Challoner.- London: Dorling Kindersley, 1993.- 64 p.: col. ill.; 29 cm.- (Eyewitness books)
    ISBN: 0789455765
    Tóm tắt: Surveys various sources of energy and the ways in which they have been harnessed
(Force and energy; Power resources; Nguồn điện; Lực và năng lượng; ) |Nguồn năng lượng; |
DDC: 621.042 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649249. FAO
    FAO forestry paper N.108: A decade of wood energy activities within the Nairobi programme of action/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 49p..
    ISBN: 9251033137
(forests and forestry; ) |Lâm nghiệp; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738566. BROWER, MICHAEL
    Cool energy: Renewable solutions to environmaental problems/ Michael Brower.- Revised edition.- London: The MIT Press, 1992.- 219 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    Tóm tắt: About renewable solutions to environmental problems
(Renewable energy sources; Nguồn năng lượng tái tạo; ) |Phát triển năng lượng; United States; Hoa Kỳ; |
DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680482. WILLI H HAGER
    Energy dissipators and hydraulic jump/ Willi H Hager.- The Netherlands: Kluwer Academic, 1992; 288p..
    ISBN: 0792315081
    Tóm tắt: This book provides state-of-the-art information on hydraulic jumps and associated stilling basins.
(hydraulic jump; stilling basins - design and construction; ) |Bơm thủy lực; Thủy lực học; |
DDC: 627.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680136. Entropy and energy dissipation in water resources/ Edited by V. P. Singh and M. Fiorentino.- The Netherlands: Kluwer Academic, 1992.- xi, 595 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0792316967
    Tóm tắt: This book will be of interest to researchers engaged in practice of civil engineering, agricultural engineering, environmental engineering, hydrology, water resources, earth resources, forestry, geography and climatology, etc...
(Hydraulics; Hydrology; ) |Thủy lực học; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Singh, V. P.; ]
DDC: 627 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738467. HEIER, SIEGFRIED
    Grid integration of wind energy conversion systems: Windkraftanlagen im Netzbetrieb/ Siegfrid Heier ; translated by Rachel Waddington.- New York: Wiley, 1992.- xx, 385 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471971436
    Tóm tắt: Coverage includes the electrical and mechanical components of wind power plants making the book an asset to graduate students of both engineering disciplines. Illustrated guidance on the design, construction, planning and installation of wind plants will benefit engineers and consultants involved in wind energy development
(Electric power systems; Wind energy conversion systems; Wind power plants; Cột năng lượng gió; Hệ thống chuyển đổi năng lượng gió; ) |Kỹ thuật truyền tải điện; Trạm phát điện; Điện gió; | [Vai trò: Waddington, Rachel; ]
DDC: 621.31 /Price: 100 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737761. PRIEST, JOSEPH
    Energy principles, problems, alternatives/ Joseph Priest.- 4th.- New York: Addison-Wesley, 1991.- 339 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0210503565
(Power (Mechanics); Power resources; Nguồn năng lực; ) |Vật lý năng lượng; |
DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738435. Guidelines for the economic analysis of renewable energy technology applications/ International Energy Agency.- Quebec: International Energy Agency, 1991.- 173 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    Tóm tắt: Based on the the findings of the International Energy Agency workshop on the economics of renewable energy technologies
(Renewable energy sources; Nguồn năng lượng tái tạo; ) |Kinh tế năng lượng; Phát triển năng lượng; |
DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722922. GARDINER, BRIAN
    Energy demands/ Brian Gardiner.- London: Gloucester Press, 1990.- 36 p.: ill.; 30 cm.
(Power resources; ) |Năng lượng; |
DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675909. S ERIKSON
    FAO environment and energy N.11: The briquefling of agricultural wastes for fuel/ S Erikson.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 131p..
    ISBN: 9251028910
(environmental engineering; ) |Bảo vệ môi trường; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 363 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648293. FAO
    FAO environment and energy N.12: A new approach to energy planning for sustainable rural development/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 43p..
    ISBN: 9251029865
(country life; environmental engineering; ) |Phát triển nông thôn; |
DDC: 363 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.