Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 508 tài liệu với từ khoá Energy

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649394. FAO
    FAO forestry paper N.93: Energy conservation in the machanical forest industries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 118p..
    ISBN: 9251029121
(agricultural machinery; forests and forestry; ) |Lâm nghiệp; |
DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738945. HEIN, LAURA ELIZABETH
    Fueling growth: The energy revolution and economic policy in postwar Japan/ Laura E. Hein.- Cambridge, Mass.: Council on East Asian Studies, Harvard University, 1990.- xvi, 423 p.; 24 cm.
    ISBN: 0674326806
    Tóm tắt: Contents: Between 1945 and 1960, Japan moved from a primary reliance on domestic coal and hydroelectricity to a reliance on imported oil.
(Energy policy; Chính sách năng lượng; ) |Chính sách năng lượng; History; Lịch sử; 20th century; Thế kỷ 20; Japan; |
DDC: 338.20951 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664980. MCNEIL, ART
    The "I" of the hurricane creating corporate energy/ Art McNeil.- Malaysia: Pelanduk, 1990.- 191 p.; 21 cm.
    ISBN: 9679782824
(Corporate planning; Industrial management; Leadership; ) |Người lãnh đạo; Quản trị công nghiệp; |
DDC: 658.4012 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715542. SHIMIZU, SADAAKI
    Analysis of output performance characteristics of cesium diode thermionic energy converters/ Sadaaki Shimizu.- Japan, 1989.- 138 p.; 27 cm.
(Electric machinery; ) |Máy năng lượng điện; |
DDC: 621.313 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705755. Hearings before the subcommittee on telecommunications and fiaance of the committee on energy and commerce house of representatives one hundredth congress.- Washington: U.S. Government Printing Office, 1989.- 425 p.; 24 cm.- (Serial No. 100-188)
    High definition television
(Fianance; Telecommunication; ) |Viễn thông; |
DDC: 384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715203. Hearings before the subcommittee on telecommunications and finance of the committee on energy and commerce house of representatives: One hundred first congress/ Committee on Energy and Comerce.- Washington: Superintendent o Documents, Congressional Sales Office, 1989.- 264 p.; 24 cm.
(Telecommunications; ) |Viễn thông Hoa Kỳ; United States; |
DDC: 384.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715820. Hearings before the subcommittee on telecommunications and finance of the committee on energy and commerce house of representatives: one hundred first congress/ Committee on Energy and Comerce.- Washington: Superintendent o Documents, Congressional Sales Office, 1989.- 43 p.; 24 cm.- (High definition television (Part 2))
(Telecommunications; ) |Viễn thông Hoa Kỳ; United states; |
DDC: 384.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660499. Public policy implications of advanced telecommunication systems: Subcommittee on telecommunications and finance of the committee on energy and commerce.- Washington: U.S. Government Printing Office, 1989.- 809 p.; 24 cm.
(Telecommunications; ) |Chính sách công; Viễn thông; |
DDC: 384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691470. RERIC holdings list 1989: Regional energy resources information center.- Thailand: RERIC, 1989; 215p..
(bibliography; ) |Thư mục; |
DDC: 016.3382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682939. OBSTENDORP, P. A.
    Aspects of wind energy application for rural water supply/ P. A. Obstendorp, M. I. M. Huisman.- Netherlnads: University of Twenne, 1988.- 200 p.; 30 cm.
(Wind pumps; ) |Bơm chạy bằng sức gió; Phong năng; | [Vai trò: Huisman, M. I. M.; ]
DDC: 333.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703332. Energy in non-OECD countries/ OECD.- Paris: OECD, 1988.- 93 p.; 24 cm.
    ISBN: 9264131159
(Energy industries; Petroleum industry and trade; ) |Công nghiệp năng lượng; |
DDC: 333.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676117. P R BURBRIDGE
    FAO environment and energy N.9: Environmental guidelines for resettlement projects in the humid tropics/ P R Burbridge.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 67p..
    ISBN: 9251027544
(environmental engineering; ) |Bảo vệ môi trường; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 363 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719170. High energy electron-positron physics/ Editors A. Ali, P. Soding.- Singapore: Worl scientific, 1988.- xv, 873 p.; 24 cm.
    ISBN: 02180324
(Electron-positron interactions; Electroweak interactions; Positron annihilation; Z bosons; Điện tử - pozittron tương tác; ) |Vật lý hạt nhân; | [Vai trò: Ali, A.; Soding, P.; ]
DDC: 539.7 /Price: 99$ /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716105. GRAY, JOHN E.
    U. S.- Japan energy policy considerations for the 1990s/ John E. Gray.- New York: Lanham, 1988.- 104 p.; 21 cm.
    ISBN: 0819170941
(Energy policy; ) |Năng lượng; Japan; |
DDC: 333.790952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731041. Bioenergetics: Structure and function of energy transducing systems/ Edited by Takayuki Ozawa, Sergio Papa.- Tokyo: Japan Scientific Societies Press, 1987.- xi, 325 p.; 24 cm.
    ISBN: 4762205265
    Tóm tắt: This volume contains the reviews of recent advances on three major topics of bioenergetics written by participants of the International Symposium on Bioenergetics : Structure and Function of Energy Transducing Systems held in Nagoya, Japan, May 1-4, 1986. The Symposium was organized in response to a request made to those interested in the subject in Japan by Dr. Sergio Papa, chairman of the Bioenergetics Interest Group of the International Union of Biochemistry. The aim of the symposium was to exchange ideas and information among not only specialized researchers but aslo basic and clinical scientists interested in recent achievements in this field, and to gain a clear perspective of the structural fundamentals and the mechanism of the energy transducing systems.
(Bioenergetics; Biological transport; Energy metabolism; ) |Công nghệ sinh học; Năng lượng sinh học; Congresses; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Ozawa, Takayuki; Papa, S.; ]
DDC: 572.43 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715286. Collaborative projects in energy research, development, and demonstration: Bibliography, 1976-1986.- Washington, D.C.: OECD Publications and Information Centre, distributor, 1987.- 236 p.; 23 cm.
(Energy development; Power resources; ) |Thư mục về năng lượng; Bibliography; Research; Bibliography; |
DDC: 016.3379 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682782. ROBERT H MARSHALL
    Manual of laboratory and language activities to accompany physical science: Investigating matter and energy/ Robert H Marshall, Donald H Jacobs.- 1st.- Baltimore, Maryland: Media Materials, 1987; 80p..
    ISBN: 0866015655
(physics - laboratory manuals; ) |Vật lý thực nghiệm; | [Vai trò: Donald H Jacobs; ]
DDC: 530.0287 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687660. Physics and technology of solar energy: Vol.1.- 1st.- Boston, Massachusetts: D. Reidel, 1987; 609p..
    ISBN: 9027725586
(solar energy; ) |Công nghệ ứng dụng; Năng lượng; Năng lượng mặt trời; |
DDC: 621.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687562. Physics and technology of solar energy: Vol.2.- 1st.- Boston, Massachusetts: D. Reidel, 1987; 454p..
    ISBN: 9027725594
(solar energy; ) |Công nghệ ứng dụng; Năng lượng; Năng lượng mặt trời; |
DDC: 621.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738803. Renewable sources of energy/ International Energy Agency.- Washington D.C.: OECD Publications and Information Centre, 1987.- 334 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9264129421
    Tóm tắt: This is an outstanding undergraduate textbook which deserves to become the standard text. I can only urge all those who are teaching courses in the field and all students, formal or otherwise, to read and treasure this book
(Renewable energy sources; Nguồn năng lượng tái tạo; ) |Nguồn năng lượng tái tạo; |
DDC: 621.042 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.