1241970. The science and design of engineering materials/ James P. Schaffer, Ashok Saxena, Stephen D. Antolovich....- 2nd ed.- Boston...: WCB McGraw-Hill, 1999.- xx, 826 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. p. 806-807 . - Ind. ISBN: 0256195803 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về các nhóm vật liệu công trình như: Kim loại, gốm, hợp chất cao phân tử, vật liệu tổ hợp, chất bán dẫn. Nghiên cứu cấu trúc nguyên tử, tinh thể, nhược điểm và sự khuyếch tán của vật liệu. Cấu trúc vi mô của vật liệu. Các đặc tính của vật liệu: Đặc tính cơ học, điện học, quang học, chất điện môi, từ tính, nhiệt tính, tác động môi trường của vật liệu. Tổng hợp các đặc tính và thiết kế vật liệu. (Chất bán dẫn; Công trình; Gốm; Kim loại; Polime; ) [Vai trò: Antolovich, Stephen D.; Sanders, Thomas H.; Saxena, Ashok; Schaffer, James P.; Warner, Steven B.; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042349. Principles of tissue engineering/ Ed.: Robert Lanza, Robert Langer, Joseph Vacanti.- 4th ed..- Amsterdam...: Elsevier, 2014.- xlvii, 1887 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. 1825-1887 ISBN: 9780123983589 (Công nghệ sinh học; Ghép tạng; Mô; Tế bào; ) [Vai trò: Langer, Robert; Lanza, Robert; Vacanti, Joseph; ] DDC: 612.028 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073565. COOPER, KEITH D. Engineering a compliler/ Keith D. Cooper, Linda Torczon.- 2nd ed..- Amsterdam...: Elsevier/Morgan Kaufmann, 2012.- xxiii, 800 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr.: p. 765-785. - Ind.: p. 787-800 ISBN: 9780120884780 (Kĩ thuật; ) {Trình biên dịch; } |Trình biên dịch; | [Vai trò: Torczon, Linda; ] DDC: 005.453 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1456174. ANNANDALE, G. W. Scour technology: mechanics and engineering practice/ George W. Annandale..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 430p: ill.; 24cm. Includes bibliographical references (p. 405-409) and index. ISBN: 9780071440578 (Hydraulic structures; Kết cấu thủy lực; Scour (Hydraulic engineering); Thiết kế; xây dựng; ) DDC: 627 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1478018. GORDON, JON W. The science and ethics of engineering the human germ line: Mendel’s maze/ Jon W. Gordon.- Hoboken, N.J.: Wiley-Liss, 2003.- xv, 286 p.: ill.; 24cm. Includes index ISBN: 0471206474 (Công nghệ sinh học; Genetic Techniques; Genetic engineering; Human reproductive technology; Reproductive Techniques; ) DDC: 660.6/5 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477839. Engineering the farm: ethical and social aspects of agricultural biotechnology/ edited by Britt Bailey, Marc Lappé.- Washington, D.C.: Island Press, 2002.- xix, 202 p.; 23cm. Includes bibliographical references (p. 170-171) ISBN: 1559639474 (Agricultural biotechnology; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Genetic engineering; Kỹ thuật di truyền; ) [Vai trò: Bailey, Britt; Lappé Marc; Smith-Moran, Barbara; ] DDC: 174/.96315233 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477782. KREYSZIG, ERWIN Mathematica computer guide: a self-contained introduction for Erwin Kreyszig, Advanced engineering mathematics, eighth edition/ Erwin Kreyszig, E.J. Norminton.- New York: Wiley, 2002.- 1 v. (various pagings) :: ill.; 26cm. The disk is at Internet department (MTD 1.120) Includes bibliographical references (p. A1) and index ISBN: 0471386693 (Engineering mathematics; Mathematical physics; Toán li; ) [Vai trò: Kreyszig, Erwin; Norminton, E. J.; ] DDC: 510 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1475491. SCHACH, STEPHEN R. Object-oriented and classical software engineering/ Stephen R. Schach.- 5th ed.- Boston: McGraw-Hill, 2002.- xix, 628 p: ill; 24cm. Includes bibliographical references (p. 590-614) and index ISBN: 007112263X (C++ (Computer program language); Object oriented programming (Computer science); Software engineering; UML (Computer science); C++ - Ngôn ngữ lập trình; ) DDC: 005.1 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497249. Drawing workbook for engineering drawing and design/ Cecil Jensen, Jay D. Helsel.- 5th ed.- New York: McGraw hill, 1997.- xi, 272p: ill; 28cm. ISBN: 0028018818 (Máy móc; Đồ họa kĩ thuật; ) {Thiết kế máy; } |Thiết kế máy; | [Vai trò: Helsel, Jay D.; ] DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
967032. LÊ HOÀNG VIỆT Giáo trình hoá học kỹ thuật môi trường= Chemistry for environmental Engineering/ Lê Hoàng Việt, Phạm Văn Toàn, Kim Lavane.- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2017.- 280tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Thư mục cuối mỗi chương ISBN: 9786049198120 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về môi trường và hoá môi trường. Các chu trình sinh - địa - hoá và sự di chuyển của các chất ô nhiễm trong môi trường. Sự cân bằng vật chất và ảnh hưởng của nồng độ chất phản ứng đến tốc độ của các phản ứng hoá học. Hoá học môi trường nước, môi trường không khí và hoá học môi trường đất (Hoá kĩ thuật; Kĩ thuật môi trường; Nước; ) [Vai trò: Kim Lavane; Phạm Văn Toàn; ] DDC: 628.0711 /Price: 56500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041717. SINGH, R. PAUL Introduction to food engineering/ R. Paul Singh, Dennis R. Heldman.- 5th ed..- Amsterdam...: Academic Press/Elsevier, 2014.- xxiii, 867 p.: ill.; 24 cm.- (Food science and technology international series) Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. 793-849. - Ind.: p. 851-861 ISBN: 9780123985309 (Công nghệ thực phẩm; Qui trình; ) [Vai trò: Heldman, Dennis R.; ] DDC: 664.02 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060406. KIZER, GEORGE Digital microwave communication: Engineering point-to-point microwave systems/ George Kizer.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xix, 736 p: ill.; 26 cm. Ind.: p. 723-736 ISBN: 9780470125342 (Hệ thống truyền thông; Truyền thông số; ) DDC: 621.382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1673413. COOPER, KEITH D. Engineering a compiler/ Keith D. Cooper , Linda Torczon.- 2nd ed..- Amsterdam ; Boston ; London: Elsevier, 2012.- 800p.; 24cm. ISBN: 9780120884780 Tóm tắt: They will help you fully understand important techniques such as compilation of imperative and object-oriented languages, construction of static single assignment forms, instruction scheduling, and graph-coloring register allocation |Chương trình; Compiler; Computer network; Hệ thống máy tính; Program; Tin học; Trình biên dịch; | DDC: 005.5 /Price: 1600000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1142052. GARNER, GERALDINE O. Great jobs for engineering majors/ Geraldine O. Garner.- 3rd ed..- New York...: McGraw-Hill, 2008.- xi, 225 p.; 23 cm. Ind.: p. 213-225 ISBN: 9780071493147 (Hướng dẫn; Kĩ thuật; Nghề nghiệp; ) DDC: 620.0023 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164731. GHESQUIERE, HENRI Singapore's success: Engineering economic growth/ Henri Ghesquiere.- Singapore: Thomson Learning, 2007.- xi, 186 p.: fig., tab.; 23 cm. Bibliogr.: p. 169-174. - Ind.: p. 175-186 ISBN: 9789814195287 (Phát triển kinh tế; Thành công; ) [Xingapo; ] DDC: 338.95957 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194111. HAYT, WILLIAM H. Engineering electromagnetics/ William H. Hayt, John A. Buck.- 7th ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- xix, 582 p.; 25 cm. Ind. ISBN: 0071244492 Tóm tắt: Nghiên cứu về lý thuyết điện từ: Phân tích vectơ, định luật của Coulomb và cường độ từ trường. Tỉ trọng thông lượng dòng điện. Định luật Gauss và sự phân kỳ. Năng lượng và điện thế. Dòng điện và chất dẫn. Chất điện môi và điện dung. Lực từ tính và độ tự cảm... (Lí thuyết; Vật lí; Điện từ; ) [Vai trò: Buck, John A.; ] DDC: 530.14 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179940. SMITH, WILLIAM F. Foundations of materials science and engineering/ William F. Smith, Javad Hashemi.- 4th ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- XXI, 1032p.: fig.; 23cm.- (McGraw-Hill series in materials science) Ind. ISBN: 0072953586 Tóm tắt: Những kiến thức nền tảng về khoa học vật liệu và kỹ thuật ứng dụng: cấu trúc nguyên tử và sự bền vững, cấu trúc tinh thể và sự không kết dính của vật liệu, sự đông đặc và ko đông, cấu trúc chất rắn, kim loại... (Khoa học; Kĩ thuật; Vật liệu; ) [Vai trò: Hashemi, Javad; ] DDC: 620.11 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194481. TUNG, YEOU-KOUNG Hydrosystems engineering reliability assessment and risk analysis/ Yeou-Koung Tung, Ben-Chie Yen, Charles S. Melching.- New York,...: McGraw Hill, 2006.- xvi, 495 p.: fig.; 23 cm.- (Civil engineering) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0071451587 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về kỹ thuật ứng dụng hệ thống nước với những phân tích tin cậy từ nước, thuỷ học, nguồn nước, môi trường và những vấn đề có liên quan tới quản lý chất lượng nước. Những nguyên tắc cơ bản về xác suất và thống kê cho các phân tích, phân tích tần số nước,.. (Cấp nước; Kĩ thuật; Quản lí; Rủi ro; Ứng dụng; ) [Vai trò: Melching, Charles S.; Yen, Ben-Chie; ] DDC: 628.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1191365. CHIN, DAVID A. Water-resources engineering/ David A. Chin.- 2nd ed.- Upper Saddle River: Pearson, 2006.- XIV, 962 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. p.892-932. - Ind. ISBN: 9780132305198 Tóm tắt: Nghiên cứu thiết kế các hệ thống để quản lý số lượng, chất lượng, điều hoà thời gian, sự phân phối nước để phục vụ con người và cần thiết cho môi trường. Ống dẫn nước đóng và mở.. Khả năng có thể xảy ra và những thông tin về khoa học và tài nguyên nước. Nước trên mặt và nước ngầm. kế hoạch quản lý và sử dụng nguồn nước. (Nguồn nước; Nước; Quản lí; Sử dụng; Tài nguyên; ) DDC: 627 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1227416. McGraw-Hill concise encyclopedia of engineering.- New York...: McGraw-Hill, 2005.- XIII, 912p.: fig.; 21cm. Ind. ISBN: 0071439528 Tóm tắt: Gồm 900 mục từ chuyên ngành cơ khí có chú giải. Cũng bao gồm những lĩnh vực cơ khí chủ yếu kèm sơ đồ & ảnh minh hoạ (Cơ khí; ) DDC: 620.003 /Price: 24.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |