Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 40 tài liệu với từ khoá Engineering design

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275388. SHIGLEY, JOSEPH E.
    Mechanical engineering design/ Joseph E. Shigley, Charles R. Mischke, Richard G. Budynas.- 7th ed.- New York,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2004.- xxv, 1030 p.: ill.; 26 cm.- (McGraw-Hill series in mechanical engineering)
    Ind.
    ISBN: 0072520361(acidfreepaper)
    Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản về thiết kế cơ khí và các yếu tố liên quan trong quá trình thiết kế máy móc cơ khí. Phân tích những lỗi có thể xảy ra và đưa ra các phương hướng khắc phục, giảm thiểu lỗi trong thiết kế. Phân tích và Giới thiệu kỹ thuật thiết kế các chi tiết, thiết bị cụ thể (ốc vít, các thiết bị nối, các phụ tùng cơ bản, các bánh răng hay các thiết bị đàn hồi...)
(Cơ khí; Máy móc; Thiết kế; ) [Vai trò: Budynas, Richard G.; Mischke, Charles R.; ]
DDC: 621.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1240941. BURGHARDT, M. DAVID
    Introduction to engineering design and problem solving/ M. David Burghardt.- Boston...: WCB / McGraw - Hill, 1999.- XVIII, 215tr.: ảnh; 23cm.- (Basic engineering series and tools)
    Thư mục trong chính văn. - Bảng tra
    ISBN: 0071161007
    Tóm tắt: Các kiến thức cơ bản về thiết kế kỹ thuật và các ứng dụng kiến thức toán học trong ngành kỹ thuật, phân tích và thảo luận về các quy trình thiết kế kỹ thuật cơ bản của các ngành như kỹ thuật điện, cơ khi, năng lượng...Giới thiệu các kinh nghiệm của một số kỹ thật viên của một vài ngành kỹ thuật về xử lí sự cố kỹ thuật.
(Kỹ thuật; Thiết kế; Toán học; Ứng dụng; )
DDC: 620.0042 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311630. Introduction to engineering design & problem solving/ Arvid R. Eide, Roland D. Jenison, Lane H. Mashaw, Larry L. Northup.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2002.- x, 230 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 229-230
    ISBN: 0072402210
(Kĩ thuật; Thiết kế; Toán; ) [Vai trò: Eide, Arvid R.; Jenison, Roland D.; Mashaw, Lane H.; Northup, Larry L.; ]
DDC: 620 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638313. HAIK, YOUSEF
    Engineering design process/ Yousef Haik, Sangarappillai Sivaloganathan, Tamer Shahin.- London: Longman, 2018.- 404 p.; 25 cm.
    ISBN: 9781305253285
    Tóm tắt: Readers gain a clear understanding of engineering design as ENGINEERING DESIGN PROCESS, 3E outlines the process into five basic stages -- requirements, product concept, solution concept, embodiment design and detailed design. Designers discover how these five stages can be seamlessly integrated. The book illustrates how the design methods can work together coherently, while the book’s supporting exercises and labs help learners navigate the design process. The text leads the beginner designer from the basics of design with very simple tasks -- the first lab involves designing a sandwich -- all the way through more complex design needs. This effective approach to the design model equips learners with the skills to apply engineering design concepts both to conventional engineering problems as well as other design problems.
(Machine design; ) |Chi tiết máy; Chế tạo máy; | [Vai trò: Shahin, Tamer; Sivaloganathan, S.; ]
DDC: 620.0042 /Price: 1781000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646892. CHANG, KUANG-HUA
    E-Design: Computer-aided engineering design/ Kuang-Hua Chang.- Amsterdam: Elsevier/Academic Press, 2016.- xxix, 1196 p.; 25 cm.
    ISBN: 9780128095690
    Tóm tắt: e-Design: Computer-Aided Engineering Design, Revised First Edition is the first book to integrate a discussion of computer design tools throughout the design process. Through the use of this book, the reader will understand basic design principles and all-digital design paradigms, the CAD/CAE/CAM tools available for various design related tasks, how to put an integrated system together to conduct All-Digital Design (ADD), industrial practices in employing ADD, and tools for product development.
(Computer-aided design; Máy tính hỗ trợ thiết kế; ) |Sản xuất; Ứng dụng máy tính; |
DDC: 670.285 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643055. LÂM, MINH TRIẾT
    Xử lý nước thải đô thị và công nghiệpTính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design/ Lâm Minh Triết, Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân (Chủ biên).- Tái bản lần thứ năm, có sửa chữa và bổ sung.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2014.- 538 tr.: minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Sách giới thiệu một số mô hình và phương pháp nghiên cứu để giúp sinh viên làm quen với cách tiến hành các nghiên cứu thực nghiệm, xác định các thông số tính toán thiết kế phù hợp với điều kiện cụ thể của từng địa phương.
(Sewage; Nước thải; ) |Xử lý nước thải; Purification; Thanh lọc; | [Vai trò: Nguyễn, Phước Dân; Nguyễn, Thanh Hùng; ]
DDC: 628.3 /Price: 221000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646069. DIETER, GEORGE E .
    Engineering design/ George E . Dieter, Linda C . Schmidt..- Fifth edition.- New York: McGraw-Hill, 2013.- 825 p.; 25 cm.
    ISBN: 9780073398143
    Tóm tắt: Engineering Design provides the senior mechanical engineering students with a realistic understanding of the design process. It is written from the viewpoint that design is the central activity of the engineering profession, and it is more concerned with developing attitudes and approaches than in presenting design techniques and tools.
(Engineering design; Kỹ thuật thiết kế; ) |Kỹ thuật đồ họa; Đồ họa thiết kế; | [Vai trò: Schmidt, Linda C .; ]
DDC: 620.0042 /Price: 6007000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726868. BUEDE, DENNIS M.
    The engineering design of systems: Models and methods/ Dennis M. Buede.- 2nd ed..- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2009.- xiv, 516 p.: ill.; 25 cm.- (Wiley series in systems engineering and management)
    Includes bibliographical references (p. 487-501) and index
    ISBN: 9780470164020
    Tóm tắt: The Engineering Design of Systems, Second Edition compiles a wealth of information from diverse sources to provide a unique, one-stop reference to current methods for systems engineering. It takes a model-based approach to key systems engineering design activities and introduces methods and models used in the real world.
(Engineering design; Systems engineering; Kỹ thuật hệ thống; Thiết kế kỹ thuật; ) |Hệ thống thiết kế kỹ thuật; |
DDC: 620.001171 /Price: 3274260 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735906. Xử lý nước thải đô thị & công nghiệp : Tính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design/ Lâm Minh Triết, Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2008

/Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737255. Engineering Design: A systematic Approach/ G. Pahl ... [et al.].- 3rd ed..- London: Springer, 2007.- xxi, 617 p.: ill.; 24 cm.
    Previous ed.: 1996
    Includes bibliographical references (p. [571]-608) and index
    ISBN: 1846283183
    Tóm tắt: This proven and internationally recognized text teaches the methods and ideas of engineering design as a condition of successful product development. It breaks down the design process into phases and then into distinct steps, each with its own working methods. Having established itself, in earlier editions, as a key text, Engineering Design (3rd edition) is enhanced with more input from practising engineers, providing more examples of product development; it also tightens the scientific bases of its design ideas with new solution fields in composite components, building methods, mechatronics and adaptronics and pays attention to the economic aspects of design and development including quality assurance. The third edition also integrates electronic design process technology into its methods.
(Engineering design; Kỹ thuật thiết kế; ) |Kỹ thuật thiết kế; | [Vai trò: Pahl, G.; ]
DDC: 620.0042 /Price: 123.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718634. GANG, QI
    Engineering design: Communication and modeling using Unigraphics® NX/ Gang Qi.- Victoria, Australia: Thomson Delmar Learning, 2006.- 465 p.; 23 cm.
    ISBN: 1418011495
(Engineering design; ) |Thiết kế cơ khí; Đồ họa thiết kế; |
DDC: 620.0042 /Price: 46.45 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716882. LÂM, MINH TRIẾT
    Xử lý nước thải đô thị & công nghiệp: Tính toán thiết kế công trình: Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design/ Lâm Minh Triết.- Lần 4.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia, 2006.- 519 tr.: minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Sách giới thiệu một số mô hình và phương pháp nghiên cứu để giúp sinh viên làm quen với cách tiến hành các nghiên cứu thực nghiệm, xác định các thông số tính toán thiết kế phù hợp với điều kiện cụ thể của từng địa phương.
(Factory and trade waste; Sewage; ) |Thủy công; Xử lý nước thải; Management; Purification; |
DDC: 628.3 /Price: 55000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712626. EGGERT, RUDOLPH J.
    Engineering design/ Rudolph J. Eggert.- New Jersey: Pearson Prentice Hall, 2005.- 394 p.; 24 cm.
    ISBN: 013143358X
(Engineering design; ) |Kỹ thuật đồ họa; Vẽ kỹ thuật; |
DDC: 620.0042 /Price: 82.67 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710822. NIKOLAIDIS, EFSTRATIOS
    Engineering design reliability handbook/ Efstratios Nikolaidis, Dan M. Ghiocel, Suren Singhal.- Boca Raton: CRC Press, 2005; 30 cm.
    ISBN: 0849311802
(Engineering design; Reliability (engineering); ) |Thiết kế công nghệ; Handbooks, manuals, etc.; Handbooks, manuals, etc.; | [Vai trò: Ghiocel, Dan M.; Singhal, Suren; ]
DDC: 620.00452 /Price: 2550000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731427. RAJARAMAN, A.
    Object oriented applications in engineering design/ A. Rajaraman (Arunachalam Rajaraman).- 1st.- Pangbourne, Eng.: Alpha Science International Ltd., 2003.- x, 158 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9781842651230
(Engineering design; Object-oriented programming ( Computer science ); Lập trình hướng đối tượng ( Khoa học máy tính ); Thiết kế kỹ thuật; ) |Kỹ thuật thiết kế; Data processing.; Xử lý dữ liệu; |
DDC: 620.00420285 /Price: 1139000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710420. JOSEPH E SHIGLEY
    Mechanical engineering design/ JOSEPH E SHIGLEY, Charles R. Mischke.- 6th.- Boston, Mas.: McGraw-Hill, 2001.- 1248p.; cm.
    ISBN: 0072373016
    Tóm tắt: The book is still in three parts: Part 1 is basic and includes a more comprehensive introduction, definition, statistical considerations, stress ans analysis, deflection, and stiffness estimation. Part 2 addresses failure prevention. Part 3 examines special mechanical elements such as fasteners, weldments, adhesives, springs, bearings, gears, clutches, brakes, shafts, belts, chains, and so on, and specially addresses analysis, selection ans design.
(machine design; ) |Thiết kế chi tiết máy; | [Vai trò: Charles R. Mischke; ]
DDC: 621.815 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723140. HALDAR, ACHINTYA
    Probability, reliability, and statistical methods in engineering design/ Achintya Haldar, Sankaran Mahadevan.- New York: John Wiley, 2000.- xvi, 304 p.: ill.; 25 cm.
(Engineering design; Probabilities; Reliability (engineering); ) |Phương pháp thống kê; Thiết kế kỹ nghệ; Statistical methods; Statistical methods; | [Vai trò: Mahadevan, Sankaran; ]
DDC: 620.0042 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701140. ARVID D JENISON...[ET AL.]
    Introduction to engineering design/ Arvid D Jenison...[et al.].- 1st.- New York: McGraw-Hill, 1998.- tr.; 132p..
    BEST: Basic Engineering Series and Tools
    ISBN: 0071156925
(engineering design; ) |Kỹ thuật đồ họa; Đồ họa thiết kế; |
DDC: 620.0042 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687273. B S DHILLON
    Engineering Design: A modern approach/ B. S. Dhillon.- 1st.- Chicago, Illinois: Irwin, 1996.- 285p.
    ISBN: 0256183120
(engineering design; ) |Công nghệ thiết kế; Đồ họa thiết kế; |
DDC: 620.0042 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688952. CLIVE L DYM
    Engineering design: A synthesis of Views/ Clive L Dym.- 1st.- Cambridge: Cambridge Univ. Press, 1994; 205p..
    ISBN: 0521442249
    Tóm tắt: This book aims to clarify the role of representation in design, and within this context it provides an operational definition of design.
(engineering design; ) |Đồ họa thiết kế; |
DDC: 620.004201 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.