1651621. CLIVE L DYM Engineering design: A synthesis of views/ Clive L Dym.- 1st.- Cambridge, Massachusetts: Cambridge Univ, 1994; 205p.. ISBN: 0521477603 Tóm tắt: Design is a central activity in engineering. The book provides an operational definition of design, it describes various representation shemes (or the "language of design"), as well as the design processes whose articulation is essential to the explication of design as a discipline. In particular, the book focuses on the tribution of artificial intelligence (AI) to engineering design. With its clear presentation of the main ideas of recent Al-based models of design, set within the context of inductive design models, the book offers an integrated view of current thinking about design. Also included is a brief review of some key Al-based problem-solving methods and classical design tools (engineering design; ) |Chi tiết máy; Đồ họa vi tính; | DDC: 620.004201 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693383. KROTTMAIER, J. Optimizing engineering designs/ J. Krottmaier.- London: McGraw-Hill Book Co., 1993.- 201 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0077077806 Tóm tắt: This book does not claim to be a scientific work. Instead, it aims to familiarize the reader with statistical methods for design of experiments and analysis, quickly and easily. There are a few analysis methods that cannot be statistically proven. Some of them are, however, described in this book, as they have been proved successful in pratice. (Computer-aided design; Engineering design; Experimental design; Mathematical optimization; ) |Đồ họa thiết kế; Data processing; Data processing; | DDC: 620.00420285 /Price: 182000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686548. BARRY HAWKES The engineering design process/ Barry Hawkes, Ray Abinet.- 1st.- London: Longman, 1984; 230p.. ISBN: 0582994713 Tóm tắt: The book provides a total view of the engineering design process. It contains systematic procedures of dimensioning and tolerancing; the application of mathematical formulae to practical design problems; comparison of strength and fatigue characteristics for various design forms; and the importance of scale models to the design process. The book devotes to basic ergonomic considerations and ways of using anthropometric data to produce designs which give maximum comfort and feeiciency to the user. Current trends such as wider range of domestic appliances indicate a need for functional products which are also pleasing to the eye. Aspects and aesthetics are therefore discussed with several case studies showing how to make the appearance of a design appropriate to its function, the user, and the prevailing styles and fashions. Other case studies take due regard of growing social influences such as developments in medical equipment, D.I.Y. products, and intermediate technology in the developing world. The essential role of new technologies in the design is covered with detailed descriptions of techniques and applications in computer-aided drawing and design. To underline the importance of inventive talent, a series of modern design innovation case studies is included. Finally, the whose process is brought together with the description of a complete design case study of an actual product, followed by a series of complete design assigments (machine design; ) |Chi tiết máy; Chế tạo máy; | [Vai trò: Ray Abinet; ] DDC: 621.815 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689571. ARTOBOLEVSKY I I Mechanisms in Modern Engineering Design - Volume 5/ Artobolevsky I I.- 1st.- URRS, 1980; 464p.. (engineering, machinery - models; ) |Thiết bị; | DDC: 621.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689505. ARTOBOLEVSKY I I Mechanisms in Modern Engineering Design - Volume 3/ Artobolevsky I I.- URRS, 1977; 660p.. (engineering, machinery - models; ) |Thiết bị; | DDC: 621.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689513. ARTOBOLEVSKY I I Mechanisms in Modern Engineering Design - Volume 4/ Artobolevsky I I.- 1st.- URRS, 1977; 519p.. (engineering, machinery - models; ) |Thiết bị; | DDC: 621.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689516. ARTOBOLEVSKY I I Mechanisms in Modern Engineering Design - Volume 2/ Artobolevsky I I.- URRS, 1976; 464p.. (engineering, machinery - models; ) |Thiết bị; | DDC: 621.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689629. ARTOBOLEVSKY I I Mechanisms in Modern Engineering Design - Volume 1/ Artobolevsky I I.- URRS, 1975; 632p.. (engineering, machinery - models; ) |Thiết bị; | DDC: 621.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
997762. KUANG HUA CHANG E - Design: Computer - Aided engineering design/ Kuang Hua Chang.- Revised 1st ed..- Amsterdam...: Academic Press/Elsevier, 2016.- xxix, 1196 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 1167-1196 ISBN: 9780128095690 (Hỗ trợ; Máy tính; Phần mềm; Thiết kế kĩ thuật; ) DDC: 006.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1015292. LÂM MINH TRIẾT Xử lý nước thải đô thị và công nghiệpTính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design/ Lâm Minh Triết (ch.b.), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân.- Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 538tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Thư mục: tr. 538 ISBN: 9786047337293 Tóm tắt: Một số khái niệm và thông số cơ bản phục vụ tính toán thiết kế công trình xử lý nước thải. Mô hình và phương pháp nghiên cứu thực nghiệm công nghệ xử lí nước thải. Tính toán thiết kế hệ thống xử lí nước thải đô thị theo số lượng khu dân cư và xử lí nước thải các khu công nghiệp (Công nghiệp; Thiết kế; Xử lí nước thải; Đô thị; ) [Vai trò: Nguyễn Phước Dân; Nguyễn Thanh Hùng; ] DDC: 628.4 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070712. Guidelines for engineering design for process safety.- 2nd ed..- New York: Center for Chemical Process Safety, 2012.- xxxviii, 398 p.: fig., tab.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 393-398 ISBN: 9780470767726 (An toàn; Nhà máy hoá chất; ) DDC: 660 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071338. HORSTEMEYER, MARK F. Integrated computational materials engineering (ICME) for metals: Using multiscale modeling to invigorate engineering design with science/ Mark F. Horstemeyer.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xx, 430 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 425-430 ISBN: 9781118022528 (Khoa học vật liệu; Máy tính; Mô hình toán học; Mô phỏng; Vật liệu kim loại; ) DDC: 620.100285 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1110950. LÂM MINH TRIẾT Xử lý nước thải đô thị và công nghiệpTính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design/ Lâm Minh Triết (ch.b.), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân.- Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 519tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Tủ sách Khoa học, Công nghệ và Quản lí Môi trường) Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Một số khái niệm và thông số cơ bản phục vụ tính toán thiết kế công trình xử lý nước thải. Mô hình và phương pháp nghiên cứu thực nghiệm công nghệ xử lí nước thải. Tính toán thiết kế hệ thống xử lí nước thải đô thị theo số lượng khu dân cư và xử lí nước thải các khu công nghiệp (Công nghiệp; Thiết kế; Xử lí nước thải; Đô thị; ) [Vai trò: Nguyễn Phước Dân; Nguyễn Thanh Hùng; ] DDC: 628.4 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122738. DIETER, GEORGE ELLWOOD Engineering design/ George E. Dieter, Linda C. Schmidt.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xxii, 826: ill.; 24 cm. Ind.: p. I-1-I-21 ISBN: 9780072837032 (Thiết kế kĩ thuật; ) [Vai trò: Schmidt, Linda C.; ] DDC: 620.0042 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141919. BUDYNAS, RICHARD G. Shigley's mechanical engineering design/ Richard G. Budynas, J. Keith Nisbett.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2008.- xxv, 1059 p.: fig., tab.; 26 cm.- (McGraw-Hill series in mechanical engineering) App.: p. 983-1043. - Ind.: p. 1044-1059 ISBN: 0073121932 (Chế tạo máy; Kĩ thuật; Thiết kế; ) [Vai trò: Nisbett, J. Keith; ] DDC: 621.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1252840. LÂM MINH TRIẾT Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp. Tính toán thiết kế công trình= Domestic and industrial wastewater treatment calculation and engineering design/ B.s.: Lâm Minh Triết (ch.b.), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 530tr.: hình vẽ, bảng; 25cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Một số khái niệm và thông số cơ bản phục vụ tính toán thiết kế. mô hình và phương pháp nghiên cứu thực nghiệm công nghệ xử lí nước thải. Tính toán thiết kế hệ thống xử lí nước thải đô thị theo số lượng khu dân cư và xử lí nước thải các khu công nghiệp (Công nghiệp; Giáo trình; Thiết kế; Xử lí nước thải; Đô thị; ) [Vai trò: Nguyễn Phước Dân; Nguyễn Thanh Hùng; ] DDC: 628.4 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310782. SHIGLEY, JOSEPH EDWARD Mechanical engineering design/ Josephy Edward Shigley, Charles R. Mischke.- 5th ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2002.- XXV, 779 p.: fig.; 24 cm.- (McGraw-Hill series in mechanical engineering) Cover page: A McGraw-Hill classic textbook reissue Ind. ISBN: 0072832096 Tóm tắt: Lí thuyết cơ bản, trọng tâm về sức căng cơ học, độ lệch, độ cứng của thiết bị máy. Phương pháp kĩ thuật tăng độ bền của máy. Phương pháp thiết kế chi tiết máy (Chế tạo máy; Kĩ thuật; Lí thuyết; Thiết bị; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218532. DIETER, GEORGE E. Engineering design: A materials and processing approach/ George E. Dieter.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2000.- xviii, 798 p.: ill.; 25 cm.- (McGraw-Hill series in mechanical engineering) Bibliogr. in the book. - Ind.: p. 795-798 ISBN: 9780073661360 Tóm tắt: Giới thiệu về quá trình thiết kế sản phẩm. Nhận ra yêu cầu của khách hàng. Thu thập thông tin. Thiết kế ý tưởng. Mô hình và sự mô phỏng. Lựa chọn vật liệu và vật liệu trong thiết kế. Những thông số về kỹ thuật. Rủi ro, độ tin cậy và sự an toàn. Chất lượng thiết kế và chi phí sản phẩm. Vấn đề pháp lý và đạo đức trong thiết kế... (Kĩ thuật; Thiết kế; ) DDC: 620 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1336094. Aquaculture water reuse systems: Engineering design and management/ M. B. Timmons, T. M. Losordo (ed.), H. Westers....- Amsterdam...: Elsevier, 1994.- xii, 333 p.: fig.; 24 cm.- (Developments in Aquaculture and Fisheries Science) Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 329-333 ISBN: 044489585X (Nuôi trồng thuỷ sản; Nước; Quản lí; Thiết kế kĩ thuật; Tái sử dụng; ) [Vai trò: Chen, S.; Losordo, T. M.; Stechey, D.; Timmons, M. B.; Westers, H.; ] DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1396535. OREDE, CHARLES E. Shock and vibration concepts in engineering design/ Charles E. Orede.- Engle Wood Cliffs: Prentice - Hall, Inc, 1965.- 146tr; 24cm. Tóm tắt: Tính toán cách công thức toán học dành cho các hệ thống máy. Các phương pháp phân tích ảnh hưởng của độ rung và dao động trong chế tạo máy. Giảm các yếu tố kích động từ nguồn và kiểm soát độ rung, độ dao động của máy. {Kỹ thuật; chế tạo máy; thiết kế; } |Kỹ thuật; chế tạo máy; thiết kế; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |