1353351. BENHAM, P.P. Mechanics of engineering materials/ P.P. Benham, R.J. Crawford.- New York: Longman scientific & technical, 1989.- 626tr; 25cm. Tóm tắt: Các hệ thống lực xác định tĩnh, sự xoắn, độ cong: ứng suất độ cong: nghiêng và lệch, các định lý về năng lượng độ dẻo và sơ bộ, các ứng dụng về trạng thái cân bằng và mối quan hệ giữa sự biến dạng và dịch chuyển {Vật liệu; cơ học kỹ thuật; } |Vật liệu; cơ học kỹ thuật; | [Vai trò: Crawford, R.J.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362873. BOLTON, W. Engineering materials 3/ W. Bolton: Heinemann professional publishing, 1988.- 116tr; 22cm. Tóm tắt: Các đặc tính cơ học của kim loại, của các vật liệu polyme, hợp kim hoá kim loại, hợp kim chứa sắt, hợp kim không chứa sắt, cấu trúc của các chất liệu polyme {Vật liệu; chế tạo máy; đặc tính; } |Vật liệu; chế tạo máy; đặc tính; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1395636. LEIGHOU, ROBERT B Chemistry of engineering materials/ Robert B. Leighou; Editors : J. C. Warner, Thomas R. Alexander, Paul Fugassi, D. S. Mcxinney.- 4 rth ed.- London: Mc Graw-Hill. Book company, Inc, 1942.- xxii, 645tr : bảng, hình vẽ; 22cm.- (International chemical series) Bảng tra Tóm tắt: Trình bày những tính chất hoá học của từng loại vật liệu xây dựng (nước, nhiên liệu, sắt, thép, hợp kim, kính, cao su...), công nghệ sản xuất và những ứng dụng thực tiễn của chúng vào xây dựng {Hoá học; Vật liệu xây dựng; } |Hoá học; Vật liệu xây dựng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |