1108661. MUSCHLA, JUDITH A. Math teacher's survival guide: Practical strategies, management techniques, and reproducibles for new and experienced teachers, grades 5-12/ Judith A. Muschla, Gary Robert Muschla, Erin Muschla.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2010.- xix, 348 p.: ill.; 28 cm.- (Jossey-Bass teacher) Bibliogr.: p. 337-339. - Ind.: p. 341-348 ISBN: 9780470407646 (Phương pháp giảng dạy; Toán; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Muschla, Erin; Muschla, Gary Robert; ] DDC: 510.71073 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121478. Prentice Hall literature: The American experience : South Carolina.- Upper Saddle River...: Pearson, 2010.- xiii, 1467 p.: ill.; 27 cm. Ind.: p. R61-R79 ISBN: 97800133677201 (Văn học; ) [Mỹ; ] DDC: 810 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1497838. HARMS, HENRY R. Experience technology: Manufacturing - construction/ Henry R. Harms, Dennis K. Kroon, Marlene Weigel.- Second edition.- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1997.- 379p.; 28cm. ISBN: 0028387382 (Kỹ thuật; Technology; ) [Vai trò: Kroon, Dennis K.; Weigel, Marlene; ] DDC: 600 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
845208. LANDA, ROBIN Thiết kế trải nghiệm thương hiệu= Designing brand experiences : Kiến tạo hệ thống trải nghiệm thương hiệu ấn tượng/ Robin Landa ; Phạm Vũ Thùy Chi dịch ; Trần Thị Lệ Quyên h.đ..- Tái bản lần 7.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2022.- xxx, 270 tr.: minh hoạ; 23 cm.- (Tủ sách Bản quyền Đại học FPT) Thư mục: tr. 255-259 ISBN: 9786043166101 Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về lịch sử xây dựng thương hiệu; thương hiệu và quy trình xây dựng thương hiệu; hình thành concept xây dựng thương hiệu; nền tảng ý tưởng xây dựng thương hiệu, quá trình thiết kế; thiết kế thành phần ngôn ngữ thị giác, thiết kế đồ hoạ nhận diện, thiết kế quảng cáo và thiết kế truyền thông cho bộ nhận diện thương hiệu; bàn về các sản phẩm ứng dụng chính trong thiết kế đồ họa và quảng cáo cũng như đạo đức xây dựng thương hiệu (Quản trị tiếp thị; Quảng cáo; Thương hiệu; ) [Vai trò: Phạm Vũ Thùy Chi; Trần Thị Lệ Quyên; ] DDC: 658.827 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
893331. LANDA, ROBIN Thiết kế trải nghiệm thương hiệu= Designing Brand Experiences : Kiến tạo hệ thống trải nghiệm thương hiệu ấn tượng/ Robin Landa ; Phạm Vũ Thùy Chi dịch ; Trần Thị Lệ Quyên h.đ..- Tái bản lần 4.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2020.- XXX, 270tr.: hình vẽ, ảnh màu; 23cm.- (Tủ sách Bản quyền Đại học FPT) Thư mục: tr. 255-259 ISBN: 9786049902789 Tóm tắt: Sơ lược về lịch sử xây dựng thương hiệu. Giới thiệu chung về thương hiệu và quy trình xây dựng thương hiệu; hình thành concept xây dựng thương hiệu; nền tảng ý tưởng xây dựng thương hiệu, quá trình thiết kế; thiết kế thành phần ngôn ngữ thị giác, thiết kế đồ hoạ nhận diện, thiết kế quảng cáo và thiết kế truyền thông cho bộ nhận diện thương hiệu; bàn về các sản phẩm ứng dụng chính trong thiết kế đồ họa và quảng cáo cũng như đạo đức xây dựng thương hiệu (Quản trị tiếp thị; Quảng cáo; Thương hiệu; ) [Vai trò: Phạm Vũ Thuỳ Chi; Trần Thị Lệ Quyên; ] DDC: 658.827 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
943359. LANDA, ROBIN Thiết kế trải nghiệm thương hiệu: Kiến tạo hệ thống trải nghiệm thương hiệu ấn tượng= Designing Brand Experiences/ Robin Landa ; Phạm Vũ Thùy Chi dịch ; Trần Thị Lệ Quyên h.đ..- Tái bản lần 1.- H.: Bách khoa Hà Nội ; Trường Đại học FPT, 2018.- XXX, 270tr.: minh hoạ; 23cm. Thư mục: tr. 255-259 ISBN: 9786049504426 Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cần thiết để thiết kế một quá trình xây dựng thương hiệu sáng tạo và hiệu quả trong trải nghiệm thương hiệu: Giới thiệu chung và khảo sát quy trình phát triển thương hiệu; xây dựng và phát triển concept; bàn về các sản phẩm ứng dụng chính trong thiết kế đồ họa và quảng cáo cũng như đạo đức xây dựng thương hiệu (Quản trị tiếp thị; Quảng cáo; Thương hiệu; ) {Trải nghiệm thương hiệu; } |Trải nghiệm thương hiệu; | [Vai trò: Phạm Vũ Thùy Chi; Trần Thị Lệ Quyên; ] DDC: 658.827 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019856. BARNES, ROY A. Customer experience for dummies/ Roy Barnes, Bob Kelleher.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2015.- xiv, 342 p.: ill.; 24 cm.- (For dummies,® a Wiley brand) Ind.: p. 327-342 ISBN: 9781118725603 (Dịch vụ khách hàng; Quan hệ khách hàng; Tiếp thị; ) [Vai trò: Kelleher, Bob; ] DDC: 658.812 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107890. HARTMAN, HOPE J. A guide to reflective practice for new and experienced teachers/ Hope J. Hartman.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- x, 310 p.: ill.; 23 cm.- (The pracitical guide series) Bibliogr.: p. 299. - Ind.: p. 300-310 ISBN: 9780073378343 (Giáo viên; Kinh nghiệm; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 371.102 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1147365. An African exploration of the East Asian education experience/ Ed.: Birger Fredriksen, Tan Jee Peng.- Washington, DC: The World Bank, 2008.- xx, 374 p.: fig.; 26 cm.- (Development practice in education) Bibliogr. p. 350-358. - Ind. ISBN: 9780821373712 Tóm tắt: Các bài phân tích, nghiên cứu về giáo dục Đông Á và giáo dục ở Châu Phi. Sự khác nhau về giáo dục của các nước Đông Á và Châu Phi. Giới thiệu về nền giáo dục của một số nước Đông Á như Xingapo, Hàn Quốc, Thái Lan và Irelan (Giáo dục; ) [Châu Phi; Châu Á; ] [Vai trò: Fredriksen, Birger; Tan, Jee Peng; ] DDC: 370.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1171199. Services trade and development: : The experience of Zambia/ Ed.: Aaditya Mattoo, Lucy Payton.- Washington, DC.: The World Bank, 2007.- xvii, 291 p.: fig.; 22 cm.- (Trade and development series) Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 0821368494 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết về sự phát triển và các chính sách nhà nước trong các ngành công nghiệp dịch vụ ở Zambia: Tổng quan về sự phát triển thương mại dịch vụ của Zambia, các ngành dịch vụ trong nền kinh tế của Zambia, dịch vụ ngành viễn thông, dịch vụ tài chính, hàng không, du lịch và vấn đề người nhập cư ở Zambia. (Chính sách; Dịch vụ; Thương mại; ) [Dămbia; ] [Vai trò: Mattoo, Aaditya; Payton, Lucy; ] DDC: 338.4096894 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1221269. Development challenges in the 1990s: Leading policymakers speak from experience/ Ed.: Timothy Besley, Roberto Zagha.- Washington, DC: The World Bank, 2005.- XI, 332p.; 27cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0821358723 Tóm tắt: Phân tích những kinh nghiệm trong quá trình phát triển vào những năm 1990 của các nước: Mỹ, Nga, Thổ Nhĩ Kì, Brazin, Chi lê, Áchentina, Ấn Độ, Trung Quốc, & Châu Phi thông qua các nước, cải tổ các nước & châu lục này (Cải cách; Kinh nghiệm; Kinh tế; Phát triển; ) [Thế giới; ] DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1226334. LIEBENTHAL, ANDRÉS Extractive industries and sustainable development: An evaluation of World Bank group experience/ Andrés Liebenthal, Roland Michelitsch, Ethel Tarazona.- Washington, DC: The World Bank..., 2005.- XIII, 236p.; 28cm. Head of the book: World Bank operations evaluation department, IFC operations evaluation group, MIGA operations evaluation unit ISBN: 0821357107 Tóm tắt: Vai trò của nhóm Ngân Hàng Thế giới trong nền công nghiệp khai khoáng. Phân tích những vấn đề từ lợi ích kinh tế cho đến sự duy trì phát triển. Nhấn mạnh thách thức quản lý và những kế hoạch phát triển nền công nghiệp này (Khai thác; Khoáng sản; Kinh tế công nghiệp; ) [Vai trò: Michelitsch, Roland; Tarazona, Ethel; ] DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1296816. MANIBOG, FERNANDO Power for develpoment: A review of the World Bank group's experience with private participation in the electricity sector/ Fernando Manibog, Rafael Dominguez, Stephan Wegner.- Washington, DC: The World Bank..., 2003.- XXXVI, 132tr.; 28cm. Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0821356933 Tóm tắt: Báo cáo phân tích đánh giá tổng quan về phát triển thành phần kinh tế tư nhân vào lĩnh vực kinh doanh điện. Xem xét những thay đổi của kinh tế, chính trị và đặc trưng công nghệ cuối thế kỉ XX trên phạm vi toàn cầu mà đưa ra các điều chỉnh cụ thể trong vấn đề trợ giúp của Ngân hàng thế giới đối với phát triển kinh doanh điện tư nhân (Kinh doanh; Kinh tế tư nhân; Năng lượng; Điện; ) DDC: 333.793 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
920016. SOLIS, BRIAN Experience - Xây dựng trải nghiệm trong thời đại khách hàng khó tính/ Brian Solis ; Dịch: Nhật Mỹ, Trà My.- H.: Lao động ; Công ty RIO Book Việt Nam, 2019.- 272tr.: minh hoạ; 21cm. ISBN: 9786049324246 Tóm tắt: Nêu những sai lầm của doanh nghiệp khi suy nghĩ về trải nghiệm khách hàng; giá trị của trải nghiệm khách hàng đối với sự tăng trưởng của doanh nghiệp; cách thức các thương hiệu xây dựng trải nghiệm ý nghĩa cho khách hàng; các nội dung về thiết kế xây dựng trải nghiệm trong doanh nghiệp và các bước dẫn dắt khách hàng đi qua một trải nghiệm liền mạch và có ý nghĩa (Quản trị tiếp thị; Thương hiệu; ) {Quan hệ khách hàng; } |Quan hệ khách hàng; | [Vai trò: Nhật Mỹ; Trà My; ] DDC: 658.827 /Price: 280000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041832. THIBEAULT, JASON Recommend this!: Delivering digital experiences that people want to share/ Jason Thibeault, Kirby Wadsworth.- Hoboken: Wiley, 2014.- xiv, 258 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 237-246. - Ind.: p. 247-258 ISBN: 9781118836699 (Kĩ năng; Tiếp thị; ) [Vai trò: Wadsworth, Kirby; ] DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154065. Environmental health and child survival: Epidemiology, economics, experiences.- Washington, D.C: The World Bank, 2008.- xiii, 209 p; 24 cm.- (Environment and development) Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 9780821372364 Tóm tắt: Phân tích những tác động của môi trường đối với sức khoẻ trẻ em. Các chương trình quản lí sức khoẻ môi trường vì sự sống của trẻ nhỏ. Những ảnh hưởng về mặt kinh tế vì vấn đề sức khoẻ môi trường. Đánh giá những chi phí cho bệnh dịch và điều trị bệnh trẻ em do môi trường ở các nước đang phát triển. Một số kinh nghiệm được rút ra từ những nghiên cứu về vấn đề sức khoẻ môi trường (Dịch bệnh; Môi trường; Nước đang phát triển; Sức khoẻ cộng đồng; Trẻ em; ) DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1281055. The western experience. Vol.2: Since the sixteenth century/ Mortimer Chambers, Barbara Hanawalt, Theodore K. Rabb....- 8th ed.- New York...: McGraw-Hill, 2003.- xxxii, p. 514-1183: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0072493755 Tóm tắt: Tìm hiểu lịch sử phương Tây: Chiến tranh và khủng hoảng ở phương Tây thể kỷ 18; văn hoá và xã hội trong kỷ nguyên cách mạng khoa học ; sự thịnh vượng của các quốc gia; cuộc cách mạng Pháp; Kỷ nguyên của Napônêong. Những thay đổi về chính trị, xã hội, sức khoẻ, tri thức..., chiến tranh thế giới thứ 2,... (Chính trị; Khoa học; Lịch sử cận đại; Văn hoá; Xã hội; ) [Phương Tây; ] [Vai trò: Chambers, Mortimer.; Grew, Raymond; Hanawalt, Barbara; K. Rabb, Theodore; Woloch, Isser; ] DDC: 940.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1281000. The Western experience. Vol.B: The early modern era/ Mortimer Chambers, Barbara Hanawalt, Theodore K. Rabb ....- 8th ed.- Boston ...: McGraw-Hill, 2003.- xxx, 410[21] p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 007249381X Tóm tắt: Lịch sử phát triển và thay đổi ở các nước phương Tây: sự sụp đổ và tái sinh thời kì dịch bệnh; nét truyền thống và thay đổi về văn hoá Châu Âu từ 1300-1400; Những cải cách tôn giáo; sự mở rộng kinh tế và chính trị mới; các cuộc chiến và khủng hoảng; sự phát triển văn hoá và xã hội trong thời đại cải cách khoa học; hệ thống nhà nước Châu Âu; sự thịnh vượng của các quốc gia và thời kỳ khai sáng; cuộc cách mạng Pháp và thời đại Napoleon (Chính trị; Cải cách; Kinh tế; Lịch sử; Văn hoá; ) [Châu Âu; ] [Vai trò: Chambers, Mortimer; Grew, Raymond; Hanawalt, Barbara; Rabb, Theodore K.; Woloch, Isser; ] DDC: 940 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298266. CLARKE, ANDREW S. Wealth of experience: Real investor on what works and what doesn't/ Andrew S. Clarke.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2003.- xvii, 217 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 047122684X Tóm tắt: Tổng kết kinh nghiệm của các nhà đầu tư nhằm đưa ra những hướng dẫn cho việc đầu tư của bạn đạt hiệu quả cao từ việc bảo toàn nguồn tài chính tới các khâu lập kế hoạch cho việc đầu tư và lựa chọn các phương thức đầu tư cho hiệu quả cao (Cá nhân; Quản lí; Tài chính; Đầu tư; ) DDC: 332.024 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292310. Ecosystem management in the United States: An assessment of current experience/ S. L. Yaffee, A. F. Phillip, I. C. Frentz...- Washington, D.C.: Island press, 1996.- XVII, 352tr.; 28cm. Thư mục tr.335-336 ISBN: 1559635029(pbk.) Tóm tắt: Gồm những đánh giá chung về quản lí hệ sinh thái ở Mỹ, đưa ra catalog tổng quát về 105 dự án quản lí hệ sinh thái đã được chọn ở Mỹ (Hệ sinh thái; Mỹ; Quản lí; ) [Vai trò: Frentz, Irence C.; Hardy, Paul W.; Maleki, Sussanne M.; Phillips, Ali F.; Yaffee, Steren L.; ] DDC: 333.7/0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |