835441. Dán hình & tô màu: Fashion - Nhà thiết kế thời trang. T.5/ Huyền Linh.- H.: Dân trí, 2022.- 20 tr., 2 tr. đề can: hình vẽ; 28 cm. ISBN: 9786043448795 (Dán hình; Tô màu; ) [Vai trò: Huyền Linh; ] DDC: 745.73 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
835443. Dán hình & tô màu: Fashion - Nhà thiết kế thời trang. T.6/ Huyền Linh.- H.: Dân trí, 2022.- 20 tr., 2 tr. đề can: hình vẽ; 28 cm. ISBN: 9786043448801 (Dán hình; Tô màu; ) [Vai trò: Huyền Linh; ] DDC: 745.73 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
841950. Fashion - Kinh doanh thời trang tại thị trường Việt Nam/ Dũng Ez, Nguyễn Bảo Kim Cúc, Lê Minh....- Tái bản.- H.: Dân trí, 2022.- 130 tr.: minh hoạ; 25 cm.- (Hashtag Magazine) ISBN: 9786043565256 Tóm tắt: Gồm các bài viết nghiên cứu về kinh doanh thời trang trên thị trường Việt Nam: tổng quan thị trường, các vấn đề cốt lõi khi khởi sự một doanh nghiệp, quản lý tài chính, phát triển sản phẩm, vai trò của cửa hàng, thương mại điện tử, hành vi mua sắm trực tuyến, truyền thông trong kinh doanh thời trang... (Kinh doanh; Thời trang; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Dũng Ez; Thư Lê; Yến Vũ; Lê Minh; Nguyễn Bảo Kim Cúc; ] DDC: 338.7687 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
872152. Tô màu nối số thông minh: Thời trang của bé= Creative dot to dot coloring book : Fashion : Song ngữ Việt - Anh/ Hà Phương b.s..- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 15tr.: hình vẽ; 24cm.- (Tủ sách Kiến nâu) ISBN: 9786045590805 (Tô màu; ) [Vai trò: Hà Phương; ] DDC: 745.73 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
895649. English for garment technology and fashion design: Student's book/ Tran Thi Duyen, Tran Ngoc Duc, Le Thi Huong Thao....- H.: Transport, 2020.- 136 p.: ill.; 24 cm. At head of the title: Hanoi University of Industry ISBN: 9786047622610 (Công nghệ; May mặc; Thiết kế; Thời trang; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Le Thi Huong Thao; Pham Thi Hong; Phan Thanh Quyen; Tran Ngoc Duc; Tran Thi Duyen; ] DDC: 687.014 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
905317. Thời trang - Vẽ và thiết kế= Fashion - Drawing and design. Q.1/ Hannelore Eberle, Hannes Dollel, Tuula Salo, Ralf Kriegstotter ; Công ty Dịch thuật Expertrans Global dịch.- Tái bản lần 4.- H.: Thế giới, 2020.- 192tr.: hình vẽ; 25cm. Tên sách nguyên bản: Mode - Zeichnen und entwerfen ISBN: 9786047771363 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về vẽ và thiết kế thời trang: tỷ lệ cơ thể, lập vóc dáng, vẽ dáng mẫu, tay và chân, vẽ đầu, chi tiết trang phục, trang trí, thiết kế và trình bày (Thời trang; Vẽ thiết kế; ) [Vai trò: Dollel, Hannes; Eberle, Hannelore; Kriegstotter, Ralf; Salo, Tuula; ] DDC: 741.672 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
946502. Giấc mơ thời trang= Barbie - A fashion fairytale : Truyện tranh/ Phóng tác: Meika Hashimoto ; Minh hoạ: Dynamo Limited ; Thu Dương dịch.- H.: Mỹ thuật, 2018.- 24tr.: tranh màu; 26cm. Dựa theo kịch bản phim của: Alise Allen ISBN: 9786047879489 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Thu Dương; Hashimoto, Meika; ] DDC: 813 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975333. SZKUTNICKA, BASIA Technical drawing for fashion: A complete guide/ Basia Szkutnicka.- 2nd ed..- London: Laurence King Publishing, 2017.- 255 p.: fig., phot.; 29 cm. Ind.: p. 254-255. - Bibliogr.: p. 256 ISBN: 9781780678368 (Kĩ thuật vẽ; Thời trang; ) DDC: 741.672 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021050. TUDOR, DANIEL North Korea confidential: Private markets, fashion trends, prison camps, dissenters and defectors/ Daniel Tudor, James Pearson.- Tokyo...: Tuttle Publishing, 2015.- 192 p.: phot.; 20 cm. Ind.: p. 181-192 ISBN: 9780804844581 (Chính trị; Lịch sử; Thời trang; Tội phạm; Xã hội; ) [Triều Tiên; ] [Vai trò: Pearson, James; ] DDC: 951.93 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021459. COLE, DANIEL JAMES The history of modern fashion from 1850/ Daniel James Cole, Nancy Deihl.- London: Laurence King Publishing, 2015.- 480 p.: pic., phot.; 30 cm. Bibliogr.: p. 468-472 ISBN: 9781780676036 (Lịch sử; Thời trang; ) [Vai trò: Deihl, Nancy; ] DDC: 391.00904 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042522. МЕНКОВИЋ, МИРЈАНА Мода и дизаjh: Мирјана Марић= Fashion & design: Mirjana Marić/ Мирјана Менковић.- Београд: Етнографски музеj у Београду, 2014.- 207 с.: фото; 32 см. ISBN: 9788684431143 (Tiểu sử; ) [Sự nghiệp; ] {Marić, Mirjana, 1938-, Nhà thiết kế thời trang, Nam tư; } |Marić, Mirjana, 1938-, Nhà thiết kế thời trang, Nam tư; | DDC: 746.92092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060787. SMITH, JAYNE Guide to basic garment assembly for the fashion industry/ Jayne Smith.- Chichester: John Wiley & Sons, 2013.- ix, 150 p.; 28 cm. Ind.: p. 145-150 ISBN: 9781405198882 (Cắt may; Quần áo; Trang phục; ) DDC: 646.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060599. Hanbok: Timeless fashion tradition.- Seoul: Korea foundation, 2013.- 107 p.: fig., phot.; 18 cm.- (Korea essentials) App.: p. 105-107 ISBN: 9788997639410 (Trang phục truyền thống; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 391.0095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1075610. MCKELVEY, KATHRYN Fashion design: Process, innovation & practice/ Kathryn McKelvey, Janine Munslow.- 2nd ed..- Chichester: John Wiley & Sons, 2012.- vi, 229 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 224. - Ind.: p. 225-229 ISBN: 9780470655771 (Thiết kế; Thời trang; ) [Vai trò: Munslow, Janine; ] DDC: 746.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070898. KEECH, PAULA Freelance fashion designer’s handbook/ Paula Keech.- Chichester: John Wiley & Sons, 2012.- xvi, 176 p.p.: fig., tab.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 169-176 ISBN: 9781118355091 (Nghề nghiệp; Thiết kế; Thời trang; ) DDC: 746.9023 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1078249. Giáo trình đàm thoại tiếng Anh trong cuộc sống thời thượng - thời trang= English conversation for fashionable life : Kèm CD-MP3/ Ban biên dịch: Hoàn Vũ.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012.- 407tr.: tranh vẽ; 21cm. Tóm tắt: Gồm các mẫu câu và các mẩu hội thoại bằng tiếng anh theo từng chủ đề cụ thể về cuộc sống thời thượng, thời trang như: cuộc sống tươi đẹp, giải trí thời thượng, thể thao tiên phong và xu hướng thịnh hành (Thời trang; Tiếng Anh; Đàm thoại; ) DDC: 428 /Price: 92000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071782. KIM HONG KI K-fashion: Wearing a new future/ Kim Hong Ki.- Korea: Korean Culture and Information Service, 2012.- 120 p.: ill.; 20 cm.- (Korean culture) ISBN: 9788973755660 (Thiết kế; Thời trang; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 746.9095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1094467. JONES, SUE JENKYN Fashion design/ Sue Jenkyn Jones.- London: Laurence King, 2011.- 272 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. 267-272 ISBN: 9781856696197 (Thiết kế; Trang phục; ) DDC: 746.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1126438. Spring and summer new fashion 2009.- Cà Mau: Nxb. Phương Đông, 2009.- 48tr.: ảnh; 26cm. Tóm tắt: Giới thiệu bộ sưu tập quần áo, váy thời trang xuân hè dành cho nữ (Phụ nữ; Quần áo; Thời trang; Váy; ) DDC: 746.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1137873. MINH CHÂU Thời trang trẻ= Young fashion. T.13/ Minh Châu.- Cà Mau: Nxb. Phương Đông, 2009.- 48tr.: ảnh; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu bộ sưu tập áo, váy thời trang dành cho các bạn nữ thanh niên (Phụ nữ; Quần áo; Thời trang; Váy; ) DDC: 746.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |