Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 75 tài liệu với từ khoá Fashion

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học835441. Dán hình & tô màu: Fashion - Nhà thiết kế thời trang. T.5/ Huyền Linh.- H.: Dân trí, 2022.- 20 tr., 2 tr. đề can: hình vẽ; 28 cm.
    ISBN: 9786043448795
(Dán hình; Tô màu; ) [Vai trò: Huyền Linh; ]
DDC: 745.73 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học835443. Dán hình & tô màu: Fashion - Nhà thiết kế thời trang. T.6/ Huyền Linh.- H.: Dân trí, 2022.- 20 tr., 2 tr. đề can: hình vẽ; 28 cm.
    ISBN: 9786043448801
(Dán hình; Tô màu; ) [Vai trò: Huyền Linh; ]
DDC: 745.73 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học841950. Fashion - Kinh doanh thời trang tại thị trường Việt Nam/ Dũng Ez, Nguyễn Bảo Kim Cúc, Lê Minh....- Tái bản.- H.: Dân trí, 2022.- 130 tr.: minh hoạ; 25 cm.- (Hashtag Magazine)
    ISBN: 9786043565256
    Tóm tắt: Gồm các bài viết nghiên cứu về kinh doanh thời trang trên thị trường Việt Nam: tổng quan thị trường, các vấn đề cốt lõi khi khởi sự một doanh nghiệp, quản lý tài chính, phát triển sản phẩm, vai trò của cửa hàng, thương mại điện tử, hành vi mua sắm trực tuyến, truyền thông trong kinh doanh thời trang...
(Kinh doanh; Thời trang; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Dũng Ez; Thư Lê; Yến Vũ; Lê Minh; Nguyễn Bảo Kim Cúc; ]
DDC: 338.7687 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học872152. Tô màu nối số thông minh: Thời trang của bé= Creative dot to dot coloring book : Fashion : Song ngữ Việt - Anh/ Hà Phương b.s..- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 15tr.: hình vẽ; 24cm.- (Tủ sách Kiến nâu)
    ISBN: 9786045590805
(Tô màu; ) [Vai trò: Hà Phương; ]
DDC: 745.73 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học895649. English for garment technology and fashion design: Student's book/ Tran Thi Duyen, Tran Ngoc Duc, Le Thi Huong Thao....- H.: Transport, 2020.- 136 p.: ill.; 24 cm.
    At head of the title: Hanoi University of Industry
    ISBN: 9786047622610
(Công nghệ; May mặc; Thiết kế; Thời trang; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Le Thi Huong Thao; Pham Thi Hong; Phan Thanh Quyen; Tran Ngoc Duc; Tran Thi Duyen; ]
DDC: 687.014 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học905317. Thời trang - Vẽ và thiết kế= Fashion - Drawing and design. Q.1/ Hannelore Eberle, Hannes Dollel, Tuula Salo, Ralf Kriegstotter ; Công ty Dịch thuật Expertrans Global dịch.- Tái bản lần 4.- H.: Thế giới, 2020.- 192tr.: hình vẽ; 25cm.
    Tên sách nguyên bản: Mode - Zeichnen und entwerfen
    ISBN: 9786047771363
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về vẽ và thiết kế thời trang: tỷ lệ cơ thể, lập vóc dáng, vẽ dáng mẫu, tay và chân, vẽ đầu, chi tiết trang phục, trang trí, thiết kế và trình bày
(Thời trang; Vẽ thiết kế; ) [Vai trò: Dollel, Hannes; Eberle, Hannelore; Kriegstotter, Ralf; Salo, Tuula; ]
DDC: 741.672 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học946502. Giấc mơ thời trang= Barbie - A fashion fairytale : Truyện tranh/ Phóng tác: Meika Hashimoto ; Minh hoạ: Dynamo Limited ; Thu Dương dịch.- H.: Mỹ thuật, 2018.- 24tr.: tranh màu; 26cm.
    Dựa theo kịch bản phim của: Alise Allen
    ISBN: 9786047879489
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Thu Dương; Hashimoto, Meika; ]
DDC: 813 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975333. SZKUTNICKA, BASIA
    Technical drawing for fashion: A complete guide/ Basia Szkutnicka.- 2nd ed..- London: Laurence King Publishing, 2017.- 255 p.: fig., phot.; 29 cm.
    Ind.: p. 254-255. - Bibliogr.: p. 256
    ISBN: 9781780678368
(Kĩ thuật vẽ; Thời trang; )
DDC: 741.672 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1021050. TUDOR, DANIEL
    North Korea confidential: Private markets, fashion trends, prison camps, dissenters and defectors/ Daniel Tudor, James Pearson.- Tokyo...: Tuttle Publishing, 2015.- 192 p.: phot.; 20 cm.
    Ind.: p. 181-192
    ISBN: 9780804844581
(Chính trị; Lịch sử; Thời trang; Tội phạm; Xã hội; ) [Triều Tiên; ] [Vai trò: Pearson, James; ]
DDC: 951.93 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1021459. COLE, DANIEL JAMES
    The history of modern fashion from 1850/ Daniel James Cole, Nancy Deihl.- London: Laurence King Publishing, 2015.- 480 p.: pic., phot.; 30 cm.
    Bibliogr.: p. 468-472
    ISBN: 9781780676036
(Lịch sử; Thời trang; ) [Vai trò: Deihl, Nancy; ]
DDC: 391.00904 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042522. МЕНКОВИЋ, МИРЈАНА
    Мода и дизаjh: Мирјана Марић= Fashion & design: Mirjana Marić/ Мирјана Менковић.- Београд: Етнографски музеj у Београду, 2014.- 207 с.: фото; 32 см.
    ISBN: 9788684431143
(Tiểu sử; ) [Sự nghiệp; ] {Marić, Mirjana, 1938-, Nhà thiết kế thời trang, Nam tư; } |Marić, Mirjana, 1938-, Nhà thiết kế thời trang, Nam tư; |
DDC: 746.92092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060787. SMITH, JAYNE
    Guide to basic garment assembly for the fashion industry/ Jayne Smith.- Chichester: John Wiley & Sons, 2013.- ix, 150 p.; 28 cm.
    Ind.: p. 145-150
    ISBN: 9781405198882
(Cắt may; Quần áo; Trang phục; )
DDC: 646.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060599. Hanbok: Timeless fashion tradition.- Seoul: Korea foundation, 2013.- 107 p.: fig., phot.; 18 cm.- (Korea essentials)
    App.: p. 105-107
    ISBN: 9788997639410
(Trang phục truyền thống; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 391.0095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1075610. MCKELVEY, KATHRYN
    Fashion design: Process, innovation & practice/ Kathryn McKelvey, Janine Munslow.- 2nd ed..- Chichester: John Wiley & Sons, 2012.- vi, 229 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 224. - Ind.: p. 225-229
    ISBN: 9780470655771
(Thiết kế; Thời trang; ) [Vai trò: Munslow, Janine; ]
DDC: 746.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070898. KEECH, PAULA
    Freelance fashion designer’s handbook/ Paula Keech.- Chichester: John Wiley & Sons, 2012.- xvi, 176 p.p.: fig., tab.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 169-176
    ISBN: 9781118355091
(Nghề nghiệp; Thiết kế; Thời trang; )
DDC: 746.9023 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1078249. Giáo trình đàm thoại tiếng Anh trong cuộc sống thời thượng - thời trang= English conversation for fashionable life : Kèm CD-MP3/ Ban biên dịch: Hoàn Vũ.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012.- 407tr.: tranh vẽ; 21cm.
    Tóm tắt: Gồm các mẫu câu và các mẩu hội thoại bằng tiếng anh theo từng chủ đề cụ thể về cuộc sống thời thượng, thời trang như: cuộc sống tươi đẹp, giải trí thời thượng, thể thao tiên phong và xu hướng thịnh hành
(Thời trang; Tiếng Anh; Đàm thoại; )
DDC: 428 /Price: 92000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071782. KIM HONG KI
    K-fashion: Wearing a new future/ Kim Hong Ki.- Korea: Korean Culture and Information Service, 2012.- 120 p.: ill.; 20 cm.- (Korean culture)
    ISBN: 9788973755660
(Thiết kế; Thời trang; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 746.9095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1094467. JONES, SUE JENKYN
    Fashion design/ Sue Jenkyn Jones.- London: Laurence King, 2011.- 272 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 267-272
    ISBN: 9781856696197
(Thiết kế; Trang phục; )
DDC: 746.92 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1126438. Spring and summer new fashion 2009.- Cà Mau: Nxb. Phương Đông, 2009.- 48tr.: ảnh; 26cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu bộ sưu tập quần áo, váy thời trang xuân hè dành cho nữ
(Phụ nữ; Quần áo; Thời trang; Váy; )
DDC: 746.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1137873. MINH CHÂU
    Thời trang trẻ= Young fashion. T.13/ Minh Châu.- Cà Mau: Nxb. Phương Đông, 2009.- 48tr.: ảnh; 21cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu bộ sưu tập áo, váy thời trang dành cho các bạn nữ thanh niên
(Phụ nữ; Quần áo; Thời trang; Váy; )
DDC: 746.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.