Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 73 tài liệu với từ khoá Financial accounting

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086044. BAKER, RICHARD E.
    Advanced financial accounting/ Richard E. Baker, Theodore E. Christensen, David M. Cottrell.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill Irwin, 2011.- xxxii, 1082 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 1055-1082
    ISBN: 9780078110924
(Kế toán; ) {Trình độ cao; } |Trình độ cao; | [Vai trò: Christensen, Theodore E.; Cottrell, David M.; ]
DDC: 657.046 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238958. BAKER, RICHARD E.
    Advanced financial accounting/ Richard E. Baker, Valdean C. Lembke, Thomas E. King.- 6th ed.- Boston,...: Mc Graw-Hill, 2005.- xxvi, 1142 p.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 0071238190
    Tóm tắt: Trình bày các nguyên tắc trong kế toán tài chính và các báo cáo tài chính của các doanh nghiệp. Các vấn đề kế toán liên quan đến giao dịch kinh doanh, hoạt động của các công ty đa quốc gia, hoạt động của chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận... có kèm theo các bài tập minh hoạ.
(Kế toán; Tài chính; ) [Vai trò: King, Thomas E.; Lembke, Valedean C.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477562. LIBBY, ROBERT
    Study guide for use with financial accounting/ Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2004.- 400 p.; 29cm.
    ISBN: 0072473673
(Accounting; Corporations; Công ty; Kế toán; ) [Vai trò: Libby, Patricia A.; Short, Daniel G.; ]
DDC: 657 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1292146. ESKEW, R. K.
    Financial accounting/ R. K. Eskew, D. L. Jensen,.- 5th ed: The McGraw - Hill, 1996.- XXXI, 896tr: ảnh; 29cm.
    Bảng tra. - Thư mục cuối chính văn
    ISBN: 0256160538
    Tóm tắt: Lí thuyết cơ bản về kế toán tài chính. Chu trình kế toán. Kế toán về tài sản, kế toán cam kết, kế toán về tài sản tịnh. Phương pháp báo cáo tài chính theo nhiều khía cạnh
{Giáo trình; Kế toán tài chính; Lí thuyết; Tài chính; } |Giáo trình; Kế toán tài chính; Lí thuyết; Tài chính; | [Vai trò: Jensen, D. L.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1362665. WELSCH, GLENN A.
    Fundamentals of financial accounting/ Glenn A. Welsch, Daniel G. Short.- 5th ed..- Homewood: Irwin, 1987.- 958tr; 22cm.
    Bảng tra
    ISBN: 0256036144
    Tóm tắt: Các mẫu kế toán cơ bản và những phân tích về động viên kinh doanh; chu trình tiến hành thông tin kế toán; khái niệm cơ bản về kế toán và bút toán điều chỉnh; kế toán về thu nhập và giá cả hàng hoá bán; Báo cáo tài chính và thay đổi giá cả...
{Kinh tế; kế toán; tài chính; } |Kinh tế; kế toán; tài chính; | [Vai trò: Short, Daniel G.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155130. LIBBY, ROBERT
    Financial accounting/ Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxxi, 756 p.: ill; 28 cm.
    App. at the end text
    ISBN: 0072931175
(Kiểm toán; ) [Vai trò: Libby, Patricia A.; Short, Daniel G.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155343. Fundamental financial accounting concepts/ Thomas P. Edmonds, Cindy D. Edmonds, Frances M. Mcnair....- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxxvii, 761 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 754-761
    ISBN: 9780073367774
(Kế toán; ) [Vai trò: Edmonds, Cindy D.; Edmonds, Thomas P.; Mcnair, Frances M.; Milam, Edward E.; Olds, Philip R.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310669. BAKER, RICHARD E
    Advanced financial accounting/ Richard E. Baker, Valdean C. Lembke, Thomas E. King.- 5th ed.- Boston...: Irwin / McGraw - Hill, 2002.- XXXII, 1178p.; 26 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072444126(alk.paper)
    Tóm tắt: Các kiến thức lý thuyết và ví dụ, bài tập về kiểm toán tài chính nâng cao dành cho sinh viên đại học như: kiểm toán mở rộng hợp tác và kết hợp trong kinh doanh, báo cáo đầu tư trong chứng khoán, các báo cáo tài chính hợp nhất ...
(Kiểm toán; Tài chính; ) [Vai trò: King, Thomas E.; Lembke, Valdean; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617678. Kế toán Mỹ: Financial Accounting/ Trần Văn Thảo (ch.b); Phạm Thanh Liêm, Nguyễn Thị Thu,...[và những người khác].- TP. Hồ Chí Minh: Lao động, 2010.- 339 tr.; 27 cm.
    ĐTTS: Trường Đại học kinh tế TP.HCM. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Nguyên lý kế toán
|Giáo trình; Kế toán Mỹ; Mô hình; | [Vai trò: Nguyễn Thế Lộc; Nguyễn Thị Thu; Phạm Thanh Liêm; Vũ Thu Hằng; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611017. PORTER, GARY A.
    Financial accounting for decision makers/ Gary. A Porter, Curtis L. Norton.- Mason, OH: Thomson South Western, 2007.- 695 p.: photos; 28 cm..
    International student ed.
    ISBN: 0324375778
|Kế toán; accounting; decision making; | [Vai trò: Norton, Curtis L.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611429. WALTON, PETER
    Global financial accounting and reporting: principles and analysis/ Peter Walton, Walter Aerts.- Lond.: Thomson Learning, 2006.- xvi,493 p.: map; 25 cm..
    ISBN: 9781844802654
(Báo cáo tài chính; Doanh nghiệp quốc tế; Kế toán; ) [Vai trò: Aerts, Walter; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712421. Financial accounting: Song ngữ Anh- Việt/ Tran Van Thao ... [et al.].- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 267 tr.; 27 cm.
(Accounting; ) |Kế toán tài chính; |
DDC: 657 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739192. WILD, JOHN J.
    Financial accounting fundamentals/ John J. Wild.- 4th.- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2004.- 607 p.; 27 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 9780078025594
(Accounting; Financial statements; Accounting; Kế toán; Báo cáo tài chính; ) |Kế toán; Tài chính; |
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722000. Fudamental financial accounting concept/ Thomas P. Edmonds ... [et al.].- Boston: McGraw-Hill, 2003.- 675 p.; 27 cm.
    ISBN: 0072472960
(Accounting; ) |Kế toán; | [Vai trò: Edmonds, Thomas P.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709859. CHARLES T HORNGREN
    Introduction to financial accounting/ Charles T Horngren, Gary L Sundem, John A Elliott.- 1st.- London: Prentice-Hall, 2002; 821p..
    ISBN: 0132345277
(accounting; ) |Kế toán tài chính; | [Vai trò: Gary L Sundem; John A Elliott; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724150. ALEXANDER, DAVID
    Financial accounting: An international introduction/ David Alexander, Christopher Nobes.- Harlow, England: Financial Times, 2001.- xvii, 475 p.; 25 cm.
    ISBN: 0273646788
    Tóm tắt: Aimed at undergraduate/ MBA students worldwide taking a first course in financial accounting.Traditionally, local language texts have been used to teach this first course in financial accounting, as English language texts from the UK and US tend to focus exclusively on their respective standards and are generally too low level in their approach or place too much emphasis on bookkeeping. Over the past few years, the way in which this course has been taught has changed dramatically due to an increase in degree programmes being taught in the English language; a growing need for students to learn English accounting terms and expressions and increased dominance of International Accounting Standards in accounting practice throughout the world. Reflecting these changes this new text provides a complete introduction to financial accounting written in the accounting rules of the International Accounting Standards Committee (IASC).
(Accounting; Financial statements; International business enterprises; ) |Kế toán quản trị; Tài chính quốc tế; Finance; | [Vai trò: Nobes, Christopher; ]
DDC: 657 /Price: 735000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652575. PATRICK R DELANEY
    Wiley CPA examination review 1998: Financial accounting and reporting: Business enterprises/ Patrick R Delaney.- 1st.- New York: John Wiley, 1998; 936p..
    Accounting/Study aids
    ISBN: 0471193194
    Tóm tắt: The book provides study outlines of Financial Accounting and Reporting: Business Enterprises. It includes a detailed solution guide for each accounting problem and outlines of the unofficial answers to essay questions published by the AICPA
(managerial accounting; managerial economic; ) |Kế toán quản trị; Quản lý kinh tế; Quản trị kinh doanh; Quản trị xí nghiệp; |
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738882. DORAN MARTHA S.
    Activities in financial accounting: Using accounting information in business decisions (Activities, cases, simulations and projects for the accounting classroom)/ Martha S. Dora.- New Yersey: Prentice-Hall, 1997.- 82 p.: ill.; 29 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780132289665
    Tóm tắt: Provides 20 cases, of varying lengths, designed to facilitate team building, learning, and discovery. Instruction flexibility allowed—not all cases require group format. Comprehensive and complete IM includes enough help for even the novice—even ways to "shorten" the longer cases
(Accounting; Kế toán; ) |Kế toán tài chính; |
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686338. STICKNEY, CLYDE P.
    Financial accounting: An introduction to concepts, methods, and uses/ Clyde P. Stickney, Roman L. Weil.- 8th ed..- Orlando, Florida: Dryden, 1997.- xviii, 921, [98] p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0030182689
    Tóm tắt: The book comprises four major parts. Prat one presents a general overview of the principal financial statements. Part two discusses the basic accounting model accountants use to generate the principal financial statements. Part three considers the specific accounting principlesor method used in preparing the financial statements. Finally, part four synthesizes the relation between the parts
(Accounting; ) |Kinh tế tài chính; | [Vai trò: Weil, Roman L.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686443. HORNGREN, CHARLES T
    Introduction to financial accounting/ Charles T Horngren, Gary L Sundem, John A Elliott.- 1st.- London: Prentice-Hall, 1996.- 821 p.
    ISBN: 0132345277
    Tóm tắt: The book takes the view that business is an exciting process and that accounting is the perfect window through which to understand how economic event effect business. It introduces the concept of earnings per share and how the share price of a company may change when an earnings announcement occurs; includes the valuation of accounts receivable, and the presentation of consolidated statements, the statement of cash flow, intercompany investment, interperiod income tax allocation. A major features is the use of the fundamental accounting equations as a central thread throughout the book for explaining new concepts and analyzing transaction
(accounting; ) |Kế toán tài chính; | [Vai trò: Gary L Sundem; John A Elliott; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.