1086044. BAKER, RICHARD E. Advanced financial accounting/ Richard E. Baker, Theodore E. Christensen, David M. Cottrell.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill Irwin, 2011.- xxxii, 1082 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 1055-1082 ISBN: 9780078110924 (Kế toán; ) {Trình độ cao; } |Trình độ cao; | [Vai trò: Christensen, Theodore E.; Cottrell, David M.; ] DDC: 657.046 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238958. BAKER, RICHARD E. Advanced financial accounting/ Richard E. Baker, Valdean C. Lembke, Thomas E. King.- 6th ed.- Boston,...: Mc Graw-Hill, 2005.- xxvi, 1142 p.; 28 cm. Ind. ISBN: 0071238190 Tóm tắt: Trình bày các nguyên tắc trong kế toán tài chính và các báo cáo tài chính của các doanh nghiệp. Các vấn đề kế toán liên quan đến giao dịch kinh doanh, hoạt động của các công ty đa quốc gia, hoạt động của chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận... có kèm theo các bài tập minh hoạ. (Kế toán; Tài chính; ) [Vai trò: King, Thomas E.; Lembke, Valedean C.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477562. LIBBY, ROBERT Study guide for use with financial accounting/ Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2004.- 400 p.; 29cm. ISBN: 0072473673 (Accounting; Corporations; Công ty; Kế toán; ) [Vai trò: Libby, Patricia A.; Short, Daniel G.; ] DDC: 657 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1292146. ESKEW, R. K. Financial accounting/ R. K. Eskew, D. L. Jensen,.- 5th ed: The McGraw - Hill, 1996.- XXXI, 896tr: ảnh; 29cm. Bảng tra. - Thư mục cuối chính văn ISBN: 0256160538 Tóm tắt: Lí thuyết cơ bản về kế toán tài chính. Chu trình kế toán. Kế toán về tài sản, kế toán cam kết, kế toán về tài sản tịnh. Phương pháp báo cáo tài chính theo nhiều khía cạnh {Giáo trình; Kế toán tài chính; Lí thuyết; Tài chính; } |Giáo trình; Kế toán tài chính; Lí thuyết; Tài chính; | [Vai trò: Jensen, D. L.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362665. WELSCH, GLENN A. Fundamentals of financial accounting/ Glenn A. Welsch, Daniel G. Short.- 5th ed..- Homewood: Irwin, 1987.- 958tr; 22cm. Bảng tra ISBN: 0256036144 Tóm tắt: Các mẫu kế toán cơ bản và những phân tích về động viên kinh doanh; chu trình tiến hành thông tin kế toán; khái niệm cơ bản về kế toán và bút toán điều chỉnh; kế toán về thu nhập và giá cả hàng hoá bán; Báo cáo tài chính và thay đổi giá cả... {Kinh tế; kế toán; tài chính; } |Kinh tế; kế toán; tài chính; | [Vai trò: Short, Daniel G.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155130. LIBBY, ROBERT Financial accounting/ Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxxi, 756 p.: ill; 28 cm. App. at the end text ISBN: 0072931175 (Kiểm toán; ) [Vai trò: Libby, Patricia A.; Short, Daniel G.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155343. Fundamental financial accounting concepts/ Thomas P. Edmonds, Cindy D. Edmonds, Frances M. Mcnair....- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxxvii, 761 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 754-761 ISBN: 9780073367774 (Kế toán; ) [Vai trò: Edmonds, Cindy D.; Edmonds, Thomas P.; Mcnair, Frances M.; Milam, Edward E.; Olds, Philip R.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310669. BAKER, RICHARD E Advanced financial accounting/ Richard E. Baker, Valdean C. Lembke, Thomas E. King.- 5th ed.- Boston...: Irwin / McGraw - Hill, 2002.- XXXII, 1178p.; 26 cm. Ind. ISBN: 0072444126(alk.paper) Tóm tắt: Các kiến thức lý thuyết và ví dụ, bài tập về kiểm toán tài chính nâng cao dành cho sinh viên đại học như: kiểm toán mở rộng hợp tác và kết hợp trong kinh doanh, báo cáo đầu tư trong chứng khoán, các báo cáo tài chính hợp nhất ... (Kiểm toán; Tài chính; ) [Vai trò: King, Thomas E.; Lembke, Valdean; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1617678. Kế toán Mỹ: Financial Accounting/ Trần Văn Thảo (ch.b); Phạm Thanh Liêm, Nguyễn Thị Thu,...[và những người khác].- TP. Hồ Chí Minh: Lao động, 2010.- 339 tr.; 27 cm. ĐTTS: Trường Đại học kinh tế TP.HCM. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Nguyên lý kế toán |Giáo trình; Kế toán Mỹ; Mô hình; | [Vai trò: Nguyễn Thế Lộc; Nguyễn Thị Thu; Phạm Thanh Liêm; Vũ Thu Hằng; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611017. PORTER, GARY A. Financial accounting for decision makers/ Gary. A Porter, Curtis L. Norton.- Mason, OH: Thomson South Western, 2007.- 695 p.: photos; 28 cm.. International student ed. ISBN: 0324375778 |Kế toán; accounting; decision making; | [Vai trò: Norton, Curtis L.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1611429. WALTON, PETER Global financial accounting and reporting: principles and analysis/ Peter Walton, Walter Aerts.- Lond.: Thomson Learning, 2006.- xvi,493 p.: map; 25 cm.. ISBN: 9781844802654 (Báo cáo tài chính; Doanh nghiệp quốc tế; Kế toán; ) [Vai trò: Aerts, Walter; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1712421. Financial accounting: Song ngữ Anh- Việt/ Tran Van Thao ... [et al.].- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 267 tr.; 27 cm. (Accounting; ) |Kế toán tài chính; | DDC: 657 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739192. WILD, JOHN J. Financial accounting fundamentals/ John J. Wild.- 4th.- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2004.- 607 p.; 27 cm. Includes bibliographical references and indexes ISBN: 9780078025594 (Accounting; Financial statements; Accounting; Kế toán; Báo cáo tài chính; ) |Kế toán; Tài chính; | DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722000. Fudamental financial accounting concept/ Thomas P. Edmonds ... [et al.].- Boston: McGraw-Hill, 2003.- 675 p.; 27 cm. ISBN: 0072472960 (Accounting; ) |Kế toán; | [Vai trò: Edmonds, Thomas P.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709859. CHARLES T HORNGREN Introduction to financial accounting/ Charles T Horngren, Gary L Sundem, John A Elliott.- 1st.- London: Prentice-Hall, 2002; 821p.. ISBN: 0132345277 (accounting; ) |Kế toán tài chính; | [Vai trò: Gary L Sundem; John A Elliott; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724150. ALEXANDER, DAVID Financial accounting: An international introduction/ David Alexander, Christopher Nobes.- Harlow, England: Financial Times, 2001.- xvii, 475 p.; 25 cm. ISBN: 0273646788 Tóm tắt: Aimed at undergraduate/ MBA students worldwide taking a first course in financial accounting.Traditionally, local language texts have been used to teach this first course in financial accounting, as English language texts from the UK and US tend to focus exclusively on their respective standards and are generally too low level in their approach or place too much emphasis on bookkeeping. Over the past few years, the way in which this course has been taught has changed dramatically due to an increase in degree programmes being taught in the English language; a growing need for students to learn English accounting terms and expressions and increased dominance of International Accounting Standards in accounting practice throughout the world. Reflecting these changes this new text provides a complete introduction to financial accounting written in the accounting rules of the International Accounting Standards Committee (IASC). (Accounting; Financial statements; International business enterprises; ) |Kế toán quản trị; Tài chính quốc tế; Finance; | [Vai trò: Nobes, Christopher; ] DDC: 657 /Price: 735000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652575. PATRICK R DELANEY Wiley CPA examination review 1998: Financial accounting and reporting: Business enterprises/ Patrick R Delaney.- 1st.- New York: John Wiley, 1998; 936p.. Accounting/Study aids ISBN: 0471193194 Tóm tắt: The book provides study outlines of Financial Accounting and Reporting: Business Enterprises. It includes a detailed solution guide for each accounting problem and outlines of the unofficial answers to essay questions published by the AICPA (managerial accounting; managerial economic; ) |Kế toán quản trị; Quản lý kinh tế; Quản trị kinh doanh; Quản trị xí nghiệp; | DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738882. DORAN MARTHA S. Activities in financial accounting: Using accounting information in business decisions (Activities, cases, simulations and projects for the accounting classroom)/ Martha S. Dora.- New Yersey: Prentice-Hall, 1997.- 82 p.: ill.; 29 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780132289665 Tóm tắt: Provides 20 cases, of varying lengths, designed to facilitate team building, learning, and discovery. Instruction flexibility allowed—not all cases require group format. Comprehensive and complete IM includes enough help for even the novice—even ways to "shorten" the longer cases (Accounting; Kế toán; ) |Kế toán tài chính; | DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686338. STICKNEY, CLYDE P. Financial accounting: An introduction to concepts, methods, and uses/ Clyde P. Stickney, Roman L. Weil.- 8th ed..- Orlando, Florida: Dryden, 1997.- xviii, 921, [98] p.: ill.; 25 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0030182689 Tóm tắt: The book comprises four major parts. Prat one presents a general overview of the principal financial statements. Part two discusses the basic accounting model accountants use to generate the principal financial statements. Part three considers the specific accounting principlesor method used in preparing the financial statements. Finally, part four synthesizes the relation between the parts (Accounting; ) |Kinh tế tài chính; | [Vai trò: Weil, Roman L.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686443. HORNGREN, CHARLES T Introduction to financial accounting/ Charles T Horngren, Gary L Sundem, John A Elliott.- 1st.- London: Prentice-Hall, 1996.- 821 p. ISBN: 0132345277 Tóm tắt: The book takes the view that business is an exciting process and that accounting is the perfect window through which to understand how economic event effect business. It introduces the concept of earnings per share and how the share price of a company may change when an earnings announcement occurs; includes the valuation of accounts receivable, and the presentation of consolidated statements, the statement of cash flow, intercompany investment, interperiod income tax allocation. A major features is the use of the fundamental accounting equations as a central thread throughout the book for explaining new concepts and analyzing transaction (accounting; ) |Kế toán tài chính; | [Vai trò: Gary L Sundem; John A Elliott; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |