Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 73 tài liệu với từ khoá Financial accounting

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649767. PAUL DANOS
    Introduction to financial accounting/ Paul Danos.- 2nd.- Illinois: IRWIN, 1994; 949p..
    ISBN: 0256114161
(accounting; ) |Kế toán tài chính; | [Vai trò: Eugene A Imhoff; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697936. WARREN, CARL S.
    Corporate financial accounting/ Carl S. Warren, James M. Reeve, Philip E. Fess.- 4th ed..- Cincinnati, Ohio: South-Western Publishing, 1993.- 685 p.
    ISBN: 0538837195
(Accounting; Managerial accounting; ) |Kế toán tài chính; Quản trị tài chính; | [Vai trò: Fess, Philip E.; Reeve, James M.; ]
DDC: 657 /Price: 791000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682663. CHARLES T HORNGREN
    Introduction to financial accounting/ Charles T Horngren, Gary L Sundem, John A Elliott.- 1st.- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice-Hall, 1993; 810p..
    ISBN: 0130106798
    Tóm tắt: This is a textbook for introductory accounting courses .It deals with important topics that all students of management should study. The book is oriented to the user of financial statements, but it gives ample attention to the needs of potential accounting practioners. This book stresses underlying concepts, but it make them concrete with profuse illustrations, many taken from corporateannual reports. Moreover, accounting procedures such as transaction analysis, journalizing, and posting are given abundant consideration. The flexibility of the book is illustrated by the use of chapter appendixes. They give the instructor latitude in picking and choosing among various topics
(accounting; ) |Kế toán tài chính; | [Vai trò: Gary L Sundem; John A Elliott; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1767124. LIBBY, ROBERT.
    Financial accounting/ Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short..- 5th ed..- Boston, Mass. :: McGraw-Hill/Irwin,, [2007].- xxxi, 756, [104] p. :: ill. (some col.) ;; 29 cm..
    Includes index.
    ISBN: 0072931175(alk.paper)
(Accounting.; Corporations; Financial statements.; ) |Accounting.; | [Vai trò: Libby, Patricia A.; Short, Daniel G.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1769457. Financial Accounting: Song ngữ Anh - Việt/ Trần Văn Thảo biên...[và những người khác] biên soạn.- Hà Nội: Thống kê, 2008.- 265 tr.: bảng; 27 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề cơ bản về tài chính kế toán gồm: Môi trường kế toán, mô hình kế toán cơ bản, kế toán trong công ty thương mại, kế toán ngắn hạn và dài hạn, kế toán nợ phải trả, vốn của thành viên góp vốn và vốn cổ phần
(Tài chính kế toán; ) |Thương mại; Tài sản; Nợ; | [Vai trò: Nguyễn, Thế Lộc; Nguyễn, Thị Thu; Nguyễn, Văn Thảo; Phạm, Thanh Liêm; ]
DDC: 657 /Price: 177000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658240. WILD, JOHN J.
    Financial accounting fundamentals: 2007 edition/ John J. Wild.- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- 578p.; 28cm.
    Tóm tắt: Accounting in business. Accounting for transactions. Prepariing financial statements. Accounting for inventories...
|Accounting; Financial; Kế toán; Tài chính; |
/Price: 578000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1760568. TRẦN VĂN THẢO
    Financial accounting: Vietnamese/ Trần Văn Thảo biên soạn.- Hà Nội: Tài chính, 2006.- 319 tr.; 27 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quát các khái niệm nguyên tắc kế toán tài chính của Mỹ gồm lý thuyết thực hành, thuật ngữ và các bài tập có đáp án dưới hình thức song ngữ
(Kế toán; ) |Tài chính; Kinh tế; |
DDC: 657 /Price: 80000VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477595. LARSON, KERMIT D.
    Principles financial accounting/ Kermit D. Larson, John J. Wild, Barbara Chiappetta.- 17th ed..- Boston, Mass.: McGraw-Hill, 2005.- 1 v. (various pagings): col. ill.; 29cm.
    Includes inde
    ISBN: 0072869992
(Accounting; Kế toán; ) [Vai trò: Chiappetta, Barbara; Wild, John J.; ]
DDC: 657 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1472636. KING, THOMAS E.
    Financial accounting: a decision - making approach/ Thomas E. King, Valdean C. Lembke, John H. Smith.- 2nd ed.- New York: Wiley, 2001.- 711 p: col. ill; 27 cm.
    Includes index
    ISBN: 0471328235
(Kế toán; Tài chính; ) {Kế toán tài chính; } |Kế toán tài chính; | [Vai trò: Lembke, Valdean C.; Smith, John H.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1535318. EDMONDS, THOMAS P.
    Fundamental financial accounting : Concepts/ Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Edward E. Milam, ...- 2nd ed.- IRWIN: McGraw-Hill, 1998.- xxii,665tr; 24cm.
    ISBN: 9780073527123
    Tóm tắt: Vai trò của kế toán trong xã hội và trong thương mại; Các khái niệm tài chính kế toán cơ bản; Các mối liên hệ giữa các yếu tố kinh doanh và các báo cáo tài chính
{Kinh doanh; Kế toán; Sách tham khảo; Tài chính; } |Kinh doanh; Kế toán; Sách tham khảo; Tài chính; |
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1623822. MONTGOMERY, A. THOMPSON
    Financial accounting information: An introduction to its prepagation and use/ A. Thompson Montgomery.- California: Addison-Wesley, 1978.- 657p; 23cm.
[Vai trò: Montgomery, A. Thompson; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học859061. NGO THI THU HONG
    Financial accounting 1: Revision kit/ Ngo Thi Thu Hong, Nguyen Thi Hong Van.- H.: Finance, 2022.- 224 p.: tab.; 24 cm.
    At head of title: Academy of Finance
    ISBN: 9786047934195
(Kế toán tài chính; ) [Vai trò: Nguyen Thi Hong Van; ]
DDC: 657 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học867318. MAI NGOC ANH
    Financial accounting: Theories and international practice/ Mai Ngoc Anh, Nguyen Thi Hong Van.- H.: Financial publisher, 2021.- 335 p.: fig., tab.; 24 cm.
    At head of title: Academy of Finance
    Bibliogr.: p. 329-334
    ISBN: 9786047926572
(Kế toán tài chính; ) [Vai trò: Nguyen Thi Hong Van; ]
DDC: 657 /Price: 84000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1018414. Financial accounting: International financial reporting standards/ Jan R. Williams, Susan F. Haka, Mark S. Bettner....- 2nd ed..- Singapore: McGraw-Hill Education, 2015.- 720 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9781259073625
(Báo cáo tài chính; Kiểm toán quốc tế; ) [Vai trò: Bettner, Mark S.; Carcello, Joseph V.; Haka, Susan F.; Lam, Nelson C. Y.; Williams, Jan R.; ]
DDC: 657.45 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1052557. Financial accounting: The university textbook/ Mai Ngoc Anh, Nguyen Thi My Trinh, Nguyen Thi Hong Van....- H.: Finance Publisher, 2013.- 339 p.: tab.; 21 cm.
    At head of title: Academy of Finance
(Tài chính kế toán; ) [Vai trò: Chuc Anh Tu; Mai Ngoc Anh; Nguyen Thi Hong Van; Nguyen Thi My Trinh; Nguyen Thi Phuong Tuyen; ]
DDC: 657 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1110767. TRẦN XUÂN NAM
    Kế toán tài chính= Financial Accounting/ Trần Xuân Nam.- H.: Thống kê, 2010.- 1115tr.: minh hoạ; 27cm.
    Phụ lục: tr. 1039-1078. - Thư mục: tr. 1115
    Tóm tắt: Trình bày các vấn đề cơ bản của kế toán. Một số kiến thức cơ bản về các hệ thống kế toán và bộ khung IASB/VAS, kế toán các tài sản không phải tiền và nợ phải trả, kế toán công ty cổ phần và các sự kiện đặc biệt, báo cáo thực hiện tài chính, kế toán tập đoàn và các báo cáo tài chính hợp nhất, phân tích các báo cáo tài chính, kế toán giá thành/chi phí
(Kế toán tài chính; )
DDC: 657 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123036. DEEGAN, CRAIG MICHAEL
    Financial accounting theory/ Craig Deegan.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2009.- xxxiii, 581 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 559-581
    ISBN: 0070277265
(Kế toán tài chính; Lí thuyết; )
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155337. PHILLIPS, FRED
    Foundamentals of financial accounting/ Fred Phillips, Robert Libby, Patricia A. Libby.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxxii, 638 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end text. - Ind.
    ISBN: 9780077214555
(Kế toán; ) [Vai trò: Libby, Patricia A.; Libby, Robert; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1232462. Financial Accounting: Song ngữ Anh - Việt/ B.s.: Trần Văn Thảo (ch.b.), Nguyễn Thị Thu, Phạm Thanh Liêm...- H.: Thống kê, 2005.- 533tr.: bảng; 27cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề cơ bản về tài chính kế toán gồm: Môi trường kế toán, mô hình kế toán cơ bản, kế toán trong công ty thương mại, kế toán sản ngắn hạn và dài hạn, kế toán nợ phải trả, vốn của thành viên góp vốn và vốn cổ phần
(Nợ; Thương mại; Tài chính kế toán; Tài sản; ) [Vai trò: Nguyễn Thế Lộc; Nguyễn Thị Thu; Phạm Thanh Liêm; Trần Văn Thảo; Vũ Thu Hằng; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239987. MANSUETTI, LELAND
    Gold Run Snowmobile, Inc.: Sales, service, and storage of snowmobiles and equipment: A computerized business simulation for use with principles of accounting and financial accounting, level two, Microsft Windows CD-ROM version/ Leland Mansuetti, Keith Weidkamp.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- viii, 75 p.: tab.; 28 cm.
    App. at the end of the book
    ISBN: 0072947640
(Doanh nghiệp; Kế toán; Phần mềm máy tính; Tài chính; ) [Vai trò: Weidkamp, Keith; ]
DDC: 657.0285 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.