Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 783 tài liệu với từ khoá Fisheries

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726699. Inland fisheries: 1. Rehabilitation of inland waters for fisheries/ Food and Agriculture Organization of the United Nations.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- x, 122 p.: ill.; 22 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9789251060025
    Tóm tắt: Many rivers, lakes and other inland waters have been modified and degraded by human activities. Rehabilitation of degraded systems is needed to preserve ecosystem services and fisheries and is of a high priority if the aquatic biodiversity of inland waters is to be conserved. This booklet provides guidelines and examines technical solutions for rehabilitation, within the frame of responsible fisheries
(Fishery management; Freshwater fishes; Stream conservation; Bảo tồn dòng; Cá nước ngọt; ) |Bảo tồn; Cá nước ngọt; Quản lý nghề cá; Conservation; Bảo tồn; |
DDC: 333.956153 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727137. Integrating fisheries into coastal area management/ Food and Agriculture Organization of the United Nations.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- 11 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 9789251059685
    Tóm tắt: The designations employed and the presentation of material in this information product do not imply the espression of any opinion wwhatsoever on the part of the Food and Agriculture Oganization of the United Nations concerning the legal or development status of any country, territory, city or areas or of its authorities, or concerning the delimitation of its frontiers or boundaries.
(Coastal zone management; Fishery management; Quản lý nghề cá; Quản lý vùng ven biển; ) |Quản lý nghề cá; Thủy sản; |
DDC: 639.8 /Price: 8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735478. Report of the fourth session of the regional commission for Fisheries: Jeddah, Kingdom of Saudia Arabia 7-9 May 2007/ Food and Agriculture Organization of the United Nations. Regional Commission for Fisheries.- Rome, Italy: Food and Agriculture Organization of the United Nations, Reg, 2008.- 1 v. (various pagings); 30 cm.
    The report can be read online at ftp://ftp.fao.org/docrep/fao/010/a1628b/a1628b00.pdf
    ISBN: 9789250059341
    Tóm tắt: The report records the presentation at the fourth session of the Regional Commission for Fisheries (RECOFI) was held in Jeddah, Kingdom of Saudi Arabia. The meeting was organized to evaluate the progress of intersessional activities relating to recommendations of earlier sessions, address regional fisheries and aquaculture issues of concern and review plans for short- and medium-term activities.
(Fishery management; Fishery policy; Chính sách nghề cá; Quản lý nghề cá; ) |Nghề cá; Congresses; Congresses; Hội nghị; Hội nghị; Middle East; Middle East; Trung Đông; Trung Đông; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726534. Report of the lake victoria fisheries organizations and fao national stakeholders' workshop on fishing effort and capacity on lake victoria(2006): Mwanza, United Republic of Tanzania, 9-10 October 2006 ; Kisumu, Republic of Kenya, 12-13 October 2006 ; Mukono, Republic of Uganda, 17-18 October 2006.- Rome: FAO, 2008.- 79 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789251060858
    Tóm tắt: This document contains the report of the three workshops as well as information provided by the participants. Together with the actions adopted, it can serve as a basis for further work aimed at improving regional fisheries management of fishing capacity.
(Fishery management; Fishery policy; Fishing capacity; Chính sách nghề cá; Công suất đánh cá; ) |Quản lý nghề cá; Quản lý ngư nghiệp; Đánh bắt cá; Victoria, Lake; |
DDC: 639.2 /Price: 16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727360. Report of the workshop on data and knowledge in deep-sea fisheries in the high seas: Rome, 5-7 November 2007/ Food and Agriculture Organization of the United Nations.- Rome, Italy: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.- vi, 15 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789251059388
    Tóm tắt: This document contains the report of the Workshop on Data and Knowledge in Deep-sea Fisheries in the High Seas held in Rome from 5 to 7 November 2007. The Workshop was convened to review an initial draft of the International Guidelines as called for by the FAO Committee on Fisheries at its twenty-seventh session in 2007. This expert consultation was preceded by the Expert Consultation on Deep-sea Fisheries in the High Seas, held in Bangkok, in November 2006. The consultation adopted a draft of the international guidelines to be forwarded on to a technical consultation for review and adoption.
(Deep sea fisheries; Nghề khơi; ) |Vùng biển sâu; Đánh bắt cá; Congresses; Tài liệu hội nghị, hội thảo; |
DDC: 639.2 /Price: 12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1649009. Advances in fisheries economics: Festschrift in honour of professor Gordon R. Munro/ Edited by Trond Bjørndal ... [et al.]..- Oxford: Blackwell Pub, 2007.- xi, 308 p.: ill., charts; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 1405141611(hardbackalk.paper)
    Tóm tắt: The book brings together many of the world’s leading fisheries economists to authoritatively cover the many issues facing the field of fisheries economics and management today. The content is divided into four sections including property management; capital theory and natural resources; game theory and international fisheries; applied fisheries economics and management.
(Fisheries; Fishery management; Nghề cá; Quản lý nghề cá; ) |Kinh tế nghề cá; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; | [Vai trò: Bjorndal, Trond; Munro, Gordon Ross; ]
DDC: 338.3727 /Price: 3240000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726377. Committee on fisheries/ Food and agriculture organization of the united nations.- Italy: Viale delle Terme di Cacaralla, 2007
    ISBN: 9789250056562

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727031. Disaster response and risk management in the fisheries sector/ Lena Westlund ... [ et al. ].- Rome, Italy: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2007.- 56 p.; 30 cm.
    FAO fisheries technical paper 479
    ISBN: 9789251057650
(Fisheries; Fishery production; Nuôi trồng thuỷ sản; Thuỷ sản; ) |Nuôi trồng thuỷ sản; Quản lý rủi ro; Risk management; Quản lý rủi ro; | [Vai trò: Westlund, Lena; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731987. FAO Fisheries report. No.797: Report of and papers presented at the second meeting of the WECAFC Ad Hoc working group on the development of sustainable moored fish aggregating device fishing in the Lesser Antilles, Bouillante, Guadeloupe, 5 - 10 July 2004/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- 274 p.: ill., maps; 30 cm.
    ISBN: 9789251057360
(Fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667161. FAO Fisheries report. No.801: Report of the eleventh session of the Sub-commitee for Lake Tanganyika, Kinshasa, Democratic Republic of the Congo, 25 - 28 April 2006/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- 41 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789250056159
(Fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732360. FAO Fisheries report. No.807: Report of the tenth session of the Sub-commitee on fish trade, Santiago de Compostela, Spain, 30 May - 2 June 2006/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- 109 p.; 30 cm.
    ISBN: 978925005547
(Fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667327. FAO Fisheries report. No.808: Report of the expert meeting to identify the needs for a subsidiary body on the technical and socio-economic aspects of aquaculture in the Mediterranean, Santiago de Compostela, Spain, 2 - 3 June 2006/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- 26 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789251056554
(Fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732294. FAO Fisheries report. No.810: Report of the FAO/FFA regional workshop to promote the full and effective implementation of port state measures to combat illegal, unreported and unregulated fishing, Nadi, Fiji, 28 August - 1 September 2006/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- 198 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789251056530
(Fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732272. FAO Fisheries report. No.811: Report of the FAO working group on the assessment of smail pelagic fish off Northwest Africa, Banjul, Gambia, 2 - 11 2006/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- 192 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789250050074
(Fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732071. FAO Fisheries report. No.812: Report of the sixth session of the advisory committee on fisheries research, Rome, 17 - 20 October 2006/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- 21 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789251056585
(Fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732490. FAO Fisheries report. No.813: Report of the fourth meeting of the planning froup for the coordination of acoustic surveys off Northwest Africa/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- 47 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789250056593
(Fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732319. FAO Fisheries report. No.814: Report of the ninth session of the scientific advisory commitee, Rome, 24 - 27 October 2006/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- 106 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789250056371
(Fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731628. FAO Fisheries report. No.815: Report of the expert consultation on the use of vessel monitoring systems ans satellites for the fisheries monitoring control and surveillance, Rome, 24 - 26 October 2006/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- 68 p.; 30 cm.
    ISBN: 978925056639
(Fisheries; Fissheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667092. FAO Fisheries report. No.819: Report and papers presented at the FAO workshop on fish technology, utilization and quality assurance, Bagamoyo, United Republic of Tazania, 14 - 18 November 2005/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- 262 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9789250057187
(Fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667090. FAO Fisheries report. No.820: Report of the workshop on standardization of selectivity methods applied to trawling in the Mediterranean sea, Sète, France, 9 - 11 February 2005/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- 38 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789250056692
(Fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.