971085. LÊ HUY BÁ Độc học thực phẩm= Food toxicology/ Lê Huy Bá (ch.b.), Nguyễn Xuân Hoàn.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 744tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 737-744 ISBN: 9786047356638 Tóm tắt: Trình bày về nhiễm độc, ngộ độc thực phẩm; độc tố sinh ra do quá trình bảo quản thực phẩm không đúng kỹ thuật; độc chất phát sinh từ chất bảo quản thực phẩm; độc chất từ phụ gia thực phẩm; thực phẩm nhiễm độc bởi hoá chất bảo vệ thực vật... (Độc chất học; ) {Thực phẩm; } |Thực phẩm; | [Vai trò: Nguyễn Xuân Hoàn; ] DDC: 615.945 /Price: 277000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
962149. LÊ RIN Việt Nam miền ngon= Vietnam delicious : Food illustrated artbook/ Lê Rin ; Thanh Mai dịch.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2017.- 129tr.: tranh vẽ; 20cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045979006 Tóm tắt: Giới thiệu các món ngon Việt Nam từ các món ăn đặc trưng 3 miền đến các món ăn đời thường như: bún đậu mắm tôm, chả cá Lã Vọng, bún chả... (Món ăn; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Thanh Mai; ] DDC: 641.59597 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1638478. CURTIS, SUSAN Trái câyDinh dưỡng và chữa bệnh = Healing foods/ Susan Curtis, Pat Thomas, Dragana Vilinac ; Nguyễn Mai Trung (Biên dịch).- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 118 tr.: minh họa; 17 cm. ISBN: 9786045854532 Tóm tắt: Cung cấp cho bạn biết phần nào các nguyên liệu có lợi cho bạn và làm thế nào để tối ưu hóa tiềm năng siêu thực phẩm của chúng. Giới thiệu hơn 200 loại thực phẩm chức năng, từ cà rốt cho đến cam quýt, với ghi chú để làm nổi bật các bước được cho là tốt nhất cho bạn và làm thế nào để có được sự cân bằng hoàn hảo nhanh chóng. (Nấu ăn (Thực phẩm tự nhiên); Cooking (Natural foods); ) |Món ăn chữa bệnh; | [Vai trò: Nguyễn, Mai Trung; Thomas, Patricia; Vilinac, Dragana; ] DDC: 641.5637 /Price: 62000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
874713. Hành động nào, thức ăn!= The food action : Dành cho lứa tuổi 7-9/ Thiên Tú dịch.- H.: Kim Đồng, 2021.- 15tr.: tranh màu; 19x23cm.- (Vui đọc tiếng Anh. Giúp bé học các kỹ năng tiếng Anh) ISBN: 9786042228251 (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thiên Tú; ] DDC: 428 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
943056. PHAN THỊ TUYẾT MAI Cooking with madam Tuyết Mai: Healthy food from moringa/ Phan Thị Tuyết Mai ; Transl.: Nguyễn Thị Kim Huyền.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 267 p.: phot.; 12 cm. ISBN: 9786046846840 (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; Rau ăn lá; ) {Chùm ngây; } |Chùm ngây; | [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Huyền; ] DDC: 641.654 /Price: 380000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
994018. Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm= The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Thị Hiền (ch.b.), Lê Thị Lan Chi, Từ Việt Phú, Lương Hồng Nga.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2016.- 271tr.: bảng; 27cm. Thư mục: tr. 271 ISBN: 9786046708025 Tóm tắt: Gồm 12 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ thực phẩm (Công nghệ thực phẩm; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Thị Lan Chi; Lương Hồng Nga; Nguyễn Thị Hiền; Từ Việt Phú; ] DDC: 664.0014 /Price: 84000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019339. Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Thức ăn= English for children - Foods/ First News b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015.- 12tr.: ảnh; 19cm. ISBN: 9786041038165 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
842747. NGUYÊN BÙI Food stylist - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0/ Nguyên Bùi.- H.: Kim Đồng, 2022.- 222 tr.: hình vẽ, ảnh; 21 cm.- (Hướng nghiệp 4.0) Phụ lục: tr. 215-221 ISBN: 9786042238649 Tóm tắt: Giới thiệu những bí quyết và hướng nghiệp nghề nghiệp trong tương lai, giúp bạn tự tin chọn nghề phù hợp trên con đường lập nghiệp để trở thành Food stylist chuyên nghiệp trong lĩnh vực ẩm thực: Tìm hiểu sự ra đời và phát triển nghề Food stylist, học nghề và quyết tâm trở thành Food stylist thời 4.0, tận dụng mạng xã hội để xây dựng thương hiệu cá nhân, kinh nghiệm nhà nghề - bí quyết giúp bạn trở thành Food stylist vạn năng... (Hướng nghiệp; Nghệ thuật ẩm thực; ) DDC: 641.30023 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
945211. I can 7: Food and drink/ Lương Thị Diễm Hồng b.s. ; Minh hoạ: Tâm Trần.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 35tr.: tranh vẽ; 29cm.- (Bộ sách hướng dẫn học tiếng Anh cho trẻ) ISBN: 9786049696411 Tóm tắt: Tập hợp các bài học tiếng Anh theo chủ đề kèm link nghe giọng đọc của thầy giáo bản ngữ giúp trẻ luyện tập và tạo thói quen phát âm chuẩn (Tiếng Anh; ) [Vai trò: Tâm Trần; Lương Thị Diễm Hồng; ] DDC: 428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1070143. Bé học tiếng Anh bằng hìnhĐồ ăn - Thức uống = Food - Drink/ Thiên Ái b.s..- H.: Phụ nữ, 2012.- 28tr.: ảnh; 28cm. ISBN: 9786045606964 (Mẫu giáo; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thiên Ái; ] DDC: 372.21 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1042509. TIMMERMAN, KELSEY Where am I eating?: An adventure through the global food economy : With discussion questions and a guide to going "glocal"/ Kelsey Timmerman.- Hoboken: Wiley, 2014.- xvi, 301 p.: phot.; 23 cm. ISBN: 9781118966525 (Cung cấp; Kinh tế; Nông nghiệp; Thực phẩm; ) DDC: 338.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1137065. ISRAEL, ANDREA The recipe club: A tale of food and friendship : Novel/ Andrea Israel, Nancy Garfinkel.- China: Polhemus Press, 2009.- 363 p.; 23 cm. ISBN: 9780982349205 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Garfinkel, Nancy; ] DDC: 813 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178135. ZIED, ELISA Feed your family right!: How to make smart food and fitness choices for a healthy lifestyle/ Elisa Zied, Ruth Winter.- Hoboken, NJ: John Wiley, 2007.- x, 277 p.; 23 cm. Bibliogr.: p. 265-267. - Ind. ISBN: 9780471778943 Tóm tắt: Giới thiệu một số công thức nấu ăn cho những bữa ăn cân bằng, hướng dẫn phương pháp lập kế hoạch trong việc dinh dưỡng hàng ngày và cung cấp những lời khuyên về quản lý trọng lượng thông qua việc ăn uống và rèn luyện thể thao đối với từng đối tuợng trong gia đình (Chăm sóc sức khoẻ; Dinh dưỡng; ) [Vai trò: Winter, Ruth; ] DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298635. EADES, MARY DAN The low-carb comfort food cookbook/ Mary Dan Eades, Michael R. Eades, Ursula Solom.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2003.- vii, 312 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0471267570(Cloth) Tóm tắt: Giới thiệu cách chế biến các món ăn đủ dinh dưỡng và ít Hyđrat - cacbon dành cho những người ăn kiêng từ các loại thực phẩm khác nhau dành cho bữa sáng, bữa trưa hay các bữa ăn nhẹ (Chế biến; Món ăn; Nấu ăn; Ăn kiêng; ) [Vai trò: Eades, Michael R.; Solom, Ursula; ] DDC: 641.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
881949. Thư viện từ vựng đầu đời cho bé - Thức ăn của tớ= My food! : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Becky Miles ; Linh Chi dịch.- H.: Thanh niên, 2021.- 48 tr.: tranh màu; 21 cm. ISBN: 9786043347944 Tóm tắt: Gồm các từ vựng về chủ đề thức ăn dành cho các bạn nhỏ bắt đầu làm quen bằng tiếng Anh với những hình ảnh trực quan đầy màu sắc (Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Linh Chi; Miles, Becky; ] DDC: 428 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
890862. POLLAN, MICHAEL Ăn uống đúng cách= Food rules : Bộ quy tắc ẩm thực lành mạnh/ Michael Pollan ; Quỳnh Chi dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2020.- 166tr.: hình vẽ; 21cm. ISBN: 9786047779642 Tóm tắt: Trình bày một số quy tắc dễ hiểu, dễ nhớ về ăn uống một cách thông minh, khoa học và đủ chất dinh dưỡng (Chăm sóc sức khoẻ; Dinh dưỡng; Ăn uống; ) [Vai trò: Quỳnh Chi; ] DDC: 613.2 /Price: 116000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155005. CLISSOLD, LORRAINE Why the Chinese don’t count calories: 15 secrets from a 3,000-year-old food culture/ Lorraine Clissold.- New York: Skyhorse Pub, 2008.- xxx, 223 p.; 20 cm. Bibliogr.: p. 220-223 ISBN: 9781602392724 (Chăm sóc sức khoẻ; Chế độ ăn uống; Dinh dưỡng; Ăn kiêng; ) [Trung Quốc; ] DDC: 613.20951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164616. GREEN, EMILY K. The new food guide pyramid - Meat and beans/ Emily K. Green.- Minneapolis: Bellwether Media, 2007.- 24 p.: phot.; 23 cm.- (Blastoff! Readers) Ind.: p. 24 ISBN: 9781600140020 (Chăm sóc sức khoẻ; Dinh dưỡng; Thịt; Đậu; ) DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164617. GREEN, EMILY K. The new food guide pyramid - Vegetables/ Emily K. Green.- Minneapolis: Bellwether Media, 2007.- 24 p.: phot.; 23 cm.- (Blastoff! Readers) Ind.: p. 24 ISBN: 9781600140020 (Chăm sóc sức khoẻ; Dinh dưỡng; Rau; ) DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164618. GREEN, EMILY K. The new food guide pyramid - Yogurt, and cheese/ Emily K. Green.- Minneapolis: Bellwether Media, 2007.- 24 p.: phot.; 23 cm.- (Blastoff! Readers) Ind.: p. 24 ISBN: 9781600140006 (Chăm sóc sức khoẻ; Dinh dưỡng; Pho mát; Sữa chua; ) DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |