Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1320 tài liệu với từ khoá Food

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505130. Chemistry and world food supplies: The new frontiers, Chemrawn II : invited papers presented at the International Conference on Chemistry and World Food Supplies, Manila, Philippines, 6-10 December 1982/ Edited by L.W. Shemilt ; International Union of Pure and Applied Chemistry in conjunction with International Rice Research Institute..- New York: Pergamon press, 1983.- xvi, 664 p.; 25cm.
    Includes bibliographies and indexes.
    ISBN: 0080292437
{Agricultural chemistry; Congresses; Food industry and trade; } |Agricultural chemistry; Congresses; Food industry and trade; | [Vai trò: Shemilt, L. W.; ]
DDC: 630.24 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041717. SINGH, R. PAUL
    Introduction to food engineering/ R. Paul Singh, Dennis R. Heldman.- 5th ed..- Amsterdam...: Academic Press/Elsevier, 2014.- xxiii, 867 p.: ill.; 24 cm.- (Food science and technology international series)
    Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. 793-849. - Ind.: p. 851-861
    ISBN: 9780123985309
(Công nghệ thực phẩm; Qui trình; ) [Vai trò: Heldman, Dennis R.; ]
DDC: 664.02 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1059845. REYNOLDS, DENNIS
    Foodservice management fundamentals/ Dennis Reynolds, Kathleen Wachter McClusky.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xiv, 418 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 415-418
    ISBN: 9780470409060
(Dịch vụ ăn uống; Quản lí; ) [Vai trò: McClusky, Kathleen Wachter; ]
DDC: 647.95068 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071934. International conference on GMS 2020: Balancing economic growth and envirmental sustainability: Focusing on food - water - energy nexus : Conference proceedings/ Ed.: Hasan Moinuddin, Jay Maclean.- Bangkok: ADB, 2012.- x, 564 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 553-564
    ISBN: 9786169068556
(Môi trường; Phát triển bền vững; Tăng trưởng kinh tế; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Maclean, Jay; Moinuddin, Hasan; ]
DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085175. Evaluation of certain food additives contaminants: Seventy-second report of the Joint FAO/WHO expert Committee on Food Additives.- Geneva: WHO, 2011.- viii, 105 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 9789241209595
(An toàn; Phụ gia thực phẩm; Thực phẩm; )
DDC: 664.06 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1095535. Food safety & food quality in Southeast Asia challenges for the next decade: Book of abstracts/ Trinh Khanh Tuoc, Kiyotaka Sato, R. Verhé....- Can Tho: Can Tho University pub., 2011.- 107 p.; 29 cm.
    At the title: Learning Resouce Center, Can Tho University, Can Tho, Viet Nam
(An toàn; Chất lượng; Thực phẩm; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Echim, C.; Hoed, V. Van; Kiyotaka Sato; Trinh Khanh Tuoc; Verhé, R.; ]
DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1120045. Technology and innovation report 2010: Enhancing food security in Africa through science, technology and innovation.- New York: United Nations, 2010.- xv, 106 p.: ill.; 30 cm.
    At head of title: United nations conference on Trade and Development
    Bibliogr.: p. 102-106
    ISBN: 9789211127928
    Tóm tắt: Tập hợp các báo cáo tại hội thảo về một số vấn đề cơ bản trong phát triển nông nghiệp ở Châu Phi. Những đổi mới về khoa học kĩ thuật trong nông nghiệp và vai trò của khoa học kĩ thuật trong phát triển kinh tế nông nghiệp Châu Phi. Các chính sách và đổi mới về an ninh lương thực tại Châu Phi. Những thách thức cũng như cơ hội phát triển nông nghiệp nhờ đổi mới công nghệ ở Châu Phi, đặc biệt là đối với các thành phần kinh tế nhỏ
(An ninh lương thực; Công nghệ; Kinh tế nông nghiệp; Đổi mới; ) [Châu Phi; ]
DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1133537. Agriculture in urban planning: Generating livelihoods and food security/ Ed.: Mark Redwood.- Ottawa,...: International Development Research Centre, 2009.- xviii, 248 p.: fig., phot.; 24 cm.
    Earthscan publishes in association with the International Institute for Environment and Development
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 9781844076680
    Tóm tắt: Tìm hiệu sự phát triển của nông nghiệp trong đô thị ở các nước đang phát triển. Nhấn mạnh sự phát triển bền vững và đưa ra những ví dụ minh hoạ cho sự phát triển nông nghiệp đô thị ở một số quốc gia: an ninh lương thực nông nghiệp đô thị ở Kenya; những ứng dụng về kinh tế và xã hội của nông nghiệp đô thị vào an ninh lương thực ở Zimbabuê; những ảnh hưởng của sức khoẻ tới trang trại và người sản xuất ở Ghana, Peru, Malina, Congo,...
(Nông nghiệp; Nước đang phát triển; Phát triển bền vững; Đô thị; ) [Vai trò: Redwood, Mark; ]
DDC: 630.9173 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1149842. The future control of food: A guide to international negotiatioan and rules on intellectual property, biodiver-sity, and food security/ Ed.: Geoff Tansey, Tasmin Rajotte.- London,...: Earthscan,..., 2008.- xxi, 266 p.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9781844074297
    Tóm tắt: Gồm những bài nghiên cứu đánh giá về sự thay đổi hệ thống thực phẩm, trang trại và luật lệ trên toàn cầu. Những vấn đề cốt lõi trong các hiệp định và các cuộc đàm phán mang tính toàn cầu về sở hữu trí tuệ, đa dạng sinh học, tiêu chuẩn công nghiệp thực phẩm, sản xuất thương mại,...
(Bảo tồn; Công nghiệp; Pháp luật; Quản lí; Sinh học; ) {Sở hữu trí tuệ; } |Sở hữu trí tuệ; | [Vai trò: Rajotte, Tasmin; Tansey, Geoff; ]
DDC: 346 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1459296. ZIED, ELISA
    Feed your family right: how to make smart food and fitness choices for a healthy lifestyle/ Elisa Zied, with Ruth Winter.- Hoboken, NJ: John Wiley, 2007.- x, 277 p.; 23 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780471778943(pbk.)
(Dinh dưỡng; Sức khoẻ; Tiêu dùng; Consumer education; Health; ) [Vai trò: Winter, Ruth,; ]
DDC: 613.2 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1236503. BARBOSA-CÁNOVAS, GUSTAVO V.
    Food powders: Physical propertities, processing, and functionality/ Gustavo V. Barbosa-Cánovas, Enrique Ortega-Rivas, Pablo Juliano, Hong Yan.- Kluwer Academic/Plenum: New York, ..., 2005.- XVI, 372 p.: fig.; 26 cm.- (Food engineering series/Ed.: Gustavo V. Barbosa-Cánovas)
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0306478064
    Tóm tắt: Nghiên cứu tổng hợp về công nghệ chế biến thức ăn dạng bột và các đặc tính của thức ăn dạng bột. Mô tả, phân tích và đưa ra những công thức cần thiết liên quan đến việc sản xuất, bảo quản và sử dụng thức ăn dạng bột cho phù hợp. Ứng dụng của thực phẩm bột trong việc chế biến các dạng thức ăn khác như: các loại bánh, kẹo...
(Bột; Công nghệ chế biến; Thức ăn; Thực phẩm; ) [Vai trò: Barbosa-Cánovas, Gustavo V.; Hong Yan; Juliano, Pablo; Ortega-Rivas, Enrique; ]
DDC: 641.3754 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239273. HAWTHORNE, FRAN
    Inside the FDA: The business and politics behind the drugs we take and the food we eat/ Fran Hawthorne.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2005.- xiv, 338 p.; 24 cm.
    Bibliogr. p. 329-332. - Ind.
    ISBN: 0471610917
    Tóm tắt: Nghiên cứu các trường hợp thực tế áp lực về kinh doanh thuốc, thực phẩm của các hãng kinh doanh, nhóm người tiêu dùng ở Mỹ. Đề ra yêu cầu cho các nhà chính trị trong công tác quản lí thông qua: Các cuộc phỏng vấn với các nhà quản lí thuốc và dược phẩm; Chuyên gia FDA, cũng như là các câu chuyện có thật của các công ty, doanh nghiệp chăm sóc sức khoẻ. FDA đưa ra những khuyến cáo tác hại của thuốc và thực phẩm đối với người tiêu dùng
(Chính sách; Dược phẩm; Sức khoẻ; Thực phẩm; ) [Mỹ; ]
DDC: 353.60973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1272816. Risk assessment of listeria monocytogenes in ready - to eat foods: Interpretative summary.- Geneva: FAO, 2004.- XXVI, 48p.; 26cm.- (Microbiological risk assessment series)
    Bibliogr. p. 45-48
    ISBN: 9251051267
    Tóm tắt: Cách đánh giá, xác định các chất độc hại trong thực phẩm ăn sẵn. Sự phát triển của các vi khuẩn. Giới thiệu các phương pháp đánh giá tính độc hại của các loại vi khuẩn này trong thực phẩm
(An toàn; Thực phẩm; Vi khuẩn; Độc tố; )
DDC: 664 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642979. KELLY, DENIS
    Grilling and barbecuing: Food and fire in regional American cooking/ Denis Kelly ; photographs by Maren Caruso.- New York: Stewart, Tabori & Chang, 2003.- 207p.; 26cm.
    ISBN: 158479237X
    Tóm tắt: How grilling and hearth cookery were the original way of cooking in colonial American and how barbecuing, originally an American Indiana method of grilling meats and fish, spread out from the South to become one of the most popular types of cooking in the country today
|Barbecue cookery; Cooking; Món nướng; Nấu ăn; United States; | [Vai trò: photographs by Maren Caruso; ]
DDC: 641.5 /Price: 207000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1215726. UNNEVEHR, LAURIAN
    Food safety issues in the developing world/ Laurian Unnevehr, Nancy Hirschhorn.- Washington: The WB, 2000.- VII, 65tr; 26cm.- (WB technical paper No.469)
    Thư mục tr.61-65
    ISBN: 0821347705
    Tóm tắt: Khái niệm về an ninh lương thực và vấn đề an ninh thực phẩm ở các nước đang phát triển. Đánh giá những đầu tư công cộng vào việc tăng trưởng an toàn thực phẩm. Những đầu tư thị trường, xuất khẩu và để gia tăng sự an toàn thực phẩm tại các thị trường trong nước. Kinh nghiệm dự án ngân hàng liên quan đến an toàn thực phẩm
{An toàn thực phẩm; Nước đang phát triển; Thực phẩm; } |An toàn thực phẩm; Nước đang phát triển; Thực phẩm; | [Vai trò: Hirschhorn, Nancy; ]
DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1262157. SCOTT, ELIZABETH
    How to prevent food poisoning: A practical guide to safe cooking, eating, and food handling/ Elizabeth Scott, Paul Sockett.- New York,...: John Wiley and Sons, 1998.- xiii, 207 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0471195766
    Tóm tắt: Tìm hiểu những vấn đề về ngộ độc thức ăn, tìm hiểu những nguyên nhân dẫn đến ngộ độc. Đưa ra một số phương pháp để tránh ngộ độc thức ăn trong bếp cũng như khi đi mua đồ. Hướng dẫn những điều cần làm để an toàn nấu nướng, an toàn khi đi ăn ở ngoài,..
(An toàn thực phẩm; Ngộ độc thức ăn; Phòng trừ; ) [Vai trò: Sockett, Paul; ]
DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1334848. Safety and nutritional adequacy of irradiated food.- Geneva: WHO, 1994.- xv,161tr; 24cm.
    T.m. trong chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Nghiên cứu chiếu xạ trong thực phẩm. Những vấn đề về hoá học, các phương pháp khám phá trước chiếu xạ, độc chất học, vi trùng học, chất lượng dinh dưỡng và những kiến nghị có liên quan đến vấn đề chiếu xạ thực phẩm
{Chiếu xạ; an toàn thực phẩm; dinh dưỡng; thực phẩm; } |Chiếu xạ; an toàn thực phẩm; dinh dưỡng; thực phẩm; |
DDC: 664.028 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339504. LÂM MỸ YẾN
    A Review of food research in Vietnam with emphasis on postharvest losses/ Lâm Mỹ Yến.- Canberra: ACIAR, 1993.- 111tr; 24cm.- (ACIAR technical report 26)
    Thư mục trong chính văn
    ISBN: 1863200975
    Tóm tắt: Nền nông nghiệp Việt Nam và những tỉnh nông nghiệp cơ bản; vấn đề sản xuất nông nghiệp và những vấn đề lớn có liên quan đến khu vực nông thôn ở Việt Nam; chương trình hành động để năng cao sản lượng nông nghiệp và các dự án gợi ý để hỗ trợ nền nông nghiệp Việt Nam
{Kinh tế nông nghiệp; Việt Nam; lương thực; sau thu hoạch; } |Kinh tế nông nghiệp; Việt Nam; lương thực; sau thu hoạch; |
DDC: 641.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1359992. Global Aspects of food production/ Ed: M. S. Swaminathan, S. K. Sinha.- Oxford: Tyccosly International, 1986.- XX, 449tr : minh hoạ; 24cm.
    Tóm tắt: Những vấn đề tồn tại của việc cung cấp lương thực, dinh dưỡng trên cả hai mặt chất lượng và số lượng. Sự dư thừa lương thực ở các nước phát triển và sự khan hiếm lương thực của các nước đang phát triển. Những khó khăn của các nước đang phát triển trong việc đảm bảo đủ lương thực. Cuốn sách cung cấp những thông tin thích hợp cho hệ thống nông nghiệp quốc tế, mở rộng khái niệm an ninh lương thực và đề ra các giải pháp cho sự phát triển của hệ thống an ninh dinh dưỡng của quốc gia, khu vực và quốc tế
{Cung cấp lương thực; Hệ thống an ninh dinh dưỡng; Nông nghiệp.; Sản xuất lương thực; } |Cung cấp lương thực; Hệ thống an ninh dinh dưỡng; Nông nghiệp.; Sản xuất lương thực; |
DDC: 363.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học841610. CLAYTON, PAUL
    Hãy biến thức ăn thành liều thuốc dinh dưỡng= Let food be your pharmaco-nutrition : Con đường mới đến sức khoẻ phục hồi và hạnh phúc/ Paul Clayton ; Dịch: Trần Lan Hương, Huy Bùi.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 121 tr.: minh hoạ; 21 cm.
    Thư mục: tr. 120-121
    ISBN: 9786043397956
    Tóm tắt: Giải thích những cơ sở khoa học của việc ăn uống đúng cách và lối sống lành mạnh nhằm giảm bệnh tật và hỗ trợ khả năng tự chữa lành của cơ thể trong công cuộc tăng cường sức khoẻ con người
(Chăm sóc sức khoẻ; Dinh dưỡng; Thức ăn; ) [Vai trò: Huy Bùi; Trần Lan Hương; ]
DDC: 613.2 /Price: 109000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.