Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 24 tài liệu với từ khoá Food quality

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676750. FAO
    FAO food and nutrition paper N.14.8: Manuals of food quality control food analysis: quality, adulteration, and tests of identity/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1986; 326p..
    ISBN: ISSN02544725
(food industry and trade; ) |Hóa thực phẩm phân tích; Quản lí thực phẩm; Sổ tay công nghệ thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1066320. Proceedings the 2nd conference on food science & technology: Food safety & food quality in Southeast Asia challenges for the next decade. Par.2/ Tong Thi Anh Ngoc, Nguyen Duy Phuong, Le Minh Toan....- Cantho: Cantho university pub., 2013.- p. 319-568; 29cm.
    bibliogr. in the text
    ISBN: 9786049190308
(An toàn thực phẩm; Chất lượng; Công nghệ thực phẩm; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Le Minh Toan; Nguyen Cong Ha; Nguyen Duy Phuong; Nguyen Trong Ngu; Tong Thi Anh Ngoc; ]
DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1066319. Proceedings the 2nd conference on food science & technology: Food safety & food quality in Southeast Asia challenges for the next decade. Part 1/ Trinh Khanh Tuoc, Thien Trung Le, John Van Camp....- Cantho: Cantho university pub., 2013.- 318p.; 29cm.
    bibliogr. in the text
    ISBN: 9786049190308
(An toàn thực phẩm; Chất lượng; Công nghệ thực phẩm; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Devreese, Bart; Dewettinck, Koen; John Van Camp; Thien Trung Le; Trinh Khanh Tuoc; ]
DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071179. Handbook of meat, poultry and seafood quality/ Ed.: Leo M. L. Nollet.- 2nd ed..- Chichester: Wiley-Blackwell, 2012.- xii, 562 p.: fig., tab.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 546-562
    ISBN: 9780470958322
(Chất lượng; Gia cầm; Hải sản; Thịt; ) [Vai trò: Nollet, Leo M. L.; ]
DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.