1676750. FAO FAO food and nutrition paper N.14.8: Manuals of food quality control food analysis: quality, adulteration, and tests of identity/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1986; 326p.. ISBN: ISSN02544725 (food industry and trade; ) |Hóa thực phẩm phân tích; Quản lí thực phẩm; Sổ tay công nghệ thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ] DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1066320. Proceedings the 2nd conference on food science & technology: Food safety & food quality in Southeast Asia challenges for the next decade. Par.2/ Tong Thi Anh Ngoc, Nguyen Duy Phuong, Le Minh Toan....- Cantho: Cantho university pub., 2013.- p. 319-568; 29cm. bibliogr. in the text ISBN: 9786049190308 (An toàn thực phẩm; Chất lượng; Công nghệ thực phẩm; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Le Minh Toan; Nguyen Cong Ha; Nguyen Duy Phuong; Nguyen Trong Ngu; Tong Thi Anh Ngoc; ] DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1066319. Proceedings the 2nd conference on food science & technology: Food safety & food quality in Southeast Asia challenges for the next decade. Part 1/ Trinh Khanh Tuoc, Thien Trung Le, John Van Camp....- Cantho: Cantho university pub., 2013.- 318p.; 29cm. bibliogr. in the text ISBN: 9786049190308 (An toàn thực phẩm; Chất lượng; Công nghệ thực phẩm; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Devreese, Bart; Dewettinck, Koen; John Van Camp; Thien Trung Le; Trinh Khanh Tuoc; ] DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071179. Handbook of meat, poultry and seafood quality/ Ed.: Leo M. L. Nollet.- 2nd ed..- Chichester: Wiley-Blackwell, 2012.- xii, 562 p.: fig., tab.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 546-562 ISBN: 9780470958322 (Chất lượng; Gia cầm; Hải sản; Thịt; ) [Vai trò: Nollet, Leo M. L.; ] DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |