1700485. FAO Vấn đề an toàn thực phẩm trong sản phẩm thủy sản nuôi: Food safety issues associated with products from aquaculture/ FAO.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2002.- 64tr.; 16cm.- (báo cáo kỹ thuật của Tổ chức Y tế thế giới; No.883) (food industry and trade; food industry and trade; ) |An toàn thủy hải sản; quality control; sanitation; | DDC: 664.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1734501. Interdisciplinary food safety research/ Edited by Neal H. Hooker, Elsa A. Murano.- Boca Raton: CRC Press, 2001.- xvi, 213 p.: ill.; 25 cm.- (CRC series in contemporary food science) Includes bibliographical references and index ISBN: 0849322170 Tóm tắt: Recently there has been a growing awareness of the need to conduct sound and inclusive interdisciplinary research in key academic and applied areas. Interdisciplinary Food Safety Research answers the increasing calls to better understand and analyze the impact of food safety efforts. By collecting a wide range of multidisciplinary examples, the text identifies important areas of research while providing a resource for future group-building activities. (Food adulteration and inspection; Giả mạo thực phẩm và kiểm tra; ) |Công nghệ thực phẩm; | [Vai trò: Hooker, Neal H.; Murano, E. A.; ] DDC: 363.1926 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654823. FAO FAO food and nutrition paper N69: Animal feeding and food safety/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998; 48p.. ISBN: 925104158X (food industry and trade; ) |Kiểm soát thực phẩm; Thức ăn gia súc; | DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687812. FAO FAO food and nutrition paper N.65: Risk management and food safety: Report of a Joint FAO/WHO Consultation/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 27p.. ISBN: 9251038901 (food industry and trade; ) |Bảo quản lương thực; Cung cấp lương thực; | [Vai trò: OMS; ] DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721923. Seafood safety, processing, and biotechnology/ Edited by Fereidoon Shahidi, Yvonne Jones, David D. Kitts.- Lancaster, PA: Technomic Pub., 1997.- xi, 266 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 1566765730 Tóm tắt: Research and development of seafood continues to be productive in terms of new and improved products for both food and non-food purposes. The use of biotechnology, microbiology, computer modeling and advanced analytical techniques has led to improvements in processing and product safety. This recent book provides extensive new information on these developments. The 25 reports were prepared by food scientists specializing in seafood. The reports are well illustrated with numerous schematics and some micrographs. Extensive reference data is provided in tables and graphs. (Fish as food; Fishery processing; Fishery products; ) |Cá và các loài sò, tôm cua; Contamination; Quality control; Spoilage; | [Vai trò: Jones, Yvonne; Kitts, David D.; Shahidi, Fereidoon; ] DDC: 664.94 /Price: 259.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683954. FAO FAO food and nutrition paper N61: Biotechnology and food safety/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 30p.. ISBN: 9251039119 (food industry and trade; ) |Công nghệ sinh học; Công nghệ thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ] DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1680782. OECD Aquatic biotechnology and food safety/ OECD.- 1st.- Paris: OECD, 1994; 100p.. OECD: Organisation for Economic Co-operation and Development ISBN: 9264140638 Tóm tắt: This book presents the scientific papers given at symposium on Aquatic Biotechnology and Food Safety held in Bergen, Norway, in June 1992 which sought to identify food safety implications that might be unique to modern aquatic biotecnology. It therefore will be of special interest to those involved in carrying out safety evaluations of new foods or food components derived by means of modern biotechnology (food - biotechnology; ) |An toàn thực phẩm; Công nghệ thực phẩm; | DDC: 664.024 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717188. LOKEN, JOAN K. The HACCP food safety manual/ Joan K. Loken.- New York: John Wiley & Sons, 1994.- 318 p.; 27 cm. ISBN: 0471056855 Tóm tắt: This comprehensive yet simple-to-use guide is organized according to the logical Hazard Analysis Critical Control Points steps. Each step includes a short description, practical applications, supporting narratives, posters, charts and workbook projects to facilitate understanding. Features a section on foodborne illness containing training aids, food microbiology, preparing for and handling complaints. Illustrated throughout with flow charts and diagrams. (Food handling; Food service; ) |Công nghệ thực phẩm; Thực phẩm; Handbooks, manuals, ect; Handbooks, manuals; Sanitation; | DDC: 664.00289 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1680409. JULIE MILLER JONES Food safety/ Julie Miller Jones.- 1st.- Minnesota: Eagan, 1992; 453p.. ISBN: 0962440736 Tóm tắt: The book offers clear, accurate analysis of current food safety data - from microorganisms to naturally occurring food toxicants to chemical additives and preservatives (food - analysis; food - preservation; food industry and trade; ) |Bảo quản thực phẩm; | DDC: 664 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
897910. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế: An toàn vệ sinh thực phẩm trong chuỗi giá trị ở vùng đồng bằng sông Cửu Long= Proceedings of the international scientific conference: Food safety and sanitation in the value chain in the Mekong delta/ Lương Minh Cừ, Nguyễn Mạnh Dũng, Hồ Bá Thuận....- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2020.- 279tr.: minh hoạ; 26cm. Thư mục cuối mỗi bài Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049654152 Tóm tắt: Gồm các bài viết nghiên cứu về an toàn thực phẩm trong chuỗi giá trong vùng đồng bằng sông Cửu Long, đánh giá thực trạng quản lý và sử dụng chất cấm, hoá chất, kháng sinh trong nông nghiệp, an toàn thực phẩm với đời sống sưc khoẻ của người dân và trách nhiệm của nhà nươc hiện nay ở Việt Nam, xu hướng và tác nhân ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm tại các nước đang phát triển... (An toàn thực phẩm; Vệ sinh thực phẩm; ) [Đồng bằng sông Cửu Long; ] [Vai trò: Hồ Bá Thuận; Lương Minh Cừ; Nguyễn Mạnh Dũng; Prakash, Jamuna; Vương Bảo Thy; ] DDC: 363.192095978 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
924269. Kỷ yếu hội thảo: Hội thảo khoa học lần thứ 5 - Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm - QMFS 2019= Proceedings: the 5th conference on quality management and food safety - QMFS 2019/ Lê Quang Trung, Kim Bích Nguyệt, Cam Thị Hằng....- H.: Bách khoa Hà Nội, 2019.- XII, 118tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786049508646 Tóm tắt: Gồm các bài viết về các xu hướng mới trong quản lý chất lượng an toàn thực phẩm; an toàn chuỗi cung ứng thực phẩm; nguyên liệu, phụ gia cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi; phương pháp phân tích trong kiểm soát chuỗi cung ứng thực phẩm; phát triển sản phẩm thực phẩm; phát triển định hướng thị trường; đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu xã hội trong thời đại kỹ thuật số (An toàn thực phẩm; Quản lí chất lượng; ) [Vai trò: Cam Thị Hằng; Kim Bích Nguyệt; Lâm Thu Hằng; Lê Quang Trung; Nguyễn Đình Ánh; ] DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
970202. Kỷ yếu hội thảo: Hội thảo khoa học toàn quốc QMFS 2017 - Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm= Proceedings - National scientific conference QMFS 2017 quality management and food safety/ Nguyễn Minh Thu, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Thị Việt Anh....- H.: Bách khoa Hà Nội, 2017.- 119tr.: bảng; 27cm. ĐTTS ghi: Viện Công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm. - Tên sách ngoài bìa ghi: Kỷ yếu hội thảo quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm QMFS 2017 Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786049503238 Tóm tắt: Các bài viết về công nghệ chế biến, dinh dưỡng và an toàn thực phẩm, phát triển phương pháp phân tích và phân tích mối nguy gây mất an toàn thực phẩm, hệ thống quản lý và công cụ kiểm soát chất lượng an toàn thực phẩm, kỹ thuật thực phẩm, chuỗi giá trị sản xuất và tiêu thụ thực phẩm an toàn (An toàn thực phẩm; Quản lí chất lượng; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thu; Nguyễn Thị Giang; Nguyễn Thị Ngọc Thuý; Nguyễn Thị Thu Huyền; Nguyễn Thị Việt Anh; ] DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
991708. International Fisheries Symposium - IFS 2016: Promoting healthier aquaculture and fisheries for food safety and security: Phu Quoc Island, Vietnam, October 31 - November 02, 2016 : Book of Abstracts/ Mark Bayley, My Le Phuong, Christian Damsgaard....- Cần Thơ: Can Tho University Pub., 2016.- 535 p.: ill.; 25 cm. At the head of title: Đại học Cần Thơ; ASEAN Fisheries Education Network ISBN: 9786049197833 (Hội nghị khoa học; Thuỷ sản; ) [Vai trò: Bayley, Mark; Damsgaard, Christian; My Le Phuong; Nguyen Thanh Phuong; Thomsen, Mikkel; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020851. Antimicrobial resistance and food safety: Methods and techniques/ Patrick Butaye, María Ángeles Argudín, John Threlfall... ; Ed.: Chin Yi Chen....- Amsterdam...: Academic Press, 2015.- xvii, 438 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 423-438 ISBN: 9780128012147 (Kháng khuẩn; Thực phẩm; Vi sinh vật; ) [Vai trò: Argudín, María Ángeles; Butaye, Patrick; Chin Yi Chen; Jackson, Charlene R.; Jinru Chen; Ricke, Steven C.; Threlfall, John; Xianghe Yan; ] DDC: 664.001579 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041554. Progress report on implementing the Western Pacific regional food safety strategy 2011-2015.- Manila: World Health Organization, Western Pacific Region, 2014.- ix, 74 p.: fig., phot.; 30 cm. Bibliogr.: p. 73-74 ISBN: 9789290616924 (An toàn thực phẩm; ) {Khu vực Tây Thái Bình Dương; } |Khu vực Tây Thái Bình Dương; | DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1066320. Proceedings the 2nd conference on food science & technology: Food safety & food quality in Southeast Asia challenges for the next decade. Par.2/ Tong Thi Anh Ngoc, Nguyen Duy Phuong, Le Minh Toan....- Cantho: Cantho university pub., 2013.- p. 319-568; 29cm. bibliogr. in the text ISBN: 9786049190308 (An toàn thực phẩm; Chất lượng; Công nghệ thực phẩm; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Le Minh Toan; Nguyen Cong Ha; Nguyen Duy Phuong; Nguyen Trong Ngu; Tong Thi Anh Ngoc; ] DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1066319. Proceedings the 2nd conference on food science & technology: Food safety & food quality in Southeast Asia challenges for the next decade. Part 1/ Trinh Khanh Tuoc, Thien Trung Le, John Van Camp....- Cantho: Cantho university pub., 2013.- 318p.; 29cm. bibliogr. in the text ISBN: 9786049190308 (An toàn thực phẩm; Chất lượng; Công nghệ thực phẩm; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Devreese, Bart; Dewettinck, Koen; John Van Camp; Thien Trung Le; Trinh Khanh Tuoc; ] DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1071299. KILL, RON The BRC global standard for food safety: A guide to a successful audit/ Ron Kill.- 2nd ed..- Chichester: Wiley-Blackwell, 2012.- x, 382 p.: fig., tab.; 25 cm. App.: p. 361-377. - Ind.: p. 379-382 ISBN: 9780470670651 (An toàn thực phẩm; Công nghiệp thực phẩm; Tiêu chuẩn; ) [Anh; ] DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1098561. Tackling antibiotic resistance from a food safety perspective in Europe.- Copenhagen: World Health Organization, 2011.- xvi, 65 p.: fig., phot.; 24 cm. At head of title: World Health Organization. Regional Office for Europe Bibliogr.: p. 43-48. - Ann.: p. 49-65 ISBN: 9789289014212 (An toàn; Chăn nuôi; Nhiễm bệnh; Thuốc kháng sinh; Thực phẩm; ) [Châu Âu; ] DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085218. Western Pacific Regional food safety stratery: 2011-2015.- Geneva: WHO, 2011.- 43 p.: phot.; 26 cm. ISBN: 9789290615736 (An toàn thực phẩm; Nhiễm độc; Sức khoẻ; ) [Tây Thái Bình Dương; ] DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |