1120976. FAO/WHO Expert Meeting on the application of nanotechnologies in the food and agriculture sectors: Potential food safety implications : Meeting report.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2010.- xx, 109 p.: tab.; 25 cm. Bibliogr.: p. 70-84. - App.: p. 85-109 ISBN: 9789241563932 (An toàn; Sức khoẻ; Thực phẩm; ) {Công nghệ nano; } |Công nghệ nano; | DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193399. Global governance of food and agriculture industries: Transatlantic regulatory harmonization and multilateral policy cooperation for food safety/ Ed.: Reba A. Carruth.- Northampton: Edward Elgar, 2006.- xii, 478 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 1843761963 Tóm tắt: Các quỹ tài trợ trên toàn cầu về an toàn thực phẩm và những điều chỉnh về công nghiệp thực phẩm. Điều chỉnh an toàn thực phẩm khu vực Đại Tây Dương và quản lí nền công nghệ thực phẩm trong phạm vi toàn cầu. Phân tích và điều chỉnh toàn cầu và trong phạm vi khu vực về vấn đề an toàn thực phẩm,.. (An toàn thực phẩm; Công nghiệp thực phẩm; Nông nghiệp; ) [Vai trò: Carruth, Reba Anne; ] DDC: 363.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238700. Environmental regulation and food safety/ Ed.: Veena Jha.- Cheltenham: Edward Elgar, 2005.- xi, 232 p.; 25 cm.- (Studies of protection and protectionism) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 184542512X Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề ảnh hưởng của tiêu chuẩn thương mại đối với các nước phát triển. Chi phí, sự tuân theo, trách nhiệm và chính sách áp dụng. Cung cấp chi tiết hiệp định về tiêu chuẩn thương mại quốc tế: Hiệp định về rào cản kỹ thuật trong thương mại và hiệp định giữ gìn vệ sinh và vệ sinh thực vật của WTO. Nghiên cứu thực tế ở các nước châu Á, Mỹ, Phi. (Hiệp định thương mại; Lương thực; Môi trường; Thương mại quốc tế; ) [Vai trò: Jha, Veena; ] DDC: 382 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1255602. Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững= Advanced nutrition, nutritional toxicology, food safety and sustainable health/ Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Bùi Minh Thu....- H.: Y học, 2004.- 491tr.: hình vẽ; 27cm. Thư mục: tr. 490 Tóm tắt: Một số thông tin mới thời sự về dinh dưỡng cận đại, độc học dinh dưỡng, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và chủ động phòng, điều trị một số bệnh mãn tính (An toàn; Bệnh mạn tính; Dinh dưỡng; Phòng bệnh; Vệ sinh thực phẩm; ) [Vai trò: Bùi Minh Thu; Bùi Minh Đức; Lê Quang Hải; Nguyễn Công Khẩn; Phan Thị Kim; ] DDC: 613 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323204. ECHOLS, MARSHA A. Food safety and the WTO: The interplay of culture, science and technology/ Marsha A. Echols.- London: Kluwer Law International, 2001.- xi, 180 p.; 25 cm. Bibliogr. p. 156-172. - Ind. ISBN: 9041198490(alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu vấn đền đề na ninh lương thực trong WTO. Nghiên cứu hiệp định về các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch. Mối quan hệ giữa hiệp định SPS, lương thực, khoa học và công nghệ. (An ning lương thực; Công nghệ; Khoa học; Thương mại quốc tế; Văn hoá; ) {Hiệp định SPS:Hiệp định về các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch; } |Hiệp định SPS:Hiệp định về các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch; | DDC: 363.19/26 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1234043. Food safety issues associated with products from aquaculture: Report of a joint FAO/NACA/WHO study group.- Geneva: WHO, 1999.- vii,55tr; 23cm.- (Who technical report series No. 883) Tóm tắt: Những báo cáo của các tổ chức FAO, NACA, WHO về những sản phẩm từ nuôi trồng thuỷ sản và việc cung cấp thực phẩm; những phân tích về rủi do trong an toàn thực phẩm; những mối nguy hiểm về sinh vật học, hoá học cùng với những chiến dịch cho sự đảm bảo an toàn thực phẩm cũng như những hiểu biết nghiên cứu về vấn đề này {Công nghiệp thực phẩm; an toàn thực phẩm; } |Công nghiệp thực phẩm; an toàn thực phẩm; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |