Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 116 tài liệu với từ khoá Foods

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700822. FAO
    FAO food and nutrition paper; N.41.11: Residures of some veterinary drugs in animals and foods/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1999; 145p..
    ISBN: 9251042802
(food industry and trade; ) |Thuốc thú y ( ô nhiễm thực phẩm ); Ô nhiễm thực phẩm; |
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711555. TAKAYUKI SHIBAMOTO
    Functional foods for disease prevention II (0 8412 3573 2)/ TAKAYUKI SHIBAMOTO, Junji Terao, Toshihiko Osawa: American Chemical Society, 1998.- tr.; cm.
    ISBN: 0841235732
[Vai trò: Junji Terao; Toshihiko Osawa; ]
DDC: 615.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668575. Principles and practices for the safe processing of foods/ Edited by David A. Shapton, Norah F. Shapton.- Cambridge, England: Woodhead Publishing, 1998.- xiv, 457 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 1855733625
    Tóm tắt: This basic food industry handbook provides food processing managers, engineers and sanitarians with a practical, science-based guide to food safety in the context of food processing operations. All significant aspects are covered in detail, including building design and materials, plant layout and sanitation, safety aspects of processing methods, and safety management of ingredients and products.
(Food science; Khoa học thực phẩm; ) |Công nghệ thực phẩm; | [Vai trò: Shapton, D. A.; Shapton, Norah F.; ]
DDC: 664 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650761. FAO
    FAO food and nutrition paper; No.41/9: Residues of some veterinary drugs in animals and foods: Monographs prepared by the Forty-seventh meeting of the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives (JECFA), Rome, 4-13 June 1996/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 141p..
    ISBN: 9251039720
    Tóm tắt: The book provides information on chemical identity. properties, use, pharmacokinetics, metabolism, tissue residu depletion and analytical methods for substances indicated on the cover
(food supply; hygiene, public; ) |Sức khỏe cộng đồng; Thuốc thú y ( vệ sinh thực phẩm ); | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 641.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695320. FAO
    FAO food and nutrition paper; No.63: Report of an FAO Technical Meeting on Street Foods, Clcutta, India, 6-9 November 1995/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 1997; 76tr..
    ISBN: 925003959X
    Tóm tắt: The book reviews the progress made in improving street-food quality and safety at a global level; analyses different experiences and lessons learned; provides the international community with an updated set of recommandations and guidelines to simulate and enable new and continuing improvements
(food supply; hygiene, public; ) |Sức khỏe cộng đồng; Thực phẩm; |
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688699. Industrial drying of foods.- 1st.- London: Blackie Academic Professional, 1997; 309p..
    ISBN: 0751403849
    Tóm tắt: The book provides a basic understanding of the physical and chemical processes that underlie food-drying operations. Comprehensive descriptions of different types of dryers available to industry are given and factors affecting the operation, control and selection of dryers are described
(food - drying - equipments and supplies; ) |Công nghệ thực phẩm; Sấy; |
DDC: 664.0284 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695415. FAO
    Food, nutrition and agriculture: Street foods: Alimentacion, nutricion y agricultura: Alimentos de venta callejera/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 1996; 72tr..
    Tóm tắt: The book reviews the progress made in improving street-food quality and safety at a global level; analyses different experiences and lessons learned; and provides the international community with an updated set of recommandations and guidelines to simulate and enable new and continuing improvements
(food supply; hygiene, public; ) |Sức khỏe cộng đồng; Thực phẩm; |
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717126. Micro - organisms in foods 5/ International Commission for the Microbiological Specifications of Foods (ICMSF).- London: Blackie academic and Professional, 1996.- 513 p.; 27 cm.
    ISBN: 041243750X
    Tóm tắt: The control of food safety in modern food processing relies upon HACCP and other systems that identify hazards and define processes to control them. These demand a thorough understanding of the properties of microbial pathogens under all the conditions that could be found in foods and the food processing environment. Detailed information about each of the main organisms responsible for causing microbial food poisoning is presented here in an accessible and systematic way. An overview of key properties for each organism is followed by a series of tables detailing the response of the organism under a range of variable conditions. This information has been prepared by the International Commission for the Microbiological Specifications of Foods (ICMSF).
(Food; Food; ) |Chế tạo; Microbiology; Standards; Congresses; Microbiology; Technique; Congresses; |
DDC: 664.024 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1684139. FAO
    Codex alimentarius; Vol.3: Residues of veterinary drugs in foods : Joint FAO/WHO Food Standards Programme Codex Alimentarius Commission/ FAO, OMS.- 2nd.- Rome: FAO, 1995; 87p..
    ISBN: 9251038228
    Tóm tắt: The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code ) is a collection of international food standards adopted by the Commission and presented in a uniform manner. It includes standards for all the principal foods, whether processed or semi-processed or raw. Materials for further processing into foods are included to the extent necessary to achieve the purposes of the Codex Alimentarius as defined. The Codex Alimentarius includes provisions in respect of the hygienic and nutritional quality of food, including microbiological norms, provisions for food additives, pesticide residues, contaminants, labelling and presentations, and methods of analysis and sampling. It also includes provisions of an advisory nature in the form of codes of practice, guidelines and other recommended measures.
(food supply; ) |Quản lí thực phẩm; Thuốc thú y ( ô nhiễm thực phẩm ); | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730021. Essentials of the microbiology of foods: a textbook for advanced studies/ David A.A. Mossel ... [et al.] ; with the collaboration of Anthony C. Baird-Parker ... [et al.]..- New York: J. Wiley, 1995.- xxxvi, 699 p.; 26 cm.
    Includes bibliographical references (p. 447-649) and index
(Food; ) |Vi trùng học thực phẩm; Microbiology; | [Vai trò: Antonius, David Alexander; ]
DDC: 576.163 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677303. FAO
    FAO food and nutrition paper N.41.7: Residues of some veterinary drugs in animals and foods/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 113p..
    ISBN: 9251036177
(drug residues - analysis; drug therapy - veterinary; food contamination; food industry and trade; ) |Thuốc thú y ( ô nhiễm thực phẩm ); Ô nhiễm thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654328. GRACE M BUFFALO
    Micowina; Book 7: Foods/ Grace M Buffalo.- 1st.- Toronto, Canada: Duval House, 1995; 47tr..
    ISBN: 1895850835
(cree language - textbooks for second language learners - english speakers; cree language - vocabulary; ) |Tiếng Cree thực hành; |
DDC: 497.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677019. FAO
    FAO food and nutrition paper N.41.6: Residues of some veterinary drugs in animals and foods/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 87p..
    ISBN: 9251035539
(drug residues - analysis; drug therapy - veterinary; food contamination; food industry and trade; ) |Hóa thực phẩm phân tích; Quản lí thực phẩm; Thuốc thú y ( ô nhiễm thực phẩm ); Ô nhiễm thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695549. Seafoods: Chemistry, processing technology and quality/ Edited by F. Shahidi, J Richard Botta.- London: Chapman and Hall, 1994.- xiv, 342 p.; 20 cm.
    ISBN: 0751401284
    Tóm tắt: This book is divided into three sections such as: the chemistry of seafood components proteins, lipids, flavorants; describes the quality of seafoods with respect to their freshness, preservation, microbiological safety and sensory attributes; the final section of the book summarizes further processing of raw material, underutilized species and processing discards for production of value added product
(Seafood; Seafood industry; ) |Công nghệ thực phẩm; Hải sản; | [Vai trò: Botta, J. Richard; Shahidi, F.; ]
DDC: 664.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686820. P. MICHAEL DAVIDSON
    Antimicrobials in foods/ P. MICHAEL DAVIDSON, ALFRED LARRY BRANEN.- 2nd.- New York: Marcel Dekker, 1993.- 646p
    ISBN: 0824789067
(anti-infective agents; food additives; ) |Công nghệ thực phẩm,Công nghệ vi sinh; | [Vai trò: ALFRED LARRY BRANEN; ]
DDC: 664.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730165. WILLHOFT, EDWARD M.A.
    Aseptic processing and packaging of particulate foods/ edited by Edward M.A. Willhoft.- New York: Blackie Academic & Professional, 1993.- x, 192 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0751400106
(Food; Particles; ) |Bảo quản thực phẩm; Preservation; |
DDC: 664.02 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695422. WILLHOFT E M.A
    Aseptic Processing and Packaging of Particulate Foods/ Willhoft E M.A.- London: Chapman & Hall, 1993; 192p..
    ISBN: 075l400106
(food - microbiology; food - packaging; microwave food products inductry; ) |Công nghệ thực phẩm; |
DDC: 576.163 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677270. FAO
    Codex alimentarius Vol.3: Residues of veterinary drugs in foods; Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 65p..
    The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code )
    ISBN: 9251034230
(food poisoning; food supply; ) |Quản lí thực phẩm; Thuốc thú y ( ô nhiễm thực phẩm ); | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683464. ALBERT G J. TACON
    FAO fisheries circular N.866: Feed ingredients for crustaceans natural foods and processed feedstuffs/ Albert G J. Tacon, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 67p..
    ISBN: ISSN04299329
    Tóm tắt: The paper reviews the natural feeding habits of decapod crustaceans and the major natural foods and processed feed ingredients used within compound aquafeeds for crustaceans, including fish and fishery by-product meals, terrestrial animal by-product meals, single cell proteins, aquatic plants, oilseeds and by-product meals, grain legumes and by-product meals, cereal grains and by-product meals and miscellaneous plant products. Information is also presented concerning the nutritional value of individual feed ingredient sources, together with their normal dietary inclusion levels. In addition, the document presents information on world crustacean aquaculture production and highlights the current trends and future prospects of feed ingredient usage within crustacean aquafeeds.
(fisheries; fishes - feeding and feeds; ) |Thức ăn cho tôm cá; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677087. FAO
    FAO food and nutrition paper N.41.5: Residues of some veterinary drugs in animals and foods/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 117p..
    ISBN: 9251032882
(drug residues - analysis; drug therapy - veterinary; food contamination; food industry and trade; ) |Hóa thực phẩm phân tích; Quản lí thực phẩm; Thuốc thú y ( ô nhiễm thực phẩm ); Ô nhiễm thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.